Từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho bé theo chủ đề: Hình học
- I. Tổng hợp từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho bé VỀ Hình học 2D và 3D
- II. MẪU CÂU TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO BÉ THEO CHỦ ĐỀ “HÌNH HỌC”
- 1. Giới thiệu tên gọi các hình học
- 2. So sánh, mô tả hình dạng
- 3. Câu hỏi – đáp đơn giản
- 4. Câu gợi ý hoạt động học tập
- III. CÁCH SỬ DỤNG TỪ VỰNG TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO BÉ CHỦ ĐỀ “HÌNH HỌC” HÀNG NGÀY
Tăng vốn từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho bé thông qua chủ đề hình học là một cách học thú vị và dễ tiếp thu. Phụ huynh có thể dạy tiếng Anh cho bé hiệu quả hơn khi kết hợp học từ với hình ảnh sinh động và hoạt động trực quan hàng ngày.
Khám phá thêm nội dung hấp dẫn tại STV English. Nhấp vào https://stvenglish.edu.vn/ để bắt đầu.
I. Tổng hợp từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho bé VỀ Hình học 2D và 3D
Việc dạy từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho bé qua các khối hình 2D và 3D giúp trẻ làm quen với ngôn ngữ một cách trực quan, gần gũi. Mỗi nhóm hình dưới đây đều đi kèm phiên âm chuẩn IPA (Anh-Mỹ) và nghĩa tiếng Việt để cha mẹ dễ hướng dẫn bé học tại nhà.
1. Hình học 2D
- Hình tam giác (Triangle): Hình tam giác là hình có ba cạnh và ba góc. Các loại tam giác có thể được phân loại dựa trên độ dài cạnh và góc.
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
Triangle | /ˈtraɪæŋɡl/ | Hình tam giác |
Equilateral triangle | /ˌiːkwɪˈlætərəl ˈtraɪæŋɡl/ | Tam giác đều |
Isosceles triangle | /aɪˈsɒsɪliːz ˈtraɪæŋɡl/ | Tam giác cân |
Scalene triangle | /ˈskeɪliːn ˈtraɪæŋɡl/ | Tam giác không đều |
Right triangle | /raɪt ˈtraɪæŋɡl/ | Tam giác vuông |
Acute triangle | /əˈkjuːt ˈtraɪæŋɡl/ | Tam giác nhọn |
Obtuse triangle | /əbˈtjuːs ˈtraɪæŋɡl/ | Tam giác tù |
Hypotenuse | /haɪˈpɒtɪnjuːz/ | Cạnh huyền (tam giác vuông) |
Vertex | /ˈvɜːtɛks/ | Đỉnh |
Base | /beɪs/ | Đáy |
-
Hình tứ giác (Quadrilateral): Hình tứ giác là hình có bốn cạnh và bốn góc. Các loại tứ giác bao gồm hình vuông, hình chữ nhật, hình bình hành,....
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
Quadrilateral | /ˌkwɒdrɪˈlætərəl/ | Hình tứ giác |
Parallelogram | /ˌpærəˈlɛləɡræm/ | Hình bình hành |
Rhombus | /ˈrɒmbəs/ | Hình thoi |
Rectangle | /ˈrɛktæŋɡl/ | Hình chữ nhật |
Square | /skwɛr/ | Hình vuông |
Trapezoid | /ˈtræpɪˌzɔɪd/ | Hình thang |
-
Hình vuông (Square): Hình vuông là hình có bốn cạnh bằng nhau và bốn góc vuông.
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
Square | /skwɛr/ | Hình vuông |
Side | /saɪd/ | Cạnh |
Perimeter | /pəˈrɪmɪtər/ | Chu vi |
Area | /ˈɛəriə/ | Diện tích |
-
Hình tròn (Circle): Hình tròn là hình phẳng được xác định bởi tất cả các điểm cách đều một điểm cố định gọi là tâm.
