Hướng dẫn giải đề Listening Movers Part 2 (Test 2 - Test 3)

Trẻ có đang gặp khó khăn khi nghe và viết từ chính xác trong kỳ thi Cambridge Movers trong Listening Part 2? Bài viết này sẽ giúp trẻ luyện kỹ năng nghe Movers hiệu quả qua phân tích chi tiết Listening Movers Part 2 (Test 2 - 3), đồng thời rèn khả năng phân biệt âm đầu – âm cuối và xử lý câu hỏi dài dễ nhầm lẫn. Nhờ đó, trẻ sẽ nghe chuẩn, viết đúng và tự tin đạt điểm cao trong kỳ thi.

Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm các khóa luyện thi Listening Movers, hãy truy cập STV English để khám phá các khóa học chuyên sâu.

I. PHƯƠNG PHÁP LÀM DẠNG BÀI LISTENING MOVERS PART 2

Trong kỳ thi Cambridge Movers, phần Listening Movers Part 2 là dạng nghe và điền từ (Listen and Write), trẻ cần tập trung nghe thật kỹ để ghi lại thông tin còn thiếu như tên, tuổi, địa chỉ, hoạt động hoặc số liệu. Dạng bài này giúp rèn kỹ năng nghe chi tiết, nhận biết chính xác âm đầu và âm cuối của từ, tránh nhầm giữa các từ phát âm tương tự.

Vì nhiều câu hỏi dài và chứa thông tin dễ gây nhiễu, học sinh nên nắm rõ cách nghe Movers hiệu quả và luyện thói quen xác định từ khóa trước khi nghe. Để hiểu rõ hơn về phương pháp, mẹo bắt âm chính xác và chiến lược làm bài theo từng bước, bạn có thể tham khảo hướng dẫn chi tiết của STV English tại đây:[

Sau khi nắm vững phương pháp, trẻ có thể áp dụng ngay qua hai đề luyện Listening Movers (Test 2 - Test 3) dưới đây để rèn phản xạ nghe, ghi nhớ âm đầu – âm cuối và làm quen với dạng câu hỏi dài trong kỳ thi Cambridge Movers.

II. HƯỚNG DẪN GIẢI CHI TIẾT LISTENING MOVERS PART 2

Ở mỗi câu trong Listening Movers Part 2, thực hiện 3 bước sau:

  • Bước 1: Đọc nhanh biểu mẫu để đoán loại dữ liệu cần điền (tuổi, môn thể thao, tên đường, phương tiện, thời điểm, đồ mua…). Gạch chân từ gợi ý ngay trước ô trống.
  • Bước 2: Bắt từ khóa ngay trước/ sau chỗ trống (age, favourite sport, lives in…), chú ý đánh vần tên, số liệu (15 vs 50), đơn vị (Street, by bus…), và các tín hiệu đính chính no, not, but, actually.
  • Bước 3: Ghi câu trả lời ngắn – đúng chính tả (viết hoa tên riêng), kiểm tra âm cuối/số lần nữa ở lượt nghe thứ hai, và đối chiếu logic với biểu mẫu.

Sau đây, chúng ta sẽ tìm hiểu câu trả lời và hướng dẫn giải Listening Movers Part 2 (Test 2 - Test 3)

1. Hướng dẫn chi tiết Listening Movers Part 2 (Test 2 trong bộ sách Movers Authentic Examination)

Giải đề Listening Movers Part 2 (Test 2)

Giải đề Listening Movers Part 2 (Test 2)

📘 Tải trọn bộ sách luyện Listening Movers bản PDF [tại đây].

Nghe audio Listening Movers (Part 2 – Test 2-3) trực tiếp hoặc tải về [tại đây].

  • Transcript

Listen and look. There is one example.
WOMAN: Jane, would you like some new clothes for your birthday?
GIRL: No thanks, Mom.
WOMAN: What would you like then?
GIRL: My friend’s got a new computer game. Can I have one of those?
WOMAN: A computer game? OK.
Can you see the answer? Now you listen and write.

1.
WOMAN: What’s the name of the computer game?
GIRL: It’s called In the Zoo – oh, that’s not right. It’s In the Jungle.
WOMAN: In the Jungle?
GIRL: Yes. You have to find the animals which are hiding. It’s great.

