Dạy từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho bé: Chủ đề “Office”
- I. GIỚI THIỆU CHỦ ĐỀ "OFFICE" - HỌC TỪ VỰNG TIẾNG ANH THEO CHỦ ĐỀ VĂN PHÒNG
- II. TỪ VỰNG TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO BÉ: TRONG "OFFICE" CÓ GÌ?
- III. LUYỆN TẬP TỪ VỰNG TIẾNG ANH GIAO TIẾP CÙNG BÉ QUA CÁC MẪU CÂU VÀ HỘI THOẠI ĐƠN GIẢN
- IV. GỢI Ý HOẠT ĐỘNG GIÚP LUYỆN TẬP TỪ VỰNG TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO BÉ
- V. TỪ VỰNG TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO BÉ - NỀN TẢNG CHO GIAO TIẾP TIẾNG ANH ĐẦY HỨNG KHỞI
Giúp trẻ học từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho bé qua chủ đề gần gũi như “văn phòng” là cách hiệu quả để bé hứng thú và tự tin hơn. Bài viết sẽ giới thiệu các từ vựng, mẫu câu, hội thoại xoay quanh công sở, giúp bé dễ dàng áp dụng vào giao tiếp tiếng Anh cho trẻ em hằng ngày một cách sinh động và tự nhiên.
Khám phá thêm nội dung hấp dẫn tại STV English. Nhấp vào https://stvenglish.edu.vn/ để bắt đầu!
I. GIỚI THIỆU CHỦ ĐỀ "OFFICE" - HỌC TỪ VỰNG TIẾNG ANH THEO CHỦ ĐỀ VĂN PHÒNG
Văn phòng là một môi trường quen thuộc với nhiều người lớn, nhưng đối với trẻ em, đó có thể là một thế giới hoàn toàn mới mẻ. Khi trẻ thấy bố mẹ đi làm, chúng thường tò mò về công việc của họ và muốn biết mọi thứ trong văn phòng có gì đặc biệt. Để giúp trẻ em hiểu và làm quen với thế giới công sở, chúng ta có thể bắt đầu bằng cách giới thiệu những từ vựng và câu hỏi đơn giản liên quan đến văn phòng. Việc này không chỉ giúp trẻ biết thêm về các công việc trong xã hội, mà còn giúp trẻ có thể giao tiếp bằng tiếng Anh một cách tự nhiên hơn.
Với việc giới thiệu các từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho bé thông qua những tình huống và đồ vật trong văn phòng, chúng ta giúp trẻ hình dung dễ dàng hơn về môi trường làm việc của bố mẹ.
II. TỪ VỰNG TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO BÉ: TRONG "OFFICE" CÓ GÌ?
Để giúp bé tự tin hơn khi giao tiếp tiếng Anh trong cuộc sống hằng ngày, đặc biệt là trong những tình huống mô phỏng môi trường làm việc của người lớn, việc học từ vựng về con người và các hoạt động văn phòng là vô cùng cần thiết. Chủ đề “Office – Văn phòng” không chỉ mới lạ với trẻ mà còn khơi gợi trí tò mò, giúp bé học hiệu quả hơn.
Dưới đây là các từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho bé với phiên âm chuẩn, nghĩa tiếng Việt rõ ràng và gần gũi. Bé sẽ dễ dàng liên kết từ mới với hình ảnh quen thuộc ở thế giới công sở:
1. Vị trí ở văn phòng
Trước tiên chúng ta hãy cùng khám phá những vị trí công việc phổ biến trong văn phòng. Dưới đây là các từ vựng tiếng Anh đơn giản giúp bé biết được các vị trí công việc
- Boss /bɒs/: Sếp
- Secretary /ˈsekrətəri/: Thư ký
- Worker /ˈwɜːkə(r)/: Nhân viên
- Manager /ˈmænɪdʒə(r)/: Quản lý
- Office worker /ˈɒfɪs ˈwɜːkə(r)/: Nhân viên văn phòng
- Assistant /əˈsɪstənt/: Trợ lý
- Accountant /əˈkaʊntənt/: Kế toán
- IT staff /ˌaɪˈtiː stɑːf/: Nhân viên công nghệ thông tin
- Designer /dɪˈzaɪnər/: Nhân viên thiết kế
- HR staff /ˌeɪtʃ ˈɑː stɑːf/: Nhân viên nhân sự
- Cleaner /ˈkliːnər/: Nhân viên vệ sinh
Dạy từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho bé: Chủ đề “Office”
2. Đồ vật thường thấy trong văn phòng
