Chiến lược làm bài Listening Movers Part 4: Phân tích Test 3
- I. CHIẾN LƯỢC 3 BƯỚC KHI LÀM BÀI LISTENING MOVERS PART 4
- 1. Trước khi nghe Movers (30 - 45 giây): Đọc nhanh và tìm từ khóa chiến lược
- 2. Khi nghe Movers: Bắt tín hiệu quan trọng và phát hiện “bẫy” ngữ nghĩa
- 3. Sau khi nghe Movers: Đối chiếu từ khóa và kiểm tra logic ngữ cảnh
- II. HƯỚNG DẪN CÁCH GIẢI CHI TIẾT TỪNG CÂU LISTENING MOVERS PART 4 (TEST 3)
- 1. Transcript của Part 4 (Test 3) của bộ sách Movers Authentic Examination Papers
- 2. Detail answer của Part 4 (Test 3) của bộ sách Movers Authentic Examination Papers
- III. CÁCH VƯỢT QUA 2 "THỬ THÁCH" LỚN NHẤT KHI LÀM BÀI LISTENING MOVERS PART 4
Trong phần thi Listening Movers Part 4 của bộ sách Movers Authentic Examination Papers, học sinh thường gặp nhiều khó khăn vì bài nghe chứa nhiều câu hỏi dài và từ mới dễ gây nhầm lẫn.
Đừng lo, bài viết này sẽ cùng bạn phân tích Part 4 của phần Listening Movers, hướng dẫn cách xác định thông tin chính, luyện kỹ năng nghe Movers hiệu quả và tăng khả năng phản xạ nhanh khi làm bài thi Cambridge.
Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm các khóa luyện thi Cambridge Movers, hãy truy cập STV English để khám phá các khóa học chuyên sâu.
I. CHIẾN LƯỢC 3 BƯỚC KHI LÀM BÀI LISTENING MOVERS PART 4
Trong kỳ thi Cambridge Movers, bài thi Listening Movers gồm 5 Part kiểm tra kỹ năng nghe - hiểu qua nhiều dạng bài khác nhau. Trong đó, Listening Movers Part 4 là phần nghe hội thoại dài, yêu cầu trẻ xác định thông tin chi tiết và chọn đáp án đúng nhất.
Đây là phần dễ khiến trẻ mất điểm nếu không biết chiến lược nghe hiệu quả, đặc biệt khi gặp câu hỏi dài hoặc từ mới. Dưới đây là 3 bước giúp trẻ luyện tập đúng hướng và cải thiện kỹ năng nghe Movers rõ rệt.
1. Trước khi nghe Movers (30 - 45 giây): Đọc nhanh và tìm từ khóa chiến lược
Khoảng thời gian ngắn trước khi audio bắt đầu là “thời gian vàng”. Trẻ nên đọc lướt toàn bộ câu hỏi và gạch chân từ khóa (keywords) như:
- Tên riêng: xác định nhân vật chính (Lucy, Peter, Grandma…)
- Địa điểm: nơi diễn ra hoạt động (school, park, cinema…)
- Tính từ – danh từ đặc trưng: mô tả đặc điểm hoặc cảm xúc (tall, blue, happy, tired…)
- Số lượng hoặc thời gian: (two, seven o’clock, on Sunday…)
Mục tiêu: Xác định rõ “mình đang nghe về điều gì” để khi bài nghe bắt đầu, trẻ không bị lúng túng giữa quá nhiều thông tin.
2. Khi nghe Movers: Bắt tín hiệu quan trọng và phát hiện “bẫy” ngữ nghĩa
Trong quá trình nghe Movers, trẻ cần nghe chủ động – nghĩa là tập trung vào các tín hiệu đặc biệt thay vì nghe toàn bộ từng từ.
Một số mẹo quan trọng:
- Chú ý dấu hiệu phủ định hoặc chỉnh sửa thông tin như no, not, actually, but, sorry, I mean… → những từ này thường “đánh lừa” người nghe.
- Theo dõi ngữ điệu nhấn mạnh: trong Listening Movers, giọng nhấn thường rơi vào từ khóa chứa đáp án đúng.
