CỤM DANH TỪ TIẾNG ANH VÀ TIẾNG VIỆT CÓ GÌ KHÁC BIỆT?

Cụm danh từ Tiếng Anh và Tiếng Việt có gì khác biệt

Cụm danh từ Tiếng Anh là một thành phần rất thường xuất hiện. Danh từ hóa hay còn gọi vắn tắt hơn là danh hóa (nominalization) là một phương pháp thường được sử dụng trong Tiếng Anh, đặc biệt là trong các bài viết Tiếng Anh học thuật (Academic Writing) để biến đổi một mệnh đề hoặc một câu trở thành một cụm danh từ.

Vậy cụm danh từ Tiếng Anh sẽ thế nào? Cụm danh từ giữa Tiếng Anh và Tiếng Việt sẽ có sự khác biệt nào?

Hãy cùng STV English khám phá về cụm danh từ Tiếng Anh và sự khác biệt đối với cụm danh từ Tiếng Việt trong bài viết này nhé!

Cụm danh từ Tiếng Anh

Người học Tiếng Anh thường gặp khó khăn trong quá trình danh hóa. Điều này không chỉ đòi hỏi người học phải có vốn hiểu biết về dạng từ mà còn phải hiểu rõ về cả cấu tạo và cách sắp sếp các thành tố trong một cụm danh từ Tiếng Anh.

Định nghĩa

Định nghĩa cụm danh từ Tiếng Anh

Cụm danh từ tiếng Anh là một nhóm các từ có một danh từ hoặc đại từ giữ vị trí trung tâm (bắt buộc) và các thành phần khác mang tính bổ ngữ đứng trước hoặc sau (không bắt buộc).

Cụm danh từ Tiếng Anh có thể giữ nhiều vị trí trong câu: từ chủ ngữ (Subject) đến tân ngữ (Object) hay thậm chí là bổ ngữ cho một giới từ, chủ ngữ, tân ngữ khác.

Cấu trúc

Cấu trúc cụm danh từ Tiếng Anh

Về thành phần phụ trước

Thành phần phụ phía trước cụm danh từ Tiếng Anh

Thành phần phụ trước sẽ có rất nhiều loại. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết từng loại cùng STV English ở phần bên dưới nào.

1. Tiền chỉ định từ (Pre-determiner): all, double, both, half, such, quite

Xuất hiện trước Hạn định từ (Determiner) để bổ sung thêm thông tin, xác định, làm rõ nghĩa cho danh từ/cụm danh từ. 

Ví dụ:

  • all those apples
  • both cars

2. Mạo từ (Article): a, an, the

Bổ sung ý nghĩa cho danh từ đứng sau, cho biết rằng danh từ được nhắc đến có xác định hay không.

Ví dụ: 

  • A student
  • An elephant
  • The water

3. Đại từ chỉ định (Demonstrative Pronoun): this, that, these, those

Là từ chỉ về khoảng cách giữa người nói, người viết với vật hoặc người được nhắc đến trong câu. “This” và “These” chỉ khoảng cách gần, “That” và “Those” chỉ khoảng cách xa. 

Ví dụ:

  • This cat
  • Those books

4. Đại từ sở hữu (Possessive Pronoun): my, your, his, her, our, its, their

Ví dụ:

  • My flowers
  • Her laptop

5. Đại từ bất định (Indefinite Pronoun): some, each, another, any, none, one

Là những từ dùng dể diễn tả về sự chung chung không chỉ riêng một cá nhân hoặc vật thể nào.

Ví dụ:

  • Some money
  • Another selection

6. Số từ (Nuberal)

Ví dụ:

  • Ten pens
  • Four candies

7. Danh từ (Noun)

Ví dụ: 

  • Environment 
  • Television

8. Tính từ (Adjective): (Gồm các loại tính từ sẽ được sắp xếp theo một trật tự như sau: Ý kiến – kích cỡ – hình dạng – tuổi tác – màu sắc – nguồn gốc/xuất xứ – chất liệu – mục đích)

Ví dụ:

  • Short brown tail
  • New China phones
  • Strong young Korean girl

9.Cụm động từ 

Ví dụ:

  • Carefully organized meeting

Lưu ý: Một cụm danh từ có thể có nhiều thành phần phụ phía trước.

Ví dụ: 

  • All these difficult life challenges
  • A perfect beauty change

Về thành phần phụ sau

Thành phần phụ phía sau cụm danh từ Tiếng Anh

1. Cụm giới từ (Prepositional Phrase)

Thường bắt đầu bằng một giới từ và kết thúc bằng một danh từ, đại từ hoặc một cụm.

