6 mẫu truyện hay giúp phát triển kĩ năng tiếng Anh giao tiếp cho trẻ em

Đọc truyện là cách đơn giản nhưng hiệu quả để phát triển tiếng Anh giao tiếp cho trẻ em. Với những câu chuyện gần gũi và sinh động, đây cũng là một hình thức học tiếng Anh giao tiếp cho trẻ được nhiều phụ huynh lựa chọn, nhờ khả năng kết hợp học ngôn ngữ với cảm xúc và tư duy hình ảnh.

Khám phá thêm nội dung hấp dẫn tại STV English. Nhấp vào https://stvenglish.edu.vn/ để bắt đầu!

I. DANH SÁCH TRUYỆN THEO TỪNG CHỦ ĐỀ GIÚP NÂNG CAO TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO TRẺ EM

1. Những truyện ngụ ngôn về bài học đạo đức

  • The Boy Who Cried Wolf (Cậu bé chăn cừu và sói)

Once upon a time, a boy looked after sheep near his village. One day, he was bored and shouted, “Wolf! Wolf!”. The villagers ran to help, but there was no wolf, and the boy laughed at them. He played this trick again, and the villagers got very angry. Then, one day, a real wolf appeared. The boy cried out for help, but no one believed him. The wolf chased away all the sheep, and the boy was left alone, filled with regret.

The lesson: if you lie too often, people won’t believe you when you tell the truth.

Dịch tiếng Việt: 

Ngày xưa, có một cậu bé chăn cừu gần ngôi làng của mình. Một ngày nọ, vì chán nản, cậu hét lên: “Sói! Sói đến rồi!”. Dân làng nghe tiếng kêu cứu liền vội vã chạy đến giúp, nhưng không có con sói nào cả, và cậu bé phá lên cười trước sự lo lắng của họ. Cậu lặp lại trò đùa này một lần nữa, khiến dân làng vô cùng tức giận. Rồi một ngày kia, một con sói thật sự xuất hiện. Cậu bé hốt hoảng kêu cứu, nhưng lần này không ai tin cậu nữa. Con sói đã đuổi hết đàn cừu đi, bỏ lại cậu bé ngồi một mình, ngập tràn sự hối hận.
Một số từ vựng:


Nghĩa tiếng Việt


Từ vựng


Phiên âm

Giúp đỡ Help /hɛlp/
Con cừu Sheep /ʃiːp/
Cậu bé Boy /bɔɪ/

 

6 mẫu truyện hay giúp phát triển kĩ năng tiếng Anh giao tiếp cho trẻ em

6 mẫu truyện hay giúp phát triển kĩ năng tiếng Anh giao tiếp cho trẻ em

  • The Honest Woodcutter (Người tiều phu trung thực)

Once upon a time, a poor woodcutter was cutting wood by a river when his axe slipped from his hands and fell into the water. Feeling sad, he suddenly saw a fairy appear, offering to help. She first brought up a golden axe and then a silver axe, asking each time if it was his. The woodcutter honestly replied “no” to both. Finally, the fairy brought up his iron axe, and he happily claimed it. Pleased with his honesty, the fairy rewarded him with all three axes.

The lesson: By staying honest and asking only for what was his, he received an even greater reward. This shows that honesty and contentment can lead to unexpected blessings.

Dịch tiếng Việt:

Ngày xưa, có một người tiều phu nghèo đang đốn củi bên bờ sông thì chiếc rìu của ông trượt khỏi tay và rơi xuống nước. Đang buồn bã, bỗng một nàng tiên xuất hiện và đề nghị giúp đỡ. Nàng tiên lần lượt lấy lên một chiếc rìu vàng rồi đến chiếc rìu bạc, và mỗi lần đều hỏi xem đó có phải là rìu của ông không. Người tiều phu thành thật trả lời "không" cả hai lần. Cuối cùng, nàng tiên lấy lên chiếc rìu sắt, thì ông vui vẻ nhận lại. Thấy ông thật thà, nàng tiên đã thưởng cho ông cả ba chiếc rìu.

Một số từ vựng:


Nghĩa tiếng Việt


Từ vựng


Phiên âm

Người tiều phu Woodcutter /ˈwʊdˌkʌtər/
Cái rìu Axe /æks/
Con sông River /ˈrɪvər/

2. Những truyện cổ tích nhân văn

  • The Story of Tấm and Cám (Tấm Cám)

Once upon a time, there were two stepsisters, Tấm and Cám. Tấm was kind and gentle, while Cám was selfish and often mean to Tấm. One day, they were sent to catch fish, with the promise that whoever caught more fish would receive a reward. Tấm worked hard and caught a full basket of fish, while Cám tricked her, taking all of Tấm’s fish for herself. Feeling sad, Tấm met a Buddha who helped her. With the Buddha’s guidance, Tấm eventually found happiness and became a queen, while Cám faced the consequences of her selfish actions.

