Tips làm bài Listening Movers Part 4 đạt điểm tuyệt đối
Nhiều phụ huynh mong con làm tốt kỹ năng Listening Movers Part 4, nhưng lại lo lắng vì phần này có nhiều câu dài và từ mới dễ gây nhầm lẫn.
Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu cách nghe và giải chi tiết từng câu trong Test 1 – Part 4 của bộ sách Movers Authentic Examination Papers, giúp trẻ rèn kỹ năng nghe Movers, tập trung và phản xạ nhanh hơn trong kỳ thi Cambridge thực tế.
Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm các khóa luyện thi Cambridge Movers, hãy truy cập STV English để khám phá các khóa học chuyên sâu.
I. PHƯƠNG PHÁP LÀM DẠNG BÀI LISTENING MOVERS PART 4
Listening Movers Part 4 trong kỳ thi Cambridge Movers không chỉ kiểm tra kỹ năng nghe Movers chi tiết mà còn giúp trẻ làm quen với từ mới và cách xử lý câu hỏi phức tạp – bước quan trọng để cải thiện khả năng tập trung và phản xạ nghe trong tiếng Anh thực tế.
1. Đặc điểm dạng bài
Part 4 trong bài Listening Movers thường yêu cầu trẻ nối thông tin (matching) hoặc chọn tranh đúng sau khi nghe một đoạn hội thoại/câu chuyện.
Dạng này kiểm tra khả năng nghe chi tiết, bao gồm cả từ mới và các thông tin dễ gây nhầm lẫn.
Một số câu hỏi phức tạp, đòi hỏi thí sinh phải tập trung để phân biệt chính xác nhân vật, nghề nghiệp, địa điểm hay số liệu.
2. Quy trình làm bài khi nghe Movers
Bước 1: Đọc trước câu hỏi và tranh
- Xác định từ khóa: tên nhân vật, con số, địa điểm, nghề nghiệp.
- Dự đoán loại thông tin sẽ được nhắc đến trong bài nghe.
Bước 2: Nghe ý chính
- Không cần nghe toàn bộ, tập trung vào chi tiết quan trọng để tìm đáp án.
- Đặc biệt lưu ý chỗ người nói sửa lại thông tin, vì dễ gài bẫy.
Bước 3: Xác minh lại đáp án
- Sau khi chọn đáp án, hãy kiểm tra tính logic và đảm bảo không bị nhầm lẫn với các lựa chọn khác.
Sau khi nắm được phương pháp làm Listening Movers Part 4, chúng ta sẽ áp dụng ngay vào bài thực tế. Tiếp theo, mình sẽ hướng dẫn cách giải chi tiết từng câu trong Cambridge Movers - Listening Part 4 (Test 1) để các em dễ hình dung.
Khám phá thêm Gợi ý Speaking Movers Part 2 (Test 1,2,3) của sách Movers Authentic Examination tại đây.
II. HƯỚNG DẪN CÁCH GIẢI CHI TIẾT TỪNG CÂU LISTENING MOVERS PART 4 (TEST 1)
Ở mỗi câu, chúng ta sẽ làm theo 3 bước:
- Đọc trước câu hỏi và tranh để xác định từ khóa.
- Nghe và tìm thông tin chính (nhân vật, nghề nghiệp, địa điểm, số liệu...).
- Chốt đáp án và lý giải vì sao chọn đáp án đó thay vì các lựa chọn khác.
Nhờ cách làm từng bước này, trẻ sẽ vừa nghe hiểu nhanh, vừa tự tin trả lời đúng ngay cả khi gặp câu hỏi phức tạp.
Tips làm bài Listening Movers Part 4 đạt điểm tuyệt đối.
Link download bộ sách luyện Listening Movers tại đây.
Link download file nghe tại đây
1. Transcript của Part 4 (Test 1) của bộ sách Movers Authentic Examination Papers
Part 4: Look at the pictures. Listen and look. There is one example.
Where is Charlie's house?
WOMAN: Do you live in the city, Charlie?
BOY: I live in a small village.
WOMAN: Oh, that's nice.
BOY: Yes. But I'd like to live near the sea.
Can you see the tick? Now you listen and tick the box.
1. What did Anna do yesterday?
MAN: Did you go to the movies yesterday, Anna?
GIRL: I didn't want to see any of the films. I went shopping with my friends.
MAN: Did you go to a café with them for lunch?
GIRL: No. But we were very hungry when we got home and Mum made us some pasta.
2. What job does Tom's sister have?
WOMAN: Does your sister work for the hospital, Tom?
BOY: Yes, and my dad does too. He's a nurse there.
WOMAN: Is your sister a doctor?
BOY: No. She's a driver. She takes people to the hospital.
3. What did Alex do on holiday?
WOMAN: Did you go fishing with your dad on holiday, Alex?
BOY: No. That's boring. I had sailing lessons.
