Bí quyết làm bài Reading Movers Part 2 đạt điểm cao

Phương pháp làm bài Reading Movers Part 2 hiệu quả là yếu tố giúp trẻ nắm vững cách đọc Movers, hiểu mạch hội thoại và trả lời câu hỏi chi tiết trong kỳ thi Cambridge Movers. Ở phần này, thí sinh cần vận dụng từ vựng giao tiếp và khả năng suy luận để chọn đáp án tự nhiên, đúng ngữ pháp. 
Bài viết sau đây sẽ trình bày cách tiếp cận Reading Movers Part 2 khoa học, giúp trẻ làm bài chính xác và đạt kết quả cao.

Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm các khóa luyện thi Reading Movers, hãy truy cập STV English để khám phá các khóa học chuyên sâu.

I. PHƯƠNG PHÁP LÀM BÀI HIỆU QUẢ READING MOVERS PART 2

Phần Reading Movers Part 2 gồm 6 câu hỏi (1 ví dụ và 5 câu chính) dưới dạng một đoạn hội thoại ngắn giữa hai nhân vật quen thuộc như bạn bè, người thân hoặc thầy trò. Nhiệm vụ của học sinh là chọn đáp án A, B hoặc C sao cho câu trả lời tự nhiên, đúng ngữ cảnh và đúng cấu trúc ngữ pháp. Các chủ đề thường gặp trong phần này khá gần gũi, xoay quanh trường học, du lịch, thể thao, trò chơi, thời tiết hoặc hoạt động cuối tuần, giúp trẻ rèn luyện khả năng đọc hiểu và phản xạ ngôn ngữ giao tiếp thực tế.

Dưới đây là 5 bước làm bài hiệu quả giúp trẻ đọc hiểu nhanh, phản xạ tự nhiên và trả lời câu hỏi chi tiết chính xác trong phần Reading Movers Part 2 – dạng bài hội thoại ngắn quen thuộc trong kỳ thi Cambridge Movers.

1. Đọc tiêu đề hoặc hình minh họa để xác định chủ đề hội thoại

Trước khi đọc các câu hỏi, trẻ nên quan sát hình minh họa hoặc tiêu đề nếu có.
Bước này giúp trẻ đoán trước chủ đề cuộc trò chuyện – ví dụ về phim ảnh, đồ chơi, trường học hay thú cưng – từ đó kích hoạt vốn từ vựng Movers liên quan.
Mẹo đọc Movers: hỏi bản thân “Các bạn trong hình đang nói về điều gì?” để dễ nhập vai và hiểu ngữ cảnh hội thoại hơn.

2. Đọc câu mở đầu để nắm nhân vật và chủ đề chính

Câu đầu tiên thường thể hiện ai đang nói và nói về điều gì. Ví dụ: nếu hội thoại mở đầu bằng “I love cars!”, chủ đề sẽ xoay quanh sở thích hoặc vật dụng cá nhân.
Khi đọc Movers, việc xác định rõ người nói giúp trẻ tránh nhầm vai, đặc biệt trong các câu hỏi yêu cầu phản ứng hoặc đồng tình.
Tip nhỏ: Ghi nhớ đại từ nhân xưng (I, you, he, she) và từ chỉ mối quan hệ (my friend, my brother…) để hiểu ai đang được nhắc đến.

3. Đọc kỹ từng câu hỏi và suy luận ý chính trước khi nhìn đáp án

Ở Part 2, trẻ cần hiểu logic hội thoại chứ không chỉ dịch từng câu. Hãy đọc câu hỏi và tự đoán xem câu trả lời hợp lý sẽ là gì trước khi nhìn ba lựa chọn.
Ví dụ, nếu người nói hỏi “Do you like animals?”, câu trả lời hợp lý phải là “Yes, I do” hoặc một câu thể hiện đồng ý / sở thích, chứ không phải câu cảm thán hay phủ định.
Mục tiêu: luyện phản xạ giao tiếp tự nhiên – kỹ năng quan trọng trong việc trả lời câu hỏi chi tiết của Reading Movers.

