100 câu hỏi luyện phản xạ tiếng Anh giao tiếp cho bé

Tiếng Anh giao tiếp cho bé không chỉ là cách để trẻ làm quen với ngôn ngữ mới mà còn giúp phát triển kỹ năng phản xạ tự nhiên, hỗ trợ giao tiếp hiệu quả. Bài viết này mang đến 100 câu hỏi luyện phản xạ tiếng Anh cho bé, giúp trẻ vừa học vừa chơi, tạo nền tảng vững chắc cho việc sử dụng tiếng Anh trong cuộc sống hàng ngày. Khám phá ngay 100 câu hỏi thú vị để giúp bé luyện phản xạ tiếng Anh hiệu quả và tự tin giao tiếp hơn!
 

Hãy truy cập STV English để không bỏ lỡ các thông tin cập nhật từ chúng tôi. Nhấp vào https://stvenglish.edu.vn/ để bắt đầu!

I. 100 MẪU CÂU TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO BÉ GIÚP CON TĂNG PHẢN XẠ TỰ NHIÊN

1. Chào hỏi thường ngày

Câu hỏi

Câu trả lời

  • Hello! How are you? - Chào! Bạn khỏe không?
  • I’m fine, thank you. And you? - Tôi khỏe, cảm ơn bạn. Còn bạn thì sao?
  • Goodbye! See you later! - Tạm biệt! Hẹn gặp lại sau!
  • Goodbye! See you soon! - Tạm biệt! Hẹn gặp lại sớm nhé!
  • See you tomorrow! - Hẹn gặp lại vào ngày mai!
  • Bye! Take care! - Tạm biệt! Giữ gìn sức khỏe nhé!
  • How is your day? - Hôm nay bạn thế nào?
  • My day is good, thank you! - Hôm nay tôi rất tốt, cảm ơn bạn!
  • Hi! Nice to meet you! - Chào! Rất vui được gặp bạn!
  • Nice to meet you too! - Tôi cũng rất vui được gặp bạn!
  • How’s it going? - Mọi việc thế nào?
  • It’s going well. - Mọi việc đều tốt.
  • Have a great day! - Chúc bạn một ngày tốt lành!
  • Thank you! You too! - Cảm ơn! Bạn cũng vậy nhé!

2. Giới thiệu thông tin cá nhân

Câu hỏi

Câu trả lời

  • What’s your name? - Tên bạn là gì?
  • My name is Anna. - Tên tôi là Anna.
  • How old are you? - Bạn bao nhiêu tuổi?
  • I’m ten years old. - Tôi 10 tuổi.
  • Where do you live? - Bạn sống ở đâu?
  • I live in Hanoi. - Tôi sống ở Hà Nội..
  • What is your favorite color? - Màu yêu thích của bạn là gì?
  • My favorite color is blue. - Màu yêu thích của tôi là xanh dương.
  • What do you like to eat? - Bạn thích ăn gì?
  • I like eating pizza. - Tôi thích ăn pizza.
  • Do you have any siblings? - Bạn có anh chị em không?
  • Yes, I have a younger brother. - Vâng, tôi có một em trai.
  • What grade are you in? - Bạn học lớp mấy?
  • I’m in grade 5. - Tôi học lớp 5.
  • What’s your favorite animal? - Con vật yêu thích của bạn là con gì?
  • My favorite animal is a cat. - Con vật yêu thích của tôi là mèo

 

100 câu hỏi luyện phản xạ tiếng Anh giao tiếp cho bé

100 câu hỏi luyện phản xạ tiếng Anh giao tiếp cho bé

3. Gia đình và bạn bè

Câu hỏi

Câu trả lời

  • How many people are there in your family? - Gia đình bạn có bao nhiêu người?
  • There are four people in my family. - Gia đình tôi có 4 người.
  • Who is your best friend? - Ai là bạn thân nhất của bạn?
  • My best friend is John. - Bạn thân nhất của tôi là John.
  • What does your father do? - Bố bạn làm nghề gì?
  • My father is a doctor. - Bố tôi là bác sĩ.
  • What does your mother like to do? - Mẹ bạn thích làm gì?
  • My mother likes cooking. - Mẹ tôi thích nấu ăn.
  • Do you have a pet? - Bạn có nuôi thú cưng không?
  • Yes, I have a dog. - Vâng, tôi có một con chó.
  • What do you and your friends do at school? - Bạn và bạn bè làm gì ở trường?
  • We play football together. - Chúng tôi chơi bóng đá cùng nhau.
  • Who do you love the most in your family? - Bạn yêu ai nhất trong gia đình?
  • I love my mom the most. - Tôi yêu mẹ nhất.

 

Khám phá ngay khóa học Giao tiếp tiếng Anh cho bé của Trung tâm tại tại đây.

4. Hoạt động và sở thích hàng ngày

Câu hỏi

Câu trả lời

  • What time do you wake up? - Bạn thức dậy lúc mấy giờ?
  • I wake up at 6 o’clock. - Tôi thức dậy lúc 6 giờ.
  • What do you do in your free time? - Bạn làm gì trong thời gian rảnh?
  • I read books and listen to music. - Tôi đọc sách và nghe nhạc.
  • Do you like playing sports? - Bạn có thích chơi thể thao không?
  • Yes, I like playing badminton. - Vâng, tôi thích chơi cầu lông.
  • What’s your favorite hobby? - Sở thích yêu thích của bạn là gì?
  • My favorite hobby is drawing. - Sở thích yêu thích của tôi là vẽ tranh.
  • What do you do on weekends? - Bạn làm gì vào cuối tuần?
  • I go shopping with my family. - Tôi đi mua sắm với gia đình.
  • Do you play games? - Bạn có chơi trò chơi không?
  • Yes, I play video games. - Vâng, tôi chơi trò chơi điện tử.
  • How do you relax? - Bạn thư giãn bằng cách nào?
  • I relax by watching movies. - Tôi thư giãn bằng cách xem phim.

