Phương pháp làm bài Listening Movers Part 3 hiệu quả

Trong kỳ thi Cambridge Movers, phần Listening Movers gồm 5 Part, đánh giá khả năng nghe – hiểu qua nhiều dạng bài khác nhau. Ở Listening Movers Part 3, thí sinh nghe đoạn hội thoại giữa hai người và nối (matching) các thông tin phù hợp – một dạng bài đòi hỏi tập trung cao vì có nhiều câu hỏi dài và chi tiết dễ gây nhầm lẫn.
Bài viết này sẽ hướng dẫn phương pháp làm bài Listening Movers Part 3 hiệu quả, giúp trẻ luyện kỹ năng nghe chi tiết, bắt từ khóa nhanh và chọn đáp án chính xác nhất.

Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm các khóa luyện thi Listening Movers, hãy truy cập STV English để khám phá các khóa học chuyên sâu.

I. PHƯƠNG PHÁP LÀM DẠNG BÀI LISTENING MOVERS PART 3

Phần Listening Movers Part 3 thường khiến nhiều bạn nhỏ dễ nhầm vì các câu hội thoại dài và có nhiều chi tiết dễ gây nhiễu. Đây là dạng bài giúp trẻ rèn khả năng nghe hiểu chi tiết, phân biệt hành động, địa điểm và nghề nghiệp. Vì vậy, việc hiểu rõ cấu trúc bài và luyện nghe theo từng bước là rất quan trọng.

1. Trước khi làm bài

Số câu: 5 item (matching người ↔ nghề/ địa điểm/ hành động).

Thời gian nhìn tranh trước khi băng: ~30 - 45 giây (tùy đề).

Số lần phát bản thu: thường 2 lần (hãy kiểm tra kỹ hướng dẫn đề thi cụ thể).

2. Đặc điểm dạng bài

Trong phần nghe Movers, Part 3 yêu cầu nối đúng chữ cái A - H cho từng người trong danh sách sau khi nghe một đoạn hội thoại.

Kiểm tra nghe chi tiết: nghề nghiệp, nơi làm việc, hoạt động; dễ có từ gây nhiễu và đính chính, câu hỏi dài.

Bẫy thường gặp: nhầm "he/she", thì quá khứ với hiện tại (used to / wants to), địa điểm gần nghĩa (clinic ≠ hospital).

3. Các bước làm bài Listening Movers Part 3

Bước 1: Đọc và quan sát trước khi nghe (30 - 45 giây)

  • Đọc kỹ danh sách bên trái, gồm người, địa điểm hoặc đồ vật.
  • Quan sát 8 bức tranh (A–H) để đoán nhanh chủ đề chung (ví dụ: hoạt động, nghề nghiệp, nơi chốn, vật dụng…).
  • Ghi nhớ mỗi bức tranh biểu thị điều gì — ai, làm gì, ở đâu, thay vì chọn đáp án ngay.
  • Nếu có thời gian, gạch chân từ khóa chính trong danh sách (village, café, lake, mountain, waterfall…).
  • Điều này giúp trẻ kích hoạt vốn từ vựng Movers liên quan đến chủ đề nghe sắp tới.
  • Mẹo nghe Movers: Cố gắng đoán trước 1–2 từ vựng có thể xuất hiện trong bài để dễ nhận diện hơn khi nghe thật.

Bước 2: Khi nghe – tập trung bắt từ khóa và phân biệt thông tin

  • Mỗi đoạn hội thoại chỉ nói về một nhân vật hoặc một địa điểm trong danh sách.
  • Nhiệm vụ: Nghe để xác định bức tranh hoặc thông tin tương ứng, sau đó ghi chữ cái (A–H) vào ô trống.
  • Tập trung nghe từ khóa chính: hành động (swim, climb, drink, take photos), nghề nghiệp, địa điểm hoặc đồ vật đặc trưng.
  • Chú ý các từ phủ định hoặc đính chính như "no, not, but, actually, now" – đây là dấu hiệu đổi đáp án thường gặp trong Listening Movers.
  • Theo dõi đại từ (he, she, it, they) để xác định đúng người hoặc vật đang được nói đến, tránh nhầm lẫn giữa các nhân vật.
  • Ví dụ: “She wanted to swim in the lake, but she took photos at the waterfall.
  • → Đáp án đúng: waterfall – took photos (H), không phải lake – swim (G).
  • Mẹo cho câu hỏi dài: Khi câu hội thoại kéo dài hơn 2 mệnh đề, thông tin đúng thường nằm ở phần sau, sau các từ chuyển như "but, then, now".

Bước 3: Sau khi nghe – kiểm tra logic và xác nhận đáp án

  • Kiểm tra lại toàn bộ chữ cái đã chọn, đảm bảo mỗi tranh chỉ dùng một lần.
  • Đối chiếu logic giữa thông tin nghe và hình ảnh: hành động – địa điểm – cảm xúc phải khớp hoàn toàn.
  • Ở lần nghe thứ hai, hãy tập trung vào chi tiết nhỏ như vật cầm tay, màu sắc, hoặc biểu cảm – những yếu tố giúp xác nhận từ mới hoặc sửa lỗi sai ban đầu.
  • Ví dụ: “He was very hot after climbing the mountain.” → Từ khóa: hot → chọn hình nhân vật lau mồ hôi, không phải hình đang bơi.

Tiếp theo, phần II sẽ là những dạng câu hỏi thường gặp khi trẻ làm bài Listening Movers Part 3.

