Làm sao để giám khảo "ấn tượng" với bài thi Speaking Flyers của bé?

Trong các kỹ năng của kỳ thi Cambridge Flyers, phần Speaking Flyers thường khiến nhiều bé lo lắng nhất vì cần phản xạ nhanh và tự tin khi giao tiếp bằng tiếng Anh. Tuy nhiên, với phương pháp học đúng và chiến lược hợp lý, bé hoàn toàn có thể tự tin vượt qua và đạt điểm cao. Bài viết này sẽ đưa ra phương pháp cải thiện Speaking Flyers hiệu quả và gợi ý một số bài nói mẫu để phụ huynh dễ dàng áp dụng khi đồng hành cùng con.

Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm các khóa luyện thi Speaking Flyers, hãy truy cập STV English để khám phá các khóa học chuyên sâu.

I. PHẦN THI SPEAKING FLYERS – TẦM QUAN TRỌNG CỦA KỸ NĂNG NÓI

Kỳ thi Cambridge Flyers không chỉ kiểm tra từ vựng và ngữ pháp mà còn đánh giá khả năng giao tiếp thực tế của trẻ. Trong đó, Speaking Flyers là cơ hội để bé thể hiện khả năng sử dụng tiếng Anh trong hội thoại, mô tả và trả lời tình huống.

Rèn luyện tốt phần này không chỉ giúp bé đạt kết quả cao mà còn tạo nền tảng giao tiếp tự tin cho các kỳ thi tiếp theo như KET, PET hay IELTS sau này. Do đó, việc đầu tư vào cải thiện Speaking Flyers từ sớm sẽ giúp bé có lợi thế vượt trội.

II. TRÌNH TỰ THỰC TẾ CỦA MỘT BÀI THI SPEAKING FLYERS

Trước khi đi vào chiến lược nâng cao, phụ huynh và thí sinh cần nắm rõ quy trình thực tế của bài thi Speaking Flyers. Quy trình thường diễn ra như sau: Người điều hành (usher) dẫn bé vào phòng, giới thiệu bé với giám khảo. Giám khảo hỏi tên và tuổi để bé làm quen với môi trường thi.

1. Part 1 – Tìm điểm khác nhau (Find the Differences)

Giám khảo đặt trước bé hai bản tranh gần như tương tự nhau để “Find the Differences” (tìm điểm khác nhau giữa 2 hình). Giám khảo thường cho bé nhìn cả hai bản lúc đầu, rồi khuyến khích bé chỉ nhìn bản của mình và trả lời theo yêu cầu.

Giám khảo sẽ mô tả điểm trong bản của mình, bé cần phản hồi mô tả sao cho thấy sự khác biệt (ví dụ giám khảo: “In my picture the man is pointing at a cloud on the map.” — bé: “In my picture he’s pointing at the sun.”). Hoặc bé sẽ phải tự mô tả điểm khác nhau giữa hai bức tranh, ví dụ: “In my picture, the cat is black. In your picture, it is white.”

Speaking Flyers: Part 1 – Tìm điểm khác nhau (Find the Differences)

Speaking Flyers: Part 1 – Tìm điểm khác nhau (Find the Differences)

2. Part 2 – Trao đổi thông tin (Information Exchange)

Giám khảo đưa bộ thông tin (candidate’s copy) cho bé, ban đầu bé được xem bản của giám khảo để hiểu cách làm. Giám khảo hỏi những câu về thông tin bé có, rồi bé phải hỏi giám khảo những câu tương ứng để hoàn tất thông tin ở phiếu của mình (ví dụ bé hỏi: “What’s the name of Sarah’s favourite restaurant?”).

Speaking Flyers: Part 2 – Trao đổi thông tin (Information Exchange)

Speaking Flyers: Part 2 – Trao đổi thông tin (Information Exchange)

3. Part 3 – Nhìn tranh kể chuyện (Storytelling)

Giám khảo đặt tên câu chuyện và nói câu mô tả ngắn để giúp bé dẫn vào câu chuyện. Sau phần mô tả ngắn (dừng để bé quan sát), bé được yêu cầu tiếp tục kể câu chuyện dựa trên các bức tranh; tên nhân vật và tiêu đề thường được in sẵn trong sách bài thi.

Speaking Flyers: Part 3 – Nhìn tranh kể chuyện (Storytelling)

Speaking Flyers: Part 3 – Nhìn tranh kể chuyện (Storytelling)

4. Part 4 – Câu hỏi cá nhân (Personal Questions)

Phần kết gồm các câu hỏi cá nhân về chủ đề quen thuộc (đồ vật, trường học, sở thích,...). Giám khảo hỏi và bé cần trả lời tự nhiên, đúng ngữ pháp, mạch lạc để được điểm cao.

Nắm rõ trình tự sẽ giúp phụ huynh xác định chính xác kỹ năng cần rèn cho từng phần cho bé — nền tảng của mọi chiến lược để cải thiện kỹ năng Speaking Flyers.

