Từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho bé: Chủ đề Traffic Signs
- I. TỪ VỰNG TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO BÉ – CHỦ ĐỀ "TRAFFIC SIGNS"
- 1. 🚫 Nhóm biển báo cấm (Prohibition Signs)
- 2. ⚠️ Nhóm biển cảnh báo (Warning Signs)
- 3. 🛑 Nhóm biển hiệu lệnh (Mandatory Signs)
- II. MẪU CÂU ÁP DỤNG TỪ VỰNG TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO BÉ THEO TÌNH HUỐNG
- 1. Khi đi bộ hoặc tham gia giao thông cùng người lớn
- 2. Khi chơi trò chơi giao thông hoặc thực hành đóng vai
- 3. Khi bé mô tả hoặc nhớ lại biển báo
- III. ĐOẠN HỘI THOẠI MẪU SỬ DỤNG TỪ VỰNG TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO BÉ CHỦ ĐỀ "TRAFFIC SIGNS"
- 1. Hội thoại: Bé học về biển báo khi đi xe cùng ba mẹ
- 2. Hội thoại: Cùng mẹ đi bộ và quan sát giao thông
- 3. Hội thoại: Lớp học về biển báo giao thông
- IV. CÁC LƯU Ý KHI DẠY TỪ VỰNG TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO BÉ CHỦ ĐỀ TRAFFIC SIGNS
Từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho bé với chủ đề “Traffic Signs” không chỉ giúp bé nhận diện các biển báo giao thông phổ biến, mà còn rèn luyện khả năng phản xạ nhanh nhạy với các tình huống trong đời sống thực tế. Đây là một chủ đề rất thiết thực để dạy tiếng Anh giao tiếp cho bé, đồng thời nâng cao nhận thức về an toàn giao thông ngay từ nhỏ.
Khám phá thêm nội dung hấp dẫn tại STV English. Nhấp vào https://stvenglish.edu.vn/ để bắt đầu.
I. TỪ VỰNG TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO BÉ – CHỦ ĐỀ "TRAFFIC SIGNS"
1. 🚫 Nhóm biển báo cấm (Prohibition Signs)
English | Phiên âm | Vietnamese | Symbol |
---|---|---|---|
No entry | /nəʊ ˈɛntri/ | Cấm vào | |
No parking | /nəʊ ˈpɑːkɪŋ/ | Cấm đỗ xe | |
No U-turn | /nəʊ ˈjuː tɜːn/ | Cấm quay đầu | |
No left turn | /nəʊ lɛft tɜːn/ | Cấm rẽ trái | |
No right turn | /nəʊ raɪt tɜːn/ | Cấm rẽ phải | |
No straight ahead | /nəʊ streɪt əˈhɛd/ | Cấm đi thẳng | |
No horn | /nəʊ hɔːn/ | Cấm bấm còi | |
No overtaking | /nəʊ ˌəʊvəˈteɪkɪŋ/ | Cấm vượt | |
Road closed | /rəʊd kləʊzd/ | Đường cấm | |
No motor vehicles | /nəʊ ˈməʊtə ˈviːɪklz/ | Cấm xe ô tô | |
No motorcycles | /nəʊ ˈməʊtəˌsaɪklz/ | Cấm xe máy | |
No bicycles | /nəʊ ˈbaɪsɪklz/ | Cấm xe đạp | |
No pedestrians | /nəʊ pəˈdɛstrɪənz/ | Cấm người đi bộ |
2. ⚠️ Nhóm biển cảnh báo (Warning Signs)
English | Phiên âm | Vietnamese | Symbol |
---|---|---|---|
Slippery road | /ˈslɪpəri rəʊd/ | Đường trơn trượt | |
Children crossing | /ˈtʃɪldrən ˈkrɒsɪŋ/ | Trẻ em băng qua đường | |
Pedestrian Crossing | /pəˈdɛstrɪən ˈkrɒsɪŋ/ | Người đi bộ qua đường | |
Highway ahead | /ˈhaɪweɪ əˈhɛd/ | Cao tốc phía trước | |
Bumpy road | /ˈbʌmpi rəʊd/ | Đường gồ ghề | |
Traffic lights ahead | /ˈtræfɪk laɪts əˈhɛd/ | Có đèn giao thông phía trước | |
