Cấu trúc bài thuyết trình tiếng Anh: Chuẩn quốc tế + ví dụ minh hoạ
- I. CẤU TRÚC BÀI THUYẾT TRÌNH TIẾNG ANH
- II. PHẦN "OPENING" TRONG CẤU TRÚC BÀI THUYẾT TRÌNH TIẾNG ANH
- 1. " Phần Opening" cần làm gì? (nói ngắn – hiểu nhanh)
- 2. Mẫu Opening đầy đủ theo cấu trúc thuyết trình tiếng Anh chuẩn
- III. BODY TRONG CẤU TRÚC BÀI THUYẾT TRÌNH TIẾNG ANH
- IV. CLOSING TRONG CẤU TRÚC BÀI THUYẾT TRÌNH TIẾNG ANH
Vì sao có người nói tiếng Anh rất tốt nhưng bài thuyết trình vẫn kém thuyết phục? Bí quyết không nằm ở từ vựng, mà ở cấu trúc bài thuyết trình tiếng Anh. Khám phá ngay framework Opening – Body – Closing trong bài viết này.
Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm các khóa học Thuyết trình tiếng Anh, hãy truy cập STV English để khám phá các khóa học chuyên sâu.
I. CẤU TRÚC BÀI THUYẾT TRÌNH TIẾNG ANH
1. Framework là gì?
Hiểu đơn giản, framework là bộ khung sắp xếp nội dung.
Trong cấu trúc bài thuyết trình tiếng Anh, framework giúp bạn:
- Biết mở đầu nói gì
- Biết phần chính nói theo trình tự nào
- Biết kết thúc ra sao cho trọn vẹn
Mô hình Opening – Body – Closing phù hợp với cách người nghe tiếp nhận thông tin: Nghe giới thiệu → Hiểu nội dung → Ghi nhớ thông điệp
Đây là lý do vì sao mô hình này được dùng phổ biến trong học thuật, hội thảo, pitching và môi trường kinh doanh.
Khi đã hiểu framework là “xương sống” của bài nói, bước tiếp theo là biết phân bổ thời gian cho từng phần sao cho hợp lý và hiệu quả.
2. Phân bổ thời lượng trong cấu trúc bài thuyết trình tiếng Anh
Tỷ lệ thời gian chuẩn trong cấu trúc thuyết trình tiếng Anh chuẩn:
- Opening: 10%
- Body: 80%
- Closing: 10%
Ví dụ: Bài thuyết trình 10 phút
→ Opening: 1 phút | Body: 8 phút | Closing: 1 phút
👉 Khi không có cấu trúc rõ ràng, người nói thường:
- Nói quá lâu ở phần mở đầu
- Trình bày nội dung chính rời rạc
- Không đủ thời gian để kết luận
Tóm lại, việc nắm vững framework Opening – Body – Closing giúp người học kiểm soát nội dung, thời gian và thông điệp của bài thuyết trình một cách hiệu quả. Đây là nền tảng quan trọng trước khi đi sâu vào từng phần cụ thể của bài nói.
Cấu trúc bài thuyết trình tiếng Anh
II. PHẦN "OPENING" TRONG CẤU TRÚC BÀI THUYẾT TRÌNH TIẾNG ANH
1. " Phần Opening" cần làm gì? (nói ngắn – hiểu nhanh)
Trong cấu trúc bài thuyết trình tiếng Anh, Opening là phần mở đầu, thường chỉ chiếm khoảng 10% thời lượng, nhưng lại có ảnh hưởng rất lớn đến toàn bộ bài nói. Đây là khoảnh khắc đầu tiên người nghe tiếp xúc với bạn, với chủ đề và với cách bạn trình bày vấn đề. Một Opening tốt không cần dài, nhưng bắt buộc phải rõ ràng và có định hướng. Nếu phần mở đầu mơ hồ, lan man hoặc thiếu trọng tâm, người nghe rất dễ mất tập trung ngay từ những phút đầu tiên, dù nội dung phía sau có thể rất hay.