2.
WOMAN: Is it a good game for children of your age?
GIRL: Yes, it says on the box that it’s for ages eight to thirteen.
WOMAN: Thirty?
GIRL: No, thirteen. But you can play it too, Mom!

3.
WOMAN: Where can I buy it?
GIRL: In the computer shop in town. It’s called Game World.
WOMAN: Sorry?
GIRL: Game World.
WOMAN: Oh, I know. It’s near my favourite café.
GIRL: That’s right.

4.
WOMAN: And what do you want to do on your birthday?
GIRL: Can I invite Kim Smith to our house?
WOMAN: Kim who?
GIRL: Smith. You know. S-M-I-T-H.
WOMAN: Oh, yes. That’s fine.

5.
GIRL: And Mom?
WOMAN: Yes?
GIRL: Please, can I have a birthday cake?
WOMAN: Yes. I can make one for you.
GIRL: Great! With a picture of a kangaroo on it?
WOMAN: A kangaroo? Oh Jane! That’s difficult!

  • Details answer

Chủ đề:
Jane và mẹ nói chuyện về sinh nhật sắp tới – cô bé kể về món quà mình muốn nhận, trò chơi yêu thích, người muốn mời đến và chiếc bánh sinh nhật đặc biệt.

Nhiệm vụ:
Nghe kỹ đoạn hội thoại để hoàn thành phiếu thông tin “Jane’s Birthday” gồm 5 mục: tên trò chơi, độ tuổi, nơi mua, người được mời và hình trên bánh sinh nhật.

STT Thông tin Đáp án & Phân tích
1. Name of game → Jungle
Từ khóa: called, not right, In the Jungle
Phân tích: Jane nhầm tên game là In the Zoo rồi tự đính chính lại là In the Jungle. Đây là chi tiết “đính chính” – bẫy điển hình của dạng nghe Movers.
2. For ages → 13
Từ khóa: for ages, eight to thirteen
Phân tích: Trò chơi dành cho trẻ từ 8 đến 13 tuổi. Khi mẹ Jane hỏi lại “Thirty?”, Jane khẳng định “No, thirteen.”
3. Can buy it from → World
Từ khóa: shop, called, Game World
Phân tích: Jane nói rõ cửa hàng bán game tên Game World. Mẹ cô bé xác nhận lại: “Oh, I know. It’s near my favourite café.”
4. Jane wants to invite → Smith
Từ khóa: invite, Kim Smith, spell name
Phân tích: Jane đánh vần tên “Smith” để mẹ nghe rõ. Đây là kỹ năng nghe đánh vần – phần thường xuất hiện trong Part 2 Movers.
5. Picture on birthday cake → kangaroo
Từ khóa: picture, birthday cake, kangaroo
Phân tích: Jane muốn chiếc bánh sinh nhật có hình kangaroo – con vật cô bé yêu thích, dù mẹ cho rằng “That’s difficult!”.

2. Hướng dẫn chi tiết Listening Movers Part 2 (Test 3 trong bộ sách Movers Authentic Examination)

Giải đề Listening Movers Part 2 (Test 3)

Giải đề Listening Movers Part 2 (Test 3)

  • Transcript

Part 2 – Listen and look. There is one example.
Man: I went to a farm for my work yesterday, Sally.
Girl: Wow! We’re learning about farms at school.
Man: Are you?
Girl: Yes. What animals did they have there?
Man: Sheep! Hundreds of sheep!
Can you see the answer? Now you listen and write.

1
Girl: What was the name of the farm, Dad?
Man: It’s called “Key Farm.” Do you know it?
Girl: No, but I can write about it. How do you spell that?
Man: K–E–Y!
Girl: Oh, Key.
Man: Yes.

2
Man: The farm was very big ...
Girl: Was it? How many fields are there on the farm?
Man: There are twenty-two.
Girl: Twenty-two fields. That’s a lot!
Man: Yes. The farmer works every day of the week and he’s tired every evening.

3
Girl: Do they plant vegetables there?
Man: I talked to the farmer about that. He plants carrots. People buy them from the market. They’re very good to eat.
Girl: What about potatoes? Do they have those in the fields, too?
Man: No, only carrots.