Phương pháp làm bài Listening Movers Part 3 hiệu quả

Phương pháp làm bài Listening Movers Part 3 hiệu quả

II. NHỮNG DẠNG CÂU HỎI THƯỜNG GẶP TRONG LISTENING MOVERS PART 3

Dưới đây là 6 dạng câu hỏi phổ biến nhất, kèm ví dụ thực tế và mẹo nghe Movers giúp học sinh chọn đáp án chính xác ngay từ lần nghe đầu tiên.

1. Dạng nghe hành động (Actions)

Mục tiêu: Xác định nhân vật đang làm gì hoặc đã làm gì trong tranh.

Từ khóa thường gặp: play, swim, climb, take photos, draw, read, eat, run.

  • Câu hỏi dạng này thường mô tả một hành động chính và một hành động bị phủ định.
  • Ví dụ: “He wanted to play football, but he’s drawing a picture now.” → Đáp án đúng: drawing a picture (không phải football).

Mẹo nghe Movers: Khi nghe có từ "but / now / instead" đáp án đúng luôn nằm ở phần sau câu.

2. Dạng nghe địa điểm (Places)

Mục tiêu: Xác định nhân vật đang ở đâu hoặc đang đi đến đâu.

Từ khóa: park, café, school, beach, lake, zoo, mountain.

  • Đây là dạng bài thường chứa bẫy âm cuối hoặc từ phát âm gần giống.
  • Ví dụ: “They didn’t go to the zoo – they’re having lunch at the café.” → Đáp án: café.

Mẹo: Phân biệt âm cuối /k/ – /f/ – /l/ trong các từ "park – café – school" để tránh nhầm lẫn khi nghe nhanh.

3. Dạng nghe người và nghề nghiệp (People / Jobs)

Mục tiêu: Nhận biết ai được nhắc tới hoặc nghề của nhân vật.

Từ khóa mô tả: teacher, doctor, policeman, cook, driver.

  • Câu thường có dấu hiệu giới thiệu gián tiếp (he helps people / she works in a school).
  • Ví dụ: “He drives a big red bus every day.” → Đáp án: driver.

Mẹo nghe Movers: Nếu không nghe rõ từ nghề, hãy dựa vào từ vựng mô tả hành động hoặc nơi làm việc để suy luận.

Khám phá thêm Hướng dẫn giải đề Listening Movers Part 3 (Test 2 - 3) tại đây.

4. Dạng nghe vật / đồ dùng (Objects / Things)

Mục tiêu: Xác định đồ vật nhân vật dùng, mua hoặc mang theo.

Từ khóa: bag, camera, kite, book, ball, hat, phone.

  • Dễ nhầm ở phần âm đầu hoặc âm cuối (boat–coat, kite–night, pen–pan).
  • Ví dụ: “She took her camera to the mountain.” → Đáp án: camera.

Mẹo: Khi nghe thấy từ "took / bought / found / used" chắc chắn câu đang nói về một vật cụ thể – hãy chú ý danh từ ngay sau động từ đó.

5. Dạng nghe mô tả cảm xúc hoặc trạng thái (Feelings / States)

Mục tiêu: Hiểu cảm xúc hoặc tình trạng của nhân vật.

Từ khóa: hot, tired, hungry, happy, sad, excited, worried.

  • Câu thường có động từ be / feel / look.
  • Ví dụ: “He feels tired after climbing the hill.” → Đáp án: tired.

Mẹo nghe Movers: Nghe kỹ giọng nhấn và âm kéo dài trong từ miêu tả cảm xúc – người nói thường nhấn mạnh từ khóa.

6. Dạng nghe so sánh hoặc nhận xét (Comparison / Opinions)

Mục tiêu: Nhận biết ý kiến hoặc sự khác biệt giữa hai lựa chọn.

Dấu hiệu: better, favourite, like, prefer, think.

  • Đây là dạng câu hỏi dài, thường có 2 thông tin đối lập.
  • Ví dụ: “She likes the lake, but she thinks the waterfall is more beautiful.” → Đáp án: waterfall.

Mẹo: Khi nghe có từ "but / because / more than" hãy chú ý ý chính ở vế sau, đó luôn là thông tin thật.

Listening Movers Part 3: 6 dạng câu hỏi thường gặp

Listening Movers Part 3: 6 dạng câu hỏi thường gặp

Khám phá ngay khóa Luyện thi Starters - Movers - Flyers tại đây.

Listening Movers Part 3 giúp trẻ luyện kỹ năng nghe chi tiết qua việc xác định hành động hoặc hoạt động cụ thể ở từng địa điểm. Khi làm bài, trẻ cần nghe kỹ từ khóa hành động (do, go, eat, take, climb, laugh...), chú ý các chi tiết phủ định (didn’t, not) và xác định rõ địa điểm để chọn đúng hình minh họa.

Để con được rèn luyện theo chuẩn Cambridge và làm quen với đa dạng dạng bài thực hành, hãy đăng ký khóa học Movers tại STV English. Chương trình giúp con nghe đúng – hiểu nhanh – làm bài tự tin, sẵn sàng chinh phục kỳ thi Cambridge Movers với kết quả tốt nhất !.

Mong muốn con bạn giao tiếp tiếng Anh tự tin như chuyên gia? Khám phá ngay những bí quyết hiệu quả tại đây: https://stvenglish.edu.vn/blog/

Xem thêm kiến thức qua các video độc quyền trên YouTube: Xem ngay tại đây: https://www.youtube.com/watch?v=2B5WDTAM8yA

From: Ms. Flora Thu.


(*) Xem thêm

Bình luận
Đã thