Từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho bé: Khám phá chủ đề “Space”

Khám phá vũ trụ giúp bé học từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho bé một cách sinh động và vui nhộn. Thông qua hành tinh, tên lửa và robot, bé luyện phản xạ ngôn ngữ hiệu quả. Nhờ đó, giao tiếp tiếng Anh cho trẻ em hằng ngày trở nên gần gũi, dễ nhớ và đầy hứng thú như một cuộc phiêu lưu thật sự. Hãy cùng bước vào cuộc phiêu lưu ngoài không gian để vừa học tiếng Anh vừa thỏa mãn niềm đam mê khoa học của các phi hành gia nhí nhé!

Khám phá thêm nội dung hấp dẫn tại STV English. Nhấp vào https://stvenglish.edu.vn/ để bắt đầu!

I. KHÁM PHÁ KHÔNG GIAN VŨ TRỤ - HỌC TỪ VỰNG TIẾNG ANH GIAO TIẾP CÙNG BÉ

Không gian – hay gọi là vũ trụ – là khoảng không rộng lớn vượt ra ngoài bầu khí quyển của Trái Đất, nơi chứa hàng tỷ ngôi sao, hành tinh, thiên hà và vô vàn điều bí ẩn chưa được khám phá hết. Chủ đề “Space” không chỉ mở ra thế giới vũ trụ kỳ thú mà còn là cơ hội tuyệt vời để mở rộng từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho bé. Những hình ảnh sinh động như phi hành gia, tàu con thoi hay các hành tinh đầy màu sắc giúp bé dễ ghi nhớ từ mới và kích thích trí tưởng tượng.

Thông qua các mẫu câu gần gũi lồng ghép trong chủ đề này, trẻ sẽ rèn luyện phản xạ và phát triển kỹ năng giao tiếp tiếng Anh cho trẻ em hằng ngày một cách tự nhiên, sinh động và đầy hứng thú.

II. TỪ VỰNG TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO BÉ QUA CHỦ ĐỀ "SPACE”

Chủ đề "Space" không chỉ khơi dậy trí tò mò mà còn là cơ hội tuyệt vời để xây dựng từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho bé. Với hình ảnh các hành tinh, phi thuyền và hiện tượng kỳ bí, bé sẽ học giao tiếp tiếng Anh cho trẻ em hằng ngày một cách thú vị và đầy sáng tạo.
Dưới đây là nhóm từ vựng được chia theo chủ đề:

1. Hành tinh (Planets)

Ngoài không gian vũ trụ bao la, hệ Mặt trời của chúng ta có 8 hành tinh chính quay quanh Mặt trời, điều này rất phù hợp để bé học từ vựng tiếng Anh một cách sinh động: 
Sun /sʌn/ : Mặt trời

  • Earth /ɜːrθ/ : Trái Đất
  • Moon /muːn/ : Mặt trăng
  • Mercury /ˈmɜː.kjər.i/ : Sao Thủy
  • Venus /ˈviː.nəs/ : Sao Kim
  • Mars /mɑːrz/ : Sao Hỏa
  • Jupiter /ˈdʒuː.pɪ.tər/ : Sao Mộc
  • Saturn /ˈsæt.ɜːrn/ : Sao Thổ
  • Uranus /ˈjʊə.rə.nəs/ hoặc /ˈjɜː.rə.nəs/ : Sao Thiên Vương
  • Neptune /ˈnep.tuːn/ : Sao Hải Vương
  • Pluto /ˈpluː.təʊ/ : Sao Diêm Vương (từng được xếp là hành tinh thứ 9)

Từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho bé: Khám phá chủ đề “Space”

Từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho bé: Khám phá chủ đề “Space” 

2. Phương tiện du hành vào vũ trụ 

Để bắt đầu cuộc hành trình khám phá vũ trụ, các phi hành gia nhí chắc chắn cần đến những phương tiện đặc biệt. Các phương tiện vũ trụ phổ biến gồm có:

Từ vựng Nghĩa Giải thích
  • Rocket /ˈrɒk.ɪt/
  • Tên lửa
  • Phương tiện được dùng để đưa người hoặc thiết bị ra khỏi bầu khí quyển Trái Đất
  • Space shuttle /speɪs ˈʃʌt.əl/
  • Tàu con thoi
  • Một loại tàu vũ trụ có thể tái sử dụng, dùng để đưa phi hành gia lên không gian
  • Spaceship /ˈspeɪs.ʃɪp/
  • Tàu không gian
  • Thuật ngữ chung để chỉ mọi loại phương tiện di chuyển ngoài không gian
  • Satellite /ˈsæt.əl.aɪt/
  • Vệ tinh
  • Thiết bị bay quanh hành tinh, dùng để truyền tín hiệu hoặc quan sát Trái Đất từ xa
  • Space station /ˈspeɪs ˌsteɪ.ʃən/
  • Trạm vũ trụ
  • Nơi phi hành gia sống và làm việc ngoài không gian trong thời gian dài
  • Launch pad /lɔːntʃ pæd/
  • Bệ phóng
  • Nơi tên lửa được đặt và phóng đi