4. Loại bỏ đáp án sai logic và chọn câu tự nhiên nhất

Trong bài Reading Movers, nhiều lựa chọn nghe có vẻ đúng ngữ pháp nhưng không phù hợp với ngữ cảnh hội thoại.
Trẻ cần loại bỏ dần các đáp án không tự nhiên trong hội thoại thực tế.
Ví dụ:

  • Hỏi “Have you got any pets?” → sai nếu trả lời “Yes, I know.
  • Nói “I love swimming.” → đáp đúng nên là “Me too.” chứ không phải “See you.”

5. Đọc lại toàn bộ hội thoại để kiểm tra mạch câu trôi chảy

Sau khi chọn xong, trẻ nên đọc lại toàn bộ đoạn hội thoại từ đầu đến cuối để đảm bảo các câu liên kết tự nhiên và có trình tự hợp lý. Một hội thoại đúng thường có mở đầu – trao đổi – kết thúc. Nếu đọc lại thấy đoạn bị “lệch nghĩa” hoặc “lặp ý”, hãy kiểm tra lại câu trả lời vừa chọn.
Việc đọc soát giúp trẻ củng cố khả năng hiểu ngữ cảnh, dùng đúng từ vựng và phản xạ hội thoại tiếng Anh tự nhiên.

Ví dụ minh họa Reading Movers Part 2:

Câu hỏi: Jim: I like going to the cinema, but watching DVDs at home is better.
                Paul: …

  • A. What a great film! 
  • B. So do I.
  • C. Here you are.

Phân tích: Câu của Jim thể hiện sở thích và so sánh, nên phản ứng tự nhiên nhất là “So do I.” → thể hiện đồng tình.

Đây là ví dụ tiêu biểu giúp trẻ hiểu cách suy luận ý nghĩa và chọn phản hồi hợp lý trong hội thoại Movers.

Khi luyện tập theo 5 bước trên, trẻ không chỉ làm bài nhanh và chính xác hơn mà còn nâng cao kỹ năng đọc Movers, mở rộng vốn từ vựng giao tiếp và trả lời câu hỏi chi tiết tự nhiên, chuẩn phong cách Cambridge.

Tiếp theo, phần II sẽ là những cấu trúc thường gặp khi trẻ làm bài Reading Movers Part 2.

Bí quyết làm bài Reading Movers Part 2 đạt điểm cao

Bí quyết làm bài Reading Movers Part 2 đạt điểm cao

II. CẤU TRÚC THƯỜNG GẶP Ở READING MOVERS PART 2

Dưới đây là 7 mẫu cấu trúc tổng quát thường gặp trong Reading Movers kèm ví dụ cụ thể:

1. Cấu trúc khẳng định đơn giản (Simple Sentences: S + V + O)

→ Dùng để nêu ý kiến, sở thích, hoạt động thường ngày.
Cấu trúc: S + V + O (Chủ ngữ + Động từ + Tân ngữ)
Ví dụ:

  • I like cats.
  • She plays football.
  • We watch TV at night.

2. Câu hỏi Yes/No (Yes-No Questions)

→ Dùng để hỏi có / không, rất phổ biến trong Reading Movers.
Cấu trúc 1: Do/Does + S + V...? → Yes, I do. / No, I don’t.
Ví dụ:

  • Do you like pizza? → Yes, I do.
  • Does she play tennis? → No, she doesn’t.

Cấu trúc 2: Have you got...? → Yes, I have. / No, I haven’t.
Ví dụ:

  • Have you got a pet? → Yes, a dog.
  • Have you got any brothers? → No, I haven’t.

