Từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho bé: Chủ đề Mathematical Signs and Symbols
- I. VÌ SAO NÊN DẠY TỪ VỰNG TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO BÉ THEO CHỦ ĐỀ "MATHEMATICAL SIGNS AND SYMBOLS"?
- II. TỪ VỰNG TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO bé chủ đề "MATHEMATICAL SIGNS AND SYMBOLS"
- III. MẪU CÂU SỬ DỤNG TỪ VỰNG TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO BÉ THEO CHỦ ĐỀ "MATHEMATICAL SIGNS AND SYMBOLS"
- 1. Mẫu câu miêu tả phép tính đơn giản
- 2. Mẫu câu đặt câu hỏi toán học
- 3. Mẫu câu so sánh sử dụng dấu lớn hơn/nhỏ hơn
- 4. Mẫu câu sử dụng từ khóa logic
- IV. HỘI THOẠI MẪU SỬ DỤNG TỪ VỰNG TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO BÉ LUYỆN PHẢN XẠ
Các ký hiệu toán học không chỉ là hình vẽ trên giấy mà còn là ngôn ngữ toàn cầu để truyền đạt ý tưởng. Với chủ đề "Mathematical Signs and Symbols", trẻ sẽ làm quen với các dấu cộng, trừ, nhân, chia và hơn 30 ký hiệu khác, qua đó mở rộng từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho trẻ em và tự tin giao tiếp tiếng Anh cho trẻ em hàng ngày khi nói về toán học.
Khám phá thêm nội dung hấp dẫn tại STV English. Nhấp vào https://stvenglish.edu.vn/ để bắt đầu.
I. VÌ SAO NÊN DẠY TỪ VỰNG TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO BÉ THEO CHỦ ĐỀ "MATHEMATICAL SIGNS AND SYMBOLS"?
Chủ đề “Mathematical Signs and Symbols” (Ký hiệu và dấu toán học) tưởng chừng chỉ dành cho môn Toán nhưng thực tế lại là nền tảng hữu ích trong quá trình học từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho trẻ em. Khi làm quen với các ký hiệu như plus (+), minus (–), equal (=), bé sẽ hiểu cách mô tả sự vật, so sánh và giải thích trong nhiều tình huống giao tiếp.
- Trẻ học cách gọi tên và diễn đạt các phép tính đơn giản bằng tiếng Anh – một phần thiết yếu trong giao tiếp tiếng Anh cho trẻ em hàng ngày tại lớp học hoặc trong hoạt động học nhóm.
- Việc sử dụng ký hiệu toán học trong ngôn ngữ còn giúp trẻ phát triển tư duy logic và khả năng diễn đạt rõ ràng hơn.
- Chủ đề này tạo cơ hội để kết hợp giữa học tiếng Anh và Toán học – hai kỹ năng quan trọng của giáo dục hiện đại.
- Các hoạt động như chơi trò chơi toán bằng tiếng Anh, giải đố, hoặc đọc flashcard sẽ khiến việc học trở nên vui nhộn, sinh động.
Thông qua chủ đề này, trẻ không chỉ mở rộng vốn từ vựng mà còn giúp trẻ tự tin hơn trong việc sử dụng tiếng Anh để tư duy và thể hiện suy nghĩ logic ngay từ những bước đầu tiên.
II. TỪ VỰNG TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO bé chủ đề "MATHEMATICAL SIGNS AND SYMBOLS"
Chủ đề Mathematical Signs and Symbols là một phần quen thuộc trong hành trình học tập của các bé. Việc học từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho trẻ em thông qua các dấu và ký hiệu Toán học không chỉ giúp bé làm quen với môn học quan trọng này bằng tiếng Anh mà còn tăng khả năng nhận biết và ghi nhớ lâu dài.
Dưới đây là bảng từ vựng theo chủ đề Toán học, đơn giản – dễ hiểu – giúp bé học nhanh và ứng dụng vào lớp học một cách tự nhiên:
Tiếng Anh | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
plus | /plʌs/ | Cộng |
minus | /ˈmaɪ.nəs/ | Trừ |
times / multiplied by | /taɪmz/ / /ˈmʌl.tɪ.plaɪd baɪ/ | Nhân |
divided by | /dɪˈvaɪ.dɪd baɪ/ | Chia |
equals | /ˈiː.kwəlz/ | Bằng |
not equal to | /nɒt ˈiː.kwəl tuː/ | Khác |
less than | /lɛs ðæn/ | Bé hơn |
greater than | /ˈɡreɪ.tər ðæn/ | Lớn hơn |
less than or equal to | /lɛs ðæn ɔːr ˈiː.kwəl tuː/ | Bé hơn hoặc bằng |
greater than or equal to | /ˈɡreɪ.tər ðæn ɔːr ˈiː.kwəl tuː/ | Lớn hơn hoặc bằng |
percent | /pəˈsɛnt/ | Phần trăm |
square root | /skwɛər ruːt/ | Căn bậc hai |
to the power of | /tuː ðə ˈpaʊər ɒv/ | Lũy thừa |
pi | /paɪ/ | Số pi |
decimal point | /ˈdɛs.ɪ.məl pɔɪnt/ | Dấu thập phân |
summation | /sʌmˈeɪ.ʃən/ | Tổng |
product | /ˈprɒdʌkt/ | Tích |
infinity | /ɪnˈfɪn.ɪ.ti/ | Vô cực |
angle | /ˈæŋ.ɡəl/ | Góc |
degree | /dɪˈɡriː/ | Độ |
factorial | /fækˈtɔː.ri.əl/ | Giai thừa |
ratio | /ˈreɪʃ.i.oʊ/ | Tỉ số |
proportion | /prəˈpɔː.ʃən/ | Tỉ lệ |
modulus | /ˈmɒd.jʊ.ləs/ | Số dư |
one half | /wʌn hɑːf/ | Một nửa |
one quarter | /wʌn ˈkwɔːr.tər/ | Một phần tư |
arrow | /ˈær.oʊ/ | Mũi tên |
Ví dụ:
- Five plus three equals eight. (Năm cộng ba bằng tám)
- Ten minus six is four. (Mười trừ sáu bằng bốn)
- Three is less than or equal to three. (Ba bé hơn hoặc bằng b)
- Two times four equals eight. (Hai nhân bốn bằng tám)
- Eight divided by two is four. (Tám chia hai là bốn)
Seven is greater than five. (Bảy lớn hơn năm)
Từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho bé: Chủ đề Mathematical Signs and Symbols
Khám phá thêm Từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho trẻ em: Chủ đề Punctuation Marks tại đây.