- Giữ bình tĩnh với câu hỏi dài: nếu bỏ lỡ phần đầu, đừng quay lại trong đầu, hãy tiếp tục nghe vì nhiều đáp án thường xuất hiện ở phần giữa hoặc cuối đoạn hội thoại.
Ví dụ:
- Câu hỏi: “Where did Anna go last Sunday?”
- Audio: “She wanted to go to the park, but it rained, so they went to the cinema instead.”
→ Từ khóa "but" thay đổi hoàn toàn đáp án. Nếu chỉ nghe “go to the park”, trẻ sẽ làm sai.
3. Sau khi nghe Movers: Đối chiếu từ khóa và kiểm tra logic ngữ cảnh
Sau khi hoàn thành phần nghe, trẻ cần dành vài giây đối chiếu lại đáp án với các từ khóa đã gạch trước đó.
Ba kỹ năng kiểm tra lại bài nghe Movers mà trẻ cần rèn luyện:
- Loại trừ đáp án sai: nếu thông tin bị phủ định hoặc không trùng khớp với hội thoại → loại ngay.
- So khớp ngữ cảnh: kiểm tra xem đáp án có hợp lý với tình huống không (ai – làm gì – ở đâu – khi nào).
- Kiểm tra tính logic: đôi khi hai đáp án đều “đúng một phần”, trẻ cần chọn đáp án thể hiện thông tin chính xác nhất.
Mẹo nhỏ:
- Nếu không chắc, ưu tiên chọn đáp án phù hợp với hành động cuối cùng hoặc kết luận của nhân vật.
- Với câu hỏi “What’s he doing now?”, hãy chú ý từ “now” – nhiều trẻ dễ nghe nhầm hành động trước đó vì không nghe rõ mốc thời gian.
Ở phần tiếp theo, chúng ta sẽ cùng trẻ đi qua từng câu hỏi trong Listening Movers Part 4 – Test 3 được trích từ bộ sách Movers Authentic Examination Papers.
Chiến lược làm bài Listening Movers Part 4.
II. HƯỚNG DẪN CÁCH GIẢI CHI TIẾT TỪNG CÂU LISTENING MOVERS PART 4 (TEST 3)
Listening Movers Part 4: Phân tích Test 3
📘 Tải trọn bộ luyện Listening Movers (Part 4 – Test 3) bản PDF [tại đây].
Nghe audio Listening Movers (Part 4 – Test 3) trực tiếp hoặc tải về [tại đây].
1. Transcript của Part 4 (Test 3) của bộ sách Movers Authentic Examination Papers
Part 4: Look at the pictures. Listen and look. There is one example.
What does Jane want to put on?
GIRL: I'm cold, Dad! Look! It's starting to snow outside.
MAN: Oh, yes! But you've got your nice red sweater on, Jane.
GIRL: I know! And I can put my new coat on too! I love it!
MAN: Then get your scarf and go outside and play!
Can you see the tick? Now you listen and tick the box.
1 Where's Jim now?
BOY: Where's Jim, Mom? Is he at his friend's house?
WOMAN: No, he's at the store. He's buying some bread for me.
BOY: Oh! OK. Well, here's his book. Can you take it back to the library for him?
WOMAN: OK.
2 What's Peter's favourite sport?
GIRL: I love riding horses. What's your favourite sport, Peter?
BOY: I like fishing, but I like sailing most of all.
GIRL: Do you? Why?
BOY: Because I love being on the sea!
3 What can Lucy have to drink?
GIRL: I'm thirsty, Grandpa. Can I have a glass of lemonade?
MAN: Sorry, Lucy. We haven't got any. And we haven't got any tea.
GIRL: Oh, I never drink that! I don't like it. Have you got any orange juice?
MAN: Yes, we have. Here you are!
4 Where are Uncle Nick's roller skates?
GIRL: Let's go roller skating, Uncle Nick! Where are your roller skates?
MAN: Under the stairs, I think. Oh! No, they're on the balcony.
GIRL: Shall I get them?
MAN: Yes, and get yours too. They're in the hall.
