Top 50 từ vựng và mẫu câu tiếng Anh cho bé 5 tuổi – Bí quyết vừa học vừa vui

Tiếng Anh là ngôn ngữ quan trọng, nên cho bé làm quen từ sớm giúp phát triển kỹ năng tự nhiên. Bài viết này cung cấp 50 từ vựng cơ bản và phương pháp dạy hiệu quả, giúp bé học nhanh, vui vẻ. HHọc tiếng Anh cho bé 5 tuổi không chỉ là việc học từ mới mà còn là cơ hội để bé phát triển tư duy và khả năng giao tiếp toàn diện.

Xem ngay danh sách 50 từ vựng và mẫu câu dạy bé giao tiếp tiếng Anh hiệu quả!

Khám phá thêm nội dung hấp dẫn tại STV English. Nhấp vào https://stvenglish.edu.vn/ để bắt đầu!

I. DANH SÁCH 50 TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHO BÉ 5 TUỔI

Dưới đây là danh sách các từ vựng tiếng Anh cho bé 5 tuổi quan trọng, giúp bé làm quen với những khái niệm đơn giản nhất:

1. Từ vựng tiếng Anh cho bé 5 tuổi về động vật (Animals)

  • Cat: mèo
  • Dog: chó
  • Bird: chim
  • Fish: cá
  • Rabbit: thỏ
  • Cow: bò
  • Duck: vịt
  • Pig: heo
  • Tiger: hổ
  • Lion: sư tử

Từ vựng tiếng Anh cho bé 5 tuổi: Chủ đề Animal

Từ vựng tiếng Anh cho bé 5 tuổi: Chủ đề Animal

2. Từ vựng tiếng Anh cho bé 5 tuổi về màu sắc (Colors)

  • Red: đỏ
  • Blue: xanh dương
  • Green: xanh lá cây
  • Yellow: vàng
  • Pink: hồng
  • Orange: cam
  • Purple: tím
  • Black: đen
  • White: trắng
  • Brown: nâu

3. Từ vựng tiếng Anh cho bé 5 tuổi về gia đình (Family)

  • Mom: mẹ
  • Dad: bố
  • Sister: chị/em gái
  • Brother: anh/em trai
  • Baby: em bé

4. Từ vựng tiếng Anh cho bé 5 tuổi về thức ăn (Food)

  • Apple: táo
  • Banana: chuôí
  • Milk: sữa
  • Bread: bánh mì
  • Cake: bánh ngọt
  • Rice: cơm
  • Egg: trứng
  • Carrot: cà rốt
  • Yogurt: sữa chua
  • Water: nước

Từ vựng tiếng Anh cho bé 5 tuổi: Chủ đề Food

Từ vựng tiếng Anh cho bé 5 tuổi: Chủ đề Food

5. Từ vựng tiếng Anh cho bé 5 tuổi về đồ vật (Objects)

  • Ball: bóng
  • Book: sách
  • Chair: ghế
  • Table: bàn
  • Bag: cặp

6. Từ vựng tiếng Anh cho bé 5 tuổi về thiên nhiên (Nature)

  • Sun: mặt trời
  • Moon: mặt trăng
  • Star: ngôi sao
  • Tree: cây
  • Flower: hoa

7. Từ vựng tiếng Anh cho bé 5 tuổi về hành động (Actions)

  • Run: chạy
  • Jump: nhảy
  • Eat: ăn
  • Drink: uống
  • Sleep: ngủ

Danh sách 50 từ vựng trên được thiết kế đặc biệt để phù hợp với tiếng Anh cho bé 5 tuổi, giúp bé bước đầu làm quen với tiếng Anh qua những từ quen thuộc và gần gũi.

Khám phá thêm Lý do tại sao nên dạy tiếng Anh cho bé 5 tuổi? tại đây.

II. HỌC TIẾNG ANH CHO BÉ 5 TUỔI: MẸO HAY VÀ CÂU NGẮN DỄ HIỂU

1. Mẹo học từ vựng tiếng Anh cho bé 5 tuổi

  • Sử dụng flashcards tiếng Anh cho bé 5 tuổi: In hình minh họa kèm từ vựng để bé vừa xem vừa nhớ. Ví dụ, tạo các thẻ từ về động vật hoặc đồ vật quen thuộc. Dùng các hình ảnh sống động để bé cảm thấy thích thú hơn.
  • Kết hợp học với thực tế: Khi chơi cùng bé, bạn có thể chỉ vào các đồ vật, trái cây hay con vật xung quanh và gọi tên chúng bằng tiếng Anh. Điều này giúp bé kết nối từ vựng với thực tế, ví dụ: chỉ vào một quả táo và nói "Apple".
  • Học qua bài hát và video: Trẻ em thường yêu thích các bài hát và video vui nhộn. Chọn những video có từ vựng đơn giản, dễ hiểu, như các bài hát "Old MacDonald Had a Farm" hay "Twinkle, Twinkle, Little Star", "The Wheels on the Bus", "Head, Shoulders, Knees and Toes", hay "If You're Happy and You Know It", "Bingo", "Five Little Monkeys", và "Row, Row, Row Your Boat".
  • Sử dụng trò chơi tương tác: Các trò chơi như ghép hình, đố vui hoặc tìm đồ vật theo tên tiếng Anh là cách tuyệt vời để bé học từ vựng. Ví dụ, bạn có thể yêu cầu bé tìm "ball" (quả bóng) trong phòng hoặc ghép từ "cat" với hình con mèo. Những hoạt động này giúp bé học tập qua trải nghiệm và duy trì sự hứng thú.
  • Lặp lại thường xuyên: Bé cần được lặp lại từ vựng nhiều lần trong các ngữ cảnh khác nhau để ghi nhớ lâu dài. Hãy dành ít nhất 10-15 phút mỗi ngày để ôn lại từ cũ và học từ mới.
  • Học theo nhóm từ: Thay vì học rời rạc, bạn có thể dạy bé từ vựng theo nhóm chủ đề. Ví dụ, một ngày học về "Màu sắc", hôm sau học về "Động vật", giúp bé dễ hệ thống hóa kiến thức.
  • Tạo môi trường học tập: Dán các từ vựng và hình ảnh lên góc học tập hoặc khu vực chơi của bé. Bé sẽ dần quen và tự ghi nhớ từ vựng khi nhìn thấy chúng thường xuyên.

