Từ vựng dùng trong thuyết trình tiếng Anh: Chủ đề môi trường
- I. TỪ VỰNG DÙNG TRONG THUYẾT TRÌNH TIẾNG ANH VỀ MÔI TRƯỜNG THEO CHỦ ĐỀ
- 1. Từ vựng dùng trong thuyết trình tiếng Anh về vấn đề môi trường
- 2. Từ vựng dùng trong thuyết trình tiếng Anh về nguyên nhân và hậu quả môi trường
- 3. Từ vựng dùng trong thuyết trình tiếng Anh về giải pháp bảo vệ môi trường
- II. MẸO SỬ DỤNG TỪ VỰNG DÙNG TRONG THUYẾT TRÌNH TIẾNG ANH VỀ MÔI TRƯỜNG HIỆU QUẢ
Bạn đã bao giờ đứng trước đám đông, rất am hiểu về biến đổi khí hậu nhưng lại loay hoay không tìm ra từ tiếng Anh nào chuẩn xác hơn chữ 'bad' hay 'dirty'? Một bài thuyết trình về môi trường chỉ thực sự 'chạm' khi bạn sử dụng đúng ngôn ngữ chuyên gia. Việc nắm vững bộ từ vựng dùng trong thuyết trình tiếng Anh không chỉ giúp bạn xóa bỏ sự tự ti mà còn là chìa khóa để truyền cảm hứng và thuyết phục người nghe về những vấn đề cấp bách của hành tinh.
Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm các khóa học Thuyết trình tiếng Anh, hãy truy cập STV English để khám phá các khóa học chuyên sâu.
I. TỪ VỰNG DÙNG TRONG THUYẾT TRÌNH TIẾNG ANH VỀ MÔI TRƯỜNG THEO CHỦ ĐỀ
Khi thuyết trình về các chủ đề học thuật như môi trường, việc sử dụng đúng từ vựng dùng trong thuyết trình tiếng Anh giúp người nói diễn đạt ý tưởng rõ ràng, logic và chuyên nghiệp hơn.
Thay vì học từ rời rạc, người học nên tiếp cận từ vựng thuyết trình tiếng Anh theo từng nhóm chủ đề, kết hợp với mẫu câu áp dụng để có thể sử dụng ngay trong bài nói thực tế. Dưới đây là các nhóm từ vựng quan trọng thường gặp trong các bài thuyết trình về môi trường.
1. Từ vựng dùng trong thuyết trình tiếng Anh về vấn đề môi trường
Trong phần mở đầu bài nói, người thuyết trình thường cần giới thiệu các vấn đề môi trường như ô nhiễm, biến đổi khí hậu hay rác thải.
Việc nắm vững từ vựng sẽ giúp bạn trình bày chủ đề một cách rõ ràng, dễ hiểu và tạo được sự chú ý ngay từ đầu.
| Tiếng Anh | Phiên âm | Tiếng Việt |
|---|---|---|
| pollution | /pəˈluːʃn/ | ô nhiễm |
| air pollution | /eə pəˈluːʃn/ | ô nhiễm không khí |
| water pollution | /ˈwɔːtə pəˈluːʃn/ | ô nhiễm nguồn nước |
| environmental issue | /ɪnˌvaɪrənˈmentl ˈɪʃuː/ | vấn đề môi trường |
| climate change | /ˈklaɪmət tʃeɪndʒ/ | biến đổi khí hậu |
| global warming | /ˌɡləʊbl ˈwɔːmɪŋ/ | nóng lên toàn cầu |
| waste | /weɪst/ | rác thải |
| plastic waste | /ˈplæstɪk weɪst/ | rác thải nhựa |
| environmental pollution | /ɪnˌvaɪrənˈmentl pəˈluːʃn/ | ô nhiễm môi trường |
🔹 Gợi ý cấu trúc câu: Giới thiệu chủ đề thuyết trình
Công thức: Today, I would like to talk about + [environmental issue]. (Hôm nay, tôi muốn nói về + [vấn đề môi trường].)
