Script tiếng Anh khi thuyết trình: Mẫu kịch bản đầy đủ cho người mới
- I. SCRIPT TIẾNG ANH KHI THUYẾT TRÌNH: GỢI Ý CẤU TRÚC
- 1. Mở bài trong script tiếng Anh khi thuyết trình nói về gì?
- 2. Thân bài trong script tiếng Anh khi thuyết trình nói về gì?
- II. CÁCH VIẾT SCRIPT TIẾNG ANH KHI THUYẾT TRÌNH CHO MỌI CHỦ ĐỀ
- 1. Template mở bài trong script tiếng Anh khi thuyết trình
- 2. Template thân bài trong script tiếng Anh khi thuyết trình
- 3. Template kết bài trong script tiếng Anh khi thuyết trình
- III. MẪU SCRIPT TIẾNG ANH KHI THUYẾT TRÌNH HOÀN CHỈNH
- 1. Script: Chủ đề Time Management (Quản lý thời gian)
- 2. Script: Chủ đề Online Learning (Học trực tuyến)
- 3. Script: Chủ đề Teamwork (Làm việc nhóm)
- IV. CÁC CÂU “CỨU NGUY” TRONG SCRIPT TIẾNG ANH KHI THUYẾT TRÌNH
Thuyết trình tiếng Anh khiến bạn căng thẳng, dễ quên ý và không biết bắt đầu từ đâu? Một bài script tiếng Anh khi thuyết trình phù hợp sẽ giúp bạn nói mạch lạc và tự tin hơn. Cùng khám phá cách áp dụng hiệu quả ngay bên dưới.
Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm các khóa học Thuyết trình tiếng Anh, hãy truy cập STV English để khám phá các khóa học chuyên sâu.
I. SCRIPT TIẾNG ANH KHI THUYẾT TRÌNH: GỢI Ý CẤU TRÚC
Một bài script tiếng Anh khi thuyết trình hiệu quả không cần quá hoa mỹ hay phức tạp. Điều quan trọng là đúng cấu trúc, rõ ý và phù hợp với người nói. Trên thực tế, hầu hết các bài thuyết trình chuyên nghiệp đều được xây dựng dựa trên 3 phần cố định: Mở bài – Thân bài – Kết bài.
Khi bạn hiểu rõ vai trò và mục tiêu của từng phần, việc viết script sẽ trở nên đơn giản, nhanh chóng và dễ ghi nhớ hơn rất nhiều, đặc biệt với người mới học hoặc người đi làm bận rộn.
1. Mở bài trong script tiếng Anh khi thuyết trình nói về gì?
Mở bài giúp bạn tạo ấn tượng đầu tiên và định hướng người nghe ngay từ đầu. Phần này thường đảm nhiệm 3 nhiệm vụ chính:
- Chào hỏi & tạo thiện cảm với người nghe.
- Giới thiệu bản thân (chỉ cần ngắn gọn, nếu bối cảnh yêu cầu).
- Giới thiệu chủ đề và mục tiêu của bài thuyết trình.
👉 Mở bài không cần sáng tạo hay gây sốc, chỉ cần rõ ràng – mạch lạc – đúng trọng tâm để người nghe hiểu bạn sắp nói về điều gì.
2. Thân bài trong script tiếng Anh khi thuyết trình nói về gì?
Thân bài là phần quan trọng nhất, nơi bạn truyền tải nội dung chính. Một thân bài tốt thường gồm:
- 2–3 ý chính được sắp xếp theo trình tự rõ ràng.
- Giải thích ngắn gọn, tránh câu dài và phức tạp.
- Ví dụ minh họa cụ thể để người nghe dễ hình dung.
👉 Đây là phần sử dụng nhiều câu tiếng Anh thuyết trình nhất, vì vậy hãy ưu tiên câu ngắn – dễ nói – dễ nhớ, đúng ngữ pháp hơn là dùng từ quá khó.
