Từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho trẻ em: Chủ đề “In the City” – Học vui, dễ nhớ

Học từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho bé theo chủ đề giúp bé mở rộng vốn từ và tự tin giao tiếp hằng ngày. Chủ đề “In the city” mang đến những từ vựng và mẫu câu gần gũi, thiết thực, giúp bé dễ dàng làm quen với môi trường thành phố. Qua các hoạt động vui nhộn, bé sẽ không chỉ học từ mới mà còn luyện giao tiếp tiếng Anh cho trẻ em hằng ngày một cách tự nhiên và hiệu quả.

Khám phá thêm nội dung hấp dẫn tại STV English. Nhấp vào https://stvenglish.edu.vn/ để bắt đầu!

I. GIỚI THIỆU CHỦ ĐỀ "IN THE CITY" – HỌC TỪ VỰNG TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO BÉ

Thành phố là nơi đông đúc, nhộn nhịp với nhiều địa điểm và hoạt động khác nhau, là môi trường tuyệt vời để bé làm quen với từ vựng mới và luyện tập giao tiếp thực tế. Chủ đề “In the city” sẽ giúp bé nhận biết các địa điểm như trường học, siêu thị, công viên, hay các phương tiện đi lại phổ biến. Đây là những kiến thức cần thiết để bé có thể dễ dàng giao tiếp khi đi chơi hoặc theo cha mẹ ra ngoài.

Việc học giao tiếp tiếng Anh cho trẻ em hằng ngày qua các tình huống quen thuộc như hỏi đường, mua đồ hay chào hỏi sẽ làm cho bé cảm thấy tiếng Anh không còn xa lạ. Đồng thời, học theo chủ đề còn giúp bé dễ ghi nhớ và áp dụng linh hoạt trong thực tế.

II. TỪ VỰNG TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO BÉ: CHỦ ĐỀ “IN THE CITY”

Để giúp bé làm quen và ghi nhớ từ vựng một cách hiệu quả, chúng ta sẽ cùng khám phá các từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho bé phổ biến liên quan đến các địa điểm trong thành phố hay các từ vựng hướng dẫn chỉ đường,.. . Những từ này được phân chia thành các nhóm rõ ràng, dễ hiểu, rất phù hợp để bé học tập và vận dụng trong cuộc sống hàng ngày.

1. Phương tiện giao thông

  • Bus /bʌs/: Xe buýt
  • Taxi /ˈtæksi/: Xe taxi
  • Bicycle /ˈbaɪsɪkl/: Xe đạp
  • Train /treɪn/: Tàu hỏa
  • Car /kɑːr/: Xe hơi
  • Motorbike /ˈməʊtərbaɪk/: Xe máy
  • Subway /ˈsʌbweɪ/: Tàu điện ngầm
  • Tram /træm/: Xe điện
  • Scooter /ˈskuːtər/: Xe tay ga
  • Helicopter /ˈhelɪkɒptər/: Trực thăng

2. Địa điểm trong thành phố

  • Supermarket /ˈsuːpərˌmɑːrkɪt/: Siêu thị
  • Park /pɑːrk/: Công viên
  • Hospital /ˈhɒspɪtl/: Bệnh viện
  • School /skuːl/: Trường học
  • Bank /bæŋk/: Ngân hàng
  • Library /ˈlaɪbrəri/: Thư viện
  • Post office /pəʊst ˈɒfɪs/: Bưu điện
  • Restaurant /ˈrestrɒnt/: Nhà hàng
  • Cinema /ˈsɪnəmə/: Rạp chiếu phim
  • Zoo /zuː/: Sở thú
  • Bus stop /bʌs stɒp/: Trạm dừng xe buýt
  • Post office /pəʊst ˈɒfɪs/: Bưu điện
  • Playground /ˈpleɪɡraʊnd/: Sân chơi (trẻ em)
  • Stadium /ˈsteɪdiəm/: Sân vận động
  • Fire station /ˈfaɪər ˈsteɪʃən/: Trạm cứu hỏa
  • Police station /pəˈliːs ˈsteɪʃən/: Đồn cảnh sát
  • Train station /treɪn ˈsteɪʃən/: Ga tàu hỏa
  • Airport /ˈeərpɔːrt/: Sân bay
  • City hall /ˈsɪti hɔːl/: Tòa thị chính

Dạy tiếng Anh giao tiếp cho trẻ em với chủ đề “In the City”

Dạy tiếng Anh giao tiếp cho trẻ em với chủ đề “In the City” 