Ví dụ:

  • The school near my house
  • The oranges on the table

2. Cụm tính từ (Adjective Phrase): Thường bắt đầu bằng một tính từ 

Ví dụ:

  • anyone fond of soccer
  • those interested in folk music

3. Mệnh đề không biến vị (Non-finite Clause): mệnh đề chứa một động từ không biểu hiện ý nghĩa của Thì (Tense).

4. Mệnh đề biến vị (Finite Clause): mệnh đề chứa một động từ biểu thị ý nghĩa Thì

Ví dụ:

  • the candy which he gave me yesterday
  • the woman who is playing games 

Cụm danh từ Tiếng Việt

Định nghĩa

Định nghĩa cụm danh từ Tiếng Việt

Tương tự như cụm danh từ trong Tiếng Anh, cụm danh từ Tiếng Việt là một nhóm các từ có một danh từ giữ vị trí trung tâm (bắt buộc) và các thành phần khác mang tính bổ ngữ đứng trước hoặc sau (không bắt buộc).

Cấu trúc

Cấu trúc cụm danh từ Tiếng Việt

Về thành phần phụ trước

Thành phần phụ phía trước cụm danh từ Tiếng Việt

1. Từ tổng lượng (Quantifier): tất cả, toàn bộ

 Ví dụ:

  • Tất cả học sinh
  • Toàn bộ thiết bị y tế

2. Số từ (Numberal)

Ví dụ:

  • Bảy chiếc bát
  • Mười hai cây bút chì

3. Từ phân loại (Classifier): cái, chiếc, trái, quyển, con,…

Ví dụ:

  • Quyển sách khoa học
  • Cái kéo

Về thành phần phụ sau

Thành phần phụ phía sau cụm danh từ Tiếng Việt

1. Tính từ (vật liệu, quốc tịch, kích thước, hình dạng, thời gian, chất lượng, màu sắc)

Ví dụ:

  • Dây nịt da cá sấu màu nâu
  • Ví da bò màu xám
  • Áo sơ mi mới màu xanh da trời

2. Số thứ tự

Ví dụ:

  • Bạn học đầu tiên
  • Tấm vé may mắn thứ tư

3. Chỉ định: này, kia, ấy, nọ

Ví dụ:

  • Những khó khăn này
  • Cây kéo kia

4. Sở hữu 

Ví dụ:

  • Những món ăn của mẹ
  • Điện thoại của bố 

5. Cụm chủ – vị mô tả

Ví dụ:

  • Cái giường mới ở góc phòng
  • Chàng trai đang ngồi ghế 

Điểm tương đồng và khác biệt giữa cụm danh từ Tiếng Anh và Tiếng Việt

Điểm tương đồng và khác biệt giữa cụm danh từ Tiếng Anh và Tiếng Việt

Điểm tương đồng

Điểm tương đồng đầu tiên chúng ta cần nói đến chính là cấu trúc của cụm danh từ Tiếng Anh và Tiếng Việt đều bao gồm: Thành phần phụ trước đến danh từ trung tâm và sau cùng là thành phần phụ sau.

Mạo từ và số từ luôn đứng trước danh từ trung tâm, cụm giới từ và mệnh đề mô tả luôn đứng sau danh từ trung tâm.

Về thứ tự sắp xếp các tính từ bổ nghĩa cho danh từ chính, tính từ nào bổ sung ý nghĩa chính và trực tiếp sẽ được đứng gần với danh từ hơn.

Điểm khác biệt

Cụm danh từ Tiếng Anh Cụm danh từ Tiếng Việt
Hầu hết các thành phần bổ sung thông tin cho danh từ chính đứng trước danh từ chính

  • Her old red dress

(Thông tin bổ sung + danh từ chính)

  • A handsome Korea boy

(Thông tin bổ sung + danh từ chính)

Hầu hết các thành phần bổ sung thông tin cho danh từ chính đứng sau danh từ chính 

  • Chiếc váy màu cũ màu đỏ của cô ấy

(Danh từ chính + thông tin bổ sung)

  • Một chàng trai Hàn quốc điển trai

(Danh từ chính + thông tin bổ sung)

Không có từ phân loại

  • A new chair
  • Four eggs
Có phân loại từ

  • Một chiếc ghế mới
  • Bốn quả trứng

Như vậy, bài viết đã giúp cho học viên khái quát được những kiến thức về cụm danh từ Tiếng Anh cũng như so sánh sự tương đồng và khác biệt với cụm danh từ Tiếng Việt. Hy vọng qua bài viết học viên sẽ càng hiểu hơn về ngôn ngữ Anh và có được một cách nhìn tổng quan nhất để có thể học tập một cách hiệu quả nhất.

Mr.Khoa

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Cụm danh từ Tiếng Anh và Tiếng Việt có gì khác biệt

connect

we'd love to have your feedback on your experience so far

small_c_popup.png

Gửi thông điệp cho STV

Đăng ký cho bé học thử tại STV ENGLISH ngay!