Từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho bé – Chủ đề: In the Factory

Trong quá trình học tiếng Anh giao tiếp cho trẻ em hàng ngày, việc mở rộng vốn từ vựng theo chủ đề cụ thể giúp trẻ ghi nhớ dễ dàng và ứng dụng hiệu quả hơn. Một trong những chủ đề hấp dẫn và gắn liền với thực tế là “In the Factory” – tại nhà máy.
Hãy cùng khám phá hơn 80 từ vựng, 40 mẫu câu và nhiều đoạn hội thoại thú vị theo chủ đề này, giúp bé học tiếng Anh giao tiếp theo cách tự nhiên và sinh động nhất!

Khám phá thêm nội dung hấp dẫn tại STV English. Nhấp vào https://stvenglish.edu.vn/ để bắt đầu.

I. TỪ VỰNG TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO BÉ VỀ CHỦ ĐỀ IN THE FACTORY

Dưới đây là danh sách 80 từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho bé về nhà máy. Mỗi từ được trình bày kèm phát âm (IPA) và nghĩa tiếng Việt để bé dễ học:

1. Nhà máy và công nhân

Từ vựng Phiên âm (AmE) Nghĩa tiếng Việt
factory /ˈfæk.tɚ.i/ nhà máy
worker /ˈwɝː.kɚ/ công nhân
supervisor /ˈsuː.pɚ.vaɪ.zɚ/ giám sát viên
manager /ˈmæn.ə.dʒɚ/ quản lý
engineer /ˌen.dʒɪˈnɪr/ kỹ sư
technician /tekˈnɪʃ.ən/ kỹ thuật viên
uniform /ˈjuː.nə.fɔːrm/ đồng phục
boots /buːts/ giày ủng

2. Máy móc và dụng cụ

Từ vựng Phiên âm (AmE) Nghĩa tiếng Việt
machine /məˈʃiːn/ máy móc
tool /tuːl/ dụng cụ
screwdriver /ˈskruːˌdraɪ.vɚ/ tua vít
hammer /ˈhæm.ɚ/ cái búa
wrench /rentʃ/ cờ lê
drill /drɪl/ máy khoan
saw /sɔː/ cưa
pliers /ˈplaɪ.ɚz/ kềm
tape /teɪp/ băng keo

3. Dây chuyền sản xuất và tự động hóa

Từ vựng Phiên âm (AmE) Nghĩa tiếng Việt
conveyor belt /kənˈveɪ.ɚ ˌbelt/ băng chuyền
assembly line /əˈsem.bli laɪn/ dây chuyền lắp ráp
robot /ˈroʊ.bɑːt/ rô-bốt
forklift /ˈfɔːrk.lɪft/ xe nâng

4. Sản phẩm và bao bì

Từ vựng Phiên âm (AmE) Nghĩa tiếng Việt
product /ˈprɑː.dʌkt/ sản phẩm
package /ˈpæk.ɪdʒ/ gói hàng
crate /kreɪt/ thùng gỗ
box /bɑːks/ hộp
label /ˈleɪ.bəl/ nhãn dán
barcode /ˈbɑːr.koʊd/ mã vạch

5. Cơ cấu máy móc

Từ vựng Phiên âm (AmE) Nghĩa tiếng Việt
button /ˈbʌt.ən/ nút bấm
switch /swɪtʃ/ công tắc
control panel /kənˈtroʊl ˈpæn.əl/ bảng điều khiển
lever /ˈliː.vɚ/ cần gạt
gear /ɡɪr/ bánh răng
motor /ˈmoʊ.t̬ɚ/ động cơ
belt /belt/ dây curoa
chain /tʃeɪn/ xích

6. Vật liệu và linh kiện

Từ vựng Phiên âm (AmE) Nghĩa tiếng Việt
oil /ɔɪl/ dầu
grease /ɡriːs/ mỡ bôi trơn
metal /ˈmet̬.əl/ kim loại
plastic /ˈplæs.tɪk/ nhựa
rubber /ˈrʌb.ɚ/ cao su
fabric /ˈfæb.rɪk/ vải
raw materials /rɔː məˈtɪə.ri.əlz/ nguyên liệu thô
component /kəmˈpoʊ.nənt/ linh kiện
part /pɑːrt/ bộ phận
screw /skruː/ ốc vít
nail /neɪl/ đinh

7. An toàn và cảnh báo

Từ vựng Phiên âm (AmE) Nghĩa tiếng Việt
safety /ˈseɪf.ti/ an toàn
danger /ˈdeɪn.dʒɚ/ nguy hiểm
warning sign /ˈwɔːr.nɪŋ saɪn/ biển cảnh báo
alarm /əˈlɑːrm/ chuông báo động
fire extinguisher /ˈfaɪr ɪkˌstɪŋ.ɡwɪ.ʃɚ/ bình chữa cháy
first aid kit /ˌfɝːst ˈeɪd ˌkɪt/ hộp sơ cứu
helmet /ˈhel.mət/ mũ bảo hộ
goggles /ˈɡɑː.ɡəlz/ kính bảo hộ
gloves /ɡlʌvz/ găng tay

