Writing Movers: 15 cấu trúc ngữ pháp thường gặp trong kỳ thi Cambridge
- I. VÌ SAO TRẺ CẦN NẮM VỮNG NGỮ PHÁP TRONG WRITING MOVERS
- II. 15 CHỦ ĐIỂM NGỮ PHÁP WRITING MOVERS QUAN TRỌNG
- 1. Tân ngữ gián tiếp (Indirect Object)
- 2. So sánh hơn và so sánh nhất (Comparatives & Superlatives)
- 3. Động từ thường và động từ bất quy tắc (Verbs)
- 4. Động từ khuyết thiếu (Modal Verbs)
- 5. Trạng từ (Adverbs)
- 6. So sánh với trạng từ (Adverb Comparisons)
- 7. Liên từ (Conjunctions)
- 8. Giới từ chỉ thời gian (Prepositions of Time)
- 9. Từ để hỏi (Wh- Questions)
- 10. Mệnh đề quan hệ (Relative Clauses)
- 11. Cấu trúc hỏi thời tiết (Weather Questions)
- 12. Cấu trúc diễn đạt vấn đề (What’s the matter?)
- 13. How about / What about + N/V-ing
- 14. Mệnh đề thời gian với “when”
- 15. Cấu trúc mở rộng vốn từ vựng (Fixed Expressions)
Phần Writing Movers trong kỳ thi Cambridge đánh giá khả năng viết câu đúng ngữ pháp và dùng từ tự nhiên. Nhiều trẻ thường mắc lỗi Writing như chia sai động từ, thiếu “to be” hay dùng sai giới từ. Bài viết này tổng hợp 15 cấu trúc Writing Movers thường gặp, giúp trẻ viết câu Movers chính xác, mở rộng từ vựng và tránh lỗi ngữ pháp để tự tin đạt điểm cao trong kỳ thi Cambridge.
Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm các khóa luyện thi Cambridge Movers, hãy truy cập STV English để khám phá các khóa học chuyên sâu.
I. VÌ SAO TRẺ CẦN NẮM VỮNG NGỮ PHÁP TRONG WRITING MOVERS
Nhiều phụ huynh nghĩ rằng chỉ cần con học từ vựng Movers thật nhiều là có thể viết tốt, nhưng thực tế, ngữ pháp mới là “xương sống” của phần Writing Movers. Một câu viết đúng ngữ pháp giúp giám khảo hiểu rõ ý của trẻ, trong khi chỉ một lỗi nhỏ như sai to be hay đảo vị trí từ cũng có thể khiến câu mất điểm đáng tiếc.
Ở phần viết câu Movers, học sinh phải mô tả chính xác những gì nhìn thấy trong tranh – ai đang làm gì, ở đâu, cảm xúc ra sao. Nếu không nắm rõ cấu trúc câu, trẻ dễ mắc lỗi Writing Movers như quên chia động từ, sai thì, hoặc thiếu chủ ngữ. Ngược lại, khi hiểu rõ ngữ pháp, trẻ không chỉ viết nhanh, đúng ý mà còn biết cách kết hợp từ vựng Movers linh hoạt và tự nhiên hơn.
Nói cách khác, ngữ pháp chính là “chiếc chìa khóa” giúp trẻ mở cánh cửa tư duy tiếng Anh – biết viết câu Movers chuẩn, diễn đạt trôi chảy và tự tin chinh phục kỳ thi Cambridge Movers.
Để giúp trẻ viết câu chính xác và tự tin hơn trong phần Writing Movers, cùng khám phá 15 chủ điểm ngữ pháp quan trọng nhất mà trẻ cần nắm vững ngay từ hôm nay.
II. 15 CHỦ ĐIỂM NGỮ PHÁP WRITING MOVERS QUAN TRỌNG
Trong kỳ thi Cambridge English: Movers, phần Writing Movers giúp đánh giá khả năng viết câu đúng ngữ pháp, sử dụng từ vựng phù hợp và diễn đạt tự nhiên. Đây là phần dễ mất điểm nếu trẻ chưa nắm rõ các cấu trúc ngữ pháp cơ bản, hoặc còn mắc lỗi Writing như thiếu “to be”, sai thì động từ, hoặc dùng từ chưa chính xác.
Dưới đây là tổng hợp 15 cấu trúc Writing Movers thường gặp nhất, giúp học sinh viết câu Movers đúng, dễ hiểu, tránh lỗi và nâng cao vốn từ vựng Cambridge.
