Từ vựng Anh giao tiếp cho bé: Chủ đề “At the Circus”
- I. KHÁM PHÁ CHỦ ĐỀ “ AT THE CIRCUS” - CÁNH CỬA THẾ GIỚI DIỆU KỲ HỌC TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHO BÉ
- II. TỪ VỰNG TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO BÉ: CHỦ ĐỀ “ AT THE CIRCUS”
- 1. Nhóm từ vựng về người biểu diễn trong rạp xiếc
- 2. Nhóm từ vựng về địa điểm/khu vực trong rạp xiếc
- 3. Nhóm từ vựng về dụng cụ biểu diễn và hỗ trợ
- III. MẪU CÂU GIAO TIẾP ĐƠN GIẢN TIẾNG ANH CHO BÉ
- IV. CÙNG BÉ THỰC HÀNH QUA CÁC HỘI THOẠI MẪU CÂU GIAO TIẾP ĐƠN GIẢN
- V. BIẾN MỖI BÀI HỌC THÀNH HÀNH TRÌNH KHÁM PHÁ TIẾNG ANH MỖI NGÀY
Khám phá thế giới xiếc sinh động qua bài học từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho bé. Bài viết cung cấp các từ quen thuộc, mẫu câu đơn giản và hội thoại vui nhộn, giúp trẻ phát triển kỹ năng giao tiếp tiếng Anh cho trẻ em hàng ngày một cách tự nhiên, dễ nhớ và đầy cảm hứng học tập. Chủ đề “At the Circus” tạo môi trường học sáng tạo và hiệu quả.
Khám phá thêm nội dung hấp dẫn tại STV English. Nhấp vào https://stvenglish.edu.vn/ để bắt đầu!
I. KHÁM PHÁ CHỦ ĐỀ “ AT THE CIRCUS” - CÁNH CỬA THẾ GIỚI DIỆU KỲ HỌC TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHO BÉ
Trong thế giới học ngoại ngữ của trẻ nhỏ, việc lựa chọn đúng chủ đề học từ vựng và giao tiếp đóng vai trò cực kỳ quan trọng. Một trong những chủ đề sinh động, dễ thương và đặc biệt thu hút trẻ chính là rạp xiếc – "At the Circus".
Rạp xiếc không chỉ là nơi mang đến tiếng cười mà còn là một không gian đầy màu sắc, nơi các nhân vật đặc biệt như chú hề, nhà ảo thuật, hay sư tử biết biểu diễn xuất hiện. Chính nhờ sự phong phú trong hình ảnh và hoạt động mà chủ đề này được xem là rất lý tưởng để giới thiệu từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho bé.
Việc học từ vựng theo chủ đề rạp xiếc giúp trẻ:
- Dễ dàng ghi nhớ các từ vựng mới nhờ hình ảnh minh họa sống động.
- Học các mẫu câu giao tiếp đơn giản mà gần gũi.
- Tạo động lực và sự hào hứng cho việc luyện tập giao tiếp tiếng Anh cho trẻ em hàng ngày.
II. TỪ VỰNG TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO BÉ: CHỦ ĐỀ “ AT THE CIRCUS”
Cùng bé bước vào thế giới rạp xiếc rực rỡ sắc màu với bộ từ vựng tiếng Anh được thiết kế riêng cho lứa tuổi mẫu giáo đến tiểu học. Danh sách từ vựng dưới đây không chỉ kèm phiên âm và nghĩa tiếng Việt mà còn giúp cha mẹ đồng hành cùng con luyện tập tại nhà một cách hiệu quả và đầy hứng thú.
