Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cho trẻ em: Dreams and Wishes
Tiếng Anh giao tiếp cho trẻ em đóng vai trò quan trọng trong việc giúp các bé tự tin bày tỏ suy nghĩ và cảm xúc. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giới thiệu mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cho trẻ em về ước mơ, từ việc diễn đạt mong muốn sở hữu đồ chơi yêu thích đến thể hiện ước mơ nghề nghiệp tương lai. Đồng thời, bài viết cũng cung cấp các cách thực hành sáng tạo để giúp trẻ sử dụng tiếng Anh tự nhiên hơn. Hãy cùng khám phá chi tiết qua bài viết này!
Hãy truy cập STV English để không bỏ lỡ các thông tin cập nhật từ chúng tôi. Nhấp vào https://stvenglish.edu.vn/ để bắt đầu!
I. MẪU CÂU TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO TRẺ EM: CHỦ ĐỀ DREAM
Tiếng Anh giao tiếp cho trẻ em là công cụ giúp trẻ tự tin thể hiện ước mơ. Bài viết này cung cấp mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cho trẻ em về ước mơ, từ vựng, cấu trúc câu và cách áp dụng vào thực tế.
1. Ước có một món đồ yêu thích
Từ vựng:
- Toy: đồ chơi
- Teddy bear: gấu bông
- Doll: búp bê
- Puzzle: bộ xếp hình
- Kite: diều
- Train set: bộ xe lửa
- Backpack: ba lô
- Roller skates: giày trượt patin
- Soccer ball: bóng đá
- Crayons: bút sáp màu
Cấu trúc câu:
- I wish I had + [danh từ]. - Tôi ước mình có [danh từ].
- I want + [danh từ]. - Tôi muốn [danh từ].
- Can I have/get + [danh từ]? - Tôi có thể có [danh từ] không?
- I really like + [danh từ]. - Tôi thật sự thích [danh từ].
- I love + [danh từ]. - Tôi rất thích [danh từ].
Cách ghép từ vựng vào cấu trúc: Để tạo câu hoàn chỉnh, hãy ghép từ vựng vào các cấu trúc. Ví dụ:
- I wish I had a toy. - Tôi ước mình có một món đồ chơi.
- I want a big teddy bear. - Tôi muốn một chú gấu bông thật lớn.
- Can I have a kite? - Tôi có thể có một con diều không?
- I really like that puzzle. - Tôi thật sự thích bộ xếp hình đó.
- I love a soccer ball. - Tôi rất thích một quả bóng đá.
Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cho trẻ em: Chủ đề Dream
2. Ước được làm điều gì đó ngay bây giờ
Từ vựng:
- Play outside: chơi ngoài trời
- Eat ice cream: ăn kem
- Watch the parade: xem cuộc diễu hành
- Light lanterns: thắp đèn lồng
- Draw a picture: vẽ tranh
- Start the fireworks: bắt đầu pháo hoa
- Open a gift: mở quà
- Wear a costume: mặc trang phục
- Dance with friends: nhảy cùng bạn bè
- Sing a song: hát một bài hát
Cấu trúc câu:
- I wish I could + [động từ]. - Tôi ước mình có thể [động từ].
- Can I + [động từ] + now? - Tôi có thể [động từ] ngay bây giờ không?
- I want to + [động từ]. - Tôi muốn [động từ].
- I hope to + [động từ]. - Tôi hy vọng được [động từ].
Cách ghép từ vựng vào cấu trúc: Thêm từ vựng vào cấu trúc để tạo câu phù hợp:
- I wish I could play outside now. - Tôi ước mình có thể chơi ngoài trời ngay bây giờ.
- Can I watch the parade now? - Tôi có thể xem cuộc diễu hành ngay bây giờ không?
- I want to light the lanterns. - Tôi muốn thắp đèn lồng.
- I hope to start the fireworks. - Tôi hy vọng được bắt đầu bắn pháo hoa.
3. Mơ ước về nghề nghiệp tương lai
Từ vựng:
- Doctor: bác sĩ
- Teacher: giáo viên
- Artist: họa sĩ
- Pilot: phi công
- Chef: đầu bếp
- Firefighter: lính cứu hỏa
- Astronaut: phi hành gia
- Musician: nhạc sĩ
- Architect: kiến trúc sư
- Veterinarian: bác sĩ thú y
Cấu trúc câu:
- I want to be + [danh từ nghề nghiệp]. - Tôi muốn trở thành [danh từ nghề nghiệp].
- I dream of being + [danh từ nghề nghiệp]. - Tôi mơ ước trở thành [danh từ nghề nghiệp].
- I hope to become + [danh từ nghề nghiệp]. - Tôi hy vọng trở thành [danh từ nghề nghiệp].
- I wish I could be + [danh từ nghề nghiệp]. - Tôi ước mình có thể trở thành [danh từ nghề nghiệp].
- I’d love to be + [danh từ nghề nghiệp]. - Tôi rất thích trở thành [danh từ nghề nghiệp].
Cách ghép từ vựng vào cấu trúc: Dùng từ chỉ nghề nghiệp để tạo câu hoàn chỉnh:
- I want to be a doctor to help sick people. - Tôi muốn trở thành một bác sĩ để giúp đỡ người bệnh.
- I dream of being a teacher. - Tôi mơ ước trở thành một giáo viên.
- I hope to become an artist and paint beautiful pictures. - Tôi hy vọng trở thành một họa sĩ và vẽ những bức tranh đẹp.