Ví dụ:
- Today, I would like to talk about environmental pollution. (Hôm nay, tôi muốn nói về ô nhiễm môi trường.).
- Today, I would like to talk about climate change and its impact on our planet (Hôm nay, tôi muốn nói về biến đổi khí hậu và tác động của nó đối với hành tinh của chúng ta.).
🔹 Gợi ý cấu trúc câu: Nêu vấn đề môi trường nghiêm trọng
Công thức: One of the most serious environmental problems is + [noun]. (Một trong những vấn đề môi trường nghiêm trọng nhất là + [danh từ].)
Ví dụ:
- One of the most serious environmental problems is air pollution (Một trong những vấn đề môi trường nghiêm trọng nhất là ô nhiễm không khí.).
- One of the most serious environmental problems today is water pollution (Một trong những vấn đề môi trường nghiêm trọng nhất hiện nay là ô nhiễm nguồn nước.)
🔹 Gợi ý cấu trúc câu: Nêu tác động của vấn đề môi trường
Công thức: This issue has a significant impact on + [people / the environment]. (Vấn đề này có tác động đáng kể đến + [con người / môi trường].)
Ví dụ:
- This issue has a significant impact on human health. (Vấn đề này có tác động đáng kể đến sức khỏe con người.)
- This issue has a significant impact on the environment and wildlife. (Vấn đề này có tác động đáng kể đến môi trường và động vật hoang dã.)
🔹 Gợi ý cấu trúc câu: Dẫn dắt nội dung chính của bài thuyết trình
Công thức: In this presentation, I will focus on + [main points]. (Trong bài thuyết trình này, tôi sẽ tập trung vào + [những ý chính].)
Ví dụ:
- In this presentation, I will focus on pollution and climate change. (Trong bài thuyết trình này, tôi sẽ tập trung vào ô nhiễm và biến đổi khí hậu.)
- In this presentation, I will focus on the causes and effects of environmental pollution. (Trong bài thuyết trình này, tôi sẽ tập trung vào nguyên nhân và tác động của ô nhiễm môi trường.)
Từ vựng dùng trong thuyết trình tiếng Anh: Chủ đề môi trường
2. Từ vựng dùng trong thuyết trình tiếng Anh về nguyên nhân và hậu quả môi trường
Sau khi nêu vấn đề, bài thuyết trình cần đi sâu phân tích nguyên nhân và hậu quả môi trường để làm rõ mức độ nghiêm trọng của vấn đề. Việc sử dụng chính xác từ vựng thuyết trình tiếng Anh liên quan đến hoạt động của con người, sức khỏe và hệ sinh thái sẽ giúp nội dung trở nên logic, thuyết phục và mang tính học thuật cao hơn.
| Tiếng Anh | Phiên âm | Tiếng Việt |
|---|---|---|
| human activities | /ˈhjuːmən ækˈtɪvətiz/ | hoạt động của con người |
| industrial activities | /ɪnˈdʌstriəl ækˈtɪvətiz/ | hoạt động công nghiệp |
| deforestation | /ˌdiːˌfɒrɪˈsteɪʃn/ | nạn phá rừng |
| overpopulation | /ˌəʊvəˌpɒpjʊˈleɪʃn/ | dân số tăng nhanh |
| health problems | /helθ ˈprɒbləmz/ | vấn đề sức khỏe |
| ecosystem | /ˈiːkəʊˌsɪstəm/ | hệ sinh thái |
| climate-related disasters | /ˈklaɪmət rɪˈleɪtɪd dɪˈzɑːstəz/ | thiên tai do khí hậu |
| biodiversity loss | /ˌbaɪəʊdaɪˈvɜːsɪti lɒs/ | mất đa dạng sinh học |
🔹 Gợi ý cấu trúc câu: Nêu nguyên nhân môi trường
Công thức: One of the main causes of environmental problems is + [noun / V-ing] (Một trong những nguyên nhân chính của các vấn đề môi trường là + [danh từ / V-ing]).
