Từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho bé: Cooking Tools
- I. VÌ SAO NÊN DẠY TỪ VỰNG TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO BÉ THEO CHỦ ĐỀ "COOKING TOOLS"?
- II. TỪ VỰNG TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO BÉ VỀ CHỦ ĐỀ "COOKING TOOLS"
- III. MẪU CÂU SỬ DỤNG TỪ VỰNG TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO TRẺ THEO CHỦ ĐỀ "COOKING TOOLS"
- 1. Mẫu câu diễn tả hành động sử dụng dụng cụ nấu ăn
- 2. Mẫu câu yêu cầu sự giúp đỡ khi nấu ăn
- 3. Mẫu câu chia sẻ cảm xúc khi nấu ăn cùng dụng cụ
- IV. HỘI THOẠI MẪU SỬ DỤNG TỪ VỰNG TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO BÉ LUYỆN PHẢN XẠ
Làm thế nào để giúp bé vừa học tiếng Anh vừa khám phá thế giới bếp núc đầy thú vị? Việc lựa chọn chủ đề học gắn liền với hoạt động hằng ngày sẽ tạo hứng thú và giúp trẻ ghi nhớ từ nhanh hơn. Với chủ đề Cooking Tools (Dụng cụ nấu ăn), bé không chỉ mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho trẻ em mà còn phát triển kỹ năng quan sát, phối hợp tay mắt và tư duy logic qua những tình huống thực hành sinh động trong căn bếp gia đình.
Khám phá thêm nội dung hấp dẫn tại STV English. Nhấp vào https://stvenglish.edu.vn/ để bắt đầu.
I. VÌ SAO NÊN DẠY TỪ VỰNG TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO BÉ THEO CHỦ ĐỀ "COOKING TOOLS"?
Chủ đề “Cooking Tools” (Dụng cụ nấu ăn) không chỉ giúp trẻ mở rộng từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho trẻ em mà còn gắn kết bé với những hoạt động gia đình quen thuộc như nấu ăn, chuẩn bị bữa cơm hay làm bánh.
- Trẻ được học cách gọi tên các dụng cụ như pan (chảo), spatula (xẻng lật), whisk (cây đánh trứng) – những đồ vật xuất hiện hàng ngày trong căn bếp.
- Qua việc tham gia nấu ăn cùng cha mẹ, trẻ dễ dàng luyện giao tiếp tiếng Anh cho trẻ em hàng ngày bằng cách nhắc lại từ vựng, miêu tả vật dụng hoặc thực hiện hành động.
- Các hoạt động như chơi đồ hàng, làm bánh quy, “giả làm đầu bếp” sẽ giúp trẻ hình thành phản xạ sử dụng ngôn ngữ một cách tự nhiên.
- Trẻ được rèn kỹ năng mô tả và ghi nhớ bằng cách giải thích công dụng của từng dụng cụ nấu ăn bằng tiếng Anh.
- Kết hợp học từ với trải nghiệm thực tế như xem video nấu ăn thiếu nhi, kể chuyện bếp núc, hoặc tô màu dụng cụ nấu ăn sẽ khiến việc học từ trở nên thú vị và sinh động.
Chủ đề này không chỉ giúp bé tiếp cận từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho trẻ em một cách tự nhiên mà còn nuôi dưỡng sự sáng tạo, kỹ năng sống và tình yêu với các hoạt động gia đình hằng ngày.
II. TỪ VỰNG TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO BÉ VỀ CHỦ ĐỀ "COOKING TOOLS"
Chủ đề Cooking Tools (Dụng cụ nấu ăn) là một phần gần gũi trong cuộc sống hằng ngày, rất phù hợp để lồng ghép vào chương trình học từ vựng. Dưới đây là bảng từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho trẻ em về chủ đề Cooking Tools, được chọn lọc kỹ lưỡng để bé dễ nhớ và dễ ứng dụng vào các hoạt động hằng ngày trong gia đình hoặc lớp học.
