Hướng dẫn giải đề Listening Movers Part 2 - Test 1

Bài viết này sẽ cùng bạn tìm hiểu Listening Movers Part 2 – Test 1, phân tích từng câu hỏi để giúp trẻ luyện kỹ năng nghe chính xác, viết đúng chính tả và nắm chắc chiến lược làm bài hiệu quả.

Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm các khóa luyện thi Listening Movers, hãy truy cập STV English để khám phá các khóa học chuyên sâu.

I. PHƯƠNG PHÁP LÀM DẠNG BÀI LISTENING MOVERS PART 2

Trong bài thi Listening Movers, Part 2 là phần kiểm tra kỹ năng nghe và điền thông tin (listening for specific details) – một trong những dạng bài quen thuộc nhưng dễ mất điểm nếu thí sinh không nắm rõ cách nghe chi tiết.

Phần này yêu cầu học sinh nghe Movers thật kỹ để bắt được âm đầu, âm cuối và ghi lại chính xác các thông tin ngắn như tên, số, địa điểm hoặc hoạt động.

Đặc biệt, các đoạn hội thoại trong Part 2 thường có câu hỏi dài, chứa nhiều chi tiết phụ, dễ khiến trẻ bỏ sót hoặc ghi nhầm dữ kiện nếu không luyện tập cẩn thận.

1. Đặc điểm dạng bài

Khi nghe Movers Part 2, học sinh sẽ nghe cuộc trò chuyện ngắn giữa hai người.

  • Số câu hỏi: 5 câu (điền từ, số hoặc cụm từ ngắn).
  • Dạng bài: Hoàn thành bảng, tờ đăng ký, thiệp hoặc ghi chú dựa trên đoạn hội thoại.
  • Số lần nghe: Thường là 2 lần (lần đầu hiểu nội dung, lần hai xác nhận chi tiết).
  • Thời gian quan sát trước khi nghe: Khoảng 30–45 giây.

Các thông tin cần điền thường là:

  • Tên riêng (cần chú ý khi người nói đánh vần: “Can you spell it, please?”).
  • Số, tuổi, ngày, tháng.
  • Từ vựng quen thuộc trong chủ đề thể thao, trường học, đồ ăn, hoạt động hằng ngày.
  • Địa điểm, phương tiện, đồ vật.

2. Bẫy thường gặp trong nghe Movers

  • Nhầm âm đầu – âm cuối do không phân biệt rõ (ví dụ: bikepipe, tenpen).
  • Ghi sai chính tả vì không nghe đủ âm (milkshake → milkshak).
  • Nghe nhầm số hoặc đơn vị (fifty ≠ fifteen).
  • Nhầm thông tin do câu hỏi dài hoặc có đính chính (ví dụ: “No, not Tuesday – Wednesday”).

3. Chiến lược 3 bước

Bước 1: Trước khi nghe Movers (30 - 45s):

  • Đọc nhanh bảng thông tin và xác định loại từ cần điền (tên, số, hoạt động, địa điểm…).
  • Gạch chân các từ gợi ý như age, sport, lives in, comes by, after… để đoán nội dung.
  • Chuẩn bị tinh thần cho việc nghe âm đầu, âm cuối và cách đánh vần tên riêng.

Bước 2: Khi nghe:

  • Tập trung vào từ khóa đứng trước ô trống (ví dụ: “Favourite sport…” → nghe từ chỉ môn thể thao).
  • Chú ý cách phát âm, đặc biệt ở âm cuối vì đó thường là manh mối phân biệt nghĩa.
  • Theo dõi câu hỏi dài và để ý sự thay đổi bằng các từ như no, not, but, now, actually… – tín hiệu đổi đáp án.
  • Nếu không nghe kịp, ghi nhanh ký hiệu hoặc chữ cái tạm để hoàn thiện sau.

Bước 3: Sau khi nghe:

  • Kiểm tra chính tả (đặc biệt tên riêng và từ có -s ở cuối).
  • Đảm bảo mỗi câu trả lời khớp với loại từ yêu cầu (danh từ, số, tên, hoạt động…).
  • Nghe lại lần 2 để xác nhận âm đầu/âm cuối và kiểm tra số liệu.

Khi đã nắm vững chiến lược trên, phần tiếp theo chúng ta sẽ áp dụng vào Listening Movers Part 2 – Test 1 để hoàn thành bảng thông tin chính xác, giúp học sinh nghe chắc hơn, phân biệt âm đầu/âm cuối rõ hơn và xử lý câu hỏi dài tự tin.

Tips ghi điểm trong bài thi Listening Movers Part 2

Tips ghi điểm trong bài thi Listening Movers Part 2

Khám phá thêm Lợi ích khi con sở hữu chứng chỉ Cambridge Movers tại đây.

II. HƯỚNG DẪN GIẢI CHI TIẾT LISTENING MOVERS PART 2

Ở mỗi câu, thực hiện 3 bước:

  • Bước 1: Đọc nhanh biểu mẫu để đoán loại dữ liệu cần điền (tuổi, môn thể thao, tên đường, phương tiện, thời điểm, đồ mua…). Gạch chân từ gợi ý ngay trước ô trống.
  • Bước 2: Bắt từ khóa ngay trước/ sau chỗ trống (age, favourite sport, lives in…), chú ý đánh vần tên, số liệu (15 vs 50), đơn vị (Street, by bus…), và các tín hiệu đính chính no, not, but, actually.
  • Bước 3: Ghi câu trả lời ngắn – đúng chính tả (viết hoa tên riêng), kiểm tra âm cuối/số lần nữa ở lượt nghe thứ hai, và đối chiếu logic với biểu mẫu.

