Chinh phục Reading Flyers: Lời giải chi tiết và mẹo hay

Reading Flyers được xem là một bước đệm quan trọng giúp các bạn nhỏ nâng cao trình độ đọc hiểu và kỹ năng viết. Bài viết này sẽ phân tích tỉ mỉ một đề thi minh họa, đi sâu vào từng câu hỏi trong Part 3 và chỉ ra những chiến thuật làm bài thông minh. Hãy cùng khám phá ngay để trang bị cho con những kiến thức và chiến thuật cần thiết, giúp bé tự tin chinh phục kỳ thi Cambridge Flyers.

Khám phá thêm nội dung hấp dẫn tại STV English. Nhấp vào https://stvenglish.edu.vn/ để bắt đầu.

I. GIỚI THIỆU PHẦN THI READING FLYERS

Reading Flyers thực chất là phần thi Reading & Writing trong kỳ thi Cambridge Flyers (A2 Flyers) – cấp độ cao nhất của hệ thống Young Learners English Tests (YLE).

Bài thi kéo dài khoảng 40 phút với 7 phần (Parts 1–7), gồm 35 câu hỏi. Thí sinh phải vừa đọc hiểu đoạn văn Flyers, vừa xử lý các yêu cầu viết câu, điền từ, viết truyện ngắn, đồng thời đối mặt với nhiều câu hỏi mẹo để kiểm tra khả năng phân tích.

1. Vì sao kĩ năng Reading Flyers quan trọng?

  • Phát triển kỹ năng đọc nhanh – viết chính xác.
  • Xây dựng nền tảng vững chắc cho các kỳ thi Cambridge sau này (KET, PET).
  • Rèn luyện vốn từ vựng phong phú và khả năng tổ chức ý.
  • Tạo thói quen tư duy logic, hạn chế mất điểm ở những “bẫy” nhỏ.

2. Cấu trúc và định dạng của phần thi

Phần thi Reading & Writing của Cambridge Flyers bao gồm 7 phần, mỗi phần có một dạng bài tập khác nhau. Dưới đây là bảng tóm tắt chi tiết:

Phần Tên phần thi Nhiệm vụ Số câu
Part 1    Word Matching Nối các từ vựng đã cho với các bức tranh minh họa tương ứng. 6 câu
Part 2 Gap-fill Đọc một đoạn văn ngắn và điền từ thích hợp vào chỗ trống, các từ gợi ý đã được cho sẵn trong một ô. 5 câu
Part 3 Multiple Choice Hoàn thành đoạn hội thoại bằng cách chọn câu trả lời hoặc câu hỏi phù hợp nhất từ ba lựa chọn. 5 câu
Part 4 Reading Comprehension Đọc một đoạn văn ngắn (thường là một câu chuyện) và trả lời các câu hỏi bằng cách chọn "yes" hoặc "no". 7 câu
Part 5 Text Completion Đọc một đoạn văn dài hơn và điền các từ còn thiếu vào chỗ trống. 10 câu
Part 6 Sentence Writing Viết một câu hoàn chỉnh dựa trên một bức tranh và một từ gợi ý. 1 câu
Part 7 Story Writing Quan sát ba bức tranh và viết một câu chuyện ngắn dựa trên nội dung của chúng. 1 câu (tối thiểu 20 từ)

II. GIẢI CHI TIẾT ĐỀ MINH HỌA READING FLYERS (PART 3)

Trong phần này, chúng ta sẽ giải chi tiết từng câu trong Part 3 dựa trên đề minh họa Cambridge.

1. Part 3 – Dạng bài điền từ (Gap Filling)

Mục tiêu: Dạng bài này kiểm tra khả năng đọc hiểu chi tiết, vốn từ và khả năng sử dụng từ loại/cụm từ phù hợp trong ngữ cảnh của một đoạn văn.