Sau khi tìm hiểu về các vị trí công việc trong văn phòng, bé có thể tiếp tục khám phá một thế giới mới qua những đồ vật quen thuộc thường xuất hiện nơi làm việc của người lớn. Những từ vựng này không chỉ giúp mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho bé mà còn hỗ trợ bé hình dung rõ hơn về môi trường công sở – một phần thú vị trong giao tiếp tiếng Anh cho trẻ em hằng ngày:
- Desk /desk/: Bàn làm việc
- Chair /tʃeə(r)/: Ghế
- Laptop /ˈlæptɒp/: Máy tính xách tay
- Computer /kəmˈpjuːtə(r)/: Máy tính
- Phone /fəʊn/: Điện thoại
- File /faɪl/: Tập tài liệu
- Paper /ˈpeɪpə(r)/: Giấy
- Pen /pen/: Bút mực
- Notebook /ˈnəʊtbʊk/: Tập vở
- Printer /ˈprɪntə(r)/: Máy in
3. Các công việc tại văn phòng
Bên cạnh việc nhận biết đồ vật và con người trong văn phòng, bé cũng nên làm quen với những công việc thường diễn ra tại đây. Qua đó, trẻ không chỉ mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho bé mà còn hiểu hơn về các hoạt động hàng ngày của người lớn nơi công sở:
- Work /wɜːk/: Làm việc
- Type /taɪp/: Gõ bàn phím
- Answer the phone /ˈɑːnsə ðə fəʊn/: Trả lời điện thoại
- Write emails /raɪt ˈiːmeɪlz/: Viết email
- Have a meeting /hæv ə ˈmiːtɪŋ/: Họp
- Print documents /prɪnt ˈdɒkjumənts/: In tài liệu
- Make calls /meɪk kɔːlz/: Gọi điện
Học từ vựng không chỉ là nhớ mặt chữ, mà còn là cách để bé bước vào thế giới người lớn một cách vui nhộn, gần gũi. Qua việc tiếp xúc với những từ vựng này, bé sẽ dần làm quen với việc giao tiếp tiếng Anh cho trẻ em hằng ngày thông qua các tình huống thực tế – như bố mẹ đi làm, soạn tài liệu, gọi điện, hay tham gia họp.
III. LUYỆN TẬP TỪ VỰNG TIẾNG ANH GIAO TIẾP CÙNG BÉ QUA CÁC MẪU CÂU VÀ HỘI THOẠI ĐƠN GIẢN
Sau khi học từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho bé theo chủ đề “Office”, bé cần được luyện tập thường xuyên qua các mẫu câu ngắn gọn, dễ hiểu để ghi nhớ lâu hơn và sử dụng đúng ngữ cảnh. Những mẫu câu này cũng chính là cầu nối giúp bé hình thành phản xạ khi tham gia vào giao tiếp tiếng Anh cho trẻ em hằng ngày – đặc biệt trong các hoạt động nhập vai, kể chuyện hoặc chơi đóng vai "đi làm cùng bố mẹ".
Dưới đây là những mẫu câu đơn giản giúp bé luyện nói hiệu quả:
1. Mẫu câu mô tả công việc trong văn phòng
Cấu trúc câu: S (Chủ ngữ) + V (Động từ) + O (tân ngữ)
She types on the computer. (Cô ấy gõ máy tính)
S V O
- He talks on the phone. (Anh ấy nói chuyện qua điện thoại.)
- Dad works at the office. (Bố làm việc ở văn phòng.)
- Mom is writing an email. (Mẹ đang viết email.)
- The boss is having a meeting. (Sếp đang họp.)
- I sit on the chair and draw. (Con ngồi ghế và vẽ tranh.)
2. Mẫu câu hỏi – trả lời cơ bản
Cấu trúc: What is + S (he/she/it) doing? (Cô ấy/anh ấy/nó đang làm gì?)
→ S + is + V-ing (Cô ấy/anh ấy/nó đang làm...)
Ví dụ:
- What is she doing? (Cô ấy đang làm gì?) → She is typing on the computer.
- What is he doing? (Anh ấy đang làm gì?) → He is talking on the phone.
Cấu trúc: Who is that? (Đó là ai?)
→ That is + [người]
Ví dụ:
- Who is that? (Đó là ai?)→ That is the boss. (Đó là ông chủ)
- Who is she? (Cô ấy là ai?) → She is my worker. (Cô ấy là nhân viên của tôi.)
Cấu trúc: What is this/that? (Đây là cái gì/ Đó là cái gì?)
→ This/ that is + [tên đồ vật]. (Đây/ đó là…)
Ví dụ:
- What is this? (Đây là cái gì?) → This is a laptop. (Đây là máy tính laptop)
- What is that?( Đó là cái gì?) → That is a printer. (Đó là máy in)
*Lưu ý:
- This is -> Dùng cho vật ở vị trí gần
- That is -> Dùng chỉ đồ vật ở vị trí xa
Cấu trúc câu tiếng Anh giao tiếp cho bé: Chủ đề “Office”
Cấu trúc về vị trí: Where is + S (người/sự vật)? ( Ai/Cái gì ở đâu…?)
