99+ Từ vựng Cambridge Flyers hay gặp nhất trong đề thi (có phiên âm)
Để đạt trình độ Cambridge Flyers (A2 Level), các thí sinh cần mở rộng vốn từ vựng của mình thông qua các tư liệu học tập phong phú và nắm vững khoảng 500 từ mới của level này theo khuyến nghị của Cambridge. Bài viết dưới đây sẽ cung cấp đầy đủ danh sách từ vựng Cambridge Flyers thường gặp theo từng topic để các con học và nhớ từ mới dễ dàng. Cuối bài sẽ có các bài luyện tập, có ngay đáp án cùng lộ trình luyện thi 12 tuần để các thí sinh chuẩn bị tốt nhất cho kỳ thi sắp tới.
Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm các khóa luyện Cambridge Flyers, hãy truy cập STV English để khám phá các khóa học chuyên sâu.
I. 10 CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG CAMBRIDGE FLYERS CẦN NHỚ
Phần này tổng hợp 10 chủ đề cốt lõi cấu thành vốn từ vựng Cambridge Flyers, được phân chia rõ ràng để học sinh dễ dàng tiếp thu theo ngữ cảnh. Đây là những từ vựng thiết yếu để vượt qua kỳ thi Cambridge Flyers một cách xuất sắc.
1. Chủ đề 1: Meet the Flyers
a. Danh sách tên riêng thường gặp
Đây là các tên bạn sẽ phải điền vào phần miêu tả trong bài thi:
- Tên nữ: Helen, Betty, Holly, Katy, Emma
- Tên nam: Robert, David, George, Michael, William, Harry, Richard
b. Từ vựng mô tả người và hoạt động hàng ngày
| Từ mới | Phiên âm (US IPA) | Nghĩa tiếng Việt |
|---|---|---|
| begin | /bɪˈɡɪn/ | bắt đầu |
| rucksack | /ˈrʌkˌsæk/ | ba lô cỡ lớn |
| competition | /ˌkɑːmpəˈtɪʃən/ | cuộc thi |
| join | /dʒɔɪn/ | tham gia |
| several | /ˈsevərəl/ | một số |
| spend | /spend/ | tiêu (tiền), dùng (thời gian) |
| language | /ˈlæŋɡwɪdʒ/ | ngôn ngữ |
| sunglasses | /ˈsʌnˌɡlæsəz/ | kính râm |
| expressive | /ɪkˈspresɪv/ | giàu cảm xúc, có hồn |
| lovely | /ˈlʌvli/ | dễ thương |
| telephone | /ˈtelɪfoʊn/ | điện thoại |
| flag | /flæɡ/ | lá cờ |
| meet | /miːt/ | gặp gỡ |
| timetable | /ˈtaɪmˌteɪbəl/ | thời gian biểu |
| together | /təˈɡeðər/ | cùng nhau |
| group | /ɡruːp/ | nhóm |
| month | /mʌnθ/ | tháng |
| tomorrow | /təˈmɑːroʊ/ | ngày mai |
| guess | /ɡes/ | đoán |
| necklace | /ˈnekləs/ | vòng cổ |
| wonderful | /ˈwʌndərfəl/ | tuyệt vời |
Ghi chú: Đây là những từ vựng Cambridge Flyers cơ bản giúp mô tả người và hoạt động hàng ngày, là bước đầu tiên để xây dựng vốn từ cho kỳ thi Cambridge Flyers.
2. Chủ đề 2: Autumn/Fall
Các bé thảo luận chủ đề các mùa trong năm và các hoạt động tương ứng. Từ vựng Cambridge Flyers trong chủ đề Autumn/Fall bao gồm:
| Từ mới | Phiên âm (US IPA) | Nghĩa tiếng Việt |
|---|---|---|
| autumn/fall | /ˈɔːtəm/ /fɔːl/ | mùa thu |
| honey | /ˈhʌni/ | mật ong |
| bored | /bɔːrd/ | nhàm chán |
| jam | /dʒæm/ | mứt |
| burn | /bɜːrn/ | đốt |
| later | /ˈleɪtər/ | sau đó |
| chemist | /ˈkemɪst/ | nhà hóa học |
| meal | /miːl/ | bữa ăn |
| concert | /ˈkɑːnsərt/ | buổi hòa nhạc |
| medicine | /ˈmedɪsən/ | thuốc |
| conversation | /ˌkɑːnvərˈseɪʃən/ | cuộc đối thoại |
| partner | /ˈpɑːrtnər/ | cộng sự |
| cut | /kʌt/ | cắt |
| pepper | /ˈpepər/ | hạt tiêu |
| decide | /dɪˈsaɪd/ | quyết định |
| piece | /piːs/ | mảnh, phần |
| drum | /drʌm/ | cái trống |
| pizza | /ˈpiːtsə/ | pizza |
| each other | /iːtʃ ˈʌðər/ | lẫn nhau |
| prepare | /prɪˈper/ | chuẩn bị |
| fall over | /fɔːl ˈoʊvər/ | ngã |
| salt | /sɔːlt/ | muối |
| flour | /ˈflaʊər/ | bột |
| singer | /ˈsɪŋər/ | ca sĩ |
| fridge | /frɪdʒ/ | tủ lạnh |
| spring | /sprɪŋ/ | mùa xuân |
Mẹo ôn luyện: Liên kết các từ vựng như: flour, jam, prepare,... với các hoạt động nấu ăn thường gặp trong các bài Nghe của Cambridge Flyers.