Tiếng Anh | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
Spoon | /spuːn/ | Muỗng |
Fork | /fɔːrk/ | Nĩa |
Knife | /naɪf/ | Dao |
Plate | /pleɪt/ | Dĩa |
Bowl | /boʊl/ | Tô |
Pan | /pæn/ | Chảo |
Pot | /pɑːt/ | Nồi |
Lid | /lɪd/ | Nắp nồi |
Stove | /stoʊv/ | Bếp |
Oven | /ˈʌvən/ | Lò nướng |
Microwave | /ˈmaɪkrəweɪv/ | Lò vi sóng |
Blender | /ˈblendər/ | Máy xay |
Mixer | /ˈmɪksər/ | Máy trộn |
Cutting board | /ˈkʌtɪŋ bɔːrd/ | Thớt |
Grater | /ˈɡreɪtər/ | Dụng cụ bào |
Whisk | /wɪsk/ | Dụng cụ đánh trứng |
Spatula | /ˈspætʃələ/ | Xẻng lật, xẻng nấu ăn |
Ladle | /ˈleɪdəl/ | Muôi |
Tongs | /tɔːŋz/ | Kẹp gắp |
Peeler | /ˈpiːlər/ | Dụng cụ gọt vỏ |
Sieve | /sɪv/ | Cái rây |
Strainer | /ˈstreɪnər/ | Rổ lọc |
Measuring cup | /ˈmeʒərɪŋ kʌp/ | Cốc đo lường |
Measuring spoon | /ˈmeʒərɪŋ spuːn/ | Muỗng đong |
Rolling pin | /ˈroʊlɪŋ pɪn/ | Cây cán bột |
Colander | /ˈkɑːləndər/ | Rổ thưa |
Kitchen scale | /ˈkɪtʃɪn skeɪl/ | Cân nhà bếp |
Baking tray | /ˈbeɪkɪŋ treɪ/ | Khay nướng |
Timer | /ˈtaɪmər/ | Đồng hồ hẹn giờ |
Apron | /ˈeɪprən/ | Tạp dề |
Cup | /kʌp/ | Cốc |
Jug | /dʒʌɡ/ | Bình đựng nước |
Cling film | /klɪŋ fɪlm/ | Màng bọc thực phẩm |
Towel | /ˈtaʊəl/ | Khăn lau |
Dish rack | /dɪʃ ræk/ | Kệ để bát đĩa |
Brush | /brʌʃ/ | Bàn chải cọ rửa |
Glove (oven glove) | /ɡlʌv/ | Găng tay (cách nhiệt) |
Oil dispenser | /ɔɪl dɪˈspensər/ | Bình đựng dầu ăn |
Can opener | /kæn ˈoʊpənər/ | Đồ khui hộp |
Food container | /fuːd kənˈteɪnər/ | Hộp đựng thực phẩm |
Ví dụ:
- Can you pass me the spatula? I want to flip the pancake.
- Let’s use the measuring cup to pour the right amount of milk.
- Mom, I washed the bowl and fork. Can I help stir the soup now?
- This whisk is fun! I can mix eggs very fast!
- Let’s put the cookies on the baking tray and bake them together!
Từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho bé: Cooking Tools
Khám phá thêm Từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho trẻ em: Chủ đề Aquarium tại đây.
III. MẪU CÂU SỬ DỤNG TỪ VỰNG TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO TRẺ THEO CHỦ ĐỀ "COOKING TOOLS"
Để việc học giao tiếp tiếng Anh cho trẻ em hàng ngày trở nên hiệu quả và tự nhiên, đặc biệt ở độ tuổi mầm non và tiểu học, việc luyện tập mẫu câu theo từng chủ đề quen thuộc là rất cần thiết. Với chủ đề “Cooking Tools” (Dụng cụ nấu ăn), trẻ không chỉ được tiếp cận với từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho trẻ em, mà còn học cách sử dụng các cấu trúc tiếng Anh đơn giản để miêu tả hành động, yêu cầu sự giúp đỡ, và chia sẻ cảm xúc trong khi nấu ăn cùng gia đình.