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
Circle | /ˈsɜːrkl/ | Hình tròn |
Radius | /ˈreɪdiəs/ | Bán kính |
Diameter | /daɪˈæmɪtər/ | Đường kính |
Circumference | /sərˈkʌmfərəns/ | Chu vi |
Center | /ˈsɛntər/ | Tâm |
-
Hình chữ nhật (Rectangle): Hình chữ nhật là hình có bốn cạnh với các cặp cạnh đối diện song song và bằng nhau, và bốn góc vuông.
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
Rectangle | /ˈrɛktæŋɡl/ | Hình chữ nhật |
Length | /lɛŋkθ/ | Chiều dài |
Width | /wɪdθ/ | Chiều rộng |
Diagonal | /daɪˈæɡənəl/ | Đường chéo |
- Hình ngũ giác (Pentagon): Hình ngũ giác là hình có năm cạnh và năm góc.
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
Pentagon | /ˈpɛntəɡɒn/ | Hình ngũ giác |
Side | /saɪd/ | Cạnh |
Vertex | /ˈvɜːtɛks/ | Đỉnh |
- Hình lục giác (Hexagon): Hình lục giác là hình có sáu cạnh và sáu góc.
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
Hexagon | /ˈhɛksəɡən/ | Hình lục giác |
Side | /saɪd/ | Cạnh |
Vertex | /ˈvɜːtɛks/ | Đỉnh |
-
Hình bát giác (Octagon): Hình bát giác là hình có tám cạnh và tám góc.
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
Octagon | /ˈɒktəɡən/ | Hình bát giác |
Side | /saɪd/ | Cạnh |
Vertex | /ˈvɜːtɛks/ | Đỉnh |
-
Hình elip (Ellipse): Hình elip là một đường cong phẳng kín bao gồm tất cả các điểm mà tổng khoảng cách đến hai điểm cố định là một hằng số.
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
Ellipse | /ɪˈlɪps/ | Hình elip |
Major axis | /ˈmeɪdʒər ˈæksɪs/ | Trục lớn |
Minor axis | /ˈmaɪnər ˈæksɪs/ | Trục nhỏ |
Foci | /ˈfoʊsaɪ/ | Tiêu điểm |
Center | /ˈsɛntər/ | Tâm |
-
Hình thang (Trapezoid): Hình thang là hình có một cặp cạnh đối diện song song và một cặp không song song.
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
Trapezoid | /ˈtræpɪˌzɔɪd/ | Hình thang |
Base | /beɪs/ | Đáy |
Leg | /lɛɡ/ | Cạnh bên |
Height | /haɪt/ | Chiều cao |
-
Hình bình hành (Parallelogram): Hình bình hành là hình có các cặp cạnh đối diện song song và bằng nhau.
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
Parallelogram | /ˌpærəˈlɛləɡræm/ | Hình bình hành |
Base | /beɪs/ | Đáy |
Height | /haɪt/ | Chiều cao |
Side | /saɪd/ | Cạnh |
Vertex | /ˈvɜːtɛks/ | Đỉnh |
-
Hình thoi (Rhombus): Hình thoi là hình có bốn cạnh bằng nhau nhưng không phải là hình vuông.
