20 cấu trúc ngữ pháp Cambridge Flyers (kèm bài tập)
- I. TỔNG QUAN VỀ KỲ THI CAMBRIDGE FLYERS VÀ TẦM QUAN TRỌNG CỦA NGỮ PHÁP
- II. 20 CẤU TRÚC NGỮ PHÁP CAMBRIDGE FLYERS THƯỜNG GẶP TRONG BÀI THI MỚI
- 1. Các thì (Tenses)
- 2. So sánh và Mệnh lệnh (Comparisons and Commands)
- 3. Loại từ và Chức năng (Parts of Speech and Function)
- 4. Câu Điều kiện, Động từ Khuyết thiếu và Đặc biệt
- III. ỨNG DỤNG NGỮ PHÁP FLYERS CAMBRIDGE TRONG BÀI THI MỚI
Bài viết này sẽ cung cấp cho phụ huynh và học sinh tổng hợp chi tiết 20 cấu trúc ngữ pháp Flyers Cambridge quan trọng nhất, thường xuyên xuất hiện trong bài thi theo format mới. Đây là kiến thức cốt lõi giúp các em đạt điểm cao trong kỳ thi Cambridge Flyers, bao gồm cả phần lý thuyết, ví dụ minh họa, và bài tập thực hành kèm đáp án chi tiết để ôn luyện hiệu quả.
Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm các khóa luyện Cambridge Flyers, hãy truy cập STV English để khám phá các khóa học chuyên sâu.
I. TỔNG QUAN VỀ KỲ THI CAMBRIDGE FLYERS VÀ TẦM QUAN TRỌNG CỦA NGỮ PHÁP
Kỳ thi Cambridge Flyers (hay còn gọi là Young Learners English – YLE Flyers) là cấp độ cao nhất trong bộ ba bài thi tiếng Anh dành cho trẻ em của Cambridge Assessment English, sau Starters và Movers. Đây là một chứng chỉ quan trọng, đánh dấu sự hoàn thiện các kỹ năng ngôn ngữ cơ bản và là bước đệm vững chắc trước khi chuyển sang các chứng chỉ quốc tế cấp độ cao hơn như KET (A2 Key) hoặc PET (B1 Preliminary).
Ngữ pháp là chìa khóa để đạt điểm cao trong Cambridge Flyers
Trong cấu trúc bài thi Cambridge Flyers mới, ngữ pháp Cambridge Flyers không chỉ được kiểm tra ở phần Viết (Writing) mà còn lồng ghép xuyên suốt các kỹ năng Nghe (Listening) và Đọc (Reading). Việc nắm vững các cấu trúc ngữ pháp Flyers Cambridge giúp thí sinh:
- Hiểu đúng các đoạn hội thoại, câu chuyện trong phần Nghe và Đọc.
- Viết đúng ngữ pháp trong phần hoàn thành câu và viết truyện ngắn.
- Sử dụng linh hoạt các thì, loại từ và cấu trúc câu để diễn đạt ý tưởng rõ ràng, chính xác.
Các cấu trúc ngữ pháp Cambridge Flyers được thiết kế phù hợp với lứa tuổi, tập trung vào các thì cơ bản, cách sử dụng các loại từ (danh từ, tính từ, trạng từ), so sánh và các cấu trúc câu phức cơ bản.
II. 20 CẤU TRÚC NGỮ PHÁP CAMBRIDGE FLYERS THƯỜNG GẶP TRONG BÀI THI MỚI
Dưới đây là danh sách chi tiết 20 cấu trúc ngữ pháp Flyers Cambridge quan trọng nhất, được trình bày lần lượt theo từng số thứ tự để dễ dàng tra cứu.
