Tổng hợp từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho bé lớp 1 cực dễ nhớ!

Bạn đang tìm cách giúp con yêu học tiếng Anh một cách tự nhiên và hiệu quả ngay từ những năm đầu tiểu học? Bài viết này chính là “bản đồ kho báu” cho cha mẹ và thầy cô – tổng hợp những từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho bé lớp 1 theo những chủ đề gần gũi, sinh động và cực kỳ dễ nhớ, phù hợp với tư duy và sở thích của trẻ mới bước vào tiểu học.

Hãy truy cập STV English để không bỏ lỡ các thông tin cập nhật từ chúng tôi. Nhấp vào https://stvenglish.edu.vn/ để bắt đầu!

I. TỔNG HỢP TỪ VỰNG TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO BÉ LỚP 1 CƠ BẢN DỄ NHỚ

Dưới đây là từ vựng tiếng Anh cho bé lớp 1 theo chủ đề, ở độ tuổi này, trẻ có khả năng tiếp thu ngôn ngữ rất nhanh qua hình ảnh, lặp lại và tương tác. Hãy cùng đồng hành với con trong hành trình khám phá tiếng Anh thông qua các chủ đề quen thuộc và giúp con ôn tập các từ vựng mỗi ngày.

1. Gia đình

  • Dad /dæd/: bố → My dad is strong.
  • Mom /mɑːm/: mẹ → I love my mom.
  • Brother /ˈbrʌðə/: anh/em trai → My brother is funny.
  • Sister /ˈsɪstə/: chị/em gái → I play with my sister.
  • Baby /ˈbeɪbi/: em bé → The baby is sleeping.
  • Grandpa /ˈɡrænpɑː/: ông → Grandpa tells stories.
  • Grandma /ˈɡrænmɑː/:→ I hug my grandma.
  • Uncle /ˈʌŋkl/: chú/cậu/bác trai → My uncle drives a car.
  • Aunt /ɑːnt/: cô/dì/bác gái → My aunt is kind.
  • Cousin /ˈkʌzn/: anh/chị/em họ → I play with my cousin.

Từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho bé lớp 1: Chủ đề gia đình

Từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho bé lớp 1: Chủ đề gia đình

2. Màu sắc

  • Red /red/: đỏ → The apple is red.
  • Blue /bluː/: xanh da trời → The sky is blue.
  • Yellow /ˈjeləʊ/: vàng → I have a yellow hat.
  • Green /ɡriːn/: xanh lá → The grass is green.
  • Pink /pɪŋk/: hồng → My dress is pink.
  • Orange /ˈɒrɪndʒ/: cam → I like orange juice.
  • Purple /ˈpɜːpl/: tím → This is a purple balloon.
  • Brown /braʊn/: nâu → The bear is brown.
  • Black /blæk/: đen → The cat is black.
  • White /waɪt/: trắng → Snow is white.

3. Trường học

  • Book /bʊk/: quyển sách → I read a book.
  • Bag /bæɡ/: cặp sách → My bag is heavy.
  • Pencil /ˈpensl/: bút chì → I draw with a pencil.
  • Eraser /ɪˈreɪzə/: cây tẩy → I need an eraser.
  • Ruler /ˈruːlə/: thước → I have a ruler.
  • Notebook /ˈnəʊtbʊk/: vở ghi → This is my notebook.
  • Crayon /ˈkreɪɒn/: bút sáp màu → I color with crayons.
  • Marker /ˈmɑːkə/: bút dạ → Use a red marker.
  • Glue /ɡluː/: keo dán → I stick paper with glue.
  • Scissors /ˈsɪzəz/: kéo → I cut with scissors.