5 Which girl is Sue?
BOY: There's Sue, Mum! Look! She's playing hockey.
WOMAN: Do you mean the girl with the curly, fair hair?
BOY: Sue's got short, brown hair. And it's straight, Mum.
WOMAN: I see ... Wow! She's good at running!
2. Detail answer của Part 4 (Test 3) của bộ sách Movers Authentic Examination Papers
Câu 1: Where's Jim now? → Đáp án: C (the store)
- Bước 1 (Quan sát): Nhìn tranh có thể thấy: nhà của bạn (friend's house), thư viện (library), và cửa hàng (store). Gạch từ khóa “Where’s Jim”.
- Bước 2 (Nghe & bắt keywords): Nghe: “Where's Jim, Mom? Is he at his friend’s house? – No, he’s at the store.”
- Keywords: friend’s house → No, store → Yes.
- Bước 3 (Chọn & giải thích): Chọn C vì người mẹ nói rõ “he’s at the store”. Phương án "nhà bạn" bị loại trừ vì câu trả lời là “No”. "Thư viện" được nhắc đến là nơi cần mang sách đến trả, không phải nơi Jim đang ở.
Câu 2: What's Peter's favourite sport? → Đáp án: A (sailing)
- Bước 1 (Quan sát): Nhìn tranh có thể thấy các môn: chèo thuyền (sailing), câu cá (fishing), và cưỡi ngựa (riding horses). Gạch từ khóa “Peter’s favourite sport”.
- Bước 2 (Nghe & bắt keywords): Nghe: “I like fishing, but I like sailing most of all.”
- Keywords: fishing → like, sailing → most of all.
- Bước 3 (Chọn & giải thích): Chọn A vì Peter nói rõ cậu ấy thích chèo thuyền nhất (“sailing most of all”). Cưỡi ngựa là môn yêu thích của bạn nữ, còn câu cá chỉ là môn Peter "thích" chứ không phải "thích nhất".
Câu 3: What can Lucy have to drink? → Đáp án: A (orange juice)
- Bước 1 (Quan sát): Nhìn tranh có thể thấy các loại đồ uống: nước cam (orange juice), nước chanh (lemonade), trà (tea). Gạch từ khóa “have to drink”.
- Bước 2 (Nghe & bắt keywords): Nghe: “Can I have a glass of lemonade? – Sorry, we haven’t got any. And we haven’t got any tea... Have you got any orange juice? – Yes, we have.”
- Keywords: lemonade → haven’t got any, tea → haven’t got any, orange juice → Yes.
- Bước 3 (Chọn & giải thích): Chọn A vì người ông xác nhận là có nước cam (“Yes, we have”). Nước chanh và trà đều bị loại trừ vì ông nói rõ là không có.
Câu 4: Where are Uncle Nick's roller skates? → Đáp án: C (on the balcony)
- Bước 1 (Quan sát): Nhìn tranh có thể thấy các vị trí: dưới gầm cầu thang (under the stairs), trong sảnh (in the hall), trên ban công (on the balcony). Gạch từ khóa “Uncle Nick's roller skates”.
- Bước 2 (Nghe & bắt keywords): Nghe: “Under the stairs, I think. Oh! No, they’re on the balcony.”
- Keywords: Under the stairs → No, on the balcony → Yes.
- Bước 3 (Chọn & giải thích): Chọn C vì chú Nick lúc đầu đoán sai vị trí nhưng đã sửa lại ngay lập tức là “they’re on the balcony”. Vị trí “in the hall” là nơi để giày của cô bé, là là một yếu tố gây nhiễu.
Câu 5: Which girl is Sue? → Đáp án: B (girl with short, brown, straight hair)
- Bước 1 (Quan sát): Nhìn tranh có thể thấy: cô gái tóc xoăn, vàng (curly, fair hair) và cô gái tóc ngắn, nâu (short, brown), tóc thẳng (straight hair). Gạch từ khóa “Which girl is Sue”.
- Bước 2 (Nghe & bắt keywords): Nghe: “Do you mean the girl with the curly, fair hair? – Sue’s got short, brown hair. And it’s straight, Mum.”