III. NHỮNG LỖI THƯỜNG GẶP TRONG SPEAKING FLYERS VÀ NGUYÊN NHÂN

Trước khi đưa ra chiến lược, cần hiểu tại sao các em thường không đạt điểm tối đa cho phần thi Speaking:

  • Trả lời quá ngắn (one-word answers): Trẻ có xu hướng chỉ trả lời “Yes/No” hoặc một từ vì sợ sai. Hậu quả là mất điểm ở phần ngôn ngữ tự nhiên và sự liên kết câu.
  • Ngập ngừng do lo lắng: Môi trường lạ, giám khảo lạ khiến bé mất bình tĩnh dẫn đến quên từ và phản xạ chậm. Nhiều bé có nỗi sợ tâm lý và không hoàn thành bài thi đúng như năng lực thực tế.
  • Không chú ý đến yêu cầu bài: Ví dụ Part 1 yêu cầu chỉ ra khác biệt nhưng bé mô tả chung chung mà không so sánh hai bức tranh.
  • Thiếu từ nối và mạch văn trong kể chuyện: Khi làm Storytelling, nhiều trẻ thiếu từ nối như “first/then/after that/finally” khiến câu chuyện rời rạc, dẫn đến bị trừ điểm mạch lạc.
  • Phát âm kém các từ khóa: Bên cạnh đó, những lỗi phát âm cơ bản khiến giám khảo khó hiểu cũng ảnh hưởng điểm giao tiếp.

Nguyên nhân phổ biến là trẻ thiếu thực hành trong ngữ cảnh thật, chưa được huấn luyện phản xạ hỏi–đáp và ít cơ hội nói trôi chảy.

Tìm hiểu thêm Cấu trúc và chiến lược làm bài Listening Flyers hiệu quả tại đây.

IV. CHIẾN LƯỢC THEO TỪNG PHẦN ĐỂ CẢI THIỆN KỸ NĂNG SPEAKING FLYERS

1. Phần 1 – Find the Differences: quan sát, phản xạ so sánh

Mục tiêu: Bé phải nghe mô tả, so sánh và phản hồi bằng câu hoàn chỉnh.

Chiến lược:

Trước hết, dạy bé “mẫu câu so sánh” đơn giản: In my picture, … but in your picture, … Khuyến khích bé luôn dùng câu hoàn chỉnh. Khi luyện ở nhà, đặt timer 20–30 giây: cho bé quan sát hai tranh rồi yêu cầu nói ít nhất hai câu khác nhau. Chu kỳ luyện nên bao gồm: (a) dự đoán trước khi nói; (b) nói; (c) sửa lỗi phát âm/ cấu trúc.

Bài nói mẫu (Part 1):
“In my picture, the girl is wearing a red hat, but in your picture, she’s wearing a blue hat. In my picture, there are three birds; in your picture, there are two birds.”

2. Phần 2 – Information Exchange: hỏi thật – trả lời rõ ràng

Mục tiêu: Bé đặt câu hỏi chính xác để hoàn thiện phiếu thông tin.

Chiến lược:

Học các mẫu câu hỏi cơ bản: What’s his/her name? What’s the favourite food? What time is the bus? Thực hành bằng “role-play”: cha mẹ và bé mỗi người có phiếu và phải tương tác để lấy thông tin. Dạy bé khi hỏi nhớ dùng ngữ điệu hỏi (rising intonation) và khi trả lời mở rộng, không chỉ “Yes/No”.

Bài nói mẫu (Part 2):
Bé: “What’s Robert’s favorite restaurant?” — Giám khảo: “It’s The Red Café.” — Bé: “Thank you. What’s Sarah’s favorite restaurant?”

3. Phần 3 – Storytelling: mạch lạc và từ nối

Mục tiêu: Bé kể câu chuyện theo trình tự, có mạch, dùng từ nối.

Chiến lược:

Dạy cấu trúc kể chuyện đơn giản: First…, Then…, After that…, Finally… Cho bé tập kể với 4 tranh, khuyến khích thêm chi tiết cảm xúc (happy/sad) và hành động. Một phương pháp hiệu quả là “chuỗi 3 câu”: mô tả khung cảnh, hành động chính, kết quả. Ghi âm lại để bé nghe và tự chỉnh.

Bài nói mẫu (Part 3):
“First, Tom goes to the park. Then, he sees a dog. After that, the dog runs away. Finally, Tom finds the dog’s owner and they go home.”

4. Phần 4 – Personal Questions: tự nhiên, dài hơn một chút

Mục tiêu: Bé trả lời các câu hỏi cá nhân một cách tự nhiên, hơi mở rộng.

Chiến lược:

Chuẩn bị bộ câu hỏi quen thuộc và hướng dẫn trả lời 2–3 câu cho mỗi câu hỏi. Thay vì “I like football”, khuyến khích “I like football because I can play with my friends and it’s good exercise.” Luyện giao tiếp hàng ngày, kèm phản hồi tích cực sẽ giúp bé nhanh chóng tiến bộ.

Bài nói mẫu (Part 4):
Giám khảo: “What do you do after school?” — Bé: “I usually do my homework, then I play football with my friends. On Sundays, I visit my grandparents.”

Khám phá ngay khóa Luyện thi Starters - Movers - Flyers tại đây.

Phần thi Speaking Flyers không chỉ giúp đánh giá khả năng tiếng Anh của bé mà còn là cơ hội để trẻ tự tin giao tiếp trong môi trường quốc tế. Nếu phụ huynh kiên nhẫn đồng hành, áp dụng chiến lược hợp lý và tham khảo các bài nói mẫu, bé sẽ từng bước cải thiện Speaking Flyers và dễ dàng đạt điểm cao. Đây cũng chính là nền tảng vững chắc để con tiến xa hơn ở các kỳ thi Cambridge tiếp theo và trong học tập tương lai.

Mong muốn con bạn giao tiếp tiếng Anh tự tin như chuyên gia? Khám phá ngay những bí quyết hiệu quả tại đây: https://stvenglish.edu.vn/blog/

Xem thêm kiến thức qua các video độc quyền trên YouTube: Xem ngay tại đây: https://www.youtube.com/watch?v=2B5WDTAM8yA

From: Ms. Flora Thu.


(*) Xem thêm

Bình luận
Đã thêm vào giỏ hàng