- I wish I could be a firefighter to save lives. - Tôi ước mình có thể trở thành một lính cứu hỏa để cứu người.
- I’d love to be a veterinarian to care for animals. - Tôi rất thích trở thành một bác sĩ thú y để chăm sóc động vật.
Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cho trẻ em: Trẻ bày tỏ ước về nghề nghiệp tương lai
4. Ước có điều kỳ diệu xảy ra
Từ vựng:
- Magical: kỳ diệu
- Unicorn: kỳ lân
- Rainbow: cầu vồng
- Fairy: nàng tiên
- Dragon: rồng
- Magical wand: đũa thần
- Talking animal: động vật biết nói
- Clouds: những đám mây
Cấu trúc câu:
- I wish for + [danh từ]. - Tôi ước có [danh từ].
- Can I + [động từ/danh từ]? - Tôi có thể [động từ/danh từ] không?
- I hope to + [động từ]. - Tôi hy vọng được [động từ].
- I’d love to + [động từ/danh từ]. - Tôi rất thích được [động từ/danh từ].
Cách ghép từ vựng vào cấu trúc: Thêm từ vựng để tạo câu hoàn chỉnh:
- I wish for a rainbow after the rain. - Tôi ước có một cầu vồng sau cơn mưa.
- Can I have a magical wand? - Tôi có thể có một cây đũa thần không?.
- I’d love to walk on clouds. - Tôi rất thích được bước đi trên mây.
Khám phá thêm Tiếng Anh giao tiếp cho bé: Nên dạy bé học theo mẫu câu hay từ vựng riêng lẻ trước? tại đây.
II. CÁCH ỨNG DỤNG TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO TRẺ EM ĐỂ THỂ HIỆN ƯỚC MƠ
1. Viết đoạn văn ngắn về ước mơ
Trong phần này, chúng ta sẽ cùng khám phá cách ứng dụng tiếng Anh giao tiếp cho trẻ em về ước mơ thông qua việc viết các đoạn văn ngắn. Đây là cơ hội tuyệt vời để trẻ thể hiện những ước mơ và mong muốn của mình, đồng thời phát triển kỹ năng viết và giao tiếp bằng tiếng Anh.
Đoạn văn | Dịch nghĩa | |
Đoạn văn mẫu 1: |
I dream of being a teacher because I love helping children learn new things. I hope to become a teacher in the future and teach in a big school. Every day, I want to help my students understand the world better. |
Tôi mơ ước trở thành một giáo viên vì tôi yêu việc giúp trẻ em học những điều mới. Tôi hy vọng trở thành một giáo viên trong tương lai và dạy ở một ngôi trường lớn. Mỗi ngày, tôi muốn giúp học sinh hiểu thêm về thế giới. |
Đoạn văn mẫu 2: | I wish I could have a pet dog to play with me every day. I’d love to walk in the park with my dog. My dog could become my best friend, and we would have so much fun together! | Tôi ước mình có thể có một chú chó cưng để chơi cùng mỗi ngày. Tôi rất thích đi dạo trong công viên với chú chó của mình. Chú chó của tôi có thể trở thành người bạn tốt nhất của tôi và chúng tôi sẽ có rất nhiều niềm vui cùng nhau! |
Tiếng Anh giao tiếp cho trẻ em: Viết đoạn văn ngắn về ước mơ
Khám phá ngay khóa học Giao tiếp tiếng Anh cho bé của Trung tâm tại tại đây.
2. Gợi ý các bài tập thực hành để phát triển kỹ năng diễn đạt mong ước
Việc thực hành thông qua các hoạt động sáng tạo giúp trẻ tự tin sử dụng tiếng Anh giao tiếp cho trẻ em và nâng cao kỹ năng diễn đạt:
- Chơi đóng vai (Role-play): Trẻ chọn một nhân vật như bác sĩ, đầu bếp hoặc phi công để thực hành giao tiếp.
Ví dụ:
I want to be a pilot and fly airplanes. - Tôi muốn trở thành phi công và lái máy bay.
Do you want to be a chef and cook delicious food? - Bạn có muốn trở thành đầu bếp và nấu những món ăn ngon không?
- Tạo danh sách ước mơ (Dream List): Trẻ liệt kê các mong ước của mình bằng tiếng Anh và chia sẻ với gia đình hoặc bạn bè.
Ví dụ:
I hope to be a musician and play the guitar. - Tôi hy vọng trở thành nhạc sĩ và chơi guitar.
I want to be a firefighter to help people in danger. - Tôi muốn trở thành lính cứu hỏa để giúp đỡ người gặp nguy hiểm.
Những bài tập trên không chỉ giúp trẻ học cách sử dụng mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cho trẻ em về ước mơ mà còn tăng cường khả năng tư duy và sáng tạo của trẻ. Hãy khuyến khích trẻ thực hành thường xuyên để cải thiện kỹ năng và sự tự tin trong giao tiếp tiếng Anh!
Mong muốn con bạn giao tiếp tiếng Anh tự tin như chuyên gia? Khám phá ngay những bí quyết hiệu quả tại đây: https://stvenglish.edu.vn/blog/
Xem thêm kiến thức qua các video độc quyền trên YouTube: Xem ngay tại đây: https://www.youtube.com/watch?v=2B5WDTAM8yA
From: Ms. Flora Thu
Xem thêm