3. Kết bài trong script tiếng Anh khi thuyết trình nói về gì?
Kết bài giúp bài nói trọn vẹn và chuyên nghiệp hơn. Phần này thường bao gồm:
- Tóm tắt nhanh các ý chính đã trình bày.
- Nhấn mạnh thông điệp quan trọng nhất bạn muốn người nghe nhớ.
- Cảm ơn người nghe và mời đặt câu hỏi.
👉 Với người mới, nên viết sẵn kết bài để tránh kết thúc đột ngột, nói lan man hoặc lúng túng khi hết nội dung.
II. CÁCH VIẾT SCRIPT TIẾNG ANH KHI THUYẾT TRÌNH CHO MỌI CHỦ ĐỀ
Thay vì mất thời gian viết script từ đầu, bạn nên sử dụng template thuyết trình tiếng Anh có sẵn. Cách này giúp bạn đúng cấu trúc, tiết kiệm thời gian và hạn chế sai ngữ pháp. Việc cần làm duy nhất là thay nội dung theo từng tình huống cụ thể.
1. Template mở bài trong script tiếng Anh khi thuyết trình
Mẫu chung:
- Good morning everyone. Thank you for being here today. (Chào buổi sáng mọi người. Cảm ơn mọi người đã có mặt hôm nay.)
- My name is [Name], and today I’d like to talk about [Topic]. (Tên tôi là [Tên], và hôm nay tôi muốn nói về [Chủ đề].)
- By the end of this presentation, you will understand [Purpose]. (Sau bài thuyết trình này, mọi người sẽ hiểu rõ [Mục tiêu].)
👉 Mẫu mở bài này ngắn, lịch sự và chuyên nghiệp, phù hợp cho cả học tập lẫn công việc. Bạn chỉ cần thay [Name] – [Topic] – [Purpose] là có thể dùng cho hầu hết mọi bài thuyết trình.
2. Template thân bài trong script tiếng Anh khi thuyết trình
Mẫu trình bày ý chính:
- First of all, [Main idea 1] is important because… (Trước hết, [Ý chính 1] rất quan trọng vì…)
- For example, [Example]. (Ví dụ, [Ví dụ].)
- Next, I’d like to talk about [Main idea 2]. (Tiếp theo, tôi muốn nói về [Ý chính 2].)
👉 Đây là khung thân bài chuẩn, giúp bạn trình bày 2–3 ý chính rõ ràng, có ví dụ minh họa. Cấu trúc này đặc biệt phù hợp cho bài thuyết trình học thuật, báo cáo công việc, thuyết trình dự án.
3. Template kết bài trong script tiếng Anh khi thuyết trình
- To sum up, we have discussed [Main points]. (Tóm lại, chúng ta đã nói về [Các ý chính].)
- I hope this presentation has given you a clearer understanding of [Topic]. (Tôi hy vọng bài thuyết trình này giúp bạn hiểu rõ hơn về [Chủ đề].)
- Thank you for listening. I’d be happy to answer any questions. (Cảm ơn mọi người đã lắng nghe. Tôi sẵn sàng trả lời câu hỏi.)
👉 Kết bài theo template giúp bạn kết thúc tự tin, lịch sự và chuyên nghiệp, tránh cảm giác nói xong đột ngột hoặc quên lời.
Script tiếng Anh khi thuyết trình: Mẫu kịch bản đầy đủ cho người mới
Khám phá thêm Phong thái thuyết trình trước đám đông: Bí quyết tạo ấn tượng đầu tiên tại đây.
III. MẪU SCRIPT TIẾNG ANH KHI THUYẾT TRÌNH HOÀN CHỈNH
Dưới đây là 3 kịch bản các câu tiếng Anh trong thuyết trình mẫu hoàn chỉnh 3–5 phút, bạn có thể dùng trực tiếp hoặc chỉnh sửa.
