Bạn đã bao giờ tự hỏi làm thế nào để con mình luyện thi Movers Cambridge hiệu quả, vừa nắm vững cấu trúc bài thi, vừa tự tin chinh phục từng kỹ năng Nghe – Nói – Đọc – Viết? Việc hiểu rõ thang điểm, tham khảo mẫu đề Movers và áp dụng mẹo luyện Speaking Movers, Writing Movers sẽ giúp trẻ không chỉ làm bài đúng mà còn đạt điểm tối đa một cách tự nhiên.
I. CẤU TRÚC BÀI THI – HƯỚNG DẪN CHIẾN LƯỢC LÀM BÀI THI MOVERS CAMBRIDGE
Trước khi đi sâu vào từng phần thi, việc hiểu rõ cấu trúc tổng thể của bài thi Movers Cambridge là bước đầu quan trọng để xây dựng lộ trình luyện thi hiệu quả. Từ cách sắp xếp các phần thi đến thời lượng làm bài, mọi chi tiết đều ảnh hưởng đến chiến lược ôn tập. Bên cạnh đó, tham khảo các mẫu đề Movers sẽ giúp học viên làm quen với dạng câu hỏi, áp dụng mẹo làm bài và tự tin hơn khi bước vào kỳ thi thực tế.
1. Phần thi Listening (Nghe)
Thời gian: 25 phút
Số câu hỏi: 5 phần/25 câu hỏi
Điểm tối đa: 5 khiên
Chi tiết
Yêu cầu đề bài
Chiến thuật làm bài
Nội dung ôn
Part 1
Nhìn 1 bức tranh mô tả một số người đang thực hiện các hoạt động khác nhau. Tên các nhân vật đã cho sẵn. Thí sinh nghe một cuộc đối thoại và nối tên đến đúng người trong hình.
Luyện tập phân biệt tên trong danh sách từ vựng là nam hay nữ.
Chú ý lắng nghe tất cả thông tin trong đoạn đối thoại về một người cụ thể để chọn đúng người được nhắc đến.
Khả năng nghe tên và mô tả.
Part 2
Nghe một đoạn đối thoại và điền vào chỗ trống thông tin còn thiếu (viết số hoặc chữ).
Ôn luyện kỹ các từ trong danh sách từ vựng Pre A1 Starters và từ vựng A1 Movers.
Trong bài có một câu hỏi yêu cầu viết từ được đánh vần, các thí sinh cần luyện tập kĩ năng này.
Trong bài thường có một câu hỏi yêu cầu điền số, cần ôn luyện cách đọc số đếm từ 0-100.
Nghe tên, cách đánh vần và các thông tin khác.
Part 3
Phần thi bao gồm 1 trang có các bức tranh A, B, C, D, E, F, G, và H; trang kia có tên người/vật/địa điểm và các ô trống. Thí sinh nghe một đoạn hội thoại và viết chữ cái của bức tranh vào ô trống bên cạnh người/vật/địa điểm tương ứng.
Cần đọc câu hỏi giới thiệu trước khi băng nghe chạy để biết nội dung và nhân vật của đoạn đối thoại.
Hình ảnh trên cả hai trang xuất hiện theo thứ tự ngẫu nhiên.
Nghe từ, tên và thông tin chi tiết.
Part 4
Nghe 5 đoạn hội thoại riêng biệt. Mỗi đoạn có 1 câu hỏi có dạng trắc nghiệm 3 lựa chọn là 3 bức tranh. Đánh dấu vào bức tranh đúng.
Nghe toàn bộ đối thoại trước khi quyết định câu trả lời vì các hình ảnh đều được nhắc đến trong bài nghe.
Thường có khá nhiều từ vựng được đề cập trong phần này của bài thi. Do đó, thí sinh phải làm quen với tất cả các từ trong danh sách từ vựng Pre A1 Starters và A1 Movers.
Nghe thông tin cụ thể thuộc nhiều dạng khác nhau.
Part 5
Xem một bức tranh không màu. Nhiệm vụ của thí sinh là nghe đoạn hội thoại và làm theo hướng dẫn (tô màu hoặc điền từ).
Bài thi không yêu cầu một bức tranh đẹp, chỉ cần các em hiểu các hướng dẫn và làm chính xác là được.
Từ cần viết không phải là một từ khó và thường có ý nghĩa phù hợp với bức tranh.
Nên luyện kỹ năng nghe các cụm từ, giới từ mô tả vị trí.
Nghe từ, màu sắc và thông tin cụ thể.
Luyện thi Movers Cambridge: Tìm hiểu cấu trúc đề Listening.