→ S + is/ are + in/on/at + [địa điểm].
Ví dụ:
- Where is Dad? (Ba ở đâu?) → He is in the office. (Ông ấy ở trong văn phòng)
- Where is your phone? → It is on the table. (Nó ở trên bàn)
Cấu trúc về nghề nghiệp: What does + S (người) + do? (Ai làm nghề gì?)
→ S + is + a/an + nghề nghiệp.
Ví dụ:
- What does Mom do? (Mẹ làm nghề gì?) → She is an accountant. (Bà ấy là một kế toán)
- What does your uncle do? (Chú của bạn làm nghề gì?)→ He is a leader. (ông ấy là một nhóm trưởng)
Bên cạnh các mẫu câu đơn giản trên, bố mẹ có thể cùng bé luyện tập qua hội thoại mẫu đơn giản giúp bé ghi nhớ từ vựng hơn, chẳng hạn như:
- Kid: Hi Dad! Where did you go today? (Chào bố! Hôm nay bố đi đâu vậy?)
- Dad: Hi sweetie! I went to the office. (Chào con yêu! Bố đã đến văn phòng.)
- Kid: What did you do there? (Bố làm gì ở đó vậy?)
- Dad: I worked on my computer and had a meeting. (Bố làm việc trên máy tính và có một cuộc họp.)
- Kid: Did you talk on the phone? (Bố có nói chuyện điện thoại không?)
- Dad: Yes, I talked with my boss. (Có, bố nói chuyện với sếp của bố.)
- Kid: Wow! I want to work in an office too! (Woa! Con cũng muốn làm việc ở văn phòng!)
Mẫu hội thoại tiếng Anh giao tiếp cho bé chủ đề “Office”
Khám phá thêm Từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho bé chủ đề “Antonyms” tại đây.
IV. GỢI Ý HOẠT ĐỘNG GIÚP LUYỆN TẬP TỪ VỰNG TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO BÉ
Học từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho bé trở nên thú vị và hiệu quả hơn, bố mẹ hoặc giáo viên có thể áp dụng các hoạt động đơn giản, sinh động và gần gũi với đời sống. Những hoạt động này không chỉ giúp trẻ ghi nhớ từ vựng nhanh hơn mà còn tăng khả năng phản xạ khi giao tiếp tiếng Anh cho trẻ em hằng ngày.
- Trò chơi "Đoán từ qua hình ảnh": Chuẩn bị flashcard có hình ảnh các đồ vật, con người và hoạt động trong văn phòng. Bé nhìn hình đoán từ vựng tiếng Anh và đọc to. Ví dụ: hình chiếc máy tính -> "computer".
- Ghép từ với nghĩa: In hai bộ thẻ, một bên là từ tiếng Anh, một bên là nghĩa tiếng Việt. Bé nối ghép đúng các cặp. Trò chơi này giúp bé nhớ từ và nghĩa dễ dàng hơn.
- Dán nhãn đồ vật: Nếu nhà có các vật dụng giống văn phòng (bàn, ghế, máy tính...), hãy dán từ vựng tiếng Anh lên từng món. Việc này giúp trẻ ghi nhớ từ vựng theo cách tự nhiên nhất, mỗi lần nhìn là một lần ôn từ.
Khám phá ngay khóa học Giao tiếp tiếng Anh cho bé tại đây.
V. TỪ VỰNG TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO BÉ - NỀN TẢNG CHO GIAO TIẾP TIẾNG ANH ĐẦY HỨNG KHỞI
Chủ đề “Office” không chỉ giúp trẻ mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho bé, mà còn tạo cơ hội để bé rèn luyện cách nói các mẫu câu đơn giản và tự nhiên. Việc luyện tập từ vựng kết hợp hội thoại sẽ giúp trẻ hình thành phản xạ ngôn ngữ trong môi trường quen thuộc, từ đó dễ dàng ứng dụng vào giao tiếp tiếng Anh cho trẻ em hằng ngày.
Bố mẹ có thể cùng con học qua trò chơi, đóng vai, hoặc quan sát thực tế để việc học trở nên sinh động, tạo nền tảng vững chắc cho sự phát triển ngôn ngữ trong tương lai.
Mong muốn con bạn giao tiếp tiếng Anh tự tin như chuyên gia? Khám phá ngay những bí quyết hiệu quả tại đây: https://stvenglish.edu.vn/blog/
Xem thêm kiến thức qua các video độc quyền trên YouTube: Xem ngay tại đây: https://www.youtube.com/watch?v=2B5WDTAM8yA
From: Ms. Flora Thu
Xem thêm