1. Nhóm từ vựng về người biểu diễn trong rạp xiếc
- Clown /klaʊn/: Chú hề
- Magician /məˈdʒɪʃ.ən/: Ảo thuật gia
- Juggler /ˈdʒʌɡ.lər/: Người tung hứng
- Tightrope performer /ˈtaɪt.rəʊp pəˈfɔː.mər/: Người đi dây
- Trapeze artist /trəˈpiːz ˈɑː.tɪst/: Nghệ sĩ đu xích đu trên không
- Knife thrower /naɪf ˈθrəʊ.ər/: Người phóng dao
- Performer /pəˈfɔː.mər/: Diễn viên biểu diễn
- Circus rider /ˈraɪ.dər/: Người cưỡi ngựa biểu diễn
- Circus marksman /ˈmɑːks.mən/: Người bắn súng trong xiếc
- Trick cyclist /trɪk ˈsaɪ.klɪst/: Nghệ sĩ xe đạp biểu diễn
- Ringmaster /ˈrɪŋˌmɑː.stər/: Người điều khiển rạp xiếc
- Tamer /ˈteɪ.mər/: Người huấn luyện thú
- Balloon man /bəˈluːn mæn/: Người bán bóng bay
- Ticket seller /ˈtɪk.ɪt ˈsel.ər/: Người bán vé
- Circus attendant /əˈten.dənt/: Nhân viên rạp xiếc
- Spectator /spekˈteɪ.tər/: Khán giả xem xiếc
2. Nhóm từ vựng về địa điểm/khu vực trong rạp xiếc
- Circus /ˈsɜː.kəs/: Rạp xiếc
- Circus tent /ˈsɜː.kəs tent/: Lều rạp xiếc
- Tent pole /tent pəʊl/: Cột chống lều
- Circus box /ˈsɜː.kəs bɒks/: Khu ghế ngồi xem biểu diễn
- Arena /əˈriː.nə/: Sân khấu biểu diễn
- Animal cage /ˈæn.ɪ.məl keɪdʒ/: Chuồng động vật
3. Nhóm từ vựng về dụng cụ biểu diễn và hỗ trợ
- Balancing act /ˈbæl.əns.ɪŋ ækt/: Tiết mục giữ thăng bằng
- Unicycle /ˈjuː.nɪˌsaɪ.kəl/: Xe đạp một bánh
- Rope ladder /rəʊp ˈlæd.ər/: Thang dây
- Top hat /ˌtɒp ˈhæt/: Mũ chóp cao
- Whip /wɪp/: Roi da
- Hoop /huːp/: Cái vòng
- Safety net /ˈseɪf.ti net/: Lưới an toàn
- Spotlight /ˈspɒt.laɪt/: Đèn rọi
- Seesaw /ˈsiː.sɔː/: Bập bênh
Từ vựng Anh giao tiếp cho bé: Chủ đề “At the Circus”
III. MẪU CÂU GIAO TIẾP ĐƠN GIẢN TIẾNG ANH CHO BÉ
Để giúp bé sử dụng từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho bé một cách thực tế và tự nhiên, việc luyện nói qua các mẫu câu đơn giản là vô cùng cần thiết. Dưới đây là các câu giao tiếp tiếng Anh cho trẻ em hàng ngày dễ nhớ, giúp bé nói về những gì mình thấy, thích, hoặc cảm nhận khi đến rạp xiếc.
- The clown is doing a funny act. (Chú hề đang biểu diễn một tiết mục hài hước.)
- The magician is doing a magic trick. (Ảo thuật gia đang làm một trò ảo thuật.)
- The elephant is dancing to music. (Con voi đang nhảy theo nhạc.)
- The acrobats are flying through the air! (Các diễn viên nhào lộn đang bay trên không!)
- The tightrope walker is walking slowly. (Người đi dây đang đi thật chậm.)
- The juggler is juggling five balls! (Người tung hứng đang tung năm quả bóng!)
- The lion is jumping through the hoop. (Con sư tử đang nhảy qua vòng tròn.)
- Look! The dog is riding a bike! (Nhìn kìa! Chú chó đang đi xe đạp!)
- The show has so many exciting acts. (Buổi diễn có rất nhiều tiết mục thú vị.)
- What do you see at the circus? (Cậu thấy gì ở rạp xiếc?) → I see a clown and an elephant. (Tớ thấy một chú hề và một con voi.)
- What’s your favorite part? (Cậu thích phần nào nhất?) → My favorite part is the magic show. (Tiết mục tớ thích nhất là màn ảo thuật.)
Cấu trúc câu Anh giao tiếp cho bé: Chủ đề “At the Circus”
Khám phá thêm Từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho bé: Chủ đề “Entertainment” tại đây.
