Từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho bé – Chủ đề: In the Factory
- I. TỪ VỰNG TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO BÉ VỀ CHỦ ĐỀ IN THE FACTORY
- 1. Nhà máy và công nhân
- 2. Máy móc và dụng cụ
- 3. Dây chuyền sản xuất và tự động hóa
- 4. Sản phẩm và bao bì
- 5. Cơ cấu máy móc
- 6. Vật liệu và linh kiện
- 7. An toàn và cảnh báo
- 8. Kho vận và vận chuyển
- 9. Lịch trình và nhân sự
- 10. Kiểm tra chất lượng
- 11. Công nghệ văn phòng
- 12. Môi trường làm việc
- II. MẪU CÂU GIAO TIẾP TIẾNG ANH CHO BÉ VỀ CHỦ ĐỀ "IN THE FACTORY"
- 1. Nhóm 1: Câu yêu cầu – nhờ vả
- 2. Nhóm 2: Câu mô tả hành động – quan sát
- 3. Nhóm 3: Câu hỏi – giao tiếp cơ bản
- 4. Nhóm 4: Câu nói cảm xúc – phản xạ tự nhiên
- 5. Nhóm 5: Câu chỉ dẫn – ra lệnh nhẹ nhàng
- 6. Nhóm 6: Câu khuyến khích – tương tác tích cực
- III. HỘI THOẠI TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO BÉ CHỦ ĐỀ "IN THE FACTORY"
Trong quá trình học tiếng Anh giao tiếp cho trẻ em hàng ngày, việc mở rộng vốn từ vựng theo chủ đề cụ thể giúp trẻ ghi nhớ dễ dàng và ứng dụng hiệu quả hơn. Một trong những chủ đề hấp dẫn và gắn liền với thực tế là “In the Factory” – tại nhà máy.
Hãy cùng khám phá hơn 80 từ vựng, 40 mẫu câu và nhiều đoạn hội thoại thú vị theo chủ đề này, giúp bé học tiếng Anh giao tiếp theo cách tự nhiên và sinh động nhất!
Khám phá thêm nội dung hấp dẫn tại STV English. Nhấp vào https://stvenglish.edu.vn/ để bắt đầu.
I. TỪ VỰNG TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO BÉ VỀ CHỦ ĐỀ IN THE FACTORY
Dưới đây là danh sách 80 từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho bé về nhà máy. Mỗi từ được trình bày kèm phát âm (IPA) và nghĩa tiếng Việt để bé dễ học:
1. Nhà máy và công nhân
Từ vựng | Phiên âm (AmE) | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
factory | /ˈfæk.tɚ.i/ | nhà máy |
worker | /ˈwɝː.kɚ/ | công nhân |
supervisor | /ˈsuː.pɚ.vaɪ.zɚ/ | giám sát viên |
manager | /ˈmæn.ə.dʒɚ/ | quản lý |
engineer | /ˌen.dʒɪˈnɪr/ | kỹ sư |
technician | /tekˈnɪʃ.ən/ | kỹ thuật viên |
uniform | /ˈjuː.nə.fɔːrm/ | đồng phục |
boots | /buːts/ | giày ủng |
2. Máy móc và dụng cụ
Từ vựng | Phiên âm (AmE) | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
machine | /məˈʃiːn/ | máy móc |
tool | /tuːl/ | dụng cụ |
screwdriver | /ˈskruːˌdraɪ.vɚ/ | tua vít |
hammer | /ˈhæm.ɚ/ | cái búa |
wrench | /rentʃ/ | cờ lê |
drill | /drɪl/ | máy khoan |
saw | /sɔː/ | cưa |
pliers | /ˈplaɪ.ɚz/ | kềm |
tape | /teɪp/ | băng keo |
3. Dây chuyền sản xuất và tự động hóa
Từ vựng | Phiên âm (AmE) | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
conveyor belt | /kənˈveɪ.ɚ ˌbelt/ | băng chuyền |
assembly line | /əˈsem.bli laɪn/ | dây chuyền lắp ráp |
robot | /ˈroʊ.bɑːt/ | rô-bốt |
forklift | /ˈfɔːrk.lɪft/ | xe nâng |
4. Sản phẩm và bao bì
Từ vựng | Phiên âm (AmE) | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
product | /ˈprɑː.dʌkt/ | sản phẩm |
package | /ˈpæk.ɪdʒ/ | gói hàng |
crate | /kreɪt/ | thùng gỗ |