1. Mẫu câu diễn tả hành động sử dụng dụng cụ nấu ăn
Cấu trúc: I + [action] + with the + [cooking tool]
Ví dụ:
- I mix the eggs with the whisk. (Con đánh trứng bằng cái đánh trứng.)
- I cut the carrot with the knife. (Con cắt cà rốt bằng dao.)
2. Mẫu câu yêu cầu sự giúp đỡ khi nấu ăn
Cấu trúc: Can you + [action] + the + [tool], please?
Ví dụ:
- Can you pass me the spoon, please? (Bạn đưa mình cái muỗng được không?)
- Can you hold the bowl for me? (Bạn cầm giúp mình cái tô nhé?)
3. Mẫu câu chia sẻ cảm xúc khi nấu ăn cùng dụng cụ
Cấu trúc: I feel + [emotion] + when I + [action]
Ví dụ:
- I feel happy when I use the spatula. (Con thấy vui khi dùng xẻng lật bánh.)
- I feel excited when I bake with mom. (Con thấy thích khi nướng bánh cùng mẹ.)
Khám phá ngay khóa học Giao tiếp tiếng Anh cho bé tại đây.
IV. HỘI THOẠI MẪU SỬ DỤNG TỪ VỰNG TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO BÉ LUYỆN PHẢN XẠ
Việc học giao tiếp tiếng Anh cho trẻ em hàng ngày sẽ hiệu quả hơn nếu được lồng ghép vào các tình huống thực tế quen thuộc. Dưới đây là một số đoạn hội thoại ngắn giúp trẻ luyện phản xạ tự nhiên khi sử dụng từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho trẻ em với chủ đề "Cooking Tools" (Dụng cụ nấu ăn).
1. Bé phụ mẹ nấu bữa sáng
Mom: Let’s make pancakes together!
Child: Yay! I’ll get the mixing bowl.
Mom: Can you use the whisk to beat the eggs?
Child: Sure! This is fun.
Mom: Great job! Now pass me the spatula.
Child: Here you go, Mom!
Mẫu hội thoại tiếng Anh giao tiếp cho bé: Cooking Tools
2. Bé học nấu ăn cùng cô giáo ở lớp
Teacher: Today we’ll make a fruit salad.
Child: What should I do first?
Teacher: Use the knife to cut the banana.
Child: Okay! I’m careful.
Teacher: Good. Then put the pieces in the bowl.
Child: Done! This is yummy!
3. Bé và bạn chơi trò "nhà bếp"
Child A: Here is your spoon, Chef!
Child B: Thank you! I need the pot now.
Child A: Let’s cook some noodles.
Child B: I’m stirring with the ladle!
Child A: Dinner is ready!
4. Bé cùng bà chuẩn bị bánh quy
Grandma: Can you pass me the measuring cup?
Child: Yes! How much flour do we need?
Grandma: Two cups. Use the spoon to scoop it.
Child: I love baking with you, Grandma.
Grandma: And I love teaching you!
Chủ đề Cooking Tools không chỉ giúp trẻ học từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho trẻ em mà còn kết nối cảm xúc gia đình, rèn luyện kỹ năng sống và ngôn ngữ trong các hoạt động hàng ngày. Việc kết hợp từ vựng, mẫu câu và hội thoại theo chủ đề sẽ giúp trẻ phát triển phản xạ tiếng Anh một cách tự nhiên và hiệu quả.
Khám phá từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho bé qua chủ đề Cooking Tools sẽ biến căn bếp thành phòng học thân thiện, giúp việc giao tiếp tiếng Anh cho trẻ em hàng ngày trở nên tự nhiên và ý nghĩa.
Mong muốn con bạn giao tiếp tiếng Anh tự tin như chuyên gia? Khám phá ngay những bí quyết hiệu quả tại đây: https://stvenglish.edu.vn/blog/
Xem thêm kiến thức qua các video độc quyền trên YouTube: Xem ngay tại đây: https://www.youtube.com/watch?v=2B5WDTAM8yA
From: Ms. Flora Thu
Xem thêm