Tổng hợp ngữ pháp cốt lõi trong Listening Movers
Làm thế nào để trẻ nghe hiểu tốt hơn trong bài thi Listening Movers của Cambridge? Câu trả lời nằm ở việc nắm vững ngữ pháp Movers và hiểu rõ cấu trúc câu trong từng dạng bài nghe. Bài viết này sẽ giúp trẻ khám phá ngữ pháp cốt lõi của bài Listening Movers, rèn phản xạ tự nhiên và chinh phục phần nghe Movers hiệu quả nhất.
Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm các khóa luyện thi Reading & Writing Movers, hãy truy cập STV English để khám phá các khóa học chuyên sâu.
I. CÁC NGỮ PHÁP CỐT LÕI THEO TỪNG PHẦN (PART) TRONG BÀI LISTENING MOVERS
Để hiểu rõ cách vận dụng ngữ pháp trong Listening Movers, hãy cùng khám phá hệ thống ngữ pháp cốt lõi của từng Part. Dưới đây là bảng ngữ pháp được biên soạn chi tiết, giúp con ôn luyện hiệu quả, nắm chắc kiến thức và sẵn sàng chinh phục kỳ thi Cambridge.
1. Ngữ pháp trong Part 1
Trong Listening Movers, Part 1 – Listen and Draw Lines yêu cầu học sinh nghe miêu tả hành động và nối đúng tên người trong tranh. Để làm tốt phần này, trẻ cần nắm vững ngữ pháp mô tả, giới từ chỉ vị trí và động từ chỉ hành động – những yếu tố cốt lõi trong ngữ pháp Listening Movers.
| Ngữ pháp | Cách dùng / Ghi nhớ nhanh | Ví dụ |
|---|---|---|
| 1. Động từ “be” (is, am, are) | Dùng để mô tả hành động, trạng thái hoặc vị trí của người/vật. | The boy is in the park. / They are near the table. |
| 2. Hiện tại tiếp diễn |
Dùng để diễn tả hành động đang diễn ra khi nghe: S + is/am/are + V-ing. |
He’s playing the guitar. / She’s drinking milk. |
| 3. Giới từ chỉ nơi chốn | Giúp xác định vị trí: in, on, at, under, next to, behind, between. | The dog is under the chair. / She’s sitting next to her dad. |
| 4. Cấu trúc mô tả người/vật | Dùng để nhận diện trong tranh: The girl with long hair… / The man wearing a hat… | The man wearing glasses is my uncle. |
| 5. Tính từ miêu tả | Dùng để mô tả đặc điểm: màu sắc, kích thước, trang phục. | The small boy in the blue T-shirt. / A tall man with brown hair. |
| 6. Cấu trúc sở hữu (’s) | Dùng để nói đồ vật thuộc về ai đó. | That’s Anna’s bag. / This is Ben’s dog. |
| 7. Mệnh lệnh thức (Imperatives) | Dùng trong hướng dẫn: Draw, Circle, Find, Match. | Draw a line to the teacher. / Find the girl with the red hat. |
Tổng hợp ngữ pháp cốt lõi trong bài Listening Movers Part 1
2. Ngữ pháp trong Part 2
Dưới đây là bảng tổng hợp các ngữ pháp trọng điểm trong Part 2, giúp trẻ dễ dàng nhận biết dạng câu, hiểu ngữ cảnh và điền đúng từ khi làm bài Listening Movers.
| Ngữ pháp | Cách dùng | Ví dụ |
|---|---|---|
| 1. Câu hỏi thông tin cá nhân | Dùng để hỏi tên, tuổi, nơi ở, sở thích, nghề nghiệp. | What’s your name? – My name’s Anna. How old is he? – He’s nine. |
| 2. Thì hiện tại đơn | Dùng để nói về thói quen, hoạt động thường ngày: S+ V (e/es) +O | He goes to school by bus. / She plays tennis on Sundays. |
| 3. Giới từ chỉ thời gian & nơi chốn | Dùng để chỉ thời điểm hoặc địa điểm. | on Monday, at 5 o’clock, in the park, at school. |
| 4. Danh từ riêng & số đếm | Gặp thường xuyên trong dạng điền tên, địa chỉ, tuổi. | Tom, Lucy, London, 8, 12, 20 Green Street. |
| 5. Từ chỉ ngày tháng | Nhận biết và viết đúng chính tả. | Monday, Friday, May, December. |
| 6. Cấu trúc “have got / has got” | Dùng để nói về sở hữu. | He’s got a new bike. / I’ve got two dogs. |
Tổng hợp ngữ pháp cốt lõi trong bài Listening Movers Part 2
3. Ngữ pháp trong Part 3
Trong bài Listening Movers, Part 3 yêu cầu học sinh nghe đoạn hội thoại ngắn (thường là một bé nói về gia đình/bạn bè/giáo viên) và nối người trong danh sách với nghề nghiệp hoặc hoạt động trong tranh bằng cách viết chữ cái (A–H) vào mỗi ô.