1. Tân ngữ gián tiếp (Indirect Object)
Cấu trúc: Give/Show/Tell + it/them + to + someone
Ví dụ: Give it to the teacher.
Dạng câu này xuất hiện thường xuyên trong bài viết Movers, khi học sinh mô tả hành động “cho” hoặc “gửi”.
Lưu ý: luôn có “to” trước người nhận, ví dụ “Give it to your friend”, không viết “Give it your friend”.
2. So sánh hơn và so sánh nhất (Comparatives & Superlatives)
Cấu trúc:
- So sánh hơn: Adj + -er + than / more + Adj + than
- So sánh nhất: the + Adj + -est / the most + Adj
Ví dụ:
- Your house is bigger than mine.
- Anna is my best friend.
Cấu trúc này giúp học sinh viết câu Movers có tính miêu tả hoặc so sánh, một dạng câu xuất hiện nhiều trong bài thi Cambridge.
Ghi nhớ: không thêm “more” với tính từ ngắn (bigger, không phải more big).
3. Động từ thường và động từ bất quy tắc (Verbs)
Cấu trúc cơ bản:
- Quá khứ đơn: went, saw, ate, played,...
- Động từ + to V / V-ing: want to go, enjoy reading,...
- Mệnh đề chỉ mục đích: … to + V
Ví dụ:
- We went to the park yesterday.
- She went to town to buy a toothbrush.
Đây là phần trọng tâm trong Writing Movers, vì học sinh thường mắc lỗi Writing khi chia sai thì hoặc thiếu “to”. Việc nắm chắc các động từ phổ biến sẽ giúp trẻ viết câu Movers mạch lạc và đúng cấu trúc hơn.
4. Động từ khuyết thiếu (Modal Verbs)
Cấu trúc: must / have to / could / shall + V-inf
Ví dụ:
- He must do his homework.
- I’ve got to go
- Shall I help you wash the car?
Các động từ khuyết thiếu giúp học sinh diễn đạt ý bắt buộc, khả năng hoặc đề nghị trong bài viết Cambridge.
Lưu ý: sau động từ khuyết thiếu luôn là động từ nguyên thể — một lỗi Writing Movers rất phổ biến.
5. Trạng từ (Adverbs)
Cấu trúc: S + V + Adv
Ví dụ:
- She never eats meat.
- He sang loudly.
Trạng từ giúp bài viết sinh động, thể hiện từ vựng hành động và cảm xúc.
Trẻ nên luyện viết các trạng từ chỉ tần suất và cách thức như always, often, quickly, well để tăng điểm diễn đạt trong Writing Movers.
6. So sánh với trạng từ (Adverb Comparisons)
Cấu trúc: more/less + Adv + than | the most + Adv
Ví dụ:
- My brother reads more quickly than my sister.
- I like ice cream best.
Đây là dạng ngữ pháp thường gặp trong viết câu Movers khi học sinh mô tả thói quen hoặc khả năng.
Ghi nhớ: dùng “more” với trạng từ dài (more slowly, không slowlier).
7. Liên từ (Conjunctions)
Cấu trúc: and, but, because, so
Ví dụ: I went home because I was tired.
Liên từ giúp câu văn có mạch logic và tự nhiên hơn. Đây là yếu tố quan trọng khi viết câu Movers có hai hành động hoặc nguyên nhân – kết quả.
Sai phổ biến: trẻ quên dấu phẩy hoặc dùng “because” sai vị trí trong câu.
Tổng hợp cấu trúc ngữ pháp thường gặp trong bài thi Writing Movers
Khám phá thêm Danh sách từ vựng thi Cambridge Movers thường gặp nhất tại đây.
8. Giới từ chỉ thời gian (Prepositions of Time)
Cấu trúc: on + day / in + month / at + time / after + activity
Ví dụ:
- He plays badminton on Saturdays.
- She plays with her friends after school.
Trẻ cần ghi nhớ quy tắc sử dụng giới từ thời gian chính xác để tránh lỗi Writing thường gặp trong Writing Movers.
Ví dụ: on Sunday, in the morning, at night.
9. Từ để hỏi (Wh- Questions)
Cấu trúc: Wh + do/does/did + S + V...?
Ví dụ:
- Why is he talking to her?
- When does school start?