3. Chủ đề 3: Fun Day
Từ vựng Cambridge Flyers xung quanh một buổi biểu diễn và những người tham gia sự kiện. Từ vựng Cambridge Flyers chủ đề Fun Day bao gồm:
| Từ mới | Phiên âm (US IPA) | Ý nghĩa |
|---|---|---|
| actor | /ˈæktər/ | diễn viên |
| newspaper | /ˈnuːzˌpeɪpər/ | báo |
| artist | /ˈɑːrtɪst/ | nghệ sĩ |
| octopus | /ˈɑːktəpəs/ | bạch tuộc |
| concert | /ˈkɑːnsərt/ | buổi hòa nhạc |
| photographer | /fəˈtɑːɡrəfər/ | nhiếp ảnh gia |
| crown | /kraʊn/ | vương miện |
| queen | /kwiːn/ | hoàng hậu |
| drum | /drʌm/ | cái trống |
| ready | /ˈredi/ | sẵn sàng |
| excited | /ɪkˈsaɪtɪd/ | hào hứng |
| singer | /ˈsɪŋər/ | ca sĩ |
| instruments | /ˈɪnstrəmənts/ | nhạc cụ |
| stage | /steɪdʒ/ | sân khấu |
| journalist | /ˈdʒɜːrnəlɪst/ | nhà báo |
| theater | /ˈθiːətər/ | nhà hát |
| king | /kɪŋ/ | nhà vua |
| violin | /ˌvaɪəˈlɪn/ | đàn vi-ô-lông |
Ứng dụng: Các từ này rất quan trọng khi mô tả tranh (Picture Story) trong phần Speaking của Cambridge Flyers.
4. Chủ đề 4: Winter
Phần từ vựng này giúp các em miêu tả các hoạt động, sở thích, và thời tiết đặc trưng trong mùa đông, thường xuất hiện trong các bài thi Nghe (Listening) và Nói (Speaking) về chủ đề Sở thích và Giải trí.
| Từ mới | Phiên âm (US IPA) | Ý nghĩa |
|---|---|---|
| prefer | /prɪˈfɜːr/ | thích hơn |
| cartoon | /kɑːrˈtuːn/ | phim hoạt hình |
| programme | /ˈproʊɡræm/ | chương trình |
| channel | /ˈtʃænəl/ | kênh |
| should | /ʃʊd/ | nên |
| chess | /tʃes/ | cờ vua |
| ski | /skiː/ | trượt tuyết |
| during | /ˈdʊrɪŋ/ | trong suốt (khoảng thời gian) |
| skiing | /ˈskiːɪŋ/ | trượt tuyết (môn thể thao) |
| hurry | /ˈhɜːri/ | vội vàng, nhanh lên |
| snowball | /ˈsnoʊbɔːl/ | quả cầu tuyết |
| if | /ɪf/ | nếu |
| snowboarding | /ˈsnoʊˌbɔːrdɪŋ/ | trượt ván trên tuyết |
| kind | /kaɪnd/ | tử tế, tốt bụng |
| snowman | /ˈsnoʊˌmæn/ | người tuyết |
| magazine | /ˌmæɡəˈziːn/ | tạp chí |
| stay | /steɪ/ | ở |
| married | /ˈmærid/ | kết hôn |
| winter | /ˈwɪntər/ | mùa đông |
| popular | /ˈpɑːpjələr/ | phổ biến |
Trọng tâm ngữ pháp: Cấu trúc câu điều kiện với if là trọng tâm của level Cambridge Flyers, thường đi kèm với các từ vựng về thời tiết và hoạt động.
