Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cho trẻ em: Chủ đề In the restaurant
Tiếng Anh giao tiếp cho trẻ là một kỹ năng quan trọng, giúp trẻ tự tin trong môi trường quốc tế. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu một số mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cho trẻ em về chủ đề nhà hàng.
Hãy truy cập STV English để không bỏ lỡ các thông tin cập nhật từ chúng tôi. Nhấp vào https://stvenglish.edu.vn/ để bắt đầu!
I. MẪU CÂU TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO TRẺ EM KHI VÀO NHÀ HÀNG
Phần này cung cấp mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cho trẻ em về chủ đề nhà hàng giúp trẻ tự tin giao tiếp trong các tình huống như gọi món, yêu cầu thêm đồ ăn, hỏi về món ăn và khen món.
1. Từ vựng
• Burger: bánh burger • Spaghetti: mì ý • Orange juice: nước cam • Chicken sandwich: bánh sandwich gà • Soup: súp • Salad: salad • Fries: khoai tây chiên • Cake: bánh ngọt • Fish and chips: cá và khoai tây chiên • Ice cream: kem • Water: nước • Milkshake: sữa lắc • Pizza: bánh pizza • Chicken nuggets: gà chiên • Chocolate cake: bánh sô-cô-la • Water: nước • Bread: bánh mì • Cheese: phô mai • Rice: cơm • Tea: trà • Ketchup: sốt cà chua • Butter: bơ • Drink: đồ uống • Vegetables: rau • Soda: nước ngọt có ga |
• Ice cubes: đá • Sauce: nước sốt • Salad: salad • Dish: món ăn • Spicy: cay • Vegetarian: chay • Nuts: hạt • Cooked: được nấu • Sweet: ngọt • Savory: mặn • Seafood: hải sản • Ingredients: thành phần • Dairy: sản phẩm từ sữa • Gluten-free: không chứa gluten • Allergens: chất gây dị ứng • Portion: phần ăn • Fresh: tươi • Yummy: ngon • Delicious: ngon • Salty: mặn • Amazing: tuyệt vời • Soft: mềm • Fluffy: xốp • Soup: súp • Pasta: mì |
2. Cấu trúc
Gọi món ăn
- Can I have [món ăn], please? - Tôi có thể gọi [món ăn] được không?
- I would like [món ăn]. - Tôi muốn gọi [món ăn].
- Could I have [món ăn]? - Tôi có thể dùng [món ăn] được không?
- May I order [món ăn]? - Tôi có thể gọi [món ăn] không?
- Do you have [món ăn]? - Bạn có [món ăn] không?
Yêu cầu thêm đồ ăn hoặc nước uống
- Can I have some more [đồ ăn/đồ uống]? - Tôi có thể dùng thêm [đồ ăn/đồ uống] không?
- May I have another [đồ ăn/đồ uống]? - Tôi có thể dùng thêm một [đồ ăn/đồ uống] không?
- Could I get extra [đồ ăn/đồ uống]? - Tôi có thể thêm [đồ ăn/đồ uống] không?
- Can I have a refill for my [đồ uống]? - Tôi có thể làm đầy lại [đồ uống] của tôi không?
- Could you bring some [đồ ăn/đồ uống]? - Bạn có thể mang thêm [đồ ăn/đồ uống] không?
Hỏi về món ăn
- Is this [tính từ]? - Món này có [tính từ] không?
- Do you have any [loại món ăn]? - Bạn có [loại món ăn] không?
- Does this contain [thành phần]? - Món này có chứa [thành phần] không?
Lời khen hoặc phản hồi
- This is so [tính từ]! - Món này thật [tính từ]!
- I really like the [món ăn]. - Tôi rất thích [món ăn].
- The [món ăn] is amazing! - [Món ăn] thật tuyệt!
Tiếng Anh giao tiếp cho trẻ em: Cấu trúc câu gọi món ăn trong nhà hàng
3. Mẫu câu
Gọi món ăn
- Can I have a burger, please? - Tôi có thể gọi một cái burger được không?
- I would like some spaghetti. - Tôi muốn gọi một phần mì Ý.
- Could I have a glass of orange juice? - Tôi có thể làm một ly nước cam được không?
- May I order a bowl of soup? - Tôi có thể gọi một tô súp không?
- Do you have any fries? - Bạn có khoai tây chiên không?
Yêu cầu thêm đồ ăn hoặc nước uống
- Can I have some more water? - Tôi có thể dùng thêm nước không?
- May I have another piece of bread? - Tôi có thể lấy thêm một miếng bánh mì không?
- Could I get extra cheese on my pizza? - Tôi có thể thêm phô mai vào pizza không?
- Can I have a refill for my soda? - Tôi có thể làm đầy lại soda của mình không?
- Could you bring some butter, please? - Bạn có thể mang thêm bơ không?
Hỏi về món ăn
- Is this spicy? - Món này có cay không?
- Do you have any vegetarian options? - Bạn có món nào chay không?
- Does this contain nuts? - Món này có chứa hạt không?