Animal crossing | /ˈænɪməl ˈkrɒsɪŋ/ | Động vật băng qua |
3. 🛑 Nhóm biển hiệu lệnh (Mandatory Signs)
English | Phiên âm | Vietnamese | Symbol |
---|---|---|---|
Stop | /stɒp/ | Dừng lại | |
Turn left | /tɜːn lɛft/ | Rẽ trái | |
Turn right | /tɜːn raɪt/ | Rẽ phải | |
Go straight | /ɡəʊ streɪt/ | Đi thẳng | |
Roundabout ahead | /ˈraʊndəbaʊt əˈhɛd/ | Vòng xuyến phía trước | |
Minimum speed limit | /ˈmɪnɪməm spiːd ˈlɪmɪt/ | Tốc độ tối thiểu cho phép |
Từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho bé: Chủ đề Traffic Signs
II. MẪU CÂU ÁP DỤNG TỪ VỰNG TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO BÉ THEO TÌNH HUỐNG
1. Khi đi bộ hoặc tham gia giao thông cùng người lớn
- Let’s stop here. I see a stop sign. – Mình dừng ở đây nhé. Con thấy biển dừng lại rồi.
- We must turn right. – Mình phải rẽ phải nhé.
- Look, it says “No Entry”. We can’t go that way. – Nhìn kìa, có biển “Cấm vào”. Mình không đi lối đó được.
- Go straight, the sign says so. – Đi thẳng theo biển chỉ dẫn nhé.
- We can cross the road when we see the Pedestrian Crossing sign. Let’s walk carefully. – Chúng ta có thể băng qua đường khi thấy biển báo người đi bộ qua đường. Mình đi cẩn thận nhé.
2. Khi chơi trò chơi giao thông hoặc thực hành đóng vai
- I’m the traffic officer! Stop here, please! – Mình là cảnh sát giao thông! Xin dừng lại!
- You must wait for the green light. – Bạn phải chờ đèn xanh.
- It’s slippery! Be careful! – Đường trơn lắm! Cẩn thận nha!
- I see the children crossing sign! – Mình thấy biển cảnh báo trẻ em qua đường!
- No parking here, move your car! – Không được đậu xe ở đây, dời xe đi nào!
3. Khi bé mô tả hoặc nhớ lại biển báo
- That sign says “No U-turn”. – Biển đó ghi “Cấm quay đầu”.
- The sign has a cow, it’s for animals crossing. – Biển có hình con bò, là để cảnh báo động vật băng qua.
- The traffic light is red. We must stop. – Đèn đỏ rồi, mình phải dừng lại.
- Green light means go! – Đèn xanh là được đi!
- It’s a roundabout sign! Go around in a circle! – Biển báo vòng xuyến đó! Chạy vòng tròn nhé!
Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cho bé: Chủ đề Traffic Signs
III. ĐOẠN HỘI THOẠI MẪU SỬ DỤNG TỪ VỰNG TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO BÉ CHỦ ĐỀ "TRAFFIC SIGNS"
1. Hội thoại: Bé học về biển báo khi đi xe cùng ba mẹ
Dad: What does that sign say?
Tom: It’s “Stop”! We must stop the car!
Dad: Good job! And what about that blue one?
Tom: It says “Turn right”. So we go right, right?
Dad: Exactly! You’re learning fast!
Dịch nghĩa:
Bố: Biển kia ghi gì vậy con?
Tom: Là "Dừng lại"! Mình phải dừng xe!
Bố: Giỏi lắm! Còn biển màu xanh kia thì sao?
Tom: Ghi là "Rẽ phải". Vậy mình rẽ phải đúng không bố?
Bố: Đúng rồi! Con học nhanh thật đấy!
2. Hội thoại: Cùng mẹ đi bộ và quan sát giao thông
Mom: Can you see any signs?