box | /bɑːks/ | hộp |
label | /ˈleɪ.bəl/ | nhãn dán |
barcode | /ˈbɑːr.koʊd/ | mã vạch |
5. Cơ cấu máy móc
Từ vựng | Phiên âm (AmE) | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
button | /ˈbʌt.ən/ | nút bấm |
switch | /swɪtʃ/ | công tắc |
control panel | /kənˈtroʊl ˈpæn.əl/ | bảng điều khiển |
lever | /ˈliː.vɚ/ | cần gạt |
gear | /ɡɪr/ | bánh răng |
motor | /ˈmoʊ.t̬ɚ/ | động cơ |
belt | /belt/ | dây curoa |
chain | /tʃeɪn/ | xích |
6. Vật liệu và linh kiện
Từ vựng | Phiên âm (AmE) | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
oil | /ɔɪl/ | dầu |
grease | /ɡriːs/ | mỡ bôi trơn |
metal | /ˈmet̬.əl/ | kim loại |
plastic | /ˈplæs.tɪk/ | nhựa |
rubber | /ˈrʌb.ɚ/ | cao su |
fabric | /ˈfæb.rɪk/ | vải |
raw materials | /rɔː məˈtɪə.ri.əlz/ | nguyên liệu thô |
component | /kəmˈpoʊ.nənt/ | linh kiện |
part | /pɑːrt/ | bộ phận |
screw | /skruː/ | ốc vít |
nail | /neɪl/ | đinh |
7. An toàn và cảnh báo
Từ vựng | Phiên âm (AmE) | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
safety | /ˈseɪf.ti/ | an toàn |
danger | /ˈdeɪn.dʒɚ/ | nguy hiểm |
warning sign | /ˈwɔːr.nɪŋ saɪn/ | biển cảnh báo |
alarm | /əˈlɑːrm/ | chuông báo động |
fire extinguisher | /ˈfaɪr ɪkˌstɪŋ.ɡwɪ.ʃɚ/ | bình chữa cháy |
first aid kit | /ˌfɝːst ˈeɪd ˌkɪt/ | hộp sơ cứu |
helmet | /ˈhel.mət/ | mũ bảo hộ |
goggles | /ˈɡɑː.ɡəlz/ | kính bảo hộ |
gloves | /ɡlʌvz/ | găng tay |
8. Kho vận và vận chuyển
Từ vựng | Phiên âm (AmE) | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
warehouse | /ˈwer.haʊs/ | kho hàng |
storage | /ˈstɔːr.ɪdʒ/ | nơi lưu trữ |
inventory | /ˈɪn.vən.tɔːr.i/ | hàng tồn kho |
delivery | /dɪˈlɪv.ɚ.i/ | giao hàng |
truck | /trʌk/ | xe tải |
loading dock | /ˈloʊ.dɪŋ dɑːk/ | khu vực bốc dỡ hàng |
9. Lịch trình và nhân sự
Từ vựng | Phiên âm (AmE) | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
schedule | /ˈskedʒ.uːl/ | lịch trình |
shift | /ʃɪft/ | ca làm việc |
task | /tæsk/ | nhiệm vụ |
10. Kiểm tra chất lượng
Từ vựng | Phiên âm (AmE) | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
quality check | /ˈkwɑː.lə.t̬i tʃek/ | kiểm tra chất lượng |
defect | /ˈdiː.fekt/ | lỗi sản phẩm |
sample | /ˈsæm.pəl/ | mẫu thử |
inspection | /ɪnˈspek.ʃən/ | sự kiểm tra |
record | /ˈrek.ɚd/ | hồ sơ |
report | /rɪˈpɔːrt/ | báo cáo |
11. Công nghệ văn phòng
Từ vựng | Phiên âm (AmE) | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
computer | /kəmˈpjuː.t̬ɚ/ | máy tính |
printer | /ˈprɪn.t̬ɚ/ | máy in |
screen | /skriːn/ | màn hình |
mouse | /maʊs/ | chuột máy tính |
keyboard | /ˈkiː.bɔːrd/ | bàn phím |
12. Môi trường làm việc
Từ vựng | Phiên âm (AmE) | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
electricity | /iˌlekˈtrɪs.ə.t̬i/ | điện |
light | /laɪt/ | đèn |
fan | /fæn/ | quạt |
noise | /nɔɪz/ | tiếng ồn |
clean | /kliːn/ | sạch sẽ |
Việc học từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho bé theo chủ đề cụ thể như “In the Factory” giúp trẻ dễ hình dung và gợi mở sự tò mò khám phá về thế giới xung quanh.