3. Câu hỏi Wh- (Wh-Questions)

→ Là nhóm cấu trúc câu hỏi chi tiết (who, what, when, where, how…) thường xuyên xuất hiện trong bài đọc Movers.

a. What... – Hỏi vật, hành động hoặc sở thích: What + N / What + do + S + V...?
Ví dụ:

  • What’s your favourite food? → Pizza.
  • What do you do after school? → I play football.

b. Where... – Hỏi nơi chốn: Where + do/does + S + V...?
Ví dụ:

  • Where do you live? → In the city.
  • Where’s your bag? → Under the table.

c. When... / What time... – Hỏi thời gian: When / What time + do/does + S + V...?
Ví dụ:

  • When do you go to bed? → At nine o’clock.
  • What time does school start? → At 7:30.

d. Who... – Hỏi người: Who + do/does + S + V...?
Ví dụ:

  • Who do you play with? → My cousin.
  • Who’s that man? → He’s my teacher.

e. How often... – Hỏi tần suất (mức độ thường xuyên): How often + do/does + S + V...?
Ví dụ:

  • How often do you watch TV? → Every day.
  • How often do you go swimming? → Once a week.

f. How many... – Hỏi số lượng: How many + plural noun + have/has + S + got...?
Ví dụ:

  • How many books have you got? → Ten.
  • How many pets does she have? → Two.

Khám phá thêm Hướng dẫn giải đề Reading Movers Part 2 (Test 2 - Test 3) tại đây.

4. Câu đề nghị / lời mời (Suggestions & Invitations)

Dạng câu thể hiện lời rủ rê, mời, hoặc gợi ý – xuất hiện rất nhiều ở cuối đoạn hội thoại.
Cấu trúc:

  • Let’s + V → Let’s play football!
  • How about + V-ing → How about watching a film
  • Would you like to + V → Would you like to come to my house?

Phản hồi phù hợp: Good idea! / That’s great! / Yes, I’d love to.

5. Câu đồng tình (Agreeing Responses)

Khi người nói bày tỏ ý kiến, người nghe dùng cấu trúc đồng tình.

Cấu trúc:

  • So do I. (= Tôi cũng vậy, với câu khẳng định)
  • Me too. (= Tôi cũng thế, dùng trong giao tiếp thân mật)
  • Neither do I. (= Tôi cũng không, với câu phủ định)

Ví dụ:

  • I like reading books. → Me too. / So do I.
  • I don’t like fish. → Neither do I.

6. Câu cảm thán (Exclamations)

Thường dùng để bày tỏ cảm xúc khi người kia nói tin vui hoặc điều bất ngờ.

Cấu trúc: Wow! / Great! / That’s nice! / What a good idea!

Ví dụ:

  • I got a new bike! → Wow!
  • Let’s go to the zoo! → That’s great!

7. Cấu trúc so sánh / nêu quan điểm

Dạng câu thể hiện ý kiến cá nhân – trẻ cần nhận biết người nói đang đưa ra quan điểm hay đồng ý.

Ví dụ: I think watching DVDs at home is better. → So do I. / Me too.

Khi luyện đọc Movers, trẻ nên để ý từ “but”, “because”, “I think” để hiểu mạch logic câu.

7 cấu trúc ngữ pháp thường gặp trong bài Reading Movers Part 2

7 cấu trúc ngữ pháp thường gặp trong bài Reading Movers Part 2

Khám phá ngay khóa Luyện thi Starters - Movers - Flyers tại đây.

Nếu bạn muốn con được hướng dẫn chuyên sâu cách đọc Movers đúng trọng tâm, mở rộng từ vựng và trả lời câu hỏi chi tiết chính xác, hãy đăng ký khóa học Cambridge Movers tại STV English – nơi trẻ được rèn luyện bài bản, tự tin đạt điểm cao trong kỳ thi thật.

Mong muốn con bạn giao tiếp tiếng Anh tự tin như chuyên gia? Khám phá ngay những bí quyết hiệu quả tại đây: https://stvenglish.edu.vn/blog/

Xem thêm kiến thức qua các video độc quyền trên YouTube: Xem ngay tại đây: https://www.youtube.com/watch?v=2B5WDTAM8yA

From: Ms. Flora Thu.


(*) Xem thêm

Bình luận
Đã thêm vào giỏ hàng