Mẹo học từ vựng tiếng Anh cho bé 5 tuổi

Mẹo học từ vựng tiếng Anh cho bé 5 tuổi

Hãy tham khảo khóa học Giao tiếp tiếng Anh cho bé 5 tuổi tại đây.

2. Mẫu câu học từ vựng tiếng Anh cho bé 5 tuổi

  • Từ vựng về động vật (Animals)
    • The cat is cute. → Con mèo thì dễ thương.
    • I see a dog. → Tôi nhìn thấy một con chó.
    • A bird can fly. → Một con chim có thể bay.
    • The fish swims. → Con cá đang bơi.
    • The rabbit hops. → Con thỏ nhảy lò cò.
    • The cow is big. → Con bò thì to lớn.
    • The duck quacks. → Con vịt kêu quạc quạc.
    • The pig is pink. → Con heo màu hồng.
    • A tiger runs fast. → Một con hổ chạy nhanh.
    • The lion is strong. → Con sư tử thì mạnh mẽ.
  • Từ vựng về màu sắc (Colors)
    • It is red. → Nó có màu đỏ.
    • The sky is blue. → Bầu trời màu xanh dương.
    • The grass is green. → Cỏ có màu xanh lá cây.
    • Bananas are yellow. → Chuối có màu vàng.
    • The dress is pink. → Cái váy có màu hồng.
    • Oranges are orange. → Cam có màu cam.
    • Grapes are purple. → Nho có màu tím.
    • The bag is black. → Cái cặp có màu đen.
    • The paper is white. → Tờ giấy có màu trắng.
    • The table is brown. → Cái bàn có màu nâu.
  • Từ vựng về gia đình (Family)
    • My mom is nice. → Mẹ của tôi thì tốt bụng.
    • My dad is tall. → Bố của tôi thì cao.
    • I love my sister. → Tôi yêu chị/em gái của mình.
    • My brother is funny. → Anh/em trai của tôi thì hài hước.
    • The baby is small. → Em bé thì nhỏ xíu.
  • Từ vựng về thức ăn (Food)
    • I like apples. → Tôi thích táo.
    • Monkeys eat bananas. → Khỉ ăn chuối.
    • I drink milk. → Tôi uống sữa.
    • I eat bread. → Tôi ăn bánh mì.
    • The cake is sweet. → Cái bánh ngọt thì ngọt.
    • We eat rice. → Chúng tôi ăn cơm.
    • I see an egg. → Tôi thấy một quả trứng.
    • Carrots are orange. → Cà rốt có màu cam.
    • I like yogurt. → Tôi thích sữa chua.
    • Drink some water. → Uống một ít nước.
  • Từ vựng về đồ vật (Objects)
    • Kick the ball! → Đá quả bóng đi!
    • Read the book. → Đọc cuốn sách đi.
    • Sit on the chair. → Ngồi lên cái ghế đi.
    • The table is big. → Cái bàn thì lớn.
    • My bag is blue. → Cái cặp của tôi có màu xanh dương.
  • Từ vựng về thiên nhiên (Nature)
    • The sun is hot. → Mặt trời thì nóng.
    • The moon is bright. → Mặt trăng thì sáng.
    • I see a star. → Tôi thấy một ngôi sao.
    • The tree is tall. → Cây thì cao.
    • The flower is pretty. → Hoa thì đẹp.
  • Từ vựng về hành động (Actions)
    • I can run fast. → Tôi có thể chạy nhanh.
    • Jump high!→ Nhảy cao lên!
    • Eat your food.→ Ăn thức ăn đi.
    • Drink the juice.→ Uống nước ép đi.
    • Time to sleep! → Đến giờ ngủ rồi!

Với danh sách 50 từ vựng tiếng Anh cho bé 5 tuổi, bé không chỉ làm quen với những từ cơ bản mà còn xây dựng nền tảng ngôn ngữ vững chắc ngay từ nhỏ. Kết hợp các mẹo học sáng tạo và các câu ngắn dễ hiểu vui nhộn sẽ giúp bé tiếp cận tiếng Anh cho bé 5 tuổi một cách tự nhiên, hiệu quả. Hãy cùng bé khám phá và yêu thích thế giới tiếng Anh qua những hoạt động học tập đầy màu sắc và thú vị ngay hôm nay!

Muốn con bạn tự tin giao tiếp tiếng Anh như một chuyên gia? Khám phá ngay những bí quyết thú vị và hiệu quả tại đây: https://stvenglish.edu.vn/blog/

Đừng bỏ lỡ các nội dung hữu ích trên YouTube, theo dõi ngay tại >>https://www.youtube.com/@stvenglishchannel>>ngay

From: Ms. Flora Thu


(*) Xem thêm

Bình luận
Đã thêm vào giỏ hàng