Sau đây, chúng ta sẽ tìm hiểu cách giải chi tiết Listening Movers Part 2 - Test 1.

Listening Movers Part 2: Giải Test 1

Listening Movers Part 2: Giải Test 1

📘 Tải trọn bộ sách luyện Listening Movers bản PDF [tại đây].

Nghe audio Listening Movers (Part 2 – Test 1) trực tiếp hoặc tải về [tại đây].

1. Transcript

Part 2: Listen and look. There is one example.
WOMAN: Hello. I work at the sports centre. Can I ask you some questions?
BOY: OK.
WOMAN: Right. The first question is: how old are you?
BOY: I’m eleven.
WOMAN: Eleven?
BOY: Yes.
Can you see the answer? Now you listen and write.

1
WOMAN: Which sport do you like doing best at the sports centre?
BOY: I like swimming best.
WOMAN: Are you good at it?
BOY: I’m OK. I started swimming when I was five.
WOMAN: That’s great.

2
WOMAN: Do you live near the sports centre?
BOY: Yes, in River Street.
WOMAN: Is that next to the river?
BOY: Yes, that’s right. I often go for a walk there.

3
WOMAN: How do you come to the sports centre? By bike?
BOY: No. I come by bus. It’s very quick.
WOMAN: Yes. And the bus is better when it’s raining too.
BOY: Yes, it is.

4
WOMAN: When do you come to the sports centre?
BOY: I come after school.
WOMAN: Only after school?
BOY: Yes, that’s right.

5
WOMAN: Do you sometimes buy things in the café?
BOY: I don’t buy food. But I often buy some water when I’m thirsty.
WOMAN: Well, water’s very good for you.
BOY: Yes.
WOMAN: So that’s all. Thank you for answering my questions.
BOY: That’s OK.

2. Details answer

Chủ đề:
Một cậu bé đang trả lời phỏng vấn của cô nhân viên tại trung tâm thể thao về tuổi, sở thích và thói quen đến trung tâm.

Nhiệm vụ:
Nghe hội thoại và điền thông tin còn thiếu vào bảng: tuổi, môn thể thao yêu thích, địa chỉ, phương tiện đến trung tâm, thời gian đến, và thứ thường mua.

Thông tin cần điền Đáp án Phân tích
Boy’s age 11 Từ khóa: eleven.
Phân tích: Cậu bé nói rõ “I’m eleven” → điền số 11 vào ô trống.
→ Chọn: 11
Favourite sport swimming Từ khóa: sport, swimming best.
Phân tích: Cậu bé nói rõ môn thể thao yêu thích nhất là bơi lội, nhấn mạnh “I like swimming best.”
→ Chọn: swimming
Lives in River Street Từ khóa: live, River Street.
Phân tích: Cậu bé trả lời rõ ràng rằng mình sống ở “River Street”.
→ Chọn: River Street
Comes to sports centre by bus Từ khóa: come by bus.
Phân tích: Người phụ nữ hỏi có đi bằng xe đạp không, nhưng cậu bé đính chính “No… by bus.” → phương tiện là xe buýt.
→ Chọn: bus
Comes to sports centre after school Từ khóa: after school.
Phân tích: Cậu bé trả lời “after school” và được xác nhận lại “Only after school? – Yes, that’s right.”
→ Chọn: school
Often buys some water Từ khóa: buy some water.
Phân tích: Cậu bé không mua đồ ăn mà thường mua nước khi khát, được nhấn lại “Water’s very good for you.”
→ Chọn: water

Khám phá ngay khóa Luyện thi Starters - Movers - Flyers tại đây.

Phần Listening Movers Part 2 – Test 1 giúp trẻ rèn khả năng nghe chi tiết thông tin và luyện kỹ năng phân biệt âm đầu – âm cuối, đặc biệt khi đối mặt với câu hỏi dài có từ dễ gây nhiễu. Qua việc luyện tập thường xuyên dạng “listen and write”, trẻ sẽ dần ghi nhớ cấu trúc câu hỏi, nghe bắt từ khóa nhanh hơnviết chính tả chính xác hơn – một kỹ năng quan trọng để đạt điểm cao trong kỳ thi Cambridge Movers.

Nếu bạn muốn con được luyện nghe bài bản theo chuẩn Cambridge, có giáo viên hướng dẫn cách bắt âm và viết đúng chính tả, hãy đăng ký khóa học Movers tại STV English để con tự tin chinh phục bài thi Listening và đạt chứng chỉ Cambridge dễ dàng hơn!

Mong muốn con bạn giao tiếp tiếng Anh tự tin như chuyên gia? Khám phá ngay những bí quyết hiệu quả tại đây: https://stvenglish.edu.vn/blog/

Xem thêm kiến thức qua các video độc quyền trên YouTube: Xem ngay tại đây: https://www.youtube.com/watch?v=2B5WDTAM8yA

From: Ms. Flora Thu.


(*) Xem thêm

Bình luận
Đã thêm vào giỏ hàng