1. Các thì (Tenses)
| STT | Cấu trúc Ngữ pháp | Công thức cơ bản | Cách dùng trọng tâm |
|---|---|---|---|
| 1 | Thì Hiện tại đơn | S + V(s/es) |
Diễn tả thói quen, sự thật, hành động lặp lại (Ví dụ: He plays tennis every day.) |
| 2 | Thì Hiện tại tiếp diễn | S + am/is/are + V-ing |
Diễn tả hành động đang xảy ra tại thời điểm nói hoặc xung quanh hiện tại (Ví dụ: They are reading books now.) |
| 3 | Thì Quá khứ đơn | S + V-ed/V2 |
Diễn tả hành động đã hoàn thành trong quá khứ tại thời điểm xác định (Ví dụ: We visited London last year.) |
| 4 | Thì Tương lai đơn | S + will + V |
Diễn tả lời hứa, dự đoán không có căn cứ, quyết định tức thời (Ví dụ: I think it will rain tomorrow.) |
| 5 | Be going to | S + am/is/are + going to + V |
Diễn tả dự định, kế hoạch đã được quyết định hoặc dự đoán có căn cứ (Ví dụ: She is going to buy a new phone.) |
2. So sánh và Mệnh lệnh (Comparisons and Commands)
| STT | Cấu trúc Ngữ pháp | Công thức cơ bản | Cách dùng trọng tâm |
|---|---|---|---|
| 1 | So sánh bằng | as + Adj/Adv + as |
Diễn tả sự bằng nhau hoặc tương đương (Ví dụ: The film is as long as the book.) |
| 2 | So sánh hơn | Adj/Adv-er + than / more + Adj/Adv |
So sánh sự khác biệt giữa hai đối tượng (Ví dụ: This building is taller than that one.) |
| 3 | So sánh nhất | the + Adj/Adv-est / the most + Adj/Adv |
So sánh đối tượng nổi trội nhất trong một nhóm từ ba trở lên (Ví dụ: She is the best student.) |
| 4 | So sánh với less | less + Adj/Adv + than | Diễn tả đối tượng thứ nhất ít hơn đối tượng thứ hai (Ví dụ: Maths is less difficult than Science.) |
| 5 | Câu mệnh lệnh | V / Don’t + V |
Dùng để ra lệnh, hướng dẫn, hoặc đề nghị (Ví dụ: Close the door! / Don't touch that!) |
3. Loại từ và Chức năng (Parts of Speech and Function)
| STT | Cấu trúc Ngữ pháp | Công thức cơ bản | Cách dùng trọng tâm |
|---|---|---|---|
| 1 |
Mạo từ (Articles: a, an, the) |
a/an + N (số ít) / the + N (xác định) |
Xác định danh từ, đặc biệt quan trọng trong phần Viết (Ví dụ: I saw a cat. The cat was black.) |
| 2 | Giới từ chỉ nơi chốn/thời gian (Prepositions) |
V/N + Giới từ + N |
Vị trí: in, on, at, under, next to... Thời gian: in, on, at, before, after... (Ví dụ: The picture is on the wall.) |
| 3 |
Đại từ phản thân (Reflexive Pronouns) |
V + myself/yourself/himself... |
Dùng khi chủ ngữ và tân ngữ là một (Ví dụ: She cut herself while cooking.) |
| 4 |
Trạng từ chỉ tần suất (Adverbs of Frequency) |
S + Trạng từ + V thường / S + be + Trạng từ |
Diễn tả mức độ thường xuyên của hành động (Ví dụ: We usually eat dinner early.) |
| 5 |
Trạng từ chỉ thể cách (Adverbs of Manner) |
V + Adv (-ly) |
Mô tả cách thức hành động diễn ra (Ví dụ: He spoke quietly in the library.) |
4. Câu Điều kiện, Động từ Khuyết thiếu và Đặc biệt
| STT | Cấu trúc Ngữ pháp | Công thức cơ bản | Cách dùng trọng tâm |
|---|---|---|---|
| 1 |
Câu Điều kiện loại 1 (First Conditional) |
If + S + V(HTĐ), S + will + V (nguyên mẫu) |
Diễn tả điều kiện có thể xảy ra trong hiện tại hoặc tương lai (Ví dụ: If you study hard, you will pass the exam.) |
| 2 |
Động từ khuyết thiếu (Modal Verbs) |
S + can/could/must/should/may + V (nguyên mẫu) |
Diễn tả khả năng (can), lời khuyên (should), sự bắt buộc (must), v.v. (Ví dụ: You should listen to your teacher.) |
| 3 |
Cấu trúc "would like to" (Muốn) |
S + would like to + V (nguyên mẫu) / S + would like + N |
Diễn tả mong muốn hoặc lời mời lịch sự (Ví dụ: I would like to travel the world.) |
| 4 |
Cấu trúc "used to" (Đã từng) |
S + used to + V (nguyên mẫu) |
Diễn tả thói quen hoặc hành động đã từng xảy ra trong quá khứ nhưng đã kết thúc (Ví dụ: She used to have short hair.) |
| 5 |
Câu hỏi đuôi (Tag Questions) |
S + V, trợ động từ đối lập + S? |
Dùng để xác nhận thông tin (Ví dụ: It is cold, isn't it?) |
20 cấu trúc ngữ pháp thường gặp trong bài thi Cambridge Flyers
Khám phá thêm Tổng hợp 10 chủ đề giao tiếp siêu hot trong bài thi Cambridge Flyers tại đây.
III. ỨNG DỤNG NGỮ PHÁP FLYERS CAMBRIDGE TRONG BÀI THI MỚI
Bài Tập: Chọn đáp án đúng nhất (Multiple Choice)
Chọn A, B, C, hoặc D để hoàn thành câu.
1. My parents often go to the cinema ________ Sundays.
A. on B. in C. at D. to
2. Lucy is the ________ girl in our class.
A. happy B. happier C. happiest D. more happy
3. You ________ be late for school again, or the teacher will be angry.
A. can't B. shouldn't C. mustn't D. won't
4. That small cat is ________ as the big dog.
A. not as fast B. fast C. fastest D. fast than
5. Jane ________ a lot of new words yesterday morning.
A. learn B. learns C. learned D. learning
6. I ________ like a glass of orange juice, please.
A. would B. must C. am D. can
7. My little brother never ________ his toys after playing.
A. put away B. putting away C. puts away D. putted away
8. The teacher told the children to write ________ on the paper.
A. quiet B. quickly C. careful D. carefully
9. If you don't wear your coat, you ________ cold.
A. get B. got C. will get D. are getting
10. Who ________ you to the party last night?
A. take B. takes C. took D. taking
Đáp án: Chọn đáp án đúng nhất
1. A. on (Giới từ đi với ngày trong tuần là on.)
2. C. happiest (Cấu trúc So sánh nhất với tính từ ngắn: the + adj-est.)
3. C. mustn't (Động từ khuyết thiếu mustn't diễn tả sự cấm đoán, bắt buộc không được làm.)
4. A. not as fast (Cấu trúc So sánh không bằng: not as + Adj/Adv + as.)
5. C. learned (Dấu hiệu yesterday morning dùng Quá khứ đơn; learned là V2 của learn.)
6. A. would (Cấu trúc would like dùng để thể hiện mong muốn lịch sự.)
7. C. puts away (Dấu hiệu never và little brother (số ít) dùng Hiện tại đơn.)
8. D. carefully (Cần Trạng từ carefully bổ nghĩa cho động từ write.)
9. C. will get (Mệnh đề chính trong Câu điều kiện loại 1 dùng Tương lai đơn.)
10. C. took (Dấu hiệu last night dùng Quá khứ đơn; took là V2 của take.)
Tài liệu luyện thi Cambridge Flyers
Xem thêm Khóa luyện Cambridge Starters - Movers - Flyers tại đây.
Việc nắm vững 20 cấu trúc ngữ pháp Flyers Cambridge cốt lõi này là chìa khóa để các em tự tin vượt qua kỳ thi Cambridge Flyers. Phụ huynh hãy đồng hành cùng con thực hành đều đặn các dạng bài tập được cung cấp, tập trung vào việc áp dụng linh hoạt các thì, cấu trúc so sánh và các loại từ chính xác.
👉 Phụ huynh muốn con nắm chắc ngữ pháp Cambridge Flyers và luyện đúng format đề thi? Đăng ký ngay khóa Cambridge Starters – Movers – Flyers tại STV English để được học bài bản và cá nhân hóa theo trình độ từng bé.
Nếu bạn mong muốn đạt được chứng chỉ Cambridge nhanh và hiệu quả nhất. Khám phá ngay những bí quyết hiệu quả tại đây: https://stvenglish.edu.vn/blog/
Xem thêm kiến thức qua các video độc quyền trên YouTube: Xem ngay tại đây: https://www.youtube.com/watch?v=2B5WDTAM8yA
From: Ms. Flora Thu.


Xem thêm