Tổng hợp 10 chủ đề luyện giao tiếp cho kỳ thi Cambridge Flyers

Nhiều học sinh nói tiếng Anh tốt ở nhà nhưng khi bước vào phòng thi Cambridge Flyers lại lúng túng, dễ mất điểm phần Speaking do chưa quen xử lý các tình huống miêu tả tranh và kể chuyện.
Bài viết này tổng hợp 10 tình huống luyện giao tiếp phổ biến nhất cho kỳ thi Cambridge Flyers, giúp con tự tin phản xạ, nói mạch lạc, đạt điểm cao Speaking và xây dựng nền tảng Anh ngữ A2 vững chắc.

Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm các khóa luyện Cambridge Flyers, hãy truy cập STV English để khám phá các khóa học chuyên sâu.

I. 10 TÌNH HUỐNG LUYỆN SPEAKING CHO KỲ THI CAMBRIDGE FLYERS

Phần Speaking trong kỳ thi Cambridge Flyers tập trung đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh A2 trong các tình huống giao tiếp quen thuộc, thay vì kiểm tra kiến thức ngữ pháp rời rạc, trẻ cần biết miêu tả, kể chuyện, trả lời câu hỏi cá nhân, đưa ra ý kiến và lý do một cách rõ ràng, mạch lạc.

Vì vậy, việc luyện Speaking theo các tình huống thực tế thường xuất hiện trong bài thi sẽ giúp học sinh:

  • Hiểu đúng yêu cầu của giám khảo.

  • Phản xạ nhanh, nói tự nhiên hơn.

  • Tránh lúng túng khi vào phòng thi.

Dưới đây là 10 tình huống luyện Speaking cốt lõi, bám sát cấu trúc đề Cambridge Flyers và đồng thời ứng dụng được trong đời sống hằng ngày.

1. Tình huống miêu tả và tìm sự khác biệt trong tranh (Picture description and finding differences)

Đây là phần thi nói bắt buộc. Thí sinh phải miêu tả hai bức tranh tương tự nhưng có một số điểm khác biệt. Kỹ năng cốt lõi là sử dụng thì Hiện tại tiếp diễn và giới từ chỉ vị trí.

Cấu trúc:

  • "In Picture A, the boy is wearing a red hat, but in Picture B, he is wearing a blue one." (Trong Bức tranh A, cậu bé đang đội một chiếc mũ đỏ, nhưng trong Bức tranh B, cậu ấy đang đội một chiếc màu xanh dương.)
  • "There is a dog under the tree in Picture A, but there isn't one in Picture B." (Có một con chó dưới gốc cây trong Bức tranh A, nhưng không có con nào trong Bức tranh B.)

Mục tiêu đạt được: Hiểu và đưa ra lời miêu tả và sử dụng liên từ "but".

2. Kể lại một câu chuyện tuần tự (Telling a sequenced story)

Tình huống này yêu cầu thí sinh kể một câu chuyện dựa trên chuỗi 3-5 bức tranh.

Cấu trúc: Bắt đầu bằng Quá khứ tiếp diễn (thiết lập bối cảnh) và chuyển sang Quá khứ đơn (miêu tả hành động). Sử dụng “then” để liên kết các hành động:

  • "Yesterday, the sun was shining. Then, Mary saw a puppy near the river. She picked it up." (Hôm qua, mặt trời đang chiếu sáng. Sau đó, Mary nhìn thấy một chú chó con gần bờ sông. Cô bé đã nhặt nó lên.)

3. Hỏi và trả lời chi tiết về thông tin cá nhân (Asking and answering detailed personal questions)

Giám khảo sẽ hỏi các câu hỏi cá nhân về trường học, sở thích, hoặc gia đình. Trẻ cần trả lời đầy đủ, có lý do.

Ví dụ:

  • Q: "What do you enjoy doing in your free time?" (Bạn thích làm gì trong thời gian rảnh?)
  • A: "I enjoy playing football because it is very exciting. I often play it with my friends at the park." (Tôi thích chơi bóng đá vì nó rất thú vị. Tôi thường chơi nó với bạn bè ở công viên.)

4. Giao tiếp khi ở trường học và các môn học (Communicating at school and about subjects)

Trẻ phải biết cách nói về lịch học, cảm xúc về giáo viên và môn học, đồng thời có khả năng hiểu và đưa ra chỉ dẫn đơn giản trong lớp học.

Từ vựng: history (lịch sử), science (khoa học), maths (toán), homework (bài tập về nhà), break time (giờ giải lao), school uniform (đồng phục học sinh)...

Ví dụ: "I find Maths quite difficult, but my teacher is very patient." (Tôi thấy môn Toán khá khó, nhưng giáo viên của tôi rất kiên nhẫn.)

5. Miêu tả quần áo, ngoại hình và sự lựa chọn (Describing clothes, appearance, and choice)

Trẻ phải miêu tả những gì mình hoặc người khác đang mặc và đưa ra lý do cho sự lựa chọn đó.