5. Chủ đề 5: Party
| Từ mới | Phiên âm (US IPA) | Ý nghĩa |
|---|---|---|
| biscuit/cookie | /ˈbɪskɪt/ /ˈkʊki/ | bánh quy |
| leave | /liːv/ | rời khỏi |
| butter | /ˈbʌtər/ | bơ |
| little | /ˈlɪtəl/ | một chút |
| chopstick | /ˈtʃɑːpˌstɪk/ | chiếc đũa |
| lucky | /ˈlʌki/ | may mắn |
| delicious | /dɪˈlɪʃəs/ | ngon |
| restaurant | /ˈrestərɑːnt/ | nhà hàng |
| ever | /ˈevər/ | bao giờ |
| special | /ˈspeʃəl/ | đặc biệt |
| everywhere | /ˈevriweər/ | mọi nơi |
| spoon | /spuːn/ | cái thìa |
| feel | /fiːl/ | cảm thấy |
| sugar | /ˈʃʊɡər/ | đường |
| fork | /fɔːrk/ | cái nĩa |
| sure | /ʃʊr/ | chắc chắn |
| fun | /fʌn/ | vui vẻ |
| through | /θruː/ | qua |
| important | /ɪmˈpɔːrtənt/ | quan trọng |
| time | /taɪm/ | thời gian |
| knife | /naɪf/ | cái dao |
| waiter | /ˈweɪtər/ | người bồi bàn |
Lưu ý: Tập trung vào các dụng cụ ăn uống (chopstick, fork, spoon, knife) vì chúng thường xuyên xuất hiện trong phần Đọc & Viết (Part 1 - nối từ với định nghĩa) của bài thi Cambridge Flyers.
6. Chủ đề 6: Spring
| Từ mới | Phiên âm (US IPA) | Ý nghĩa |
|---|---|---|
| already | /ɔːlˈredi/ | đã |
| look | /lʊk/ | nhìn |
| bridge | /brɪdʒ/ | cây cầu |
| metal | /ˈmetəl/ | kim loại |
| butterfly | /ˈbʌtərˌflaɪ/ | bươm bướm |
| nest | /nest/ | tổ (chim), ổ (chuột) |
| else | /els/ | khác |
| plastic | /ˈplæstɪk/ | nhựa |
| environment | /ɪnˈvaɪrənmənt/ | môi trường |
| sound | /saʊnd/ | âm thanh |
| gate | /ɡeɪt/ | cái cổng |
| spring | /sprɪŋ/ | mùa xuân |
| glass | /ɡlæs/ | thủy tinh |
| swan | /swɑːn/ | thiên nga |
| insect | /ˈɪnˌsekt/ | côn trùng |
| usually | /ˈjuːʒuəli/ | thường xuyên |
| letter | /ˈletər/ | bức thư |
| wing | /wɪŋ/ | cánh |
| like | /laɪk/ | thích |
| wood | /wʊd/ | gỗ |
Mở rộng từ loại: Các danh từ chỉ vật liệu như metal, plastic, glass, wood là phần từ vựng Cambridge Flyers nâng cao cần thiết để mô tả đồ vật chi tiết.
99+ Từ vựng Cambridge Flyers hay gặp nhất trong đề thi (có phiên âm)
Khám phá thêm Writing Flyers: Cách viết câu ghép để ghi điểm trong Part 7 tại đây.
7. Chủ đề 7: Adventure
| Từ mới | Phiên âm (US IPA) | Ý nghĩa |
|---|---|---|
| airport | /ˈerˌpɔːrt/ | sân bay |
| north | /nɔːrθ/ | phía Bắc |
| backpack | /ˈbækˌpæk/ | ba lô |
| nowhere | /ˈnoʊˌwer/ | không nơi đâu |
| camp | /kæmp/ | trại |
| passenger | /ˈpæsənˌdʒər/ | hành khách |
| castle | /ˈkæsəl/ | lâu đài |
| pyramid | /ˈpɪrəmɪd/ | Kim tự tháp |
| cave | /keɪv/ | hang động |
| railway | /ˈreɪlˌweɪ/ | đường sắt |
| dark | /dɑːrk/ | tối tăm |
| south | /saʊθ/ | phía Nam |
| desert | /ˈdezərt/ | sa mạc |
| suitcase | /ˈsuːtˌkeɪs/ | vali |
| east | /iːst/ | phía Đông |
| tent | /tent/ | cái lều |
| far | /fɑːr/ | xa |
| traffic | /ˈtræfɪk/ | giao thông |
| fast | /fæst/ | nhanh |
| unhappy | /ʌnˈhæpi/ | không vui |
| hotel | /hoʊˈtel/ | khách sạn |
| visit | /ˈvɪzɪt/ | ghé thăm |
| light | /laɪt/ | ánh sáng |
| west | /west/ | phía Tây |
| museum | /mjuːˈziːəm/ | bảo tàng |
Trọng tâm Reading & Writing: Các từ chỉ phương hướng (north, south, east, west) rất quan trọng trong các bài tập điền từ hoặc miêu tả bản đồ/vị trí của Cambridge Flyers.