8. Kho vận và vận chuyển

Từ vựng Phiên âm (AmE) Nghĩa tiếng Việt
warehouse /ˈwer.haʊs/ kho hàng
storage /ˈstɔːr.ɪdʒ/ nơi lưu trữ
inventory /ˈɪn.vən.tɔːr.i/ hàng tồn kho
delivery /dɪˈlɪv.ɚ.i/ giao hàng
truck /trʌk/ xe tải
loading dock /ˈloʊ.dɪŋ dɑːk/ khu vực bốc dỡ hàng

9. Lịch trình và nhân sự

Từ vựng Phiên âm (AmE) Nghĩa tiếng Việt
schedule /ˈskedʒ.uːl/ lịch trình
shift /ʃɪft/ ca làm việc
task /tæsk/ nhiệm vụ

10. Kiểm tra chất lượng

Từ vựng Phiên âm (AmE) Nghĩa tiếng Việt
quality check /ˈkwɑː.lə.t̬i tʃek/ kiểm tra chất lượng
defect /ˈdiː.fekt/ lỗi sản phẩm
sample /ˈsæm.pəl/ mẫu thử
inspection /ɪnˈspek.ʃən/ sự kiểm tra
record /ˈrek.ɚd/ hồ sơ
report /rɪˈpɔːrt/ báo cáo

11. Công nghệ văn phòng

Từ vựng Phiên âm (AmE) Nghĩa tiếng Việt
computer /kəmˈpjuː.t̬ɚ/ máy tính
printer /ˈprɪn.t̬ɚ/ máy in
screen /skriːn/ màn hình
mouse /maʊs/ chuột máy tính
keyboard /ˈkiː.bɔːrd/ bàn phím

12. Môi trường làm việc

Từ vựng Phiên âm (AmE) Nghĩa tiếng Việt
electricity /iˌlekˈtrɪs.ə.t̬i/ điện
light /laɪt/ đèn
fan /fæn/ quạt
noise /nɔɪz/ tiếng ồn
clean /kliːn/ sạch sẽ

Việc học từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho bé theo chủ đề cụ thể như “In the Factory” giúp trẻ dễ hình dung và gợi mở sự tò mò khám phá về thế giới xung quanh.

 

II. MẪU CÂU GIAO TIẾP TIẾNG ANH CHO BÉ VỀ CHỦ ĐỀ "IN THE FACTORY"

Sau khi học từ vựng, bé cần luyện nói thông qua các mẫu câu tiếng Anh giao tiếp đơn giản, giúp hình thành phản xạ giao tiếp tiếng Anh cho trẻ em hàng ngày một cách tự nhiên.

✅ Cấu trúc mẫu sử dụng:
Can you + V...? – Bạn có thể...?
Where is + danh từ...? – ...ở đâu?
I want to + V... – Con muốn...
Let’s + V... – Hãy cùng...

💬 40 mẫu câu thông dụng:

1. Nhóm 1: Câu yêu cầu – nhờ vả

  • Can you help me carry this box? (Bạn có thể giúp mình mang cái hộp này không?)
  • Please put on your gloves. (Làm ơn mang găng tay vào nhé.)
  • Can you open the toolbox? (Bạn có thể mở hộp dụng cụ không?)
  • Please clean the machine. (Làm ơn lau chùi cái máy nhé.)
  • Can you hand me the screwdriver? (Bạn có thể đưa tôi cái tua vít không?)
  • Let’s pack the products now. (Hãy cùng đóng gói sản phẩm nhé.)
  • Can you turn on the robot? (Bạn có thể bật con rô-bốt không?)
  • Please don’t touch that button. (Làm ơn đừng chạm vào nút đó.)

2. Nhóm 2: Câu mô tả hành động – quan sát

  • The robot is moving the boxes. (Con rô-bốt đang di chuyển các hộp.)
  • The machine is very loud. (Cái máy này rất ồn.)
  • The workers are wearing uniforms. (Những công nhân đang mặc đồng phục.)
  • He is fixing the conveyor belt. (Anh ấy đang sửa băng chuyền.)
  • She is checking the products. (Cô ấy đang kiểm tra sản phẩm.)
  • The forklift is lifting a big box. (Xe nâng đang nâng một cái hộp to.)
  • We are packing the toys. (Chúng tôi đang đóng gói đồ chơi.)
  • They are working very fast. (Họ đang làm việc rất nhanh.)

3. Nhóm 3: Câu hỏi – giao tiếp cơ bản

  • What is this machine for? (Cái máy này dùng để làm gì?)
  • Where is the safety helmet? (Mũ bảo hộ ở đâu?)
  • Who is the new worker? (Ai là công nhân mới vậy?)
  • Is this robot safe? (Con rô-bốt này có an toàn không?)
  • Can I help you? (Con có thể giúp được không?)
  • Is the factory big? (Nhà máy có lớn không?)
  • Where do we put the boxes? (Mình để các hộp ở đâu?)
  • Do you like working here? (Bạn có thích làm việc ở đây không?)