IV. CÙNG BÉ THỰC HÀNH QUA CÁC HỘI THOẠI MẪU CÂU GIAO TIẾP ĐƠN GIẢN
Việc học từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho bé sẽ trở nên sinh động và đầy hứng thú khi được lồng ghép vào các tình huống giao tiếp tiếng Anh cho trẻ em hàng ngày. Những đoạn hội thoại ngắn dưới đây tái hiện cuộc trò chuyện đáng yêu giữa các bạn nhỏ trong buổi đi xem xiếc – vừa gần gũi, vừa vui nhộn. Thông qua đó, bé không chỉ mở rộng vốn từ mà còn phát triển phản xạ ngôn ngữ một cách tự nhiên, tự tin hơn mỗi ngày.
Hội thoại 1: Trước khi vào rạp xiếc
- Ben: I can’t wait to see the circus show! (Tớ háo hức muốn xem buổi xiếc quá!)
- Anna: Me too! I hope the lion jumps through the hoop! (Tớ cũng vậy! Hy vọng con sư tử sẽ nhảy qua vòng tròn!)
- Ben: I heard there’s also a dog riding a bike! (Tớ nghe nói có cả chú chó chạy xe đạp nữa đó!)
- Anna: No way! That sounds amazing! (Thiệt hả! Nghe hay quá trời luôn!)
Hội thoại 2: Cảm nhận của bé khi xem xiếc
- Linh: Did you see the acrobat in the air? (Cậu có thấy diễn viên nhào lộn bay trên không không?)
- Tom: Yes! She flipped three times! (Có chứ! Cô ấy lộn ba vòng luôn!)
- Linh: And the man on the unicycle was so good! (Còn chú đi xe một bánh giỏi ghê luôn!)
- Tom: I liked the dog that jumped through the rings! (Tớ thích chú chó nhảy qua mấy cái vòng nữa!)
- Linh: The show was amazing from start to finish. (Buổi diễn tuyệt vời từ đầu tới cuối luôn á.)
- Tom: Next time, let’s sit in the front row! (Lần sau tụi mình ngồi hàng ghế đầu nha!)
- Linh: Yes! I want to wave to the performers! (Ừa! Tớ muốn vẫy tay với mấy người biểu diễn!)
Gợi ý mở rộng:
Ba mẹ có thể cho bé đóng vai các nhân vật trong hội thoại, thêm biểu cảm khi đọc, hoặc dùng flashcard từ vựng liên quan đến hội thoại để tăng phản xạ và khả năng ghi nhớ nhé!
Mẫu hội thoại Anh giao tiếp cho bé: Chủ đề “At the Circus”
Khám phá ngay khóa học Giao tiếp tiếng Anh cho bé tại đây.
V. BIẾN MỖI BÀI HỌC THÀNH HÀNH TRÌNH KHÁM PHÁ TIẾNG ANH MỖI NGÀY
Chủ đề “At the Circus” không chỉ mang đến một thế giới sinh động, đầy màu sắc mà còn là cơ hội tuyệt vời để trẻ phát triển vốn từ vựng tiếng Anh cho bé một cách tự nhiên, dễ nhớ. Thông qua các từ ngữ gần gũi, mẫu câu đơn giản và những đoạn hội thoại vui nhộn, trẻ không chỉ học từ vựng mà còn biết cách vận dụng chúng vào giao tiếp tiếng Anh cho trẻ em hàng ngày một cách linh hoạt.
Việc kết hợp hình ảnh, trò chơi, hội thoại ngắn cùng sự đồng hành của cha mẹ hoặc thầy cô sẽ giúp quá trình học trở nên thú vị và hiệu quả hơn. Hãy để mỗi bài học tiếng Anh không chỉ là một giờ học, mà là một hành trình khám phá đầy niềm vui, khơi dậy tình yêu ngôn ngữ cho bé ngay từ những năm đầu đời.
Mong muốn con bạn giao tiếp tiếng Anh tự tin như chuyên gia? Khám phá ngay những bí quyết hiệu quả tại đây: https://stvenglish.edu.vn/blog/
Xem thêm kiến thức qua các video độc quyền trên YouTube: Xem ngay tại đây: https://www.youtube.com/watch?v=2B5WDTAM8yA
From: Ms. Flora Thu
Xem thêm