Phần "Opening" trong cấu trúc bài thuyết trình tiếng Anh cần: Greeting (lời chào) → Introduction (giới thiệu) → Topic (chủ đề) → Purpose (mục đích)
Trong đó:
- Greeting: chào người nghe
- Introduction: giới thiệu bản thân (tên, vai trò)
- Topic: nêu chủ đề bài nói
- Purpose: cho người nghe biết họ sẽ nhận được gì sau bài thuyết trình
📌 Ghi nhớ khi học: Opening không phải là phần để “kể nhiều”, mà là phần để đặt đường ray cho cả bài nói.
Cấu trúc này được sử dụng rộng rãi trong học thuật và môi trường công việc vì tính an toàn – rõ ràng – chuyên nghiệp.
2. Mẫu Opening đầy đủ theo cấu trúc thuyết trình tiếng Anh chuẩn
🔹 Mẫu Opening cơ bản (dùng cho mọi chủ đề)
English:
Good morning everyone. Thank you for being here today.
My name is Anna, and I’m a marketing executive at ABC Company.
Today, I’d like to talk about how effective communication can improve team performance.
By the end of this presentation, you will have a clear understanding of this topic and how to apply it in your daily work.
Tiếng Việt:
Chào buổi sáng mọi người. Cảm ơn mọi người đã có mặt hôm nay.
Tôi là Anna, hiện đang là chuyên viên marketing tại công ty ABC.
Hôm nay, tôi muốn chia sẻ về cách giao tiếp hiệu quả có thể cải thiện hiệu suất làm việc nhóm.
Sau bài thuyết trình này, bạn sẽ hiểu rõ hơn về chủ đề và cách áp dụng nó vào công việc hằng ngày.
👉 Chỉ cần thay tên – vị trí – chủ đề, bạn đã có một Opening đúng chuẩn trong cấu trúc bài thuyết trình tiếng Anh.
🔹 Mẫu Opening có “hook” (thu hút sự chú ý mạnh)
English:
Have you ever attended a presentation that sounded interesting at first but quickly became confusing?
You may not realize it, but the problem is often not the content, but the structure.
Today, I’m going to show you a simple but powerful presentation framework that can make your ideas clearer and more convincing.
Tiếng Việt:
Bạn đã bao giờ tham dự một bài thuyết trình nghe có vẻ hay lúc đầu nhưng càng nghe càng rối chưa?
Có thể bạn không để ý, nhưng vấn đề thường không nằm ở nội dung mà ở cấu trúc.
Hôm nay, tôi sẽ giới thiệu cho bạn một framework thuyết trình đơn giản nhưng cực kỳ hiệu quả, giúp ý tưởng của bạn rõ ràng và thuyết phục hơn.
Khi Opening được xây dựng rõ ràng và có định hướng, phần Body phía sau sẽ trở nên dễ triển khai, logic và thuyết phục hơn rất nhiều.
Như vậy, một Opening rõ ràng và có định hướng sẽ giúp người nghe hiểu ngay chủ đề và mục tiêu của bài nói, đồng thời tạo tiền đề để phần Body được triển khai mạch lạc và thuyết phục hơn.
III. BODY TRONG CẤU TRÚC BÀI THUYẾT TRÌNH TIẾNG ANH
1. Cách triển khai Body
Trong cấu trúc bài thuyết trình tiếng Anh, Body là phần quan trọng nhất, chiếm khoảng 80% tổng thời lượng và là nơi bạn thực sự truyền tải giá trị nội dung đến người nghe. Nếu Opening giúp định hướng và Closing giúp ghi nhớ, thì Body chính là phần thuyết phục.
Một Body hiệu quả không nằm ở việc nói nhiều, mà ở cách trình bày có logic. Cụ thể:
- Các ý được sắp xếp rõ ràng
- Người nghe hiểu vì sao bạn nói điều đó
- Có ví dụ cụ thể để minh họa
Để làm được điều này, người học không nên nói theo cảm hứng, mà cần bám vào một công thức triển khai cố định.
Trong cấu trúc thuyết trình tiếng Anh chuẩn, mỗi ý chính nên theo công thức:
Main idea (ý chính) → Explanation (giải thích) → Example (ví dụ)
Trong đó:
- Main idea: Nêu ý chính (ý bạn muốn người nghe nhớ)
- Explanation: Giải thích rõ hơn ý đó
- Example: Đưa ví dụ để người nghe dễ hình dung
2. Ví dụ Body hoàn chỉnh với 2 ý chính
🔹 Ý chính 1: Lợi ích của cấu trúc rõ ràng
English:
First of all, having a clear structure helps the audience follow your ideas more easily.
When people know what to expect next, they feel more comfortable and stay focused.
For example, if you clearly introduce your main points at the beginning, the audience can understand the overall message even before you go into details.
Tiếng Việt:
Trước hết, việc có một cấu trúc rõ ràng giúp khán giả theo dõi ý tưởng của bạn dễ dàng hơn.
Khi người nghe biết phần tiếp theo là gì, họ sẽ cảm thấy thoải mái và tập trung hơn.
Ví dụ, nếu bạn giới thiệu rõ các ý chính ngay từ đầu, khán giả có thể hiểu được thông điệp tổng thể trước khi bạn đi vào chi tiết.
🔹 Ý chính 2: Quản lý thời gian tốt hơn
English:
Another important benefit of a clear presentation structure is better time management.
Speakers who organize their ideas properly are less likely to run out of time.
In professional meetings, this is especially important because time is always limited.
Tiếng Việt:
Một lợi ích quan trọng khác của cấu trúc thuyết trình rõ ràng là quản lý thời gian tốt hơn.
Những người sắp xếp ý tưởng hợp lý sẽ ít gặp tình trạng nói quá giờ.
Trong các cuộc họp công việc, điều này đặc biệt quan trọng vì thời gian luôn có hạn.
3. Mẫu câu chuyển ý trong Body
English: Now that we’ve discussed the importance of structure, let’s move on to how we can apply it in practice.
Tiếng Việt: Bây giờ chúng ta đã nói về tầm quan trọng của cấu trúc, hãy chuyển sang cách áp dụng nó trong thực tế.
Khi các ý chính trong Body được triển khai theo công thức chuẩn trên, bài thuyết trình sẽ trở nên logic, dễ theo dõi và có sức thuyết phục cao hơn đối với người nghe.
👉 Những mẫu câu trong bài được thiết kế để áp dụng ngay cho học tập và công việc; nếu bạn muốn luyện sâu hơn với phản hồi chi tiết và lộ trình rõ ràng, bạn có thể tìm hiểu các khóa học thuyết trình tiếng Anh tại STV English [tại đây].
Khám phá thêm Script tiếng Anh khi thuyết trình: Mẫu kịch bản đầy đủ cho người mới tại đây.
IV. CLOSING TRONG CẤU TRÚC BÀI THUYẾT TRÌNH TIẾNG ANH
1. Closing là gì?
Trong cấu trúc bài thuyết trình tiếng Anh, Closing là phần kết luận, thường chỉ chiếm khoảng 10% thời lượng, nhưng lại là phần đọng lại lâu nhất trong trí nhớ người nghe. Nếu Opening tạo ấn tượng ban đầu, Body thuyết phục bằng nội dung, thì Closing chính là nơi bạn khóa lại thông điệp quan trọng nhất.
Một lỗi phổ biến của người học là:
- Nói quá dài ở Body
- Đến cuối thì kết thúc vội vàng
- Hoặc chỉ nói “Thank you” mà không tóm tắt lại ý chính
Về mặt cấu trúc, Closing nên thực hiện tốt bốn nhiệm vụ chính, theo trình tự sau: Summary → Value → Call to action → Thanks & Q&A
- Summary (Tóm tắt): Nhắc lại các ý chính đã trình bày, không đi vào chi tiết, chỉ tập trung vào thông điệp cốt lõi.
- Value (Giá trị): Khẳng định bài nói mang lại lợi ích gì cho người nghe.
- Call to action (Kêu gọi hành động): Gợi ý người nghe suy nghĩ, áp dụng hoặc hành động sau bài thuyết trình.