Chiến thuật 4 bước trước khi điền:

  • Đọc toàn đoạn nhanh để nắm ý chính: Hãy khuyến khích bé đọc lướt qua toàn bộ đoạn văn một lần. Việc này giúp bé hiểu nội dung chung và mạch truyện, từ đó dễ dàng tìm được từ phù hợp cho từng chỗ trống.
  • Đọc câu chứa chỗ trống và tìm từ khóa ngữ pháp: Bé cần đọc kỹ câu chứa chỗ trống và các câu lân cận. Chú ý đến các từ đứng trước và sau chỗ trống (ví dụ: articles như a/an/the, giới từ như in/on/at, số từ như a few). Những từ này là manh mối quan trọng giúp xác định loại từ cần điền.
  • Xác định từ loại cần điền: Dựa vào các từ khóa ngữ pháp đã tìm được, bé hãy xác định xem chỗ trống cần một danh từ, tính từ, động từ, trạng từ hay một cụm từ cố định.
  • Thử đọc lại cả câu sau khi điền: Khi đã chọn được đáp án, bé cần đọc lại toàn bộ câu để kiểm tra xem câu có trôi chảy và hợp nghĩa trong ngữ cảnh của đoạn văn hay không.

Reading Flyers: Part 3 – Dạng bài điền từ (Gap Filling)

Reading Flyers: Part 3 – Dạng bài điền từ (Gap Filling)

Reading Flyers: Part 3 – Dạng bài điền từ (Gap Filling)

Reading Flyers: Part 3 – Dạng bài điền từ (Gap Filling).

(Transcript của part 3:
Where did Harry’s Grandma take pictures of these people?
BOY: Hello, Grandma. Wow! You’ve got a lot of photos, haven’t you? That’s a funny one! Yes! I took this at a party many years ago. Was it? 
WOMAN: Grandad! He’s dancing very badly. It was when we were at university. Look at his hair! 
BOY: Yes. It was very long then.
Can you see the letter A? Now you listen and write a letter in each box.
BOY: I like this one very much. What a great picture! 
WOMAN: Yes. This is your cousin Sophia’s volleyball team. I took this one at the restaurant. 
BOY: Why were you there? 
WOMAN: Oh we went there for dinner after a game. Her team’s really good. They win most of their matches.
BOY: This one looks interesting. 
WOMAN: Yes, that’s one of Grandad’s friends. His name’s William. 
BOY: I haven’t met him. 
WOMAN: Oh, OK. Well, all of us often drive to the countryside so we can go for long walks across the fields there. But I took this at the old castle near here.
BOY: And where did you take this one? 
WOMAN: Perhaps at the library. 
BOY: Are you sure? 
WOMAN: No, actually... I know. It’s my friend Jane at the office where she began her new job last year. BOY: She looks tired! 
WOMAN: Well, she doesn’t enjoy it. She’s looking for another job now. She wants to be a designer!
BOY: This is my favourite. Is this Uncle Oliver? 
WOMAN: That’s right. On holiday, last summer. He’s got the backpack which he uses when he goes walking in the mountains. I bought that for him! 
BOY: Did you? 
WOMAN: Yes, but he was in the forest here. Look.
BOY: Did you take this picture, too? 
WOMAN: Yes, I did. You can see Aunt Lucy in it.)

Khám phá thêm Listening Flyers: Phân tích đề thi, lỗi thường gặp và cách khắc phục tại đây.

2. Lời giải chi tiết từng câu

Câu 1: "They wanted to see the whales that visited there just (1) once a year."

  • Lời giải: Đáp án đúng là once.
  • Phân tích: Cụm từ "once a year" là một cách diễn đạt cố định và phổ biến, có nghĩa là "một lần một năm". Từ khóa ngữ pháp ở đây là "a year", gợi ý rằng cần một từ chỉ tần suất.
  • Mẹo: Khi thấy "a year" hoặc các cụm từ chỉ thời gian tương tự, bé nên nghĩ đến các từ chỉ tần suất như once, twice, three times, v.v.

Câu 2: "Then the weather got (2) foggy so they went home."

