Bài thuyết trình tiếng Anh về Dự báo thời tiết (Weather Forecast)
Dự báo thời tiết (Weather forecast) là chủ đề quen thuộc trong bài nói, bài tập nhóm và các hoạt động ngoại khóa, giúp người học nhanh chóng rèn kỹ năng trình bày thông tin theo trình tự – nền tảng quan trọng khi thực hiện bài thuyết trình tiếng Anh về dự báo thời tiết (Weather forecast presentation). Bài viết hướng dẫn cấu trúc, dàn ý chi tiết, từ vựng – mẫu câu quan trọng và cung cấp bài mẫu ngắn gọn, dễ áp dụng cho học sinh, sinh viên.
Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm các khóa học Thuyết trình tiếng Anh, hãy truy cập STV English để khám phá các khóa học chuyên sâu.
I. CÁCH TRÌNH BÀY BÀI THUYẾT TRÌNH TIẾNG ANH VỀ DỰ BÁO THỜI TIẾT
Một bài thuyết trình tiếng Anh về dự báo thời tiết (Weather Forecast Presentation) cần được sắp xếp theo trình tự mở bài – thân bài – kết bài, giúp người nghe dễ theo dõi, dễ nhớ, đồng thời tăng tính thuyết phục và cuốn hút. Dàn ý dưới đây được triển khai chi tiết, có tính dẫn dắt logic.
1. Mở bài
Mục tiêu: Thu hút sự chú ý, giới thiệu chủ đề, lồng từ khóa chính và phụ một cách tự nhiên.
Triển khai nội dung:
- Bắt đầu bằng một câu dẫn dắt tạo sự đồng cảm hoặc gợi tò mò, dẫn người nghe vào chủ đề dự báo thời tiết.
- Giới thiệu chủ đề chính: Hôm nay hoặc tuần này sẽ có những biến đổi thời tiết nào.
- Giải thích lý do chọn chủ đề: Giúp người nghe chuẩn bị trang phục, lên kế hoạch đi lại và sinh hoạt.
- Dẫn tự nhiên sang thân bài bằng câu nối, ví dụ nêu rằng sau phần giới thiệu sẽ trình bày chi tiết từng yếu tố về thời tiết.
Cấu trúc gợi ý:
Cấu trúc 1: Dẫn dắt vào chủ đề
-
Have you ever + V3/ed…? (Bạn đã bao giờ… chưa?)
- Ví dụ: Have you ever changed your plans because of the weather? (Bạn đã bao giờ phải thay đổi kế hoạch vì thời tiết chưa?)
Cấu trúc 2: Giới thiệu chủ đề thuyết trình
-
Today, I would like to talk about + [Chủ đề].
-
Today, I will present the weather forecast for + [Thời gian/ nơi chốn].
- Ví dụ: Today, I would like to talk about the weather forecast. (Hôm nay, tôi muốn nói về dự báo thời tiết.)
Cấu trúc 3: Nêu mục đích
-
This will help you + verb. (Điều này sẽ giúp bạn…)
Ví dụ mở bài hoàn chỉnh: Have you ever changed your plans because of the weather? Today, I would like to talk about the weather forecast. This will help you prepare better for your day. (Bạn đã bao giờ thay đổi kế hoạch vì thời tiết chưa? Hôm nay, tôi muốn nói về dự báo thời tiết. Điều này sẽ giúp bạn chuẩn bị tốt hơn cho một ngày của mình.)
2. Thân bài (Body)
Mục tiêu: Trình bày thông tin chi tiết, logic, dễ hình dung, sinh động và liên kết mạch lạc giữa các ý.
Cách triển khai:
a. Thông tin chung về nhiệt độ và thời tiết
- Trình bày nhiệt độ cao nhất – thấp nhất của ngày.
- Mô tả kiểu thời tiết tổng quan: nắng, mây, mưa, gió, sương mù, hoặc sự thay đổi đột ngột của thời tiết.
- Kết nối tự nhiên sang phần dự báo chi tiết theo thời gian, giúp người nghe hình dung rõ ràng diễn biến trong ngày.
Cấu trúc 1: Nhiệt độ
- The temperature ranges from + number to + number degrees. (Nhiệt độ dao động từ … đến … độ)
- Ví dụ: The temperature ranges from 25 to 31 degrees. (Nhiệt độ dao động từ 25 đến 31 độ.)
Cấu trúc 2: Kiểu thời tiết
- It will be + sunny / cloudy / rainy / windy. (Trời sẽ…)
- Ví dụ: It will be cloudy today. (Hôm nay trời sẽ nhiều mây.)