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
Rhombus | /ˈrɒmbəs/ | Hình thoi |
Side | /saɪd/ | Cạnh |
Vertex | /ˈvɜːtɛks/ | Đỉnh |
2. Hình học 3D
- Hình nón (Cone)
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
Cone | /koʊn/ | Hình nón |
Base | /beɪs/ | Đáy |
Height | /haɪt/ | Chiều cao |
Vertex | /ˈvɜːtɛks/ | Đỉnh |
Slant height | /slænt haɪt/ | Độ nghiêng |
Radius | /ˈreɪdiəs/ | Bán kính |
Surface area | /ˈsɜːrfɪs ˈɛəriə/ | Diện tích bề mặt |
Volume | /ˈvɒljuːm/ | Thể tích |
- Hình cầu (Sphere)
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
Sphere | /sfɪər/ | Hình cầu |
Radius | /ˈreɪdiəs/ | Bán kính |
Diameter | /daɪˈæmɪtər/ | Đường kính |
Volume | /ˈvɒljuːm/ | Thể tích |
- Hình ngôi sao (Star)
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
Star | /stɑːr/ | Hình ngôi sao |
Vertex | /ˈvɜːtɛks/ | Đỉnh |
Side | /saɪd/ | Cạnh |
- Hình chóp (Pyramid)
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
Pyramid | /ˈpɪrəmɪd/ | Hình chóp |
Base | /beɪs/ | Đáy |
Height | /haɪt/ | Chiều cao |
Vertex | /ˈvɜːtɛks/ | Đỉnh |
Volume | /ˈvɒljuːm/ | Thể tích |
- Hình trụ (Cylinder)
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
Cylinder | /ˈsɪlɪndər/ | Hình trụ |
Base | /beɪs/ | Đáy |
Height | /haɪt/ | Chiều cao |
Radius | /ˈreɪdiəs/ | Bán kính |
Volume | /ˈvɒljuːm/ | Thể tích |
- Hình lập phương (Cube)
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
Cube | /kjuːb/ | Hình lập phương |
Side | /saɪd/ | Cạnh |
Face | /feɪs/ | Mặt |
Edge | /ɛdʒ/ | Cạnh |
Volume | /ˈvɒljuːm/ | Thể tích |
- Khối bát diện (Octahedron)
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
Octahedron | /ˌɒktəˈhiːdrən/ | Khối bát diện |
Vertex | /ˈvɜːtɛks/ | Đỉnh |
Edge | /ɛdʒ/ | Cạnh |
Face | /feɪs/ | Mặt |
Volume | /ˈvɒljuːm/ | Thể tích |
Từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho bé theo chủ đề: Hình học
Khám phá thêm Tiếng Anh cho bé 6 tuổi: Bộ thẻ “câu hỏi 5W1H” giúp bé đặt câu tiếng Anh tại đây.
II. MẪU CÂU TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO BÉ THEO CHỦ ĐỀ “HÌNH HỌC”
Việc kết hợp từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho bé với các mẫu câu đơn giản là cách tuyệt vời giúp trẻ phát triển kỹ năng nghe – nói ngay từ giai đoạn đầu. Cha mẹ có thể dạy tiếng Anh cho bé một cách tự nhiên bằng cách sử dụng các mẫu câu này khi chơi đồ chơi hình học, vẽ tranh hoặc làm thủ công. Nhờ đó, mỗi giờ chơi cùng con cũng trở thành một bài học tiếng Anh sinh động, gắn kết và hiệu quả.
1. Giới thiệu tên gọi các hình học
Câu tiếng Anh | Phiên âm (IPA, AmE) | Dịch nghĩa |
---|---|---|
This is a circle. | /ðɪs ɪz ə ˈsɜːrkəl/ | Đây là hình tròn. |
That’s a triangle. | /ðæts ə ˈtraɪæŋɡl/ | Kia là hình tam giác. |
Look! A square! | /lʊk ə skwer/ | Nhìn kìa! Một hình vuông! |
Can you find the rectangle? | /kæn juː faɪnd ðə ˈrɛktæŋɡl/ | Con có tìm được hình chữ nhật không? |
Show me the heart shape. | /ʃoʊ mi ðə hɑːrt ʃeɪp/ | Chỉ cho mẹ hình trái tim nhé. |
2. So sánh, mô tả hình dạng
Câu tiếng Anh | Phiên âm (IPA, AmE) | Dịch nghĩa |
---|---|---|
