Cấu trúc It takes và spend rất thường gặp trong Tiếng Anh học thuật, Tiếng Anh giao tiếp. Không chỉ thường xuất hiện trong các dạng đề thi lấy chứng chỉ, cả 2 cấu trúc này cũng thường xuất hiện trong đề thi TPHT, THCS.
Cấu trúc It takes và spend được sử dụng thế nào? Giữa chúng có sự khác biệt gì? Các bạn học viên đã thật sự hiểu rõ về 2 dạng cấu trúc này chưa?
Hãy cùng STV English tìm hiểu thật kỹ về Cấu trúc It takes và spend trong bài viết ngày hôm nay và vận dụng thật tốt vào quá trình học – thi các bạn nhé!
Cách dùng cấu trúc It takes và spend
Thông thường, cấu trúc It takes và spend thường được chúng ta sử dụng với mục đích chính là diễn đạt mất khoảng thời gian bao lâu để thực hiện một việc gì đó.
Cụ thể hơn hãy cùng xem qua 2 ví dụ điển hình sau:
- It takes Tom 45 minutes a day to drive from home to school.
(Tom mất 45 phút mỗi ngày để chạy xe từ nhà đến trường.)
- Every day I spend 30 minutes taking a shower after a tiring day at work.
(Mỗi ngày tôi dùng 30 phút để tắm sau một ngày làm việc mệt mỏi.)
Từ cả 2 ví dụ trên chúng ta đã phần nào thấy được sự tương đồng của cả 2 cấu trúc It takes và spend. Để tìm hiểu chi tiết hơn về từng cấu trúc hãy đọc thật kỹ những kiến thức mà STV English mang lại ở nội dung bên dưới.
Cấu trúc It takes
Cụ thể, cấu trúc này sẽ có 3 cách sử dụng như sau:
It (take) + [time] + to V: Mất thời gian bao lâu để làm việc gì đó |
Ví dụ:
- It takes 8 hours to drive from Ho Chi Minh City to Dalat City.
(Mất 8 giờ đồng hồ để chạy xe từ thành phố Hồ Chí Minh đến thành phố Đà Lạt.)
- It will take 10 days to wait for the final results of the voting for the best entries.
(Sẽ mất 10 ngày để chờ đợi kết quả bình chọn cuối cùng cho những bài dự thi xuất sắc nhất.)
It (take) + [somebody] + [time] + to V: Ai đó mất thời gian bao lâu để làm việc gì đó |
Ví dụ:
- It took Julia almost 2 hours to complete that difficult homework.
(Jullia đã tốn khoảng 2 giờ đồng hồ để hoàn thành bài tập khó về nhà đó.)
- It takes my sister 15 minutes to wait for the bus every day.
(Chị tôi thường mất 15 phút để chờ xe buýt mỗi ngày.)
It (take) + [quantity] + [noun] + to V: Một lượng nào đó phù hợp để làm điều gì đó |
Ví dụ:
- It takes 10 billion to successfully organize this concert program.
(Cần có 10 tỷ để tổ chức thành công chương trình ca nhạc này.)
- It took thousands of square kilometers to construct this animal sanctuary.
(Để xây dựng khu bảo tồn động vậy này đã phải tiêu tốn hàng nghìn km2.)
Cấu trúc Spend
Nếu với cấu trúc It takes có 3 cách dùng thì với cấu trúc Spend, chúng ta có tận 5 cách sử dụng.
S + (spend) + [time/money] + on + [something]: Ai đó dành ra bao nhiêu thời gian/tiền bạc vào điều gì/cái gì đó |
Ví dụ:
- My brother spent 2000 dollars on his new iPhone 14 Pro max.
(Anh của tôi đã dùng 2000 đô để mua chiếc Iphone 14 Pro max mới của anh ấy.)
- John spent 2 weeks on his honeymoon.
(John đã dành 2 tuần cho kỳ nghỉ tuần trăng mật của anh ấy.)
S + (spend) + [time/money] + V-ing: Ai đó dành ra bao nhiêu thời gian/tiền bạc để làm việc gì đó |
Ví dụ:
- Jimmy spends 3 hours playing video games with his sister every weekend.
(Jimmy 3 giờ chơi điện tử với chị của anh ấy vào mỗi cuối tuần.)
- Whenever I’m sad, I spend a few hours drinking coffee and listening to soft music.
(Mỗi khi tôi buồn, tôi mất vài tiếng đồng hồ để uống cafe và nghe nhạc nhẹ.)
S + (spend) + itself: diễn tả điều gì đó ngừng xảy ra
Trong trường hợp này, spend itself = stop. |
Ví dụ:
- Fortunately, the pain from your wound will spend itself soon.
(May thay, cơn đau từ vết thương của bạn sẽ sớm hết thôi.)
- At that time, they had to wait for hours for the storm to spend itself.
(Khi đó, họ đã phải chờ hàng giờ cho cơn bão qua đi.)
S + (spend) + [something] + with + [somebody]: Ai đó dành cái gì đó cho ai |
Ví dụ:
- Despite I’m busy with work, I try to spend time with my family on weekends.
(Dù tôi bận rộn với công việc, tôi cố gắng dành thời gian cho gia đình của mình vào cuối tuần.)
- Kate is an orphan, so she spends all of her love with the people at her orphanage.
(Kate là một đứa trẻ mồ côi, vì thế cô ấy dành tất cả tình yêu thương của mình cho mọi người tại trại trẻ mồ côi của cô ấy.)
S + (spend) + [something] + V-ing / S + (spend) + [something] + on + N: Ai đó dành cái gì cho việc gì đó |
Ví dụ:
- I feel like I have spent all of my youth studying at Sang Tao Viet English Center.
(Tôi cảm thấy như thể tôi dành cả thanh xuân học tập tại Trung tâm ngoại ngữ Sáng Tạo Việt.)
- I spent all my effort on the final exam.
(Tôi đã dành tất cả sự nổ lực của mình cho bài kiểm tra cuối kì.)
Biến đổi câu giữa 2 cấu trúc It takes và spend
It (take) + [somebody] + [time] + to V = S + (spend) + [time] + V-ing |
Ví dụ:
- It takes me 3 days to listen to Taylor Swift’s new song.
=> I spent 3 days listening to Taylor Swift’s new song.
(Tôi dành 3 ngày để nghe bài hát mởi của Taylor Swift.)
- She spends 2 months working out for the year-end sports festival.
=> It takes her 2 months to work out for the year-end sports festival.
(Cô ấy dành 2 tháng rèn luyện sức khỏe cho kỳ đại hội thể thao cuối năm.)
Như vậy, bài viết đã giúp học viên nắm rõ hơn cấu trúc It takes và spend. Các bạn học viên hãy đọc bài thật kỹ và tham khảo qua từng ví dụ mà bài viết mang lại để áp dụng được đúng nhất vào các phần bài tập, bài thi nhé! Chúc các bạn sẽ học tập thật tốt và đạt kết quả thi như mong đợi.
Mr.Khoa