II. MẪU CÂU GIAO TIẾP TIẾNG ANH CHO BÉ VỀ CHỦ ĐỀ "IN THE FACTORY"
Sau khi học từ vựng, bé cần luyện nói thông qua các mẫu câu tiếng Anh giao tiếp đơn giản, giúp hình thành phản xạ giao tiếp tiếng Anh cho trẻ em hàng ngày một cách tự nhiên.
✅ Cấu trúc mẫu sử dụng:
Can you + V...? – Bạn có thể...?
Where is + danh từ...? – ...ở đâu?
I want to + V... – Con muốn...
Let’s + V... – Hãy cùng...
💬 40 mẫu câu thông dụng:
1. Nhóm 1: Câu yêu cầu – nhờ vả
- Can you help me carry this box? (Bạn có thể giúp mình mang cái hộp này không?)
- Please put on your gloves. (Làm ơn mang găng tay vào nhé.)
- Can you open the toolbox? (Bạn có thể mở hộp dụng cụ không?)
- Please clean the machine. (Làm ơn lau chùi cái máy nhé.)
- Can you hand me the screwdriver? (Bạn có thể đưa tôi cái tua vít không?)
- Let’s pack the products now. (Hãy cùng đóng gói sản phẩm nhé.)
- Can you turn on the robot? (Bạn có thể bật con rô-bốt không?)
- Please don’t touch that button. (Làm ơn đừng chạm vào nút đó.)
2. Nhóm 2: Câu mô tả hành động – quan sát
- The robot is moving the boxes. (Con rô-bốt đang di chuyển các hộp.)
- The machine is very loud. (Cái máy này rất ồn.)
- The workers are wearing uniforms. (Những công nhân đang mặc đồng phục.)
- He is fixing the conveyor belt. (Anh ấy đang sửa băng chuyền.)
- She is checking the products. (Cô ấy đang kiểm tra sản phẩm.)
- The forklift is lifting a big box. (Xe nâng đang nâng một cái hộp to.)
- We are packing the toys. (Chúng tôi đang đóng gói đồ chơi.)
- They are working very fast. (Họ đang làm việc rất nhanh.)
3. Nhóm 3: Câu hỏi – giao tiếp cơ bản
- What is this machine for? (Cái máy này dùng để làm gì?)
- Where is the safety helmet? (Mũ bảo hộ ở đâu?)
- Who is the new worker? (Ai là công nhân mới vậy?)
- Is this robot safe? (Con rô-bốt này có an toàn không?)
- Can I help you? (Con có thể giúp được không?)
- Is the factory big? (Nhà máy có lớn không?)
- Where do we put the boxes? (Mình để các hộp ở đâu?)
- Do you like working here? (Bạn có thích làm việc ở đây không?)
4. Nhóm 4: Câu nói cảm xúc – phản xạ tự nhiên
- This place is so cool! (Chỗ này thật tuyệt!)
- The machine is huge! (Cái máy to thật!)
- I love the robot! (Con thích con rô-bốt quá!)
- It’s very noisy in here. (Trong này ồn thật.)
- That looks dangerous! (Nhìn cái đó nguy hiểm thật!)
- Everything is so busy. (Mọi thứ đều rất bận rộn.)