2. Phần thi Reading & Writing (Đọc & Viết)
Thời gian: 30 phút
Số câu hỏi: 6 phần/35 câu hỏi
Điểm tối đa: 5 khiên
Chi tiết
Yêu cầu đề bài
Chiến thuật làm bài
Nội dung ôn
Part 1
Có 8 tranh, mỗi tranh đi kèm với từ mà nó minh hoạ viết ở bên dưới. Thí sinh viết từ của mỗi bức tranh bên cạnh phần định nghĩa của nó. Có 1 ví dụ cho sẵn.
Luyện đọc và viết các định nghĩa của các từ trong danh sách từ vựng Pre A1 Starters và A1 Movers.
Nối từ với định nghĩa tương ứng.
Part 2
Đọc 1 đoạn hội thoại và lựa chọn phần đáp lại của người nghe bằng cách khoanh tròn A, B hoặc C.
Nên đọc tất cả các đáp án trước khi chọn đáp án đúng nhất và thích hợp nhất. Đoạn hội thoại không chỉ bao gồm các câu hỏi và các câu trả lời mà còn có các câu khẳng định hoặc lời đáp lại phù hợp.
Thực hành với các câu trả lời “Yes” hoặc “No”.
Chọn lời đáp lại chính xác.
Part 3
Đọc văn bản có một số chỗ trống và xem tranh có từ miêu tả nội dung bức tranh. Thí sinh chọn từ thích hợp để điền vào chỗ trống. Cuối cùng là câu hỏi trắc nghiệm 3 đáp án chọn tiêu đề của văn bản.
Nên đọc toàn bộ văn bản để nắm được nội dung chính và chọn được từ chính xác.
Luyện tập bằng cách đoán từ nào có thể điền vào chỗ trống mà không cần xem các từ đã cho.
Luyện tập các bài chọn dạng từ phù hợp (danh từ số nhiều/ số ít, tính từ, động từ).
Đọc hiểu thông tin cụ thể và ý chính của văn bản. Chép từ chính xác.
Part 4
Đọc văn bản có một số chỗ trống. Mỗi chỗ trống có 3 phương án lựa chọn. Thí sinh chọn đáp án đúng và chép từ điền vào chỗ trống.
Luyện tập lựa chọn từ loại của từ.
Cần đọc các câu xung quanh chỗ trống để chọn được từ chính xác.
Đọc hiểu văn bản thông tin thực tế và kiến thức về ngữ pháp, từ vựng của thí sinh. Chép từ chính xác.
Part 5
Đọc 1 câu chuyện bao gồm 3 phần. Mỗi phần có 1 tranh minh hoạ. Thí sinh hoàn thành câu với 1-3 từ thích hợp.
Luyện tập dự đoán dàn ý của câu chuyện từ ba hình ảnh và tiêu đề, khái quát văn bản.
Các câu trả lời luôn luôn được tìm thấy trong văn bản.
Ôn luyện các từ đồng nghĩa, đại từ…
Đọc hiểu câu chuyện và hoàn thành câu.
Part 6
Nhìn 1 bức tranh, hoàn thành câu và trả lời câu hỏi (dạng đầy đủ) về nội dung bức tranh.
Trong câu hỏi 1 và 2, cần viết một từ hoặc cụm từ ngắn. Trong các câu hỏi 3, 4, 5 và 6, các em được yêu cầu viết dài hơn.
Nên viết các câu khác nhau cho câu hỏi 5 và 6.
Hoàn thành câu, trả lời câu hỏi và viết câu về bức tranh cho trước.
3. Phần thi Speaking (Nói)
Thời gian: 5-7 phút
Số câu hỏi:4 phần
Điểm tối đa: 5 khiên
Chi tiết
Yêu cầu đề bài
Nội dung ôn
Part 1
Tìm sự khác biệt giữa hai hình ảnh (đối tượng, màu sắc, số, vị trí, hành động, v.v.)
Giám khảo chào thí sinh và hỏi tên, tuổi thí sinh.
Giám khảo mô tả yêu cầu phần thi và cho thí sinh xem 2 bức tranh giống nhau, chỉ có 1 vài điểm khác biệt. Giám khảo đề nghị thí sinh tìm ra và mô tả 4 điểm khác biệt.
Mô tả điểm khác biệt giữa các bức tranh, nói về màu sắc, kích thước, số, vị trí, vẻ bề ngoài và hành động của người trong tranh.
Part 2
Kể 1 câu chuyện dựa vào những bức tranh được cho trước.
Giám khảo cho thí sinh xem loạt 4 tranh mà khi sắp xếp đúng thứ tự, chúng kể lại một câu chuyện.
Giám khảo mô tả cho thí sinh bức tranh đầu tiên, sau đó đề nghị thí sinh mô tả 3 tranh còn lại. Tiêu đề truyện và tên nhân vật chính được thể hiện trong truyện.