3. Con người trong thành phố

  • Police officer /pəˈliːs ˈɒfɪsər/: Cảnh sát
  • Shop assistant /ʃɒp əˈsɪstənt/: Nhân viên bán hàng
  • Driver /ˈdraɪvər/: Tài xế
  • Pedestrian /pəˈdestriən/: Người đi bộ
  • Mayor /ˈmeɪər/: Thị trưởng
  • Firefighter /ˈfaɪərˌfaɪtər/: Lính cứu hỏa
  • Waiter / Waitress /ˈweɪtər/ - /ˈweɪtrəs/: Phục vụ nam / nữ
  • Tourist /ˈtʊərɪst/: Khách du lịch
  • Street cleaner /striːt ˈkliːnər/: Nhân viên quét đường
  • Bus driver /bʌs ˈdraɪvər/: Tài xế xe buýt

4. Từ vựng hướng dẫn chỉ đường và các biển báo phổ biến trong thành phố

  • Turn left /left/: Rẽ trái
  • Turn right /raɪt/: Rẽ phải
  • Go straight /streɪt/: Đi thẳng
  • Corner /ˈkɔːrnər/: Góc phố
  • Crosswalk /ˈkrɒs.wɔːk/: Vạch qua đường
  • Traffic light /ˈtræfɪk laɪt/: Đèn giao thông
  • Intersection /ˌɪntərˈsekʃən/: Ngã tư, giao lộ
  • Roundabout /ˈraʊndəˌbaʊt/: Vòng xuyến ( bùng binh)
  • Block /blɒk/: Khu nhà (khoảng giữa 2 con đường)
  • Stop sign /stɒp saɪn/: Biển báo dừng
  • Traffic light /ˈtræfɪk laɪt/: Đèn giao thông
  • Pedestrian crossing /pəˈdestriən ˈkrɒsɪŋ/: Lối dành cho người đi bộ
  • No parking /nəʊ ˈpɑːkɪŋ/: Cấm đỗ xe
  • One way /wʌn weɪ/: Đường một chiều
  • Speed limit /spiːd ˈlɪmɪt/: Giới hạn tốc độ
  • Yield sign /jiːld saɪn/: Biển nhường đường
  • No entry /nəʊ ˈɛntri/: Cấm vào
  • Bus lane /bʌs leɪn/: Làn đường dành cho xe buýt

III. CẤU TRÚC CÂU GIAO TIẾP TIẾNG ANH CHO TRẺ EM HẰNG NGÀY KHI ĐẾN CÁC NƠI TRONG THÀNH PHỐ

Việc học từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho bé không chỉ dừng lại ở việc nhớ từ mà còn cần thực hành qua các câu giao tiếp đơn giản, gần gũi trong cuộc sống hằng ngày. Đặc biệt khi bé đến các địa điểm trong thành phố, sử dụng những cấu trúc mẫu câu dễ hiểu sẽ giúp bé tự tin hơn trong giao tiếp tiếng Anh cho trẻ em hằng ngày. Dưới đây là 10 mẫu câu thiết thực, phù hợp để bé áp dụng ngày trong các tình huống thực tế khi đi chơi hoặc đi cùng bố mẹ trong thành phố.

1. Cấu trúc hỏi và chỉ đường

🔹Where is + nơi chốn? (Địa điểm đó ở đâu)
→ It is + giới từ chỉ vị trí + địa điểm khác.

Ví dụ:
Where is the post office? (Bưu điện ở đâu vậy?)
→ The post office/ It is in front of the bank. (Bưu điện ở trước ngân hàng)

🔹 How do I get to + nơi chốn...? (Làm sao để đến…?
→ Go + hướng đi + and + hành động tiếp theo.

Ví dụ:
How do I get to the zoo?
→ Go straight ahead and turn right at the traffic lights. (Đi thẳng phía trước và rẽ trái đèn giao thông)

🔹 Can you show me the way to + nơi chốn...? (Bạn có thể chỉ tôi đường đến... không?)
→ Yes, go + hướng đi, then + hành động tiếp theo.

Ví dụ:
Can you show me the way to the hospital? (Bạn có thể chỉ tôi đường đến bệnh viện không?)
→ Yes, go straight for two blocks, then turn right. (Được thôi, bạn đi thẳng cỡ 2 khu nhà sau đó rẽ phải.)

Tiếng Anh giao tiếp cho trẻ em: Hướng dẫn các cấu trúc câu hỏi và chỉ đường

Tiếng Anh giao tiếp cho trẻ em: Hướng dẫn các cấu trúc câu hỏi và chỉ đường

Khám phá thêm Dạy từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho bé theo chủ đề “Seasons” tại đây.

2. Nói về phương tiện giao thông

🔹 How do you go to….? (Bạn đi đến….. bằng gì?
-> I go to + nơi chốn + by + phương tiện

Ví dụ:  How do you go to school? (Bạn đi học bằng phương tiện gì?)
→ I go to school by bike. (Tôi đi học bằng xe đạp)

🔹Is the + phương tiện + tính từ? (Phương tiện đó có ….. không?)
 → Yes, it is/ No, it isn't. (Có/ không)

Ví dụ: Is the taxi fast? (Xe taxi chạy có nhanh không?)
→ Yes, it is/ No, it isn't ( Có/ không)

🔹What do you like to ride? (Bạn thích lái xe gì?)
 → I like riding my + phương tiện (bike, car, ...)