Khen món ăn hoặc phản hồi
- This is so yummy! - Món này thật ngon!
- I really like the chicken. - Tôi rất thích món gà.
- The dessert is amazing! - Món tráng miệng thật tuyệt!
- The vegetables are very fresh. - Rau rất tươi!
Khám phá thêm Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cho trẻ em: Chủ đề Festivals tại đây.
II. TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO TRẺ EM: CÁC TÌNH HUỐNG TRONG NHÀ HÀNG
1. Giao tiếp lịch sự khi ăn uống
Tiếng Anh giao tiếp cho trẻ em không chỉ dừng ở việc giao tiếp cơ bản mà còn giúp trẻ thể hiện sự lịch sự trong giao tiếp. Hãy khuyến khích trẻ sử dụng các câu nói lịch sự dựa trên từng tình huống cụ thể:
Thu hút sự chú ý của nhân viên phục vụ:
- Excuse me, could you help me? - Xin lỗi, bạn có thể giúp con không?
- May I have the menu, please? - Con có thể xem thực đơn không?
- Yêu cầu đồ dùng hoặc dịch vụ:
- Could you bring the bill, please? - Bạn có thể mang hóa đơn đến không?
- Could you please bring some napkins? - Bạn có thể mang vài khăn giấy được không?
- Is it possible to get a high chair? - Có thể lấy một ghế cao cho con không?
Xử lý tình huống nhỏ:
- I’m sorry, I dropped my fork. - Xin lỗi, con đã làm rơi dĩa.
- Could I have some ice, please? - Con có thể làm một ít đá được không?
Thể hiện sự cảm kích:
- Thank you! The food is delicious. - Cảm ơn! Món ăn rất ngon.
- Thank you for the wonderful service! - Cảm ơn vì dịch vụ tuyệt vời!
Khám phá ngay khóa học Giao tiếp tiếng Anh cho bé của Trung tâm tại tại đây.
2. Các đoạn hội thoại tiếng Anh giao tiếp cho trẻ em khi vào nhà hàng
Trong phần này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu một số đoạn hội thoại tiếng Anh giao tiếp cho trẻ em về chủ đề nhà hàng. Các đoạn hội thoại sẽ được chia theo các tình huống cụ thể, giúp trẻ dễ dàng thực hành và áp dụng trong thực tế.
a. Gọi món ăn
- Kid: Excuse me, could I have a burger, please? - Xin lỗi, con có thể gọi một chiếc bánh burger được không?
- Staff: Sure! Would you like some fries with that? - Chắc chắn rồi! Con có muốn thêm khoai tây chiên không?
- Kid: Yes, please. Thank you! - Có ạ, cảm ơn!
- Staff: Coming right up! - Đến ngay đây!
b. Yêu cầu thêm đồ ăn hoặc nước uống
- Kid: Could I have some more water, please? - Con có thể xin thêm nước được không?
- Staff: Sure, I’ll bring it right away. - Chắc chắn rồi, tôi sẽ mang ngay đây.
- Kid: Thank you very much! - Cảm ơn rất nhiều!
- Staff: You’re welcome. - Không có chi.
c. Hỏi về món ăn
- Kid: Is this spicy? - Món này có cay không?
- Staff: It’s mildly spicy. Would you like to try it? - Món này hơi cay nhẹ. Con có muốn thử không?
- Kid: Yes, but could you make it less spicy, please? - Dạ có, nhưng con có thể yêu cầu làm ít cay hơn không ạ?
- Staff: Sure, we can adjust that for you. - Chắc chắn rồi, chúng tôi sẽ điều chỉnh cho con.
d. Khen món ăn hoặc phản hồi
- Kid: This is so yummy! - Món này ngon quá!
- Staff: I’m glad you like it. Is there anything else I can get for you? - Tôi rất vui vì con thích món này. Con có muốn thêm gì nữa không?
- Kid: No, thank you. Everything is perfect. - Không, cảm ơn. Mọi thứ đều hoàn hảo rồi.
Các đoạn hội thoại tiếng Anh giao tiếp cho trẻ em khi vào nhà hàng
Tiếng Anh giao tiếp cho trẻ em là nền tảng để trẻ tự tin trong môi trường quốc tế. Thông qua những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cho trẻ em về chủ đề nhà hàng, trẻ không chỉ học cách giao tiếp mà còn hiểu thêm về văn hóa ăn uống. Hãy cùng trẻ thực hành thường xuyên, sử dụng các bài tập nhập vai và chọn đáp án để rèn luyện. Khi trẻ thành thạo các mẫu câu này, khả năng giao tiếp của trẻ sẽ được cải thiện, giúp trẻ tự tin hơn trong các tình huống thực tế.
Mong muốn con bạn giao tiếp tiếng Anh tự tin như chuyên gia? Khám phá ngay những bí quyết hiệu quả tại đây: https://stvenglish.edu.vn/blog/
Xem thêm kiến thức qua các video độc quyền trên YouTube: Xem ngay tại đây: https://www.youtube.com/watch?v=2B5WDTAM8yA
From: Ms. Flora Thu
Xem thêm