WOMAN: Did your brother do that too?
BOY: No. He played tennis every day.
4. How did Jill help her mum and dad?
GIRL: We moved to a new house last week. It was a lot of work.
MAN: Did you have to carry lots of boxes, Jill?
GIRL: Dad did that. And Mum painted the kitchen. I washed all the cupboards.
MAN: Good.
5. Which toy did Jack buy for his sister?
MAN: What did you buy for your baby sister, Jack?
BOY: I saw a nice toy panda but she's got lots of animals.
MAN: And she's too small for dolls.
BOY: Yes. So I got her this clown. When you pick it up, it laughs.
2. Detail answer của Part 4 (Test 1) qua bộ sách Movers Authentic Examination Papers
Câu 1: What did Anna do yesterday? → Đáp án: C (went shopping)
- Bước 1 (Quan sát): Nhìn tranh: các lựa chọn thường là các hoạt động (xem phim, đi mua sắm, ăn ở quán...). Gạch từ “yesterday”.
- Bước 2 (Nghe & bắt keywords):
	- Nghe: “I didn't want to see any of the films. I went shopping with my friends.”
- Keywords: didn't want to see, went shopping, with my friends, were very hungry, pasta
- → chú ý chữ didn't → loại trừ "went to the movies".
 
- Bước 3 (Chọn & giải thích): Chọn C - went shopping vì Anna nói rõ “I went shopping with my friends”.
Câu 2: What job does Tom's sister have? → Đáp án: A (driver)
- Bước 1: Xác định “sister”, “hospital”.
- Bước 2: Nghe “She's a driver. She takes people to the hospital.” → loại trừ doctor và nurse.
- Bước 3: Chọn A - driver.
Câu 3: What did Alex do on holiday? → Đáp án: B (sailing lessons)
- Bước 1: Quan sát: fishing, sailing, tennis…
- Bước 2: Nghe “No. That's boring. I had sailing lessons.” → loại fishing & tennis (tennis là của anh trai).
- Bước 3: Chọn B - sailing lessons.
Câu 4: How did Jill help her mum and dad? → Đáp án: C (washed all the cupboards)
- Dad carried boxes → không phải Jill
- Mum painted kitchen → không phải Jill
- Jill: washed all the cupboards → chọn C.
Câu 5: Which toy did Jack buy for his sister? → Đáp án: A (clown that laughs)
- Panda: chỉ thấy, không mua
- Doll: baby sister too small
- Clown: “I got her this clown… it laughs” → chọn A.
3. Tips Listening Movers Part 4 (Test 1): Bắt keyword nhanh, tránh bẫy
| Tình huống | Mẹo nghe nhanh | Keywords cần nhớ | Tránh nhầm với | 
|---|---|---|---|
| Câu 1 – Hỏi Anna hôm qua làm gì. | Nghe hành động cuối cùng Anna làm. | shopping – friends | movie, café | 
| Câu 2 – Nghề của chị Tom. | Chú ý câu khẳng định cuối. | driver – hospital | doctor, nurse | 
| Câu 3 – Alex đi nghỉ làm gì. | Nghe kỹ từ “not” và hành động thật. | not fishing – sailing | tennis | 
| Câu 4 – Jill giúp bố mẹ ra sao. | So sánh việc Dad – Mum – Jill. | washed cupboards | carry boxes, paint kitchen | 
| Câu 5 – Jack mua đồ gì. | Nghe loại trừ: không mua gì trước, cuối mới là đáp án. | clown – not panda – not doll | panda, doll | 
Tips Listening Movers Part 4 (Test 1): Bắt keyword nhanh, tránh bẫy.
Khám phá ngay khóa Luyện thi Starters - Movers - Flyers tại đây.
Qua phần hướng dẫn chi tiết trên, trẻ sẽ hiểu rõ cách làm bài Listening Movers Part 4 (Test 1), biết cách xử lý câu hỏi phức tạp, nghe nhận diện từ mới, và phân biệt các âm trong bài nghe Movers. Nhờ đó, trẻ sẽ tự tin hơn khi luyện tập và làm bài thi thật.
Nếu phụ huynh mong muốn con được rèn luyện bài bản, có lộ trình học rõ ràng và sự đồng hành từ giáo viên giàu kinh nghiệm, hãy đăng ký khóa học tại STV English để giúp con vừa đạt điểm cao vừa thêm yêu thích tiếng Anh ngay hôm nay!
Mong muốn con bạn giao tiếp tiếng Anh tự tin như chuyên gia? Khám phá ngay những bí quyết hiệu quả tại đây: https://stvenglish.edu.vn/blog/
Xem thêm kiến thức qua các video độc quyền trên YouTube: Xem ngay tại đây: https://www.youtube.com/watch?v=2B5WDTAM8yA
From: Ms. Flora Thu
 


Xem thêm