1. Script: Chủ đề Time Management (Quản lý thời gian)
Mở bài
Good morning everyone. Thank you for taking the time to join me today. (Chào buổi sáng mọi người. Cảm ơn mọi người đã dành thời gian tham gia hôm nay.)
My name is Linh, and today I’d like to talk about time management. (Tên tôi là Linh, và hôm nay tôi muốn nói về quản lý thời gian.)
Thân bài
First of all, time management helps us work more effectively. (Trước hết, quản lý thời gian giúp chúng ta làm việc hiệu quả hơn.)
When we manage our time well, we can focus on important tasks instead of feeling stressed. (Khi quản lý thời gian tốt, chúng ta có thể tập trung vào việc quan trọng thay vì căng thẳng.)
For example, by planning our daily schedule, we can avoid wasting time. (Ví dụ, bằng cách lên kế hoạch hằng ngày, chúng ta có thể tránh lãng phí thời gian.)
Kết bài
To sum up, time management is a key skill in both study and work. (Tóm lại, quản lý thời gian là kỹ năng quan trọng trong học tập và công việc.)
Thank you for listening. I’m happy to answer your questions. (Cảm ơn mọi người đã lắng nghe. Tôi sẵn sàng trả lời câu hỏi.)
2. Script: Chủ đề Online Learning (Học trực tuyến)
Mở bài
Good morning everyone. Thank you for being here today. (Chào buổi sáng mọi người. Cảm ơn mọi người đã có mặt hôm nay.)
My name is Linh, and today I’d like to talk about the benefits of online learning. (Tên tôi là Linh, và hôm nay tôi muốn nói về lợi ích của việc học trực tuyến.)
Online learning has become more popular, especially in recent years. (Học trực tuyến ngày càng trở nên phổ biến, đặc biệt là trong những năm gần đây.)
Thân bài
First of all, online learning allows students to study anytime and anywhere. (Trước hết, học trực tuyến cho phép học sinh học mọi lúc, mọi nơi.)
Students do not need to travel to school, which helps them save time and energy. (Học sinh không cần phải di chuyển đến trường, điều này giúp tiết kiệm thời gian và năng lượng.)
Another important benefit is flexibility. (Một lợi ích quan trọng khác là sự linh hoạt.)
With online learning, students can choose when and how they want to study. (Với học trực tuyến, học sinh có thể chọn thời gian và cách học phù hợp với mình.)
For example, students can review recorded lessons at their own pace. (Ví dụ, học sinh có thể xem lại bài giảng đã ghi theo tốc độ của riêng mình.)
This is especially helpful for those who need more time to understand the lesson. (Điều này đặc biệt hữu ích với những người cần nhiều thời gian hơn để hiểu bài.)
Kết bài
To sum up, online learning offers many advantages, such as flexibility and convenience. (Tóm lại, học trực tuyến mang lại nhiều lợi ích như sự linh hoạt và tiện lợi.)
When used properly, it can be an effective way to learn and develop new skills. (Nếu được sử dụng đúng cách, đây có thể là một phương pháp học tập hiệu quả để phát triển kỹ năng mới.)
Thank you for listening. I’d be happy to answer any questions. (Cảm ơn mọi người đã lắng nghe. Tôi rất sẵn lòng trả lời các câu hỏi.)
3. Script: Chủ đề Teamwork (Làm việc nhóm)
Mở bài
Good afternoon everyone. It’s a pleasure to speak to you today. (Chào buổi chiều mọi người. Tôi rất vui khi được nói chuyện với mọi người hôm nay.)
My name is Linh, and today I’d like to talk about the importance of teamwork. (Tên tôi là Linh, và hôm nay tôi muốn nói về tầm quan trọng của làm việc nhóm.)
In modern workplaces, teamwork plays a very important role. (Trong môi trường làm việc hiện đại, làm việc nhóm đóng vai trò rất quan trọng.)
Thân bài
First of all, teamwork helps people achieve better results. (Trước hết, làm việc nhóm giúp mọi người đạt được kết quả tốt hơn.)
