Mẫu bài tập thuyết trình tiếng Anh cho bé mới bắt đầu cực đơn giản

Thuyết trình tiếng Anh không chỉ giúp trẻ phát triển kỹ năng ngôn ngữ mà còn rèn luyện sự tự tin và khả năng giao tiếp. Bài viết này sẽ chia sẻ các bài tập thuyết trình tiếng Anh cho bé mới bắt đầu thú vị, giúp bé tự tin hơn khi nói trước đám đông.

Khám phá thêm nội dung hấp dẫn tại STV English. Nhấp vào https://stvenglish.edu.vn/ để bắt đầu!

I. GỢI Ý 4 MẪU THUYẾT TRÌNH TIẾNG ANH CHO BÉ MỚI BẮT ĐẦU

1. Mẫu bài tập thuyết trình tiếng Anh cho bé giới thiệu bản thân

Để bé bắt đầu thuyết trình, hãy hướng dẫn bé trả lời các câu hỏi cơ bản:

  • What’s your name? (Tên bạn là gì?)
  • How old are you? (Bạn bao nhiêu tuổi?)
  • Where do you live? (Bạn sống ở đâu?)
  • What’s your favorite food? (Món ăn yêu thích của bạn là gì?)
  • What do you like to do in your free time? (Bạn thích làm gì trong thời gian rảnh?)

Ví dụ:

"My name is Hoa. I’m 7 years old. I live in Hanoi. My favorite food is pizza. In my free time, I love drawing and playing with my friends."

Ba mẹ có thể khuyến khích bé thêm thông tin như sở thích, gia đình, hoặc các điều bé tự hào, ví dụ: “I play the piano and love football.” Bài tập này giúp bé tự tin hơn trong giao tiếp.

Bài thuyết trình mẫu cho bé:

Hello everyone!
My name is [Tên của bé].
I am [số tuổi] years old.
I live in [thành phố/quốc gia]. My house is [mô tả ngắn về nơi ở, ví dụ: big, small, near a park].
I go to [tên trường]. My favorite subject is [môn học yêu thích, ví dụ: Math, English, Art].
I have [số lượng anh chị em] brothers and [số lượng chị em] sisters. They are [tên anh chị em].
In my free time, I like to [hoạt động yêu thích, ví dụ: play video games, watch cartoons, ride my bike].
My favorite animal is [động vật yêu thích, ví dụ: dogs, cats, elephants].
I like [sở thích khác, ví dụ: drawing, singing, swimming].
Thank you for listening to my introduction!

Bài thuyết trình này có thêm một vài chi tiết về trường học, gia đình và sở thích, giúp bé thể hiện được nhiều hơn về bản thân mình. Bé có thể dễ dàng thay đổi thông tin cho phù hợp với mình.

2. Mẫu bài tập tiếng Anh cho bé kể về hoạt động trong ngày

Ba mẹ có thể hỏi bé về các hoạt động trong ngày như:

  • What do you do in the morning? (Bạn làm gì vào buổi sáng?)
  • What do you do after school? (Bạn làm gì sau giờ học?)
  • What is your favorite activity during the day? (Hoạt động nào bạn thích nhất trong suốt cả ngày?)

Ví dụ:

"In the morning, I wake up at 7 o’clock. Then, I brush my teeth and wash my face. After breakfast, I go to school at 8 o’clock."

Nên khuyến khích bé sắp xếp các sự kiện theo trình tự thời gian, sử dụng các cụm từ như "first," "then," "after that" Bài tập này giúp bé luyện mô tả chuỗi sự kiện và sử dụng các cấu trúc câu tự nhiên.

Bài thuyết trình mẫu cho bé:

Hello, my name is [Tên của bé].
Today, I will tell you about my day.
In the morning, I wake up at [giờ thức dậy]. After that, I brush my teeth and wash my face.
Then, I have breakfast. My favorite breakfast is [món ăn yêu thích, ví dụ: bread, cereal, eggs].
I go to school at [giờ đi học]. I study [môn học yêu thích, ví dụ: Math, English] at school.
After school, I come home and have lunch. My favorite food is [món ăn yêu thích].
In the afternoon, I like to [hoạt động yêu thích, ví dụ: play with my friends, read books, watch TV].
In the evening, I have dinner with my family. After dinner, I [hoạt động vào buổi tối, ví dụ: do my homework, play games, or relax].
Finally, I go to bed at [giờ đi ngủ].
Thank you for listening to my daily routine!

Mẫu này giúp bé mô tả những hoạt động cơ bản trong một ngày, từ khi thức dậy đến khi đi ngủ. Bé có thể thay đổi thông tin sao cho phù hợp với thói quen của mình.

Thuyết trình tiếng Anh cho bé mới bắt đầu: Bài thuyết trình mẫu

Thuyết trình tiếng Anh cho bé mới bắt đầu: Bài thuyết trình mẫu

Tham khảo thêm khóa học: Thuyết trình tiếng Anh cho trẻ tại đây

3. Bài tập mô tả sở thích của bé

Đặt câu hỏi để khuyến khích bé chia sẻ sở thích và các hoạt động yêu thích, ví dụ:

  • What do you like to do? (Bạn thích làm gì?)
  • What is your favorite hobby? (Sở thích yêu thích của bạn là gì?)
  • Do you like playing sports? (Bạn có thích chơi thể thao không?)