III. MẪU CÂU SỬ DỤNG TỪ VỰNG TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO BÉ THEO CHỦ ĐỀ "MATHEMATICAL SIGNS AND SYMBOLS"
Để việc học từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho trẻ em trở nên tự nhiên và dễ nhớ hơn, việc luyện tập qua các mẫu câu đơn giản là vô cùng quan trọng. Với chủ đề “Mathematical Signs and Symbols”, trẻ không chỉ học các ký hiệu toán học, mà còn biết cách sử dụng chúng để diễn đạt phép tính, mô tả sự chênh lệch, hoặc đặt câu hỏi mang tính logic.
1. Mẫu câu miêu tả phép tính đơn giản
Cấu trúc: [Number] + [Number] = [Result]
Two plus two equals four.
Five minus three is two.
Three times two is six.
Mục tiêu: Giúp trẻ làm quen với cách nói phép tính cơ bản trong tkc.
2. Mẫu câu đặt câu hỏi toán học
Cấu trúc: What is [number] plus/minus [number]?
What is four plus five? → It’s nine.
What is ten divided by two? → It’s five.
Mục tiêu: Khuyến khích trẻ phản xạ nhanh với phép toán quen thuộc.
3. Mẫu câu so sánh sử dụng dấu lớn hơn/nhỏ hơn
Cấu trúc: [Number] is greater than / less than [Number]
Six is greater than four.
One is less than three.
Mục tiêu: Phát triển khả năng diễn đạt so sánh – kỹ năng quan trọng trong tkc.
4. Mẫu câu sử dụng từ khóa logic
Cấu trúc: If [condition], then [result]
If two plus two is four, then it is correct.
If ten is greater than five, we choose ten.
Mục tiêu: Tăng khả năng tư duy và kết nối ý nghĩa câu.
Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cho bé: Chủ đề Mathematical Signs and Symbols
Khám phá ngay khóa học Giao tiếp tiếng Anh cho bé tại đây.
IV. HỘI THOẠI MẪU SỬ DỤNG TỪ VỰNG TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO BÉ LUYỆN PHẢN XẠ
Để việc học từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho trẻ em trở nên gần gũi và hiệu quả, việc luyện tập thông qua các đoạn hội thoại ngắn trong bối cảnh quen thuộc là phương pháp lý tưởng. Dưới đây là các tình huống giúp trẻ luyện giao tiếp tiếng Anh cho trẻ em hàng ngày, tích hợp các ký hiệu toán học vào lời nói một cách tự nhiên và thú vị.
1. Tình huống: Bé làm bài toán cùng mẹ
Mom: What is two plus three?
Child: It’s five!
Mom: Great! Now, what is six minus one?
Child: That’s easy. It’s five again!
Mom: You’re doing so well with your math symbols!
Mẫu hội thoại tiếng Anh giao tiếp cho bé: Chủ đề Mathematical Signs and Symbols
2. Tình huống: Bé và bạn cùng học phép chia
Anna: Look! Four divided by two is...
Ben: Two!
Anna: Yes! And what about eight divided by four?
Ben: It’s two again!
Anna: Wow, we are math stars!
3. Tình huống: Trò chơi “so sánh số” trong lớp học
Teacher: Which number is greater – seven or four?
Class: Seven!
Teacher: And which is smaller – three or nine?
Child: Three is smaller!
Teacher: Excellent job using “greater than” and “less than”!
4. Tình huống: Bé giải thích phép tính cho em
Older sibling: Five times one is five.
Younger sibling: Why?
Older sibling: Because five added one time is still five!
Younger sibling: Ohhh, I get it now!
Hãy biến mỗi ký hiệu toán học thành “siêu năng lực” nhỏ của trẻ! Dấu cộng, dấu trừ hay dấu chia không chỉ là công cụ giúp trẻ làm toán mà còn là chìa khóa mở ra thế giới từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho trẻ em một cách sinh động. Khi được ứng dụng vào trò chơi và hoạt động hằng ngày, những ký hiệu này sẽ giúp trẻ phát triển tư duy và ngôn ngữ cùng lúc.
Mong muốn con bạn giao tiếp tiếng Anh tự tin như chuyên gia? Khám phá ngay những bí quyết hiệu quả tại đây: https://stvenglish.edu.vn/blog/
Xem thêm kiến thức qua các video độc quyền trên YouTube: Xem ngay tại đây: https://www.youtube.com/watch?v=2B5WDTAM8yA
From: Ms. Flora Thu
Xem thêm