- Keywords: curly, fair hair → No, short, brown hair, straight → Yes.
- Bước 3 (Chọn & giải thích): Chọn B vì bạn nam mô tả Sue có “short, brown hair” (tóc ngắn, màu nâu) và “it’s straight” (tóc thẳng). Phương án cô gái tóc xoăn, vàng đã bị phủ định.
Khi đã nắm được kỹ năng làm từng câu, bước tiếp theo là xử lý những thử thách khó nhằn thường gặp trong Listening Movers Part 4. Dưới đây là 2 vấn đề lớn nhất và cách giúp bé vượt qua hiệu quả.
Tìm hiểu ngay 5 sai lầm cần tránh trong quá trình luyện thi Speaking Movers tại đây.
III. CÁCH VƯỢT QUA 2 "THỬ THÁCH" LỚN NHẤT KHI LÀM BÀI LISTENING MOVERS PART 4
1. Bí quyết xử lý các câu hỏi dài và thông tin gây nhiễu
| Bí quyết xử lý | Ví dụ minh họa |
|---|---|
| - Đọc nhanh câu hỏi trước khi nghe, gạch chân từ khóa như tên người, địa điểm, thời gian. - Nghe toàn bộ ý, không chọn đáp án ngay khi nghe thấy từ quen. - Nếu bỏ lỡ một phần, tiếp tục nghe phần sau thay vì dừng lại. |
Ví dụ 1 Câu hỏi: “Where will they go after the zoo for lunch?” Đoạn nghe: “We first thought about Sunny Café, but finally booked River Restaurant.” → Sunny Café là bẫy, River Restaurant mới đúng. |
| Ví dụ 2 Câu hỏi: “Who will take Emma to the sports club on Saturday?” Đoạn nghe: “Dad was busy, so Uncle John said he’d drive her.” → Từ “Dad” gây nhiễu, đáp án đúng là “Uncle John.” |
2. Mẹo đoán nghĩa "từ mới" dựa vào ngữ cảnh
| Mẹo áp dụng | Ví dụ minh họa |
|---|---|
| - Nghe kỹ các từ xung quanh để suy ra nghĩa tổng quát của từ mới. - Dựa vào giọng điệu hoặc phản ứng nhân vật để hiểu ý chính. - Không cần hiểu chính xác từng từ, chỉ cần nắm ý chung để chọn đáp án. |
Ví dụ 1 Đoạn nghe: “Tom was disappointed because the concert was cancelled.” → Dù không biết “cancelled”, có thể suy ra buổi hòa nhạc không diễn ra nhờ “disappointed” và “concert.” |
| Ví dụ 2 Đoạn nghe: “After the storm, the playground was completely destroyed.” → Nếu chưa biết “destroyed”, nghe từ “storm” và ngữ cảnh có thể đoán sân chơi bị hư hại nặng. |
|
| Ví dụ 3 Đoạn nghe: “Lucy felt proud when her painting was displayed in the gallery.” → Không biết “gallery”, nhưng nghe “painting” và “proud” có thể đoán đó là nơi trưng bày tranh. |
Khám phá ngay khóa Luyện thi Starters - Movers - Flyers tại đây.
Hy vọng rằng hướng dẫn trên sẽ giúp các em tự tin hơn khi làm bài Listening Movers Part 4, biết cách xử lý câu hỏi dài, nhận diện từ mới, và nâng cao kỹ năng nghe Movers một cách hiệu quả.
Sẵn sàng giúp con bứt phá? Liên hệ ngay cho STV English để được tư vấn lộ trình học tối ưu và cùng con chinh phục những mục tiêu Anh ngữ cao hơn!.
Mong muốn con bạn giao tiếp tiếng Anh tự tin như chuyên gia? Khám phá ngay những bí quyết hiệu quả tại đây: https://stvenglish.edu.vn/blog/
Xem thêm kiến thức qua các video độc quyền trên YouTube: Xem ngay tại đây: https://www.youtube.com/watch?v=2B5WDTAM8yA
From: Ms. Flora Thu.


Xem thêm