  • Lời giải: Đáp án đúng là foggy.
  • Phân tích: Câu này diễn tả mối quan hệ nhân quả. Vì thời tiết "got foggy" (trở nên có sương mù) nên họ phải về nhà. "Foggy" là một tính từ chỉ thời tiết, phù hợp với ngữ cảnh phải về nhà vì khó quan sát.
  • Mẹo: Chú ý đến từ nối "so" (vì vậy), nó thường báo hiệu một kết quả. Hãy tìm một từ chỉ nguyên nhân phù hợp với kết quả đó.

Câu 3: "On the fifth day, they (3) tried again."

  • Lời giải: Đáp án đúng là tried.
  • Phân tích: Từ khóa ngữ pháp ở đây là "again" (lại, một lần nữa), cho thấy hành động này đã từng xảy ra trước đó và giờ được lặp lại. "Tried again" (thử lại lần nữa) là cụm từ có nghĩa, phù hợp với việc họ quay lại bãi biển.
  • Mẹo: "Again" là một manh mối rất mạnh. Bé cần tìm một động từ ở dạng quá khứ đơn (vì câu chuyện kể về một sự việc đã xảy ra) đi kèm với nó.

Câu 4: "After a few (4) minutes, several whales appeared."

  • Lời giải: Đáp án đúng là minutes.
  • Phân tích: Cụm từ "a few" (một vài) luôn đi kèm với một danh từ đếm được số nhiều. "Minutes" (phút) là một danh từ chỉ thời gian rất phù hợp trong ngữ cảnh này.
  • Mẹo: Hãy tìm các cụm từ chỉ số lượng như "a few," "many," "several". Những cụm từ này luôn đi trước một danh từ số nhiều.

Câu 5: "(5) I don't believe it.' The animals came very near to them."

  • Lời giải: Đáp án đúng là I don't believe.
  • Phân tích: Câu này diễn tả cảm xúc ngạc nhiên, kinh ngạc trước một điều không ngờ tới. Cụm từ "I don't believe it" (Tôi không thể tin được) là một cách diễn đạt cảm xúc rất phổ biến.
  • Mẹo: Khi thấy một câu cảm thán ở đầu, hãy nghĩ đến các cụm từ diễn tả cảm xúc như "Wow!", "I can't believe it!", "That's amazing!" v.v.

Câu 6: "Now choose the best name for the story."

  • Lời giải: Đáp án đúng là "The day the whales arrived".
  • Phân tích: Tên câu chuyện phải tóm tắt được ý chính của toàn bộ câu chuyện. Câu chuyện xoay quanh việc các bé chờ đợi và cuối cùng chứng kiến cá voi xuất hiện. Tên "The day the whales arrived" bao quát toàn bộ nội dung này.
  • Mẹo: Để chọn tên hay nhất, bé nên tự hỏi: "Câu chuyện này nói về điều gì quan trọng nhất?" Sau đó, chọn tên phù hợp nhất trong số các lựa chọn.

Khám phá ngay khóa Luyện thi Starters - Movers - Flyers tại đây.

Reading Flyers không chỉ giúp trẻ vượt qua kỳ thi Cambridge, mà còn rèn luyện kỹ năng đọc hiểu tiếng Anh lâu dài. Với việc nắm vững từ vựng Flyers, luyện tập kỹ năng hiểu đoạn văn Flyers, và làm quen với câu hỏi mẹo, trẻ hoàn toàn có thể đạt điểm số tối đa.
Để nhận thêm tài liệu luyện thi Reading Flyers và được tư vấn lộ trình học phù hợp, hãy liên hệ tại đây ngay hôm nay!

Mong muốn con bạn giao tiếp tiếng Anh tự tin như chuyên gia? Khám phá ngay những bí quyết hiệu quả tại đây: https://stvenglish.edu.vn/blog/

Xem thêm kiến thức qua các video độc quyền trên YouTube: Xem ngay tại đây: https://www.youtube.com/watch?v=2B5WDTAM8yA

From: Ms. Flora Thu.


(*) Xem thêm

Bình luận
Đã thêm vào giỏ hàng