Dạng câu hỏi này xuất hiện thường xuyên trong phần viết câu mô tả hoặc hội thoại. Luyện tập viết câu Movers dạng câu hỏi giúp trẻ tránh lỗi đảo ngữ và hiểu rõ trật tự câu tiếng Anh.
10. Mệnh đề quan hệ (Relative Clauses)
Cấu trúc:
- who → dùng cho người
- which → dùng cho vật / con vật / sự vật
- where → dùng cho nơi chốn
Ví dụ:
- Vicky is the girl who is riding a bike.
- This is the house where my friend lives.
Dạng này thường xuất hiện ở Writing Movers nâng cao, giúp trẻ viết câu dài và tự nhiên hơn. Lỗi Writing Movers thường gặp là trẻ quên thêm ‘who/which’, khiến câu thiếu thành phần liên kết và trở nên không trọn ý.
11. Cấu trúc hỏi thời tiết (Weather Questions)
Cấu trúc: What’s / What was the weather like...?
Ví dụ: What was the weather like last weekend?
Câu này giúp luyện từ vựng chủ đề thời tiết, như sunny, windy, rainy, cold.
Trẻ nên viết thêm mô tả cảm xúc để bài Writing Movers tự nhiên hơn, ví dụ: It was rainy, but we played inside.
12. Cấu trúc diễn đạt vấn đề (What’s the matter?)
Ví dụ: What’s the matter, Daisy? Have you got a stomach-ache?
Dạng câu này thường nằm trong chủ đề sức khỏe hoặc cảm xúc, rất quen thuộc trong bài viết Movers Cambridge.
Lỗi phổ biến: trẻ viết sai dạng “have you got” hoặc thiếu danh từ chỉ bệnh.
13. How about / What about + N/V-ing
Cấu trúc: How about + V-ing / What about + N
Ví dụ: How about going to the cinema on Wednesday afternoon?
Đây là mẫu câu dùng để đưa ra gợi ý, thường gặp trong viết câu Movers về chủ đề bạn bè, hoạt động hoặc kế hoạch.
Lỗi Writing phổ biến là dùng “to” sai. ví dụ How about to go là sai ngữ pháp.
14. Mệnh đề thời gian với “when”
Cấu trúc: When + S + V, S + V.
Ví dụ: When he got home, he had his dinner.
Cấu trúc này giúp trẻ kể lại hành động theo trình tự thời gian, một kỹ năng quan trọng trong Writing Movers.
Lưu ý: cần có dấu phẩy “,” nếu “When” đứng đầu câu.
15. Cấu trúc mở rộng vốn từ vựng (Fixed Expressions)
Các cấu trúc phổ biến:
- Go for a + N → We went for a drive in my brother’s new car.
- Be called + N → A baby cat is called a kitten.
- Be good at + N → She’s very good at basketball.
- I think/know + clause → I think he’s very nice.
Những mẫu câu này giúp trẻ viết câu Movers tự nhiên hơn, tăng điểm về vốn từ vựng và diễn đạt. Đây là cách viết thường thấy trong các câu yêu cầu miêu tả tranh hoặc viết cảm nhận.
Writing Movers: 15 cấu trúc ngữ pháp thường gặp trong kỳ thi Cambridge
Khám phá ngay khóa Luyện thi Starters - Movers - Flyers tại đây.
Việc nắm vững 15 cấu trúc Writing Movers không chỉ giúp học sinh viết câu Movers đúng và tự nhiên, mà còn mở rộng từ vựng và tránh lỗi Writing phổ biến trong kỳ thi Cambridge. Khi luyện tập thường xuyên, trẻ sẽ biết cách kết hợp các cấu trúc linh hoạt, viết mạch lạc và đạt điểm cao hơn ở phần Writing.
Để con được hướng dẫn đúng chuẩn Cambridge, hãy cho con tham gia khóa học Writing Movers tại STV English – chương trình giúp trẻ viết đúng ngữ pháp, mở rộng từ vựng, sửa lỗi Writing chi tiết và tự tin chinh phục kỳ thi Cambridge Movers.
Mong muốn con bạn giao tiếp tiếng Anh tự tin như chuyên gia? Khám phá ngay những bí quyết hiệu quả tại đây: https://stvenglish.edu.vn/blog/
Xem thêm kiến thức qua các video độc quyền trên YouTube: Xem ngay tại đây: https://www.youtube.com/watch?v=2B5WDTAM8yA
From: Ms. Flora Thu.


Xem thêm