- Thanks & Q&A (Cảm ơn & Hỏi đáp): Kết thúc lịch sự và mở phần trao đổi.
📌 Ghi nhớ khi học:
- Closing không phải là phần thêm ý mới.
- Closing là phần nhắc lại điều quan trọng nhất, theo cách ngắn gọn và dễ ghi nhớ hơn.
Khi được chuẩn bị tốt, Closing sẽ giúp bài thuyết trình trọn vẹn, chuyên nghiệp và để lại ấn tượng tích cực đối với người nghe.
2. Mẫu Closing chuẩn
Bài mẫu số 1:
English:
To sum up, a clear presentation structure helps speakers communicate more effectively.
By using the Opening – Body – Closing framework, you can make your presentations more organized and professional.
I hope today’s presentation has given you some practical ideas that you can use in your next presentation.
Tiếng Việt:
Tóm lại, một cấu trúc thuyết trình rõ ràng giúp người nói truyền đạt hiệu quả hơn.
Bằng cách sử dụng framework Opening – Body – Closing, bạn có thể khiến bài thuyết trình của mình mạch lạc và chuyên nghiệp hơn.
Tôi hy vọng bài thuyết trình hôm nay đã mang đến cho bạn những ý tưởng thực tế để áp dụng cho bài nói tiếp theo.
Kết thúc và mở hỏi – đáp
English: Thank you for your attention. I’d be happy to answer any questions.
Tiếng Việt: Cảm ơn mọi người đã lắng nghe. Tôi rất sẵn lòng trả lời các câu hỏi.
Bài mẫu số 2:
English:
In conclusion, having a clear presentation structure is not just a skill but a necessity in today’s academic and professional environments.
A well-organized presentation helps your audience understand your message more easily and remember your key points more effectively.
By applying the Opening – Body – Closing framework, you can improve both your confidence as a speaker and the overall quality of your presentation.
I encourage you to start using this structure in your next presentation and observe the difference it makes.
Tiếng Việt:
Kết luận lại, việc có một cấu trúc thuyết trình rõ ràng không chỉ là một kỹ năng, mà còn là điều cần thiết trong môi trường học tập và làm việc ngày nay.
Một bài thuyết trình được tổ chức tốt sẽ giúp khán giả hiểu thông điệp của bạn dễ dàng hơn và ghi nhớ các ý chính hiệu quả hơn.
Bằng cách áp dụng framework Opening – Body – Closing, bạn có thể cải thiện cả sự tự tin khi nói và chất lượng tổng thể của bài thuyết trình.
Tôi khuyến khích bạn bắt đầu sử dụng cấu trúc này trong bài thuyết trình tiếp theo và tự mình cảm nhận sự khác biệt.
Kết thúc lịch sự & mở phần hỏi – đáp
English:
Thank you very much for your time and attention.
If you have any questions or would like to discuss this topic further, I’d be happy to answer them now.
Tiếng Việt:
Cảm ơn mọi người rất nhiều vì đã dành thời gian và chú ý lắng nghe.
Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào hoặc muốn trao đổi thêm về chủ đề này, tôi rất sẵn lòng trả lời ngay bây giờ.
Khi bạn nắm vững cấu trúc bài thuyết trình tiếng Anh theo framework Opening – Body – Closing, việc thuyết trình sẽ trở nên dễ kiểm soát, logic và tự tin hơn rất nhiều. Đây chính là nền tảng của cấu trúc thuyết trình tiếng Anh chuẩn được sử dụng rộng rãi trên toàn thế giới.
🚀 Đừng chỉ đọc để hiểu — hãy lưu lại các mẫu câu và áp dụng ngay cho bài thuyết trình tiếp theo của bạn.
👉 Nếu bạn thấy bài viết hữu ích, hãy chia sẻ cho bạn bè và đừng quên nhấp tại đây để khám phá các bài viết hữu ích của STV English.
Xem thêm video học tiếng Anh cho bé tại kênh YouTube STV English để bé làm quen giao tiếp mỗi ngày.
From: Ms. Flora Thu.

Xem thêm