The triangle has three sides. | /ðə ˈtraɪæŋɡl hæz θriː saɪdz/ | Hình tam giác có ba cạnh. |
The square has four equal sides. | /ðə skwer hæz fɔːr ˈiːkwəl saɪdz/ | Hình vuông có bốn cạnh bằng nhau. |
The circle is round. | /ðə ˈsɜːrkəl ɪz raʊnd/ | Hình tròn thì tròn. |
The rectangle is longer than the square. | /ðə ˈrɛktæŋɡl ɪz ˈlɔːŋɡɚ ðæn ðə skwer/ | Hình chữ nhật dài hơn hình vuông. |
The star has five points. | /ðə stɑːr hæz faɪv pɔɪnts/ | Hình ngôi sao có năm đỉnh. |
3. Câu hỏi – đáp đơn giản
Câu tiếng Anh | Phiên âm (IPA, AmE) | Dịch nghĩa |
---|---|---|
What shape is this? | /wʌt ʃeɪp ɪz ðɪs/ | Đây là hình gì? |
It’s a circle. | /ɪts ə ˈsɜːrkəl/ | Nó là hình tròn. |
Which one is the triangle? | /wɪtʃ wʌn ɪz ðə ˈtraɪæŋɡl/ | Cái nào là hình tam giác? |
Is this a cube? | /ɪz ðɪs ə kjuːb/ | Đây có phải là hình lập phương không? |
Yes, it is. / No, it isn’t. | /jɛs ɪt ɪz/ – /noʊ ɪt ˈɪzənt/ | Vâng, đúng rồi. / Không, không phải. |
4. Câu gợi ý hoạt động học tập
Câu tiếng Anh | Phiên âm (IPA, AmE) | Dịch nghĩa |
---|---|---|
Let’s draw a triangle. | /lɛts drɔː ə ˈtraɪæŋɡl/ | Hãy cùng vẽ một hình tam giác. |
Can you color the square? | /kæn juː ˈkʌlər ðə skwer/ | Con có thể tô màu hình vuông không? |
Build a house using shapes. | /bɪld ə haʊs ˈjuːzɪŋ ʃeɪps/ | Hãy xây một ngôi nhà bằng các hình. |
Point to the cone. | /pɔɪnt tuː ðə koʊn/ | Chỉ vào hình nón đi con. |
Let’s play with the 3D shapes! | /lɛts pleɪ wɪð ðə ˈθriː ˈdiː ʃeɪps/ | Chúng ta cùng chơi với các hình khối 3D nhé! |
Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cho bé theo chủ đề: Hình học
Khám phá ngay khóa học Giao tiếp tiếng Anh cho bé tại đây.
III. CÁCH SỬ DỤNG TỪ VỰNG TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO BÉ CHỦ ĐỀ “HÌNH HỌC” HÀNG NGÀY
Từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho bé cần được gắn liền với các tình huống thực tế. Dưới đây là một số gợi ý giúp bố mẹ dạy tiếng Anh cho bé hiệu quả hơn mỗi ngày.
- Hỏi bé nhận diện hình: "Can you find a triangle in this picture?" - /kæn juː faɪnd ə ˈtraɪæŋɡl ɪn ðɪs ˈpɪktʃər/ - (Con có thể tìm thấy hình tam giác trong bức tranh này không?)
- Mô tả đồ vật bằng hình học: "This pizza slice looks like a triangle." - /ðɪs ˈpiːtsə slaɪs lʊks laɪk ə ˈtraɪæŋɡl/ - (Miếng pizza này trông giống như hình tam giác.)
- Vừa học vừa chơi: Vẽ hình + gọi tên
- Ứng dụng thực tế: Dạy tiếng Anh cho bé qua vật dụng quen thuộc như bánh hình tròn, hộp hình vuông...
Chủ đề hình học là một phần tuyệt vời để khởi đầu hành trình dạy tiếng Anh cho bé. Khi kết hợp giữa hình ảnh, trò chơi, và ứng dụng thực tiễn, từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho bé sẽ trở nên dễ tiếp thu, sinh động và đầy hứng thú. Với bộ từ vựng hình học, bố mẹ đã có công cụ dạy tiếng anh cho bé hiệu quả, nhất là bé 6 tuổi.
Mong muốn con bạn giao tiếp tiếng Anh tự tin như chuyên gia? Khám phá ngay những bí quyết hiệu quả tại đây: https://stvenglish.edu.vn/blog/
Xem thêm kiến thức qua các video độc quyền trên YouTube: Xem ngay tại đây: https://www.youtube.com/watch?v=2B5WDTAM8yA
From: Ms. Flora Thu.
Xem thêm