Ví dụ:

"I like reading books. My favorite hobby is painting. I also enjoy playing chess with my friends."

Bài thuyết trình mẫu cho bé:

Hello, my name is [Tên của bé].
Today, I will talk about my hobbies.
My favorite hobby is [sở thích yêu thích, ví dụ: drawing, playing football, reading books]. I love doing it because [lý do yêu thích, ví dụ: it makes me happy, it’s fun, I can learn new things].
I also like [sở thích khác, ví dụ: playing video games, listening to music]. In my free time, I enjoy [hoạt động mà bé làm khi rảnh, ví dụ: going to the park, playing with my friends].
My favorite sport is [môn thể thao yêu thích, ví dụ: basketball, swimming]. I like to [hoạt động thể thao, ví dụ: play basketball with my friends, swim in the pool] because it is [lý do thích môn thể thao, ví dụ: exciting, good for health].
I also enjoy [sở thích khác, ví dụ: watching cartoons, singing songs].
Thank you for listening to my hobbies!

Mẫu này rất đơn giản và dễ hiểu, phù hợp với trẻ em mới bắt đầu học tiếng Anh. Bé có thể thay đổi thông tin sao cho phù hợp với sở thích của mình.

4. Bài tập thuyết trình tiếng Anh cho bé kể câu chuyện ngắn

Cung cấp cho bé một số hình ảnh (ví dụ: con vật, chuyến đi, buổi dã ngoại) và yêu cầu bé tạo câu chuyện từ đó. Hướng dẫn bé chia câu chuyện thành ba phần: giới thiệu, sự kiện chính, và kết thúc.

Ví dụ:

"One day, I went to the zoo. I saw many animals, like lions, tigers, and monkeys. The monkey was very funny. It jumped from tree to tree. It was a great day!"

Bài thuyết trình mẫu cho bé:

Hello, my name is [Tên của bé].
Today, I will tell you a short story.
Once upon a time, there is a little [động vật hoặc nhân vật yêu thích, ví dụ: rabbit, cat, girl, boy]. Her/ his name is [tên của nhân vật]. [Tên nhân vật] lives in a [mô tả nơi ở, ví dụ: small house, big forest, beautiful garden].
One day, [tên nhân vật] goes to [nơi đến, ví dụ: the park, the forest, the beach]. While [tên nhân vật] is there, [mô tả hành động, ví dụ: it finds a big, shiny rock, it meets a new friend, it sees a butterfly flying].
Suddenly, [một sự kiện xảy ra, ví dụ: it hears a noise, the weather changes, it gets lost]. But [tên nhân vật] is brave and [hành động, ví dụ: finds its way home, makes a new friend, solves the problem].
At the end of the story, [tên nhân vật] is happy because [kết quả, ví dụ: it is not lost anymore, it makes a new friend, it learns something new].
Thank you for listening to my story!

Mẫu câu chuyện này đơn giản và dễ hiểu, bé có thể dễ dàng thay đổi tên nhân vật, nơi ở, hành động và kết thúc để tạo ra câu chuyện riêng của mình.

Bài tập thuyết trình tiếng Anh cho bé kể câu chuyện ngắn

Bài tập thuyết trình tiếng Anh cho bé kể câu chuyện ngắn

Khám phá thêm: >>Từng độ tuổi, từng bước tiến: Lợi ích thuyết trình tiếng Anh cho trẻ em>>

II.  LUYỆN TẬP THUYẾT TRÌNH TIẾNG ANH CHO BÉ MỚI BẮT ĐẦU NGAY TỪ HÔM NAY

Việc luyện tập thuyết trình tiếng Anh cho bé mới bắt đầu hiệu quả sẽ giúp bé cải thiện kỹ năng nói tiếng Anh và phát triển sự tự tin. Khi bé thực hành, các em không chỉ học cách sử dụng từ vựng và ngữ pháp mà còn rèn luyện kỹ năng giao tiếp mạch lạc. Thuyết trình cũng giúp bé phát triển tư duy phản biện và khả năng xã hội, như lắng nghe và phản hồi.
Khi cha mẹ đồng hành cùng bé, sự hỗ trợ và khuyến khích giúp bé tự tin hơn và học hỏi nhanh chóng. Các bài thuyết trình đơn giản, như giới thiệu bản thân hay kể chuyện, là cách tuyệt vời để bé nâng cao khả năng giao tiếp. Hãy bắt đầu luyện tập ngay hôm nay để thấy sự tiến bộ của con bạn!

Đừng bỏ lỡ các nội dung hữu ích trên YouTube, theo dõi ngay tại >>https://www.youtube.com/@stvenglishchannel>>ngay

From: Ms. Flora Thu


(*) Xem thêm

Bình luận
Đã thêm vào giỏ hàng