Ví dụ:
- One of the main causes of environmental problems is human activities. (Một trong những nguyên nhân chính của các vấn đề môi trường là các hoạt động của con người.)
- One of the main causes of environmental problems is burning fossil fuels. (Một trong những nguyên nhân chính của các vấn đề môi trường là việc đốt nhiên liệu hóa thạch.)
🔹 Gợi ý cấu trúc câu: Diễn đạt quan hệ nguyên nhân – hậu quả
Công thức: This leads to / results in + [consequence].
Ví dụ:
- This leads to serious health problems. (Điều này dẫn đến các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng.)
- This results in environmental damage. (Điều này gây ra thiệt hại cho môi trường.).
🔹 Gợi ý cấu trúc câu: Nhấn mạnh tác động đến sức khỏe và hệ sinh thái
Công thức: As a result, [subject] + suffers from + [effect] (Kết quả là, + [chủ ngữ] phải chịu / bị ảnh hưởng bởi + [hậu quả]).
Ví dụ:
- As a result, people suffer from respiratory diseases. (Kết quả là, con người phải đối mặt với các bệnh về đường hô hấp.)
- As a result, ecosystems suffer from serious damage. (Kết quả là, các hệ sinh thái bị tổn hại nghiêm trọng.)
🔹 Gợi ý cấu trúc câu: Câu liên kết chuyển sang giải pháp
Công thức: Because of these impacts, it is necessary to + [solution] (Vì những tác động này, việc + [giải pháp] là cần thiết).
Ví dụ:
- Because of these impacts, it is necessary to protect the environment. (Vì những tác động này, việc bảo vệ môi trường là cần thiết.)
- Because of these impacts, it is necessary to reduce plastic usage. (Vì những tác động này, việc giảm sử dụng nhựa là cần thiết.)
Từ vựng dùng trong thuyết trình tiếng Anh: Chủ đề môi trường
3. Từ vựng dùng trong thuyết trình tiếng Anh về giải pháp bảo vệ môi trường
Phần giải pháp là nội dung quan trọng giúp bài thuyết trình mang tính định hướng và kêu gọi hành động. Việc vận dụng từ vựng thuyết trình tiếng Anh về giải pháp bảo vệ môi trường, đặc biệt là các giải pháp cá nhân, cộng đồng và năng lượng tái tạo, sẽ giúp người nghe hiểu rõ vai trò của mỗi cá nhân trong việc bảo vệ môi trường.
| Tiếng Anh | Phiên âm | Tiếng Việt |
|---|---|---|
| protect the environment | /prəˈtekt ði ɪnˈvaɪrənmənt/ | bảo vệ môi trường |
| reduce waste | /rɪˈdjuːs weɪst/ | giảm rác thải |
| recycle | /ˌriːˈsaɪkl/ | tái chế |
| use public transport | /juːz ˈpʌblɪk ˈtrænspɔːt/ | sử dụng phương tiện công cộng |
| raise awareness | /reɪz əˈweənəs/ | nâng cao nhận thức |
| waste management | /weɪst ˈmænɪdʒmənt/ | quản lý rác thải |
🔹 Gợi ý cấu trúc câu: Đề xuất giải pháp chung
Công thức: We should / need to + [verb (bare infinitive)] (Chúng ta nên / cần phải + [động từ nguyên mẫu]).
Ví dụ:
- We should protect the environment by reducing waste. (Chúng ta nên bảo vệ môi trường bằng cách giảm rác thải.)
- We need to save energy in our daily lives. (Chúng ta cần tiết kiệm năng lượng trong cuộc sống hằng ngày.)
🔹 Gợi ý cấu trúc câu: Giải pháp cá nhân và cộng đồng
Công thức: Individuals and communities can + [verb] (Cá nhân và cộng đồng có thể + [động từ]).
Ví dụ:
- Individuals and communities can recycle plastic waste. (Cá nhân và cộng đồng có thể tái chế rác thải nhựa.)
- Individuals and communities can take part in community actions. (Cá nhân và cộng đồng có thể tham gia vào các hoạt động cộng đồng.)