Anna: Yes! That one says “No Parking”.
Mom: And what should we do at the crosswalk?
Anna: Walk slowly and look both ways!
Mom: Very smart, Anna!
Dịch nghĩa:
Mẹ: Con có thấy biển báo nào không?
Anna: Có ạ! Biển đó ghi là “Cấm đậu xe”.
Mẹ: Thế khi đến vạch qua đường thì mình làm gì nào?
Anna: Đi chậm và nhìn cả hai phía!
Mẹ: Thông minh lắm, Anna!
3. Hội thoại: Lớp học về biển báo giao thông
Teacher: Today we learn about traffic signs. What’s this one?
Ben: That’s “No U-turn”. You can’t go back.
Linh: And this one says “Children crossing”. Watch out for kids!
Teacher: Excellent! Now draw your favorite sign!
Dịch nghĩa:
Cô giáo: Hôm nay mình học về biển báo giao thông. Biển này là gì nào?
Ben: Là “Cấm quay đầu”. Không được quay lại.
Linh: Còn cái này là “Trẻ em qua đường”. Phải cẩn thận!
Cô giáo: Giỏi lắm! Giờ các con vẽ biển báo mà mình thích nhé!
Mẫu hội thoại tiếng Anh giao tiếp cho bé: Chủ đề Traffic Signs
Khám phá thêm Từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho bé: Chủ đề General Signs tại đây.
IV. CÁC LƯU Ý KHI DẠY TỪ VỰNG TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO BÉ CHỦ ĐỀ TRAFFIC SIGNS
1. Sử dụng tranh ảnh và biểu tượng rõ ràng
Trẻ nhỏ tiếp thu hình ảnh nhanh hơn chữ viết. Hãy in hoặc vẽ các biển báo với màu sắc và biểu tượng giống thật để bé dễ nhận diện. Có thể dùng sách tranh, thẻ học hoặc các app học tiếng Anh có biển báo minh họa sống động.
💡 Cùng bé chỉ vào biển “No entry” ⛔ và hỏi: “Do we go in or not?” – Bé sẽ học cách kết nối hình ảnh – từ vựng – ý nghĩa hiệu quả hơn.
2. Gắn học từ vựng với tình huống thực tế
Trong các buổi đi chơi, dù ba mẹ đưa bé đi bộ hoặc đi xe, mỗi khi dừng tại biển báo nào đó, hãy cho bé quan sát biển báo và đặt câu hỏi đơn giản để bé thực hành.
💡 “What color is that sign?” – “It’s red!” hay “What does it mean?” – “It’s the stop sign!”
3. Dạy mẫu câu đi kèm hành động
Khi học một từ mới, hãy dạy bé một mẫu câu liên quan và cho bé hành động theo câu đó. Việc kết hợp vận động và ngôn ngữ sẽ giúp tăng phản xạ giao tiếp và củng cố trí nhớ.
💡 “Go straight!” – Bé đi thẳng. “Stop here!” – Bé dừng lại và giơ tay.
Khám phá ngay khóa học Giao tiếp tiếng Anh cho bé tại đây.
Từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho bé với chủ đề Traffic Signs mang lại cơ hội tuyệt vời để trẻ vừa học ngoại ngữ vừa nâng cao ý thức giao thông. Khi được lồng ghép vào các hoạt động thực tế và trò chơi hằng ngày, việc dạy tiếng Anh giao tiếp cho bé sẽ trở nên thú vị và dễ ghi nhớ hơn. Hãy cùng bé khám phá từng biển báo nhỏ trên đường đi và biến mỗi hành trình thành một buổi học vui vẻ!
Mong muốn con bạn giao tiếp tiếng Anh tự tin như chuyên gia? Khám phá ngay những bí quyết hiệu quả tại đây: https://stvenglish.edu.vn/blog/
Xem thêm kiến thức qua các video độc quyền trên YouTube: Xem ngay tại đây: https://www.youtube.com/watch?v=2B5WDTAM8yA
From: Ms. Flora Thu
Xem thêm