3. Những hiện tượng ngoài vũ trụ 

Ngoài không gian vũ trụ có nhiều điều thú vị từ các hiện tượng kỳ bí như hố đen, thiên thạch, sao băng… Những hiện tượng này không chỉ kích thích trí tưởng tượng mà còn là nguồn từ vựng cực kỳ hấp dẫn để bé luyện giao tiếp tiếng Anh cho trẻ em hằng ngày:

 Từ vựng Nghĩa  Giải thích
  • Black hole /blæk həʊl/
  • Hố đen
  • Một vù ng không gian có lực hút rất mạnh, hút mọi thứ xung quanh, kể cả ánh sáng
  • Meteor /ˈmiː.ti.ɔːr/
  • Thiên thạch
  • Vật thể bay từ không gian và cháy sáng khi rơi vào bầu khí quyển
  • Comet /ˈkɒm.ɪt/
  • Sao chổi
  • Vật thể bay có đuôi sáng lấp lánh, thường xuất hiện định kỳ
  • Galaxy /ˈɡæl.ək.si/
  • Thiên hà
  • Một hệ thống khổng lồ gồm hàng tỷ ngôi sao, hành tinh và bụi không gian
  • Star /stɑːr/
  •      Ngôi sao   
  •  Vật thể phát sáng trên bầu trời, chính là những mặt trời ở xa  
  • Asteroid /ˈæs.tə.rɔɪd/  
  • Tiểu hành tinh 
  • Vật thể đá nhỏ bay quanh Mặt trời, chủ yếu tập trung ở vành đai tiểu hành tinh 
  • Nebula /ˈneb.jʊ.lə/ 
  • Tinh vân 
  • Đám mây bụi và khí phát sáng, nơi các ngôi sao có thể được sinh ra 

III.  NHỮNG MẪU CÂU ĐƠN GIẢN GIÚP BÉ VỪA GIAO TIẾP VỪA HỌC TỪ VỰNG TIẾNG ANH GIAO TIẾP MỘT CÁCH HIỆU QUẢ 

Học tiếng Anh qua các mẫu câu đơn giản luôn là cách tiếp cận tự nhiên và thú vị nhất dành cho trẻ. Đặc biệt với chủ đề không gian, các câu nói ngắn gọn, dễ nhớ sẽ giúp bé nhanh chóng làm quen với từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho bé, đồng thời luyện kỹ năng phản xạ linh hoạt trong các tình huống hằng ngày. Nhờ vậy, giao tiếp tiếng Anh cho trẻ em hằng ngày trở nên nhẹ nhàng, gần gũi và dễ áp dụng hơn bao giờ hết.

Dưới đây là một số mẫu câu mà bé có thể luyện nói cùng ba mẹ hoặc bạn bè, như thể mình đang thật sự “du hành vũ trụ”:

1. Mẫu câu mô tả (Descriptive sentences)

🔹 I see a + tính từ + planet! (Con thấy một hành tinh + như thế nào đó!)

→ Ví dụ: I see a big planet! (Con có thể thấy một hành tinh lớn!)

🔹 This is + tên hành tinh. It is + màu sắc / đặc điểm. (Đây là... Nó có màu...)

→ Ví dụ: This is Mars. It is red. (Đây là sao Hỏa. Nó màu đỏ.)

🔹 The + danh từ số nhiều + are so + tính từ! (Các... thật là...)

→ Ví dụ: The stars are so bright! (Những ngôi sao thật sáng!)

🔹 Look! A + hiện tượng thiên văn! (Nhìn kìa! Có một...)

→ Ví dụ: Look! A shooting star! (Nhìn kìa! Một ngôi sao băng!)

🔹 I’m + V-ing + in/on + phương tiện / nơi chốn không gian. (Con đang làm gì đó trong...)

→ Ví dụ: I’m flying in a rocket! (Con đang bay trên một tên lửa!)

🔹 That planet is + màu sắc. It’s + tên hành tinh. (Hành tinh đó màu... Đó là...)

→ Ví dụ: That planet is blue. It’s Earth.(Hành tinh đó màu xanh. Đó là Trái Đất.)

🔹Tên hành tinh + has many + danh từ số nhiều. (Hành tinh này... có nhiều...)

→ Ví dụ: Saturn has many rings. (Sao Thổ có nhiều vành đai.)

🔹  Tên hành tinh + is very + tính từ. (Hành tin này ... rất...)

→ Ví dụ: Venus is very hot. (Sao Kim rất nóng)

🔹 The + thiên thể + is next to + hành tinh. (Thiên thể nào ... nằm cạnh… hành tinh nào)

→ Ví dụ: The moon is next to Earth. (Mặt trăng nằm cạnh Trái Đất.)

Các cấu trúc câu tiếng Anh giao tiếp cho bé: Chủ đề “Space”

Các cấu trúc câu tiếng Anh giao tiếp cho bé: Chủ đề “Space” 

2. Mẫu câu hỏi và trả lời đơn giản( Simple Q&A)

🔹 Which planet is the + so sánh nhất? ( Hành tinh nào…?) -> The+  tên hành tinh + is + so sánh nhất.)