The lesson: Kindness and honesty will ultimately be rewarded, while selfishness and deceit lead to regret.

Dịch tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có hai chị em cùng cha khác mẹ là Tấm và Cám. Tấm hiền lành và dịu dàng, trong khi Cám thì ích kỷ và thường xuyên đối xử tệ với Tấm. Một ngày nọ, hai chị em được giao nhiệm vụ đi bắt cá, với lời hứa rằng ai bắt được nhiều cá hơn sẽ được thưởng. Tấm chăm chỉ làm việc và bắt được đầy một giỏ cá, nhưng Cám đã lừa cô và lấy hết cá về phần mình. Đang cảm thấy buồn bã, Tấm gặp được ông Bụt và người đã giúp đỡ cô. Dưới sự chỉ dẫn của ông Bụt, Tấm cuối cùng tìm thấy hạnh phúc và trở thành hoàng hậu, còn Cám phải chịu hậu quả từ hành động ích kỷ của mình.

Một số từ vựng:


Nghĩa tiếng Việt


Từ vựng


Phiên âm

Chị em kế Stepsister /ˈstɛpˌsɪstər/
Ích kỷ Selfish


/ˈsɛlfɪʃ/

Độc ác, tàn nhẫn Mean /miːn/

 

Cải thiện kĩ năng tiếng Anh cho bé qua các câu chuyện cổ tích nhân văn

Cải thiện kĩ năng tiếng Anh cho bé qua các câu chuyện cổ tích nhân văn 

  • The Golden Starfruit Tree (Ăn Khế Trả Vàng)

Once upon a time, there were two brothers: a greedy older brother and a kind younger brother. When their parents passed away, the older brother took all the family’s wealth, leaving only a small house and a starfruit tree for the younger brother. One day, a giant bird came to eat the starfruits and promised to repay the younger brother with gold. The younger brother brought a small bag, and the bird carried him to a golden island. He returned home with enough gold to live happily.
Hearing this, the older brother took the starfruit tree and, when the bird came, brought a huge bag, hoping for more gold. But the bag was too heavy, and on the way back, he fell off the bird and was lost forever.

The lesson: Greed brings bad outcomes, but being kind and humble leads to happiness.

Dịch tiếng Việt:

Ngày xưa, có hai anh em: người anh tham lam và người em hiền lành. Khi cha mẹ qua đời, người anh chiếm hết tài sản, chỉ để lại cho em một căn nhà nhỏ và cây khế. Một ngày nọ, có con chim lớn đến ăn khế và hứa trả ơn bằng vàng. Người em khiêm tốn mang một túi vải nhỏ theo lời chim và được chở đến hòn đảo vàng. Sau khi trở về với cuộc sống ấm no, người anh biết truyện và đòi lấy lại cây khế của người em em. Khi con chim đến, người anh mang theo một túi thật lớn, với hy vọng lấy được nhiều vàng hơn. Tuy nhiên, trên đường về, vì túi quá nặng, người anh rơi khỏi lưng con chim và mất tích mãi mãi.

Một số từ vựng:


Nghĩa tiếng Việt


Từ vựng


Phiên âm

Con chim Bird /bɜːrd/
Quả khế Starfruit /ˈstɑːrf.ruːt/
Kết quả, kết cục Outcome /ˈaʊt.kʌm/

3. Những truyện thể loại phiêu lưu và khám phá

  • The Magical Forest Adventure: Cuộc Phiêu Lưu Trong Rừng Ma Thuật

A curious young girl named Lily and her talking animal friends set out on an adventure to find the lost treasure of the Magical Forest. Along the way, they meet friendly creatures, solve riddles, and discover hidden paths. But they must also face a tricky witch who wants to keep the treasure for herself. With teamwork and kindness, Lily and her friends learn that the real treasure is the friendship they share.

The lesson: The true treasure is not gold, but friendship, teamwork, and kindness. When we work together and help each other, we will always find true value in life.

Dịch tiếng Việt:

Một cô bé có tính tò mò tên là Lily và những người bạn động vật biết nói của cô bắt đầu một cuộc phiêu lưu để tìm kiếm kho báu bị mất trong Rừng Ma Thuật. Trong hành trình, họ gặp gỡ những sinh vật thân thiện, giải các câu đố và khám phá những con đường bí mật. Tuy nhiên, họ cũng phải đối mặt với một mụ phù thủy xảo quyệt, người muốn chiếm đoạt kho báu cho riêng mình. Với sự đoàn kết và lòng tốt, Lily và các bạn của cô nhận ra rằng kho báu thật sự chính là tình bạn mà họ chia sẻ.