When people work together, they can share ideas and learn from each other. (Khi mọi người làm việc cùng nhau, họ có thể chia sẻ ý tưởng và học hỏi lẫn nhau.)
Teamwork also provides mutual support among team members. (Làm việc nhóm cũng mang lại sự hỗ trợ lẫn nhau giữa các thành viên.)
For example, when someone faces a problem, others can help find a solution. (Ví dụ, khi một người gặp vấn đề, những người khác có thể giúp tìm ra giải pháp.)
Another benefit of teamwork is better communication skills. (Một lợi ích khác của làm việc nhóm là cải thiện kỹ năng giao tiếp.)
By working in a team, people learn how to express their ideas and listen to others. (Thông qua làm việc nhóm, mọi người học cách trình bày ý kiến và lắng nghe người khác.)
Kết bài
To conclude, teamwork is essential in both study and work environments. (Kết luận lại, làm việc nhóm là điều thiết yếu trong cả học tập và công việc.)
Good teamwork helps improve performance and build stronger relationships. (Làm việc nhóm tốt giúp cải thiện hiệu suất và xây dựng mối quan hệ bền chặt hơn.)
Thank you very much for your attention. I’m ready to answer your questions. (Cảm ơn mọi người đã chú ý lắng nghe. Tôi sẵn sàng trả lời câu hỏi.)
👉 Áp dụng kịch bản mẫu sẽ hiệu quả hơn khi có lộ trình học bài bản – nhấp tại đây để tìm hiểu STV English và các khóa học giúp bạn thuyết trình tiếng Anh trôi chảy hơn.
IV. CÁC CÂU “CỨU NGUY” TRONG SCRIPT TIẾNG ANH KHI THUYẾT TRÌNH
Câu cứu nguy nên viết sẵn trong script:
- Let me rephrase that. (Để tôi diễn đạt lại ý đó.) → Dùng khi cảm thấy mình vừa nói chưa rõ hoặc nói hơi rối.
- Let me put it another way. (Để tôi nói theo cách khác.) → Dùng khi muốn giải thích lại cho dễ hiểu hơn.
- I’ll explain this part again more clearly. (Tôi sẽ giải thích lại phần này rõ hơn.) → Dùng khi thấy khán giả chưa theo kịp.
- Let me go over this point one more time. (Để tôi nói lại ý này thêm một lần nữa.) → Dùng khi gặp nội dung quan trọng.
- Let’s move on to the next point. (Chúng ta hãy chuyển sang ý tiếp theo.) → Dùng khi muốn bỏ qua phần đang rối hoặc đã nói đủ.
- Now, I’d like to move on to the next part of my presentation. (Bây giờ, tôi muốn chuyển sang phần tiếp theo của bài thuyết trình.) → Dùng khi chuyển mạch bài nói một cách trang trọng và có cấu trúc rõ ràng.
- Sorry for the confusion. (Xin lỗi vì sự nhầm lẫn.) → Dùng khi nói nhầm hoặc nói sai ý.
- Please bear with me for a moment. (Mong mọi người thông cảm cho tôi một chút.) → Dùng khi cần dừng lại lấy lại bình tĩnh.
Với người mới, script tiếng Anh khi thuyết trình không phải để học thuộc, mà để làm khung nói an toàn và chuyên nghiệp.
Khi bạn có template rõ ràng + kịch bản mẫu hoàn chỉnh, việc thuyết trình bằng tiếng Anh sẽ trở nên dễ tiếp cận hơn rất nhiều.
👉 Nếu bạn thấy bài viết hữu ích, hãy chia sẻ cho bạn bè và đừng quên nhấp tại đây để khám phá các bài viết hữu ích của STV English.
Xem thêm video học tiếng Anh cho bé tại kênh YouTube STV English để bé làm quen giao tiếp mỗi ngày.
From: Ms. Flora Thu.

Xem thêm