4. Đồ vật xung quanh

  • Chair /tʃeə/: ghế → I sit on the chair.
  • Table /ˈteɪbl/: bàn → The book is on the table.
  • Door /dɔː/: cửa → Close the door, please.
  • Window /ˈwɪndəʊ/: cửa sổ → Look out the window.
  • Fan /fæn/: quạt → The fan is spinning.
  • Clock /klɒk/: đồng hồ → The clock shows 8 o’clock.
  • Light /laɪt/: đèn → Turn on the light.
  • Shelf /ʃelf/: kệ → Books are on the shelf.
  • Television /ˈtelɪvɪʒn/: tivi → I watch cartoons on TV.
  • Carpet /ˈkɑːpɪt/: thảm → The carpet is soft.

5. Con vật

  • Dog /dɒɡ/: chó → The dog is barking.
  • Cat /kæt/: mèo → The cat is sleeping.
  • Fish /fɪʃ/: → I have a pet fish.
  • Bird /bɜːd/: chim → The bird can fly.
  • Duck /dʌk/: vịt → The duck says quack.
  • Cow /kaʊ/:→ The cow gives milk.
  • Pig /pɪɡ/: lợn → The pig is dirty.
  • Rabbit /ˈræbɪt/: thỏ → The rabbit jumps high.
  • Horse /hɔːs/: ngựa → The horse runs fast.
  • Chicken /ˈtʃɪkɪn/: → The chicken lays eggs.

6. Đồ ăn và thức uống

  • Apple /ˈæpl/: quả táo → I eat an apple.
  • Banana /bəˈnɑːnə/: quả chuối → The banana is yellow.
  • Milk /mɪlk/: sữa → I drink milk every day.
  • Water /ˈwɔːtə/: nước → I want some water.
  • Bread /bred/: bánh mì → I eat bread for breakfast.
  • Rice /raɪs/: cơm → I like rice.
  • Egg /eɡ/: trứng → I have an egg.
  • Juice /dʒuːs/: nước ép → I like orange juice.
  • Noodles /ˈnuːdlz/: → I eat noodles with chopsticks.
  • Candy /ˈkændi/: kẹo → Candy is sweet.

Từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho bé lớp 1: Chủ đề đồ ăn và thức uống

Từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho bé lớp 1: Chủ đề đồ ăn và thức uống

7. Thời tiết

  • Sunny /ˈsʌni/: trời nắng → It is sunny today.
  • Rainy /ˈreɪni/: trời mưa → It is rainy outside.
  • Cloudy /ˈklaʊdi/: nhiều mây → The sky is cloudy.
  • Windy /ˈwɪndi/: có gió → It is windy now.
  • Cold /kəʊld/: lạnh → I feel cold.
  • Hot /hɒt/: nóng → It is hot today.
  • Snowy /ˈsnəʊi/: có tuyết → It is snowy in winter.
  • Warm /wɔːm/: ấm áp → The weather is warm.

8. Động từ hành động

  • Run /rʌn/: chạy → I run fast.
  • Jump /dʒʌmp/: nhảy → Let’s jump high!
  • Sit /sɪt/: ngồi → Sit down, please.
  • Stand /stænd/: đứng → Stand up!
  • Sing /sɪŋ/: hát → I sing a song.
  • Dance /dɑːns/: nhảy múa → I like to dance.
  • Write /raɪt/: viết → I write my name.
  • Read /riːd/: đọc → I read a story.
  • Draw /drɔː/: vẽ → I draw a cat.
  • Play /pleɪ/: chơi → Let’s play together!

Khám phá thêm 50+ câu giao tiếp tiếng Anh theo chủ đề trường học cho bé tại đây.

II. MẪU CÂU TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO BÉ LỚP 1 PHỔ BIẾN DỄ ÁP DỤNG

Khi đã có nền tảng về từ vựng tiếng Anh cho bé lớp 1, việc sử dụng từ vựng để tạo thành những câu giao tiếp cơ bản sẽ giúp bé biết cách sử dụng ngôn ngữ này hiệu quả hơn, sau đây là một số mẫu ba mẹ có thể tham khảo khi dạy tiếng Anh giao tiếp cho bé lớp 1.