Ví dụ: What do you like to ride? (Bạn thích lái xe gì?)
 → I like riding my bike ( Tôi thích đạp xe đạp)

🔹How is the + phương tiện? (như thế nào?)
 → The train is big and comfortable. (Tàu hỏa to và thoải mái.)

Ví dụ: How is the train? (Tàu hỏa như thế nào?)
→ The train is big and comfortable. (Tàu hỏa to và thoải mái.)

🔹What vehicle does your family have? (Gia đình bạn có phương tiện gì?)
 → My family has + phương tiện

Ví dụ: My family has a car. (Gia đình mình có một chiếc xe hơi.)

3. Nói về địa điểm yêu thích

🔹What is your favorite place in the city? (Địa điểm yêu thích của bạn trong thành phố là gì?
 → My favorite place is the + tên địa điểm. (Địa điểm yêu thích của tôi là….)

Ví dụ: My favorite place is the park (Địa điểm yêu thích của tôi là công viên)

🔹Do you like going to the + địa điểm? (Bạn thích đi đến + địa điểm+ này không?) 

Ví dụ: Do you like going to the supermarket? (Bạn có thích đi đến siêu thị không?)
 → Yes, I do/ No, I don't ( Có/ Không)

🔹Where do you like to play? (Bạn thích chơi ở đâu?)
 → I like to play at the + địa điểm (Mình thích chơi ở…..)

Ví dụ: I like to play at the playround( Mình thích chơi ở sân chơi)

Khám phá ngay khóa học Giao tiếp tiếng Anh cho bé tại đây.

IV. HỘI THOẠI GIAO TIẾP TIẾNG ANH CHO TRẺ EM VỀ CHỦ ĐỀ “IN THE CITY”

Để giúp bé dễ dàng áp dụng từ vựng và mẫu câu đã học, phần hội thoại mẫu dưới đây mô phỏng một tình huống thực tế khi bé đi tham quan thành phố. Qua đó, bé sẽ luyện tập cách hỏi đường, nói về các địa điểm và phương tiện giao thông một cách tự nhiên, sinh động. Đây là bước quan trọng giúp bé phát triển kỹ năng giao tiếp tiếng Anh cho trẻ em hằng ngày một cách hiệu quả và vui vẻ.

Hội thoại mẫu: Let's go to the supermarket!

A: Hi! Can you help me?
 (Chào bạn! Bạn có thể giúp mình không?)
B: Sure! What do you need?
 (Chắc chắn rồi! Bạn cần gì?)
A: Where is the supermarket?
 (Siêu thị ở đâu vậy?)
B: Go straight and turn left at the corner. The supermarket is next to the park.
 (Đi thẳng rồi rẽ trái ở góc phố. Siêu thị nằm kế bên công viên.)
A: Thank you! How can I get there?
 (Cảm ơn bạn! Mình đến đó bằng cách nào?)
B: You can take the bus or walk if you like.
 (Bạn có thể đi xe buýt hoặc đi bộ nếu muốn.)
A: I want to take the bus. Where is the bus stop?
 (Mình muốn đi xe buýt. Trạm xe buýt ở đâu?)
B: The bus stop is near the school, just across the street.
 (Trạm xe buýt gần trường học, ngay đối diện đường.)
A: Great! How much is a bus ticket?
 (Tuyệt! Vé xe buýt bao nhiêu tiền?)
B: It costs two dollars.
 (Vé giá hai đô la.)
A: Thank you very much! Let’s go to the supermarket!
 (Cảm ơn bạn rất nhiều! Cùng đi siêu thị nào!)

Mẫu hội thoại tiếng Anh giao tiếp cho trẻ em với chủ đề “In the City”

Mẫu hội thoại tiếng Anh giao tiếp cho trẻ em với chủ đề “In the City” 

Việc học từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho bé qua chủ đề “In the city” sẽ trở nên dễ dàng và hiệu quả hơn rất nhiều nếu bạn kết hợp những hoạt động vui nhộn, thực tế. Các bé sẽ nhớ lâu hơn và biết cách áp dụng vào giao tiếp tiếng Anh cho trẻ em hằng ngày. Hãy tạo cơ hội để trẻ nói nhiều, chơi nhiều và khám phá thế giới xung quanh qua tiếng Anh, chắc chắn hành trình học ngoại ngữ sẽ đầy niềm vui và ý nghĩa!

Mong muốn con bạn giao tiếp tiếng Anh tự tin như chuyên gia? Khám phá ngay những bí quyết hiệu quả tại đây: https://stvenglish.edu.vn/blog/

Xem thêm kiến thức qua các video độc quyền trên YouTube: Xem ngay tại đây: https://www.youtube.com/watch?v=2B5WDTAM8yA

From: Ms. Flora Thu


(*) Xem thêm

Bình luận
Đã thêm vào giỏ hàng