8. Chủ đề 8: Summer
| Từ mới | Phiên âm (US IPA) | Ý nghĩa |
|---|---|---|
| astronaut | /ˈæstrəˌnɔːt/ | phi hành gia |
| police officer | /pəˈliːs ˌɔːfɪsər/ | cảnh sát |
| engineer | /ˌendʒɪˈnɪr/ | kỹ sư |
| police station | /pəˈliːs ˌsteɪʃən/ | đồn cảnh sát |
| envelope | /ˈenvəloʊp/ | phong thư |
| postcard | /ˈpoʊstˌkɑːrd/ | bưu thiếp |
| factory | /ˈfæktəri/ | nhà máy |
| rocket | /ˈrɑːkɪt/ | tên lửa |
| firefighter | /ˈfaɪrˌfaɪtər/ | lính cứu hỏa |
| secretary | /ˈsekrəteri/ | thư ký |
| fire station | /ˈfaɪr ˌsteɪʃən/ | trạm cứu hỏa |
| space | /speɪs/ | không gian |
| job | /dʒɑːb/ | nghề nghiệp |
| stamp | /stæmp/ | con tem |
| mechanic | /məˈkænɪk/ | thợ cơ khí |
| summer | /ˈsʌmər/ | mùa hè |
| pilot | /ˈpaɪlət/ | phi công |
Thử thách Speaking: Chủ đề nghề nghiệp với các từ như engineer, firefighter, pilot thường được dùng để hỏi về công việc tương lai hoặc mô tả công việc của người thân trong phần Speaking của Cambridge Flyers.
9. Chủ đề 9: Numbers
| Từ mới | Phiên âm (US IPA) | Ý nghĩa |
|---|---|---|
| a thousand | /ə ˈθaʊzənd/ | một nghìn |
| a million | /ə ˈmɪljən/ | một triệu |
| a hundred | /ə ˈhʌndrəd/ | một trăm |
| zero | /ˈzɪroʊ/ | số không |
Xem thêm: Số đếm tiếng Anh: Chi tiết cách đọc, viết và phân biệt với số thứ tự. Học sinh Cambridge Flyers cần phân biệt rõ cách đọc số lớn.
10. Chủ đề 10: Tomorrow is the Exam Day
| Từ mới | Phiên âm (US IPA) | Ý nghĩa |
|---|---|---|
| anything | /ˈeniˌθɪŋ/ | bất kỳ điều gì |
| How long? | /haʊ lɔːŋ/ | bao lâu? |
| arrive | /əˈraɪv/ | đến |
| information | /ˌɪnfərˈmeɪʃən/ | thông tin |
| broken | /ˈbroʊkən/ | vỡ |
| just | /dʒʌst/ | chỉ |
| calendar | /ˈkæləndər/ | lịch |
| late | /leɪt/ | muộn, trễ |
| early | /ˈɜːrli/ | sớm |
| middle | /ˈmɪdəl/ | ở giữa |
| enough | /ɪˈnʌf/ | đủ |
| prepare | /prɪˈper/ | chuẩn bị |
| exam | /ɪɡˈzæm/ | bài thi |
| problem | /ˈprɑːbləm/ | vấn đề |
| forget | /fərˈɡet/ | quên |
| shelf | /ʃelf/ | cái kệ |
| friendly | /ˈfrendli/ | thân thiện |
| tomorrow | /təˈmɑːroʊ/ | ngày mai |
| front | /frʌnt/ | đằng trước |
| hard | /hɑːrd/ | khó |
| Harry | /ˈhæri/ | (tên riêng) |
Từ khóa chính: Từ khóa exam (bài thi) và prepare (chuẩn bị) là những từ vựng Cambridge Flyers cốt lõi giúp học sinh thiết lập tinh thần và kế hoạch ôn tập.
Bộ từ vựng Cambridge Flyers hay gặp nhất trong đề thi
Xem thêm Khóa luyện Cambridge Starters - Movers - Flyers tại đây.
Việc nắm vững toàn bộ danh sách từ vựng Cambridge Flyers theo chủ đề, được trang bị phiên âm IPA và áp dụng theo lộ trình học tập chuyên sâu, là nền tảng vững chắc nhất để con bạn đạt kết quả cao trong kỳ thi A2 Level. Nền tảng từ vựng này không chỉ giúp vượt qua bài thi mà còn xây dựng sự tự tin trong giao tiếp tiếng Anh cơ bản. Đừng chần chừ, hãy tải ngay tài liệu ôn luyện chi tiết kèm lộ trình 12 tuần để bắt đầu chuẩn bị cho kỳ thi Cambridge Flyers của con bạn ngay hôm nay!
Nếu bạn mong muốn đạt được chứng chỉ Cambridge nhanh và hiệu quả nhất. Khám phá ngay những bí quyết hiệu quả tại đây: https://stvenglish.edu.vn/blog/
Xem thêm kiến thức qua các video độc quyền trên YouTube: Xem ngay tại đây: https://www.youtube.com/watch?v=2B5WDTAM8yA
From: Ms. Flora Thu.


Xem thêm