5. Màu sắc và hình dạng

Câu hỏi

Câu trả lời

  • What is your favorite color? - Màu yêu thích của bạn là gì?
  • My favorite color is green. - Màu yêu thích của tôi là màu xanh lá.
  • Do you like red or blue? - Bạn thích màu đỏ hay màu xanh dương?
  • I like blue. - Tôi thích màu xanh dương.
  • What color is your shirt? - Áo của bạn màu gì?
  • My shirt is white. - Áo của tôi màu trắng.
  • Do you like colorful things? - Bạn có thích những thứ nhiều màu sắc không?
  • Yes, I love colorful things. - Vâng, tôi rất thích những thứ nhiều màu sắc.
  • What shape is a ball? - Quả bóng có hình dạng gì?
  • A ball is round. - Quả bóng có hình tròn.
  • What color is the sun? - Mặt trời màu gì?
  • The sun is yellow. - Mặt trời màu vàng.

6. Con số và ngày tháng

Câu hỏi

Câu trả lời

  • What is your favorite number? - Con số yêu thích của bạn là gì?
  • My favorite number is seven. - Con số yêu thích của tôi là số bảy.
  • How many apples do you have? - Bạn có bao nhiêu quả táo?
  • I have three apples. - Tôi có ba quả táo.
  • What is today’s date? - Hôm nay là ngày mấy?
  • Today is April 26th. - Hôm nay là ngày 26 tháng 4.
  • What month is it? - Đây là tháng mấy?
  • It is April. - Đây là tháng 4.
  • How old are you? - Bạn bao nhiêu tuổi?
  • I am ten years old. - Tôi mười tuổi.
  • What year is it? - Năm nay là năm nào?
  • It is the year 2025. - Năm nay là năm 2025.

Câu hỏi luyện phản xạ tiếng Anh giao tiếp cho bé: Chủ đề con số và ngày tháng

Câu hỏi luyện phản xạ tiếng Anh giao tiếp cho bé: Chủ đề con số và ngày tháng

7. Cơ thể và cảm xúc

Câu hỏi

Câu trả lời

  • How many fingers do you have? - Bạn có bao nhiêu ngón tay?
  • I have ten fingers. - Tôi có mười ngón tay.
  • What color are your eyes? - Mắt của bạn màu gì?
  • My eyes are brown. - Mắt của tôi màu nâu.
  • How tall are you? - Bạn cao bao nhiêu?
  • I am 1.5 meters tall. - Tôi cao 1,5 mét.
  • Are you happy today? - Hôm nay bạn có vui không?
  • Yes, I am very happy. - Vâng, tôi rất vui.
  • What do you do when you’re sad? - Bạn làm gì khi buồn?
  • I talk to my friends. - Tôi nói chuyện với bạn bè.
  • Can you touch your toes? - Bạn có thể chạm vào ngón chân của mình không?
  • Yes, I can. - Vâng, tôi có thể.
  • What do you feel right now? - Bây giờ bạn cảm thấy thế nào?
  • I feel excited. - Tôi cảm thấy hào hứng. 

 

Khám phá thêm Tiếng Anh giao tiếp cho trẻ em: Chủ đề Daily Routines tại đây.

II. TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO BÉ: NHỮNG THÁCH THỨC VÀ CÁCH KHẮC PHỤC

1. Dễ quên từ và khó tập trung

Trẻ thường nhanh nhớ từ nhưng cũng dễ quên, và khó duy trì sự tập trung khi học. Để giải quyết:

  • Sử dụng hình ảnh và câu chuyện minh họa: Flashcards hoặc truyện có hình ảnh giúp trẻ ghi nhớ từ lâu hơn.
  • Chia nhỏ thời gian học: Mỗi buổi học ngắn từ 10-15 phút với chủ đề yêu thích như “Gia đình” hay “Màu sắc” sẽ giúp trẻ tập trung và hứng thú hơn.

2. Ngại giao tiếp và chưa hoàn thiện phát âm

Trẻ thường ngại sử dụng tiếng Anh trong thực tế và gặp khó khăn với kỹ năng phát âm. Cách khắc phục:

  • Luyện phát âm qua trò chơi và ứng dụng: Trẻ có thể nghe và nhại lại qua video hoặc ứng dụng học tiếng Anh sinh động.
  • Tạo tình huống thực tế: Đóng vai các hoạt động hằng ngày như mua sắm hoặc chơi trò đối thoại sẽ giúp trẻ tự tin và dễ dàng áp dụng từ vựng hơn.

Các phương pháp trên giúp bé vượt qua khó khăn và biến việc dạy tiếng Anh giao tiếp cho bé thành trải nghiệm thú vị. Luyện phản xạ tiếng Anh cho bé cần sự cân bằng giữa học và chơi, mang lại niềm vui và giá trị thiết thực trong cuộc sống. Hãy bắt đầu ngay hôm nay để giúp bé tự tin hơn với tiếng Anh!

Mong muốn con bạn giao tiếp tiếng Anh tự tin như chuyên gia? Khám phá ngay những bí quyết hiệu quả tại đây: https://stvenglish.edu.vn/blog/

Xem thêm kiến thức qua các video độc quyền trên YouTube: Xem ngay tại đây: https://www.youtube.com/watch?v=2B5WDTAM8yA

From: Ms. Flora Thu


(*) Xem thêm

Bình luận
Đã thêm vào giỏ hàng