🔹 Gợi ý cấu trúc câu: Giải pháp liên quan đến năng lượng tái tạo
Công thức: Using + [renewable energy] + helps to + [benefit] (Việc sử dụng + [năng lượng tái tạo] giúp + [lợi ích]).
Ví dụ:
- Using renewable energy helps to reduce carbon emissions. (Việc sử dụng năng lượng tái tạo giúp giảm khí thải carbon.)
- Using solar energy helps to protect the environment. (Việc sử dụng năng lượng mặt trời giúp bảo vệ môi trường.)
🔹 Gợi ý cấu trúc câu: Kêu gọi hành động
Công thức: It is important / necessary to + [verb] (Việc + [động từ] là quan trọng / cần thiết).
Ví dụ:
- It is important to take action to protect the environment. (Việc hành động để bảo vệ môi trường là rất quan trọng.)
- It is necessary to develop recycling programs. (Việc phát triển các chương trình tái chế là cần thiết.)
Sau khi đã nắm được các nhóm từ vựng theo từng chủ đề, phần tiếp theo sẽ tập trung vào những mẹo thực tế giúp người học áp dụng hiệu quả vào bài thuyết trình.
Từ vựng dùng trong thuyết trình tiếng Anh: Chủ đề môi trường
Khám phá Bài thuyết trình tiếng Anh về Dự báo thời tiết (Weather Forecast) tại đây.
II. MẸO SỬ DỤNG TỪ VỰNG DÙNG TRONG THUYẾT TRÌNH TIẾNG ANH VỀ MÔI TRƯỜNG HIỆU QUẢ
Việc kết hợp đúng từ vựng thuyết trình tiếng Anh với bố cục và mẫu câu phù hợp sẽ giúp bài thuyết trình rõ ràng, mạch lạc và thuyết phục hơn.
1. Học từ vựng theo cụm và ngữ cảnh thuyết trình
Thay vì học từng từ riêng lẻ, bạn nên ghi nhớ từ vựng theo cụm từ và theo ngữ cảnh sử dụng trong bài nói. Cách học này giúp bạn phản xạ nhanh hơn khi thuyết trình về các vấn đề môi trường.
Ví dụ: environmental pollution, plastic waste, and reducing carbon emissions.
2. Kết hợp từ vựng với các mẫu câu thuyết trình quen thuộc
Khi sử dụng từ vựng thuyết trình tiếng Anh, bạn nên gắn từ mới với các mẫu câu cố định như mở bài, nêu nguyên nhân hoặc đề xuất giải pháp.
Điều này giúp bài nói trôi chảy và hạn chế việc lặp từ không cần thiết.
3. Linh hoạt thay thế từ để tránh lặp ý
Trong quá trình trình bày, việc thay thế từ giúp bài nói tự nhiên và mang tính học thuật hơn. Đây là mẹo quan trọng khi sử dụng từ vựng dùng trong thuyết trình tiếng Anh ở các bài nói dài.
Ví dụ: environmental problem → environmental issue → environmental challenge.
Tổng kết: Việc học và vận dụng từ vựng dùng trong thuyết trình tiếng Anh theo chủ đề môi trường sẽ giúp bạn tự tin hơn khi trình bày ý kiến, đặc biệt trong các bài nói học tập và học thuật.
Bạn muốn làm chủ bộ từ vựng thuyết trình tiếng Anh và sở hữu phong thái nói tự tin như người bản xứ? Khám phá ngay khóa học tại STV English để nhận lộ trình cá nhân hóa từ chuyên gia!
Nếu bạn mong muốn thuyết trình tiếng Anh tự tin như chuyên gia? Khám phá ngay những bí quyết hiệu quả tại đây: https://stvenglish.edu.vn/blog/
Xem thêm kiến thức qua các video độc quyền trên YouTube: Xem ngay tại đây: https://www.youtube.com/watch?v=2B5WDTAM8yA
From: Ms. Flora Thu.



Xem thêm