Hiểu cách mở đầu câu chuyện và phát triển nội dung câu chuyện, mô tả các bức tranh.
Part 3
Tìm 1 tranh khác biệt và lý giải tại sao.
Giám khảo cho thí sinh xem 4 set tranh, mỗi set gồm 4 tranh. Trong một set có 3 tranh cùng loại và một tranh “odd one out.” Thí sinh phải xác định xem tranh “odd one out” là tranh nào và giải thích lý do tại sao.
Tìm ra tranh khác biệt với các tranh còn lại và giải thích.
Part 4
Trả lời các câu hỏi cá nhân về các chủ đề như trường học, ngày nghỉ cuối tuần, bạn bè và sở thích.
II. THANG ĐIỂM CHỨNG CHỈ MOVERS CAMBRIDGE – CÁCH ĐÁNH GIÁ HIỆU QUẢ
Tất cả thí sinh dự Movers Cambridge đều nhận chứng chỉ mà không có “đậu” hay “rớt”. Trên chứng chỉ sẽ hiển thị số khiên, biểu tượng lấy cảm hứng từ các hiệp sĩ hoàng gia và trở thành logo Cambridge, tượng trưng cho thành tích. Mỗi kỹ năng Nghe, nói, đọc, viết tối đa 5 khiên, tổng điểm 15 khiên.
Ở cấp độ kĩ năng:
Đạt 1 khiên
Học sinh các bé cần phải trau dồi kĩ năng đó hơn nữa.
Đạt tối đa 5 khiên
Học sinh hoàn thành phần thi đó rất tốt và trả lời chính xác hầu hết các câu hỏi.
Ở cấp độ bài thi tổng hợp:
Đạt dưới 6 khiên
Học sinh cần chăm chỉ luyện tập và trau dồi thêm các kỹ năng.
Đạt từ 7 – 9 khiên
Các kỹ năng của học sinh khá ổn và cần trau dồi thêm.
Đạt từ 10 – 14 khiên
Học sinh được đánh giá là giỏi và đủ khả năng tiếp tục level tiếp theo.
Đạt tối đa 15 khiên
Học sinh được đánh giá là xuất sắc và đủ năng lực để tiếp tục level tiếp theo.
Mô tả tranh theo trình tự: người – vật – hành động – màu sắc.
Trả lời câu hỏi cá nhân đầy đủ nhưng tự nhiên.
Mô tả tranh, hỏi – đáp về bản thân, gia đình, sở thích.
Luyện nói hằng ngày với bạn hoặc phụ huynh.
Ghi âm lại để tự đánh giá phát âm, ngữ điệu.
Áp dụng mẹo Speaking Movers: mở rộng câu bằng từ nối (and, then, but…).
Reading (Đọc)
Tìm từ khóa trong câu hỏi trước khi đọc.
Đọc đoạn ngắn, xác định ý chính và chi tiết.
Điền từ, nối câu, đọc hiểu đoạn văn ngắn.
Chia nhỏ đoạn văn, đánh dấu từ quan trọng.
Đọc to câu trả lời để ghi nhớ từ vựng.
Writing (Viết)
Bắt đầu bằng câu đơn, sau đó nối thành đoạn 3–5 câu.
Kiểm tra ngữ pháp và chính tả.
Viết câu hoàn chỉnh, miêu tả tranh, viết về bản thân hoặc gia đình.
Sử dụng từ vựng học được trong bài đọc/ nghe.
Viết trước, sửa sau để luyện tốc độ.
Thực hành viết các đề về Writing Movers trong thời gian giới hạn để làm quen áp lực.
Thực Hành Tổng Hợp
Làm đề mẫu đều đặn, phân tích lỗi.
Tạo môi trường học vui vẻ, khích lệ tiến bộ.
Mẫu đề Movers theo chuẩn Cambridge.
Đề thi mô phỏng 4 kỹ năng.
Đặt lịch luyện đều đặn: 2–3 lần/tuần.
Chấm điểm theo số khiên để học sinh thấy tiến bộ.
Kết hợp mẹo Speaking & Writing trong các bài tập.
Phụ huynh nên đồng hành cùng con, vừa tạo động lực vừa định hướng luyện tập đúng cách. Khi đó, bé không chỉ đạt điểm cao mà còn hình thành nền tảng tiếng Anh vững chắc cho các cấp độ Cambridge tiếp theo.
Mong muốn con bạn giao tiếp tiếng Anh tự tin như chuyên gia? Khám phá ngay những bí quyết hiệu quả tại đây: https://stvenglish.edu.vn/blog/
Xem thêm