Cấu trúc 3: Nối ý
- And this will lead to + noun. (Và điều này sẽ dẫn đến…)
- Ví dụ: And this will lead to some weather changes during the day. (Và điều này sẽ dẫn đến một số thay đổi thời tiết trong ngày.)
Ví dụ gợi ý: “Today’s temperature ranges from 25 to 31 degrees with light clouds, and this will lead into different weather changes throughout the day.” (Nhiệt độ hôm nay dao động từ 25 đến 31 độ với mây nhẹ, và thời tiết sẽ có những thay đổi khác nhau trong suốt cả ngày).
b. Dự báo chi tiết theo thời gian trong ngày
- Phân chia thành ba khoảng: buổi sáng, buổi chiều, buổi tối.
- Mỗi khoảng nên mô tả xu hướng thời tiết, nhiệt độ và thay đổi đặc trưng.
- Dẫn dắt giữa các khoảng thời gian để bài nói mạch lạc, ví dụ từ sáng sang chiều, từ chiều sang tối.
Cấu trúc câu:
-
In the morning, … → Vào buổi sáng
-
In the afternoon, … → Vào buổi chiều
-
In the evening, … → Vào buổi tối
Cấu trúc mô tả
-
The temperature will be around + number degrees. (Nhiệt độ sẽ khoảng … độ)
- It may + verb. (Trời có thể…)
Ví dụ: In the morning, the temperature will be around 26 degrees and it may be cloudy. (Vào buổi sáng, nhiệt độ khoảng 26 độ và trời có thể nhiều mây.)
c. Dự báo theo khu vực (nếu cần)
- Chia theo vùng địa lý: Bắc, Trung, Nam hoặc khu vực cụ thể của bạn.
- Trình bày sự khác biệt về nhiệt độ, lượng mưa, gió và các yếu tố thời tiết quan trọng.
- Nêu cảnh báo nếu có, như mưa lớn, gió mạnh hoặc thay đổi thời tiết đột ngột.
- Liên kết tự nhiên từ phần dự báo theo thời gian sang dự báo theo khu vực, tạo mạch logic và dễ theo dõi.
Cấu trúc câu:
-
In the north/south/central region, … (Ở khu vực miền Bắc / Nam / Trung…)
- While + another area + will be + adjective. (Trong khi khu vực khác sẽ…)
- Ví dụ: In the southern region, it will be warmer, while the northern area may have light rain. (Ở miền Nam, thời tiết sẽ ấm hơn, trong khi miền Bắc có thể có mưa nhẹ.)
d. Lời khuyến cáo / lưu ý
- Đưa ra các lưu ý giúp người nghe bảo vệ bản thân: chuẩn bị ô, áo khoác, trang phục phù hợp.
- Khuyến nghị theo dõi dự báo thời tiết hằng ngày để đảm bảo an toàn.
- Kết nối phần này với kết bài bằng câu dẫn tóm tắt mục đích: giúp người nghe chủ động trong việc lên kế hoạch và bảo vệ bản thân.
Cấu trúc câu;
-
Remember to + verb. (Hãy nhớ…)
-
You should + verb. (Bạn nên…)
- Ví dụ: “Remember to bring an umbrella and wear light layers, as sudden showers may occur throughout the day.” (Hãy nhớ mang theo ô và mặc trang phục nhẹ nhiều lớp, vì có thể xuất hiện những cơn mưa bất chợt trong ngày).
3. Kết bài (Conclusion)
Mục tiêu: Tóm tắt thông tin, nhấn mạnh lợi ích, kết thúc lịch sự và tạo ấn tượng với người nghe.
Triển khai nội dung:
- Tóm tắt các điểm chính đã trình bày: nhiệt độ, mưa – nắng – gió, các cảnh báo đặc biệt.
- Nhấn mạnh mục đích của bài thuyết trình: giúp người nghe chuẩn bị kế hoạch, giữ an toàn và chủ động trước thời tiết.
- Kết thúc lịch sự, mở lời mời tương tác nếu cần, tạo cảm giác hoàn thiện và chuyên nghiệp.
Cấu trúc câu:
Cấu trúc tóm tắt
-
To sum up, the weather today will be + adjective. (Tóm lại, thời tiết hôm nay sẽ…)
- Ví dụ: To sum up, the weather today will be changeable. (Tóm lại, thời tiết hôm nay sẽ có nhiều thay đổi.)
Cấu trúc nhấn mạnh lợi ích: This will help you + verb. (Điều này sẽ giúp bạn…)
Cấu trúc kết thúc:
-
Thank you for listening. (Cảm ơn bạn đã lắng nghe.)
- Do you have any questions? (Bạn có câu hỏi nào không?)