Một số từ vựng:


Nghĩa tiếng Việt


Từ vựng


Phiên âm

Kho báu Treasure /ˈtrɛʒər/
Tinh thần đoàn kết Teamwork /ˈtiːmˌwɜːrk/
Phiêu lưu Adventure /ədˈvɛntʃər/

 

Tiếng Anh giao tiếp cho bé: Truyện The Magical Forest Adventure

Tiếng Anh giao tiếp cho bé: Truyện The Magical Forest Adventure

Khám phá thêm Tăng phản xạ tiếng Anh giao tiếp cho trẻ em qua những câu truyện cổ tích tại đây.

  • The Cricket’s Adventures (Dế mèn phiêu lưu ký)

Once upon a time, there was a young cricket full of excitement to explore the world. At first, he was confident and proud, thinking he was stronger and smarter than everyone else. Along his adventure, he met many creatures, such as a wise old tortoise and a kind-hearted frog, and learned valuable lessons about humility, kindness, and helping others. By the end of his journey, the cricket had matured and realized that true strength lies in compassion and respect, not in pride.

The lesson: True strength comes from humility, compassion, and respect for others. Pride may give confidence, but it is kindness and understanding that lead to lasting connections and real growth.

Dịch tiếng Việt:

Ngày xưa, có một chú dế mèn trẻ tuổi đầy háo hức muốn khám phá thế giới. Ban đầu, chú rất tự tin và kiêu hãnh, nghĩ rằng mình mạnh mẽ và thông minh hơn tất cả. Trên hành trình phiêu lưu, chú gặp nhiều loài vật như cụ rùa thông thái và chú ếch tốt bụng, từ đó học được những bài học quý giá về lòng khiêm tốn, sự tử tế và tinh thần giúp đỡ người khác. Cuối cuộc hành trình, chú dế mèn trưởng thành và hiểu ra rằng sức mạnh thực sự nằm ở lòng trắc ẩn và sự tôn trọng, chứ không phải ở sự kiêu ngạo.

Một số từ vựng:

Nghĩa tiếng Việt

Từ vựng

Phiên âm

Chú dế Cricket /ˈkrɪkɪt/
Tự mãn, kiêu hãnh Proud /praʊd/
Trưởng thành Mature /məˈtjʊr/

 

Khám phá ngay khóa học Giao tiếp tiếng Anh cho bé tại đây.

II. LƯU Ý KHI DẠY TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO TRẺ EM THÔNG QUA VIỆC ĐỌC TRUYỆN

1. Duy trì thói quen đọc đều đặn

Hãy dành ra 10–15 phút mỗi ngày để cùng trẻ đọc truyện tiếng Anh, đặc biệt là trước khi đi ngủ hoặc sau khi thức dậy. Sự lặp lại đều đặn giúp trẻ cảm thấy việc tiếp xúc với tiếng Anh là một phần tự nhiên trong sinh hoạt hằng ngày.

2. Chọn sách phù hợp với độ tuổi và trình độ ngôn ngữ

  • Với trẻ từ 2–4 tuổi: ưu tiên sách nhiều hình ảnh, từ vựng đơn giản như The Very Hungry Caterpillar hoặc Are You My Mother?
  • Với trẻ từ 5–8 tuổi: chọn truyện có cốt truyện phong phú hơn như Charlotte's Web, The Magic School Bus để trẻ phát triển khả năng suy luận và mở rộng vốn từ trong các tình huống gần gũi.

 

Khi truyện trở thành một phần trong quá trình học, trẻ sẽ tiếp thu ngôn ngữ tự nhiên hơn, phát triển tư duy và hứng thú học tập. Truyện tiếng Anh không chỉ tạo niềm vui mà còn hỗ trợ hiệu quả trong việc rèn luyện tiếng Anh giao tiếp cho trẻ em. Phụ huynh nên ưu tiên những phương pháp học dựa trên trải nghiệm, tương tác và tình huống thực tế để giúp trẻ sử dụng tiếng Anh tự tin trong giao tiếp hàng ngày và tương lai.

Mong muốn con bạn giao tiếp tiếng Anh tự tin như chuyên gia? Khám phá ngay những bí quyết hiệu quả tại đây: https://stvenglish.edu.vn/blog/

Xem thêm kiến thức qua các video độc quyền trên YouTube: Xem ngay tại đây: https://www.youtube.com/watch?v=2B5WDTAM8yA

From: Ms. Flora Thu


(*) Xem thêm

Bình luận
Đã thêm vào giỏ hàng