5. Nhóm 5: Câu chỉ dẫn – ra lệnh nhẹ nhàng
- Put the box on the shelf. (Đặt cái hộp lên kệ đi.)
- Wear your goggles, please. (Làm ơn mang kính bảo hộ.)
- Take the tools from the table. (Lấy dụng cụ từ trên bàn nhé.)
- Follow the line. (Đi theo vạch kẻ.)
- Watch out for the forklift! (Cẩn thận xe nâng nhé!)
- Turn off the machine when done. (Tắt máy sau khi xong việc nhé.)
6. Nhóm 6: Câu khuyến khích – tương tác tích cực
- Good job packing the box! (Con đóng gói hộp giỏi quá!)
- You’re doing great! (Con đang làm rất tốt đấy!)
- Let’s work together! (Mình cùng làm việc nhé!)
- We finished everything! Yay! (Mình làm xong hết rồi! Yeah!)
Khám phá thêm Từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho bé: Chủ đề Nursery (Nhà trẻ) tại đây.
III. HỘI THOẠI TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO BÉ CHỦ ĐỀ "IN THE FACTORY"
Dưới đây là một số đoạn hội thoại mô phỏng tình huống thực tế tại nhà máy, giúp trẻ luyện phản xạ giao tiếp linh hoạt hơn.
1. Getting ready for work
Mom: Are you ready to go to the factory?
Child: Yes! I have my helmet and gloves.
Mom: Don’t forget your uniform.
Child: Got it!
Dịch:
Mẹ: Con đã sẵn sàng đến nhà máy chưa?
Bé: Rồi ạ! Con có mũ bảo hộ và găng tay rồi.
Mẹ: Đừng quên đồng phục nhé.
Bé: Nhớ rồi ạ!
2. Working with machines
Dad: This is the new machine in our factory.
Child: Wow! Can I touch it?
Dad: No, look. It’s dangerous.
Child: Okay.
Dịch:
Bố: Đây là cái máy mới ở xưởng chúng ta đấy.
Bé: Oa! Con có thể chạm vào không?
Bố: Không nhé, chỉ được nhìn thôi. Nó nguy hiểm đấy.
Bé: Vâng ạ.
Khám phá ngay khóa học Giao tiếp tiếng Anh cho bé tại đây.
3. Packing products
Worker: Can you help me pack this box?
Child: Sure! Where is the tape?
Worker: It’s on the table.
Child: Okay, let’s do it!
Dịch:
Công nhân: Con có thể giúp cô đóng hộp này không?
Bé: Dạ được! Cuộn băng keo ở đâu ạ?
Công nhân: Nó ở trên bàn đấy.
Bé: Dạ, mình cùng làm nhé!
4. Asking about tools
Child: Where is the screwdriver?
Worker: It’s in the toolbox.
Child: Thank you!
Dịch:
Bé: Cái tua vít ở đâu ạ?
Công nhân: Nó trong hộp dụng cụ đấy.
Bé: Con cảm ơn ạ!
5. Observing the factory
Child: What is that robot doing?
Dad: It’s carrying boxes.
Child: That’s so cool!
Dịch:
Bé: Con rô-bốt đó đang làm gì vậy ạ?
Bố: Nó đang mang các hộp đấy.
Bé: Thật tuyệt vời!
Chủ đề “In the Factory” không chỉ giúp trẻ mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho bé mà còn giúp bé vận dụng các mẫu câu vào ngữ cảnh thực tế trong cuộc sống hàng ngày. Với cách tiếp cận sinh động, gần gũi và có dịch nghĩa rõ ràng, cha mẹ hoàn toàn có thể đồng hành cùng con trong hành trình học giao tiếp tiếng Anh cho trẻ em hàng ngày một cách hiệu quả.
Mong muốn con bạn giao tiếp tiếng Anh tự tin như chuyên gia? Khám phá ngay những bí quyết hiệu quả tại đây: https://stvenglish.edu.vn/blog/
Xem thêm kiến thức qua các video độc quyền trên YouTube: Xem ngay tại đây: https://www.youtube.com/watch?v=2B5WDTAM8yA
From: Ms. Flora Thu
Xem thêm