Ví dụ kết bài hoàn chỉnh: To sum up, checking the weather forecast will help you plan better and stay safe. Thank you for listening. Do you have any questions? (Tóm lại, việc theo dõi dự báo thời tiết sẽ giúp bạn lên kế hoạch tốt hơn và đảm bảo an toàn. Cảm ơn bạn đã lắng nghe. Bạn có câu hỏi nào không?)
Khi đã nắm rõ cấu trúc mở bài – thân bài – kết bài, bước tiếp theo là biết cách “nói” từng ý trong dàn ý một cách sinh động và chuyên nghiệp. Để làm được điều này, bạn cần học từ vựng, mẫu câu và cách liên kết các ý sao cho người nghe dễ theo dõi, dễ nhớ và cảm thấy bài thuyết trình mạch lạc.
Khám phá thêm Bài thuyết trình tiếng Anh về Du lịch tại đây.
II. MẪU CÂU VÀ TỪ VỰNG CHO BÀI THUYẾT TRÌNH TIẾNG ANH VỀ DỰ BÁO THỜI TIẾT
Để bài thuyết trình về dự báo thời tiết (Weather forecast presentation) trở nên mạch lạc và sinh động, việc sử dụng từ vựng đúng và mẫu câu linh hoạt là vô cùng quan trọng. Phần này cung cấp đầy đủ từ vựng, mẫu câu chuẩn và cách lồng từ khóa tự nhiên, giúp bạn nói trôi chảy, dễ nhớ và chuẩn SEO.
1. Từ vựng quan trọng liên quan đến thời tiết
Việc nắm chắc từ vựng sẽ giúp bài thuyết trình trở nên tự nhiên, dễ hình dung và liên kết mạch lạc với dàn ý. Chia thành hai nhóm chính:
a. Từ vựng về thời tiết
- Sunny /ˈsʌni/ – nắng.
- Cloudy /ˈklaʊdi/ – có mây.
- Rainy /ˈreɪni/ – mưa.
- Windy /ˈwɪndi/ – gió.
- Humid /ˈhjuːmɪd/ – ẩm.
- Foggy /ˈfɒɡi/ – sương mù.
- Shower /ˈʃaʊər/ – mưa rào.
- Storm /stɔːrm/ – bão.
Ví dụ: “In today’s weather forecast, we expect cloudy skies with occasional showers.”
Từ vựng cho bài thuyết trình tiếng Anh về Dự báo thời tiết (Weather Forecast)
b. Từ vựng về nhiệt độ và điều kiện
- Temperature /ˈtɛmpərətʃər/ – nhiệt độ.
- Degree /dɪˈɡriː/ – độ.
- Hot /hɒt/ – nóng.
- Warm /wɔːrm/ – ấm.
- Cold /koʊld/ – lạnh.
- Chilly /ˈtʃɪli/ – lạnh nhẹ.
- Breeze /briːz/ – gió nhẹ.
- Wind speed /wɪnd spiːd/ – tốc độ gió.
Ví dụ: “The temperature trends for today show a high of 30°C and a low of 22°C in our daily forecast.”
Từ vựng cho bài thuyết trình tiếng Anh về Dự báo thời tiết (Weather Forecast)
2. Mẫu câu chuẩn để triển khai nội dung
Các mẫu câu này giúp bạn triển khai thân bài theo thứ tự tổng quan – theo thời gian – theo khu vực, đồng thời lồng từ khóa tự nhiên, dễ áp dụng cho các bài thuyết trình 1–3 phút.
a. Nhiệt độ tổng quan
- “Temperatures will range from … to …” (Nhiệt độ sẽ dao động từ … đến …)
- “Today, the highest temperature will reach …°C, while the lowest will be …°C.” (Hôm nay, nhiệt độ cao nhất sẽ đạt …°C, trong khi nhiệt độ thấp nhất là …°C.)
b. Khả năng mưa hoặc hiện tượng thời tiết
- “There is a …% chance of rain this afternoon.” ( Chiều nay có …% khả năng mưa.)
- “Expect showers / thunderstorms in the evening.” (Dự kiến có mưa rào / dông vào buổi tối.)
- “It’s going to be mostly sunny/cloudy throughout the day.” (Suốt cả ngày trời chủ yếu nắng / có mây.)
c. Dẫn dắt theo thời gian trong ngày
- “Starting with the morning, we can expect …” (Bắt đầu với buổi sáng, chúng ta có thể dự đoán …)
- “Moving to the afternoon, the weather will …” (Chuyển sang buổi chiều, thời tiết sẽ …)
- “By the evening, it will be …” (Đến buổi tối, thời tiết sẽ …)
d. Dự báo theo khu vực (nếu cần)
- “In the North, expect …; in the Central region, …; and in the South, …” (Ở phía Bắc, dự báo …; ở khu vực Trung Bộ, …; và ở phía Nam, …)
- “Regional differences include … with possible … in some areas.” (Sự khác biệt giữa các vùng bao gồm … với khả năng … ở một số khu vực.)
e. Lời khuyến cáo / lưu ý
- “Remember to bring an umbrella if you go out this afternoon.” (Nhớ mang theo ô nếu bạn ra ngoài vào chiều nay.)