| Ngữ pháp | Cách dùng / Dạng câu thường gặp | Ví dụ |
|---|---|---|
| 1. Cấu trúc mô tả người/vật | Dạng câu mô tả đặc điểm hoặc hành động: The boy with... / The girl wearing... | The girl with short hair is reading. The man wearing a blue hat is my uncle. |
| 2. Nghề nghiệp & hành động | Dạng câu giới thiệu nghề nghiệp hoặc hành động: He’s a..., She’s working in... | She’s a doctor. She works in a hospital. He’s driving a taxi. |
| 3. Thì hiện tại tiếp diễn | Dạng câu mô tả hành động đang diễn ra: is/am/are + V-ing | He’s playing football. They’re eating ice cream. |
| 4. Danh từ & tính từ mô tả | Dạng câu nêu chi tiết hình ảnh: màu sắc, kích thước, trạng thái. | A small cat is sleeping. There’s a tall boy with brown hair. |
| 5. Sở thích và hoạt động yêu thích | Dạng câu hỏi – trả lời: What does he/she like doing? | He likes swimming. |
Tổng hợp ngữ pháp cốt lõi trong bài Listening Movers Part 3
4. Ngữ pháp trong Part 4
Trong Listening Movers, Part 4 – Listen and Tick là dạng nghe hội thoại ngắn giữa hai người và sau đó chọn tranh đúng (A–B–C).
Dạng này kiểm tra khả năng nghe so sánh, nghe từ khóa và phân biệt ý chính – phụ, rất hay gặp trong nghe Movers.
| Ngữ pháp | Cách dùng / Dạng câu thường gặp | Ví dụ |
|---|---|---|
| 1. Câu hỏi – trả lời | Dạng Yes/No hoặc Wh-question trong hội thoại: Does he...? / Where did she...? | Does he like pizza? – Yes, he does. Where did she go? – To the zoo. |
| 2. Thì hiện tại đơn & quá khứ đơn | Dạng câu so sánh hành động hiện tại và đã xảy ra: Today / Yesterday... | He plays football on Sunday. He went swimming yesterday. |
| 3. Liên từ “because / but / and” | Dạng câu nêu nguyên nhân hoặc đối lập – rất hay xuất hiện khi chọn tranh đúng. | He stayed home because it rained. She’s small but strong. |
| 4. Giới từ nơi chốn & thời gian | Dạng câu xác định địa điểm hoặc thời gian: in, at, on... | He’s in the park. She goes to school on Monday. |
| 5. Đại từ nhân xưng & sở hữu | Dạng câu xác định người nói hoặc vật thuộc sở hữu của ai. | It’s her bike, not his. He’s talking to his sister. |
Ngữ pháp cốt lõi trong bài Listening Movers Part 4
5. Ngữ pháp trong Part 5
Trong Listening Movers, Part 5 – Listen, Colour and Write yêu cầu học sinh nghe – làm theo hướng dẫn để tô màu hoặc viết từ lên tranh.
Đây là phần kết hợp nghe hiểu mệnh lệnh, vị trí và mô tả chi tiết, thường khiến học sinh dễ nhầm nếu không nắm chắc ngữ pháp mô tả vị trí và câu mệnh lệnh trong nghe Movers.
| Ngữ pháp | Cách dùng / Dạng câu thường gặp | Ví dụ |
|---|---|---|
| 1. Mệnh lệnh thức (Imperatives) | Dạng câu hướng dẫn hành động: Colour..., Draw..., Write... | Colour the hat red. Write “dog” on the box. |
| 2. Giới từ chỉ vị trí | Dạng mô tả nơi chốn cụ thể: on, under, next to, behind, between... | The cat is under the chair. The ball is next to the bag. |
| 3. Danh từ đồ vật / con vật | Dạng mô tả tranh – đồ vật, con vật, cây cối, đồ ăn. | bird, ball, tree, fish, flower, car. |
| 4. Cấu trúc mô tả hành động | Dạng câu: There is/There are... / The boy in the... is... | There are two ducks in the pond. The boy in the red shirt is running. |
| 5. Tính từ & màu sắc | Dạng mô tả màu, kích thước, hình dạng. | A small green frog. A big yellow balloon. |
Ngữ pháp cốt lõi trong bài Listening Movers Part 5
Sau khi nắm rõ các ngữ pháp trọng tâm trong từng phần, hãy cùng khám phá những mẹo học giúp trẻ ghi nhớ nhanh và áp dụng hiệu quả trong bài Listening Movers.
Khám phá thêm Phương pháp làm bài Listening Movers Part 2 hiệu quả tại đây.
II. MẸO HỌC NGỮ PHÁP VÀ CẤU TRÚC CÂU TRONG LISTENING MOVERS HIỆU QUẢ
Để làm tốt phần nghe Movers, trẻ cần kết hợp luyện tập đều đặn với phương pháp học sinh động, giúp “nghe hiểu ngữ pháp” thay vì học thuộc lòng.
Dưới đây là những mẹo học ngữ pháp và cấu trúc câu hiệu quả giúp trẻ tiến bộ rõ rệt trong kỳ thi Cambridge Movers:
1. Học ngữ pháp qua tranh và tình huống thực tế
Sử dụng tranh minh họa hoặc flashcards để học từ vựng và cấu trúc mô tả thường gặp trong Listening Movers, như: He’s wearing a red T-shirt. / The cat is under the table.
Học bằng hình ảnh giúp trẻ dễ liên tưởng, nhớ nhanh và phản xạ tốt hơn khi nghe.
2. Luyện nghe ngắn theo từng Part
Chia nhỏ thời gian ôn tập, mỗi buổi chỉ tập trung một phần:
- Part 1: nghe miêu tả người & vị trí
- Part 2: nghe thông tin cá nhân
- Part 3: nghe miêu tả hành động
- Part 4: nghe hội thoại ngắn
- Part 5: nghe hướng dẫn tô màu – viết từ
Việc học có chủ đích theo từng Part giúp trẻ nắm chắc ngữ pháp Movers và hiểu cấu trúc câu trong từng dạng bài.
3. Nghe – nhắc lại – ghi chép cấu trúc câu
Sau mỗi bài nghe Movers, nên cho trẻ nhắc lại câu vừa nghe rồi viết lại cấu trúc chính.
Ví dụ:
- He’s sitting next to his dad. → luyện cấu trúc "be + V-ing" và giới từ "next to".
- She’s got a new bike. → củng cố "have got/has got".
Cách này giúp trẻ ghi nhớ ngữ pháp Listening Movers một cách tự nhiên.
Khám phá ngay khóa Luyện thi Starters - Movers - Flyers tại đây.
Việc nắm vững ngữ pháp và cấu trúc câu trong Listening Movers là chìa khóa giúp học sinh hiểu chính xác nội dung bài nghe, ghi nhớ từ vựng nhanh hơn và phản xạ tự nhiên khi giao tiếp tiếng Anh.
Khi trẻ luyện tập đều đặn, biết cách áp dụng các mẫu câu quen thuộc vào từng dạng bài, kỹ năng nghe Movers sẽ tiến bộ rõ rệt và đạt hiệu quả cao trong kỳ thi Cambridge.
Để con nâng cao kỹ năng nghe và học chuẩn Cambridge, hãy đăng ký khóa học Cambridge Movers tại STV English – nơi trẻ được hướng dẫn phương pháp học nghe sáng tạo, hiệu quả và đầy hứng thú!.
Mong muốn con bạn giao tiếp tiếng Anh tự tin như chuyên gia? Khám phá ngay những bí quyết hiệu quả tại đây: https://stvenglish.edu.vn/blog/
Xem thêm kiến thức qua các video độc quyền trên YouTube: Xem ngay tại đây: https://www.youtube.com/watch?v=2B5WDTAM8yA
From: Ms. Flora Thu.





Xem thêm