4
Man: But they have some fruit trees.
Girl: Apple trees?
Man: No, but I saw lots of pear trees. The farmer makes a very nice pear drink from them.
Girl: Did you try some?
Man: Yes, I did!

5
Girl: Can you take me to the farm, Dad, to help me with my homework?
Man: Yes, we can go there with Mom.
Girl: In the car?
Man: Yes! We can go there next weekend.
Girl: Next weekend? Great!

  • Details answer

Bối cảnh:
Bố kể cho con gái nghe về chuyến đi làm tại một trang trại. Hai bố con cùng nói về tên trang trại, số lượng cánh đồng, loại rau củ, cây ăn quả và khi nào có thể đến đó.

Nhiệm vụ:
Nghe kỹ đoạn hội thoại để điền thông tin vào phiếu “Dad at the farm” gồm 5 mục.

STT Thông tin Đáp án & Phân tích
1. Name of farm → Key
Từ khóa: name of the farm, spell, K–E–Y
Phân tích: Người bố đánh vần rõ ràng “K-E-Y” → học sinh cần chú ý kỹ khi nghe đánh vần. Đây là bẫy phổ biến trong Movers Part 2: từ được nói chậm, tách âm, nhưng dễ nhầm nếu không quen nghe chữ cái.
2. Number of fields → 22
Từ khóa: how many, fields, twenty-two
Phân tích: Người bố nhấn mạnh “twenty-two” → dạng số thường khiến học sinh nhầm giữa twelve và twenty-two. Cần tập trung vào âm cuối /tɪ/ và nhịp ngắt trong “twenty-two”.
3. Kind of vegetables → carrots
Từ khóa: vegetables, plants, carrots, only
Phân tích: Chi tiết “No, only carrots” giúp loại bỏ các đáp án gây nhiễu (ví dụ potatoes). Học sinh cần để ý từ phủ định hoặc xác nhận lại – dấu hiệu chắc chắn của đáp án đúng.
4. Kind of fruit trees → pears / pear trees
Từ khóa: fruit trees, apple trees, pear trees, drink
Phân tích: Trẻ dễ nhầm “apple trees” – vì đây là từ bẫy được nhắc trước khi nhân vật sửa lại “No, but I saw lots of pear trees.” Đây là mẫu nghe phủ định + khẳng định thật thường gặp trong Movers.
5. Can go to the farm → weekend
Từ khóa: go to the farm, next weekend
Phân tích: Cụm “next weekend” là thời điểm cụ thể, nói rất rõ và nhấn mạnh lại bởi cả hai nhân vật → dễ nghe nhưng cần viết chính tả đúng “weekend”.

Khám phá ngay khóa Luyện thi Starters - Movers - Flyers tại đây.

Phần Listening Movers Part 2 (Test 2 - Test 3) giúp trẻ phát triển kỹ năng nghe chi tiết và nhận biết chính xác âm đầu – âm cuối trong từng từ, đặc biệt khi xử lý các câu hỏi dài hoặc có thông tin đính chính dễ gây nhầm lẫn.Thông qua việc luyện tập thường xuyên dạng bài “listen and write”, trẻ không chỉ nắm vững cách nghe – ghi thông tin nhanh, mà còn cải thiện khả năng chính tả, vốn từ và phản xạ khi gặp câu hỏi phức tạp trong bài thi thực tế.

Nếu bạn muốn con được hướng dẫn luyện nghe chuyên sâu theo chuẩn Cambridge, rèn khả năng bắt âm chuẩn và viết chính xác từng chi tiết, hãy đăng ký khóa học Movers tại STV English để con tự tin chinh phục kỹ năng Listening và đạt kết quả cao trong kỳ thi Cambridge Movers!

Mong muốn con bạn giao tiếp tiếng Anh tự tin như chuyên gia? Khám phá ngay những bí quyết hiệu quả tại đây: https://stvenglish.edu.vn/blog/

Xem thêm kiến thức qua các video độc quyền trên YouTube: Xem ngay tại đây: https://www.youtube.com/watch?v=2B5WDTAM8yA

From: Ms. Flora Thu.


(*) Xem thêm

Bình luận
Đã thêm vào giỏ hàng