Cấu trúc:

  • "I am wearing a T-shirt because it is hot today." (Tôi đang mặc áo phông vì hôm nay trời nóng.)
  • "The girl in the picture has got long curly hair and a yellow dress." (Cô gái trong bức tranh có mái tóc dài xoăn và một chiếc váy màu vàng.)

Tổng hợp 10 chủ đề luyện Speaking cho kỳ thi Cambridge Flyers

Tổng hợp 10 chủ đề luyện Speaking cho kỳ thi Cambridge Flyers

Khám phá thêm 99+ Từ vựng Cambridge Flyers hay gặp nhất trong đề thi (có phiên âm) tại đây.

6. Lên kế hoạch cho sự kiện hoặc kỳ nghỉ (Planning an event or holiday)

Tình huống này đòi hỏi việc sử dụng các thì tương lai để thảo luận về kế hoạch, áp dụng các động từ khuyết thiếu như "will" hoặc "be going to".

Ví dụ: "Next month, we are going to travel to London. We will visit the museum, and then we will go shopping." (Tháng tới, chúng tôi sẽ đi du lịch đến London. Chúng tôi sẽ thăm bảo tàng, và sau đó chúng tôi sẽ đi mua sắm.)

7. Thảo luận về thời tiết và đề xuất hoạt động (Discussing weather and suggesting activities)

Trẻ cần sử dụng từ vựng miêu tả thời tiết và động từ khuyết thiếu "should" (nên) hoặc "could" (có thể) để đưa ra lời đề nghị.

Ví dụ: "It was snowing heavily yesterday, so we couldn't go out. We should play board games inside instead." (Hôm qua tuyết rơi rất nhiều, vì vậy chúng tôi không thể ra ngoài. Thay vào đó, chúng ta nên chơi trò chơi board games ở trong nhà.)

8. Hỏi và nói về sự kiện trong quá khứ (Asking and talking about past events)

Trẻ cần trả lời các câu hỏi về việc đã làm tuần trước, tháng trước, hoặc trong kỳ nghỉ.

Cấu trúc:

  • Q: What did you do last Sunday? (Bạn đã làm gì Chủ nhật tuần trước?)
  • A: I went to the cinema with my family, and we watched a cartoon. It was very funny." (Tôi đã đi xem phim ở rạp với gia đình, và chúng tôi đã xem một bộ phim hoạt hình. Nó rất vui.)

9. Giao tiếp trong các cửa hàng (Communicating in shops/stores)

Đây là tình huống thực tế về mua sắm, đòi hỏi khả năng hỏi về giá cả, số lượng và đưa ra yêu cầu lịch sự.

Ví dụ:

  • How much is this small toy? (Đồ chơi nhỏ này giá bao nhiêu?)
  • I would like to buy it. Can I pay by card?" (Tôi muốn mua nó. Tôi có thể thanh toán bằng thẻ không?)

10. Đưa ra ý kiến và cảm xúc (Expressing opinions and feelings)

Trong trình độ Cambridge Flyers, trẻ được khuyến khích đưa ra ý kiến về một chủ đề quen thuộc (phim, sách, thể thao) kèm theo lý do rõ ràng.

Cấu trúc: I think the book is exciting because the characters are very brave. I feel happy when I read it. (Tôi nghĩ cuốn sách thú vị vì các nhân vật rất dũng cảm. Tôi cảm thấy vui khi đọc nó.)

Tổng hợp 10 chủ đề luyện Speaking cho kỳ thi Cambridge Flyers

Tổng hợp 10 chủ đề luyện Speaking cho kỳ thi Cambridge Flyers

Xem thêm Khóa luyện Cambridge Starters - Movers - Flyers tại đây.

Chứng chỉ Cambridge Flyers đòi hỏi trẻ thành thạo 10 tình huống giao tiếp thực tế, từ miêu tả tranh đến kể chuyện quá khứ. Đây là minh chứng rõ ràng nhất cho trình độ A2 vững chắc của con bạn. Để tự tin chinh phục kỳ thi Cambridge Flyers và áp dụng tiếng Anh linh hoạt, việc luyện tập các kịch bản thực tế là tối quan trọng.

Đừng để con bỏ lỡ cơ hội! Bắt đầu luyện tập 10 tình huống giao tiếp trình độ Flyers này ngay hôm nay để đảm bảo con đạt điểm tuyệt đối!

Nếu bạn mong muốn đạt được chứng chỉ Cambridge nhanh và hiệu quả nhất. Khám phá ngay những bí quyết hiệu quả tại đây: https://stvenglish.edu.vn/blog/

Xem thêm kiến thức qua các video độc quyền trên YouTube: Xem ngay tại đây: https://www.youtube.com/watch?v=2B5WDTAM8yA

From: Ms. Flora Thu.


(*) Xem thêm

Bình luận
Đã thêm vào giỏ hàng