1. Khi con đến lớp

  • Good morning, teacher! – Con chào cô/thầy.
  • May I come in? – Con vào lớp được không?
  • I forgot my book. – Con quên mang sách rồi ạ.
  • Can you help me, please? – Cô/bạn giúp con được không?

2. Khi đi chơi công viên

  • Let’s play together! – Cùng chơi với nhau nhé!
  • I want to go on the swing. – Con muốn chơi xích đu.
  • This is fun! – Trò này vui quá!
  • Be careful! – Cẩn thận nhé!

3. Khi đi mua sắm

  • I like this toy. – Con thích đồ chơi này.
  • How much is it? – Cái này bao nhiêu tiền ạ?
  • Thank you, Mom/Dad! – Con cảm ơn Mẹ/Ba!
  • Can I have this one? – Con lấy cái này được không?

4. Khi ở nhà với ba mẹ

  • I love my mom and dad. – Con yêu ba mẹ.
  • Let’s play with my toys. – Cùng chơi đồ chơi với con nhé.
  • Where is my book? – Sách của con đâu rồi?
  • Can I watch cartoons? – Con xem hoạt hình được không?

5. Khi nói về thời tiết

  • It is sunny today. – Hôm nay trời nắng.
  • I don’t like rainy days. – Con không thích ngày mưa.
  • It’s so hot! – Trời nóng quá!
  • Let’s wear a jacket. – Mặc áo khoác vào nhé!

Tổng hợp những mẫu câu giao tiếp tiếng Anh cho be lớp 1 phổ biến

Tổng hợp những mẫu câu giao tiếp tiếng Anh cho be lớp 1 phổ biến

III. TĂNG CƯỜNG TƯƠNG TÁC QUA TỪ VỰNG VÀ CÂU TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO BÉ LỚP 1 CƠ BẢN

Để giúp trẻ dễ dàng áp dụng từ vựng tiếng Anh cho bé lớp 1 vào cuộc sống hàng ngày, phụ huynh có thể khuyến khích trẻ sử dụng tiếng Anh trong các hoạt động thường nhật như trò chuyện về gia đình, màu sắc hay đồ vật xung quanh. Khi có thời gian, ba mẹ có thể cùng trẻ chơi một số trò chơi như “đuổi hình bắt chữ, đóng vai, miêu tả đồ vật,...” bằng cách sử dụng các từ và câu trẻ vừa được học để tăng độ tiếp thu và khả năng ghi nhớ của trẻ. Việc tương tác thường xuyên sẽ tạo ra môi trường học tập tích cực và thú vị cho trẻ, khi đó việc dạy tiếng Anh giao tiếp cho bé lớp 1 sẽ trở nên nhẹ nhàng đối với phụ huynh.

Khám phá ngay khóa học Giao tiếp tiếng Anh cho bé của Trung tâm tại tại đây.

IV. ĐỒNG HÀNH CÙNG TRẺ HỌC TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO BÉ LỚP 1

Việc học từ vựng và giao tiếp tiếng Anh cho bé lớp 1 mang lại nhiều lợi ích thiết thực. Nó không chỉ giúp xây dựng nền tảng ngôn ngữ chắc chắn mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển toàn diện của trẻ. Phụ huynh hãy đồng hành cùng con trong quá trình học tập để khuyến khích sự hứng thú và yêu thích đối với tiếng Anh ngay từ những bước đầu tiên. Hãy bắt đầu hành trình khám phá thế giới tiếng Anh giao tiếp cho bé lớp 1 ngay hôm nay!

Mong muốn con bạn giao tiếp tiếng Anh tự tin như chuyên gia? Khám phá ngay những bí quyết hiệu quả tại đây: https://stvenglish.edu.vn/blog/

Xem thêm kiến thức qua các video độc quyền trên YouTube: Xem ngay tại đây: https://www.youtube.com/watch?v=2B5WDTAM8yA

From: Ms. Flora Thu


(*) Xem thêm

Bình luận
Đã thêm vào giỏ hàng