- “Stay safe and check daily forecasts to plan your activities accordingly.” (Giữ an toàn và kiểm tra dự báo hàng ngày để lên kế hoạch các hoạt động của bạn phù hợp.)
III. MẪU BÀI THUYẾT TRÌNH TIẾNG ANH VỀ DỰ BÁO THỜI TIẾT
Hãy xem ví dụ về bài thuyết trình tiếng Anh về dự báo thời tiết, được thiết kế để mở đầu ngắn gọn, thu hút và dẫn dắt trơn tru vào phần dự báo chi tiết trong ngày:
Bài mẫu: Good morning, everyone. I’m Jenny. Today, I will give a weather forecast for our area. Have you ever planned a day out but got caught in the rain? Let’s see today’s weather so you can plan your day safely.
Today, temperatures will range from 22°C to 30°C. The morning will be sunny with a light breeze — perfect for outdoor activities. In the afternoon, there may be some clouds and a 30% chance of light rain, with slightly cooler temperatures. By evening, it will be partly cloudy and windy, ideal for an evening walk.
Regionally: The North may have light rain in the afternoon. The Central region will be mostly sunny with mild winds. The South will be hot and sunny, with a small chance of evening showers.
Remember to bring an umbrella if going out, wear suitable clothing, and check the daily forecast to stay safe.
Today’s temperature will range from 22°C to 30°C. Morning will be sunny, afternoon may have light rain, and evening will be partly cloudy and windy. Follow these forecasts to plan your day well. Thank you for listening.
Dịch: Chào buổi sáng mọi người. Mình là Jenny. Hôm nay, mình sẽ cung cấp dự báo thời tiết cho khu vực của chúng ta. Bạn có bao giờ dự định đi chơi nhưng lại bị cơn mưa bất ngờ làm gián đoạn chưa? Hãy cùng xem thời tiết hôm nay để bạn có thể lên kế hoạch an toàn và thoải mái.
Hôm nay, nhiệt độ dao động từ 22°C đến 30°C. Buổi sáng trời nắng với làn gió nhẹ — rất lý tưởng cho các hoạt động ngoài trời. Buổi chiều có thể xuất hiện một vài đám mây và khả năng 30% sẽ có mưa nhẹ, nhiệt độ hơi giảm một chút. Đến buổi tối, trời sẽ có mây rải rác và gió, thích hợp cho một buổi đi dạo.
Theo khu vực: Phía Bắc có thể có mưa nhẹ vào buổi chiều. Khu vực Trung Bộ sẽ chủ yếu nắng với gió nhẹ. Phía Nam sẽ nóng và nắng, với một chút khả năng có mưa rào vào buổi tối.
Hãy nhớ mang theo ô khi ra ngoài, mặc quần áo phù hợp và theo dõi dự báo hàng ngày để đảm bảo an toàn.
Nhiệt độ hôm nay sẽ dao động từ 22°C đến 30°C. Buổi sáng trời nắng, buổi chiều có thể có mưa nhẹ, và buổi tối trời có mây rải rác và gió. Hãy dựa vào dự báo này để lên kế hoạch cho ngày của bạn hiệu quả. Cảm ơn mọi người đã lắng nghe.
Tóm lại, dự báo thời tiết là chủ đề quen thuộc giúp bạn rèn kỹ năng thuyết trình tiếng Anh. Hãy áp dụng cấu trúc mở – thân – kết, sử dụng từ vựng và mẫu câu phù hợp, và luyện tập thường xuyên để bài nói mạch lạc, dễ nhớ và sinh động.
Hành động gợi ý: Soạn một bài thuyết trình 1–3 phút về thời tiết, luyện nói trước gương hoặc cùng bạn bè, và áp dụng các mẫu câu đã học để tự tin hơn.
Bắt đầu ngay hôm nay hãy vận dụng mẫu câu hay để giúp bài thuyết trình tiếng Anh hay hơn!
Nếu bạn mong muốn thuyết trình tiếng Anh tự tin như chuyên gia? Khám phá ngay những bí quyết hiệu quả tại đây: https://stvenglish.edu.vn/blog/
Xem thêm kiến thức qua các video độc quyền trên YouTube: Xem ngay tại đây: https://www.youtube.com/watch?v=2B5WDTAM8yA
From: Ms. Flora Thu.


Xem thêm