4. Nhóm 4: Câu nói cảm xúc – phản xạ tự nhiên

  • This place is so cool! (Chỗ này thật tuyệt!)
  • The machine is huge! (Cái máy to thật!)
  • I love the robot! (Con thích con rô-bốt quá!)
  • It’s very noisy in here. (Trong này ồn thật.)
  • That looks dangerous! (Nhìn cái đó nguy hiểm thật!)
  • Everything is so busy. (Mọi thứ đều rất bận rộn.)

5. Nhóm 5: Câu chỉ dẫn – ra lệnh nhẹ nhàng

  • Put the box on the shelf. (Đặt cái hộp lên kệ đi.)
  • Wear your goggles, please. (Làm ơn mang kính bảo hộ.)
  • Take the tools from the table. (Lấy dụng cụ từ trên bàn nhé.)
  • Follow the line. (Đi theo vạch kẻ.)
  • Watch out for the forklift! (Cẩn thận xe nâng nhé!)
  • Turn off the machine when done. (Tắt máy sau khi xong việc nhé.)

6. Nhóm 6: Câu khuyến khích – tương tác tích cực

  • Good job packing the box! (Con đóng gói hộp giỏi quá!)
  • You’re doing great! (Con đang làm rất tốt đấy!)
  • Let’s work together! (Mình cùng làm việc nhé!)
  • We finished everything! Yay! (Mình làm xong hết rồi! Yeah!)

 

Khám phá thêm Từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho bé: Chủ đề Nursery (Nhà trẻ) tại đây.

III. HỘI THOẠI TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO BÉ CHỦ ĐỀ "IN THE FACTORY"

Dưới đây là một số đoạn hội thoại mô phỏng tình huống thực tế tại nhà máy, giúp trẻ luyện phản xạ giao tiếp linh hoạt hơn.

1. Getting ready for work

Mom: Are you ready to go to the factory?
Child: Yes! I have my helmet and gloves.
Mom: Don’t forget your uniform.
Child: Got it!

Dịch:
Mẹ: Con đã sẵn sàng đến nhà máy chưa?
Bé: Rồi ạ! Con có mũ bảo hộ và găng tay rồi.
Mẹ: Đừng quên đồng phục nhé.
Bé: Nhớ rồi ạ!

2. Working with machines

Dad: This is the new machine in our factory.
Child: Wow! Can I touch it?
Dad: No, look. It’s dangerous.
Child: Okay.

Dịch:
Bố: Đây là cái máy mới ở xưởng chúng ta đấy.
Bé: Oa! Con có thể chạm vào không?
Bố: Không nhé, chỉ được nhìn thôi. Nó nguy hiểm đấy.
Bé: Vâng ạ.

Khám phá ngay khóa học Giao tiếp tiếng Anh cho bé tại đây.

3. Packing products

Worker: Can you help me pack this box?
Child: Sure! Where is the tape?
Worker: It’s on the table.
Child: Okay, let’s do it!

Dịch:
Công nhân: Con có thể giúp cô đóng hộp này không?
Bé: Dạ được! Cuộn băng keo ở đâu ạ?
Công nhân: Nó ở trên bàn đấy.
Bé: Dạ, mình cùng làm nhé!

4. Asking about tools

Child: Where is the screwdriver?
Worker: It’s in the toolbox.
Child: Thank you!

Dịch:
Bé: Cái tua vít ở đâu ạ?
Công nhân: Nó trong hộp dụng cụ đấy.
Bé: Con cảm ơn ạ!

5. Observing the factory

Child: What is that robot doing?
Dad: It’s carrying boxes.
Child: That’s so cool!

Dịch:
Bé: Con rô-bốt đó đang làm gì vậy ạ?
Bố: Nó đang mang các hộp đấy.
Bé: Thật tuyệt vời!

Chủ đề “In the Factory” không chỉ giúp trẻ mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho bé mà còn giúp bé vận dụng các mẫu câu vào ngữ cảnh thực tế trong cuộc sống hàng ngày. Với cách tiếp cận sinh động, gần gũi và có dịch nghĩa rõ ràng, cha mẹ hoàn toàn có thể đồng hành cùng con trong hành trình học giao tiếp tiếng Anh cho trẻ em hàng ngày một cách hiệu quả.

Mong muốn con bạn giao tiếp tiếng Anh tự tin như chuyên gia? Khám phá ngay những bí quyết hiệu quả tại đây: https://stvenglish.edu.vn/blog/

Xem thêm kiến thức qua các video độc quyền trên YouTube: Xem ngay tại đây: https://www.youtube.com/watch?v=2B5WDTAM8yA

From: Ms. Flora Thu


(*) Xem thêm

Bình luận
Đã thêm vào giỏ hàng