Ví dụ: Which planet is the biggest? (Hành tinh nào lớn nhất?)
Jupiter is the biggest planet. (Sao Mộc là hành tinh lớn nhất.)

🔹 What does + nghề nghiệp + do? (Nghề đó làm gì?)

Ví dụ: What does an astronaut do? (Phi hành gia làm gì?)
An astronaut travels to space and studies the universe. (Phi hành gia đi vào không gian và nghiên cứu vũ trụ.)

🔹 How many + danh từ số nhiều + are there? (Có bao nhiêu...?)

Ví dụ: How many planets are there in the solar system? (Có bao nhiêu hành tinh trong hệ Mặt trời?)
→ There are eight planets in the solar system. (Có 8 hành tinh trong hệ Mặt Trời.)

🔹 Can we + động từ nguyên mẫu + on + tên hành tinh? (Chúng ta có thể... trên... không?) -> Yes, we can/ No, we can not (Chúng ta có thể/ không thể.)

Ví dụ: Can we live on Mars? (Chúng ta có thể sống trên sao Hỏa không?)
→ No, not yet. But scientists are studying it. (Chưa, nhưng các nhà khoa học đang nghiên cứu điều đó.)

🔹 Do + danh từ số nhiều + exist? (... có thật không?) -> Yes/ No (Có/Không)

Ví dụ:  Do the aliens exist?( Người ngoài hành tinh có thật không?)
→ Maybe! No one knows for sure. (Có thể! Không ai biết chắc cả.)

Khá phá thêm Từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho bé: Chủ đề “Birds” tại đây.

IV. HỘI THOẠI MẪU GIÚP BÉ LUYỆN TẬP TỪ VỰNG TIẾNG ANH GIAO TIẾP

Hội thoại mẫu giống như một “trò chơi nhập vai”, giúp bé vừa dùng từ vựng, vừa luyện mẫu câu một cách tự nhiên. Nhờ đó, bé phát triển phản xạ và dễ dàng áp dụng giao tiếp tiếng Anh cho trẻ em hằng ngày vào cuộc sống.

Ví dụ hội thoại mẫu: Bé trở thành phi hành gia nhí bày vào vũ trụ cùng người bạn robot Astro.

  • Phi hành gia nhí (Astronaut): Hello, Astro! Where are we now? (Xin chào Astro! Chúng ta đang ở đâu vậy?)
  • Astro: We are near Saturn. Look at its big rings! (Chúng ta đang ở gần sao Thổ. Nhìn các vành đai lớn kìa!)
  • Phi hành gia nhí:Wow! Saturn is beautiful. Is that a comet? (Oa! Sao Thổ đẹp quá. Kia có phải là một sao chổi không?)
  • Astro: Yes! It’s moving very fast. Be careful! (Đúng rồi! Nó bay rất nhanh đấy. Cẩn thận nhé!)
  • Phi hành gia nhí: Let’s take a picture of it! (Chụp hình nó đi!)
  • Astro: Good idea! Smile! 3… 2… 1… Click! (Ý tưởng hay đấy! Cười lên nào! 3… 2… 1… Tách!)
  • Phi hành gia nhí: What’s next on our mission? (Nhiệm vụ tiếp theo của chúng ta là gì vậy?)
  • Astro: Let’s land on Mars and explore it together! (Chúng ta hãy hạ cánh xuống sao Hỏa và khám phá cùng nhau nhé!)

Hội thoại tiếng Anh giao tiếp cho bé: Chủ đề “Space”

Hội thoại tiếng Anh giao tiếp cho bé: Chủ đề “Space” 

Khám phá ngay khóa học Giao tiếp tiếng Anh cho bé tại đây.

V. BÉ KHÉP LẠI HÀNH TRÌNH – KHÔNG GIAN MỞ RA CÁCH HỌC TỪ VỰNG TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO BÉ ĐẦY CẢM HỨNG

Chủ đề “Space” không chỉ đưa bé khám phá thế giới kỳ diệu của hành tinh, sao băng và tàu vũ trụ, mà còn giúp tiếp cận từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho bé một cách sinh động, dễ nhớ. Thay vì học thuộc khô khan, bé được hóa thân thành phi hành gia nhí, rèn phản xạ ngôn ngữ thông qua các mẫu câu giao tiếp gần gũi.

Cha mẹ có thể cùng bé vẽ hệ mặt trời, gắn nhãn tiếng Anh cho các hành tinh hoặc kể chuyện không gian bằng câu đơn giản – giúp giao tiếp tiếng Anh cho trẻ em hằng ngày trở nên tự nhiên và đầy hứng thú.

Mong muốn con bạn giao tiếp tiếng Anh tự tin như chuyên gia? Khám phá ngay những bí quyết hiệu quả tại đây: https://stvenglish.edu.vn/blog/

Xem thêm kiến thức qua các video độc quyền trên YouTube: Xem ngay tại đây: https://www.youtube.com/watch?v=2B5WDTAM8yA

From: Ms. Flora Thu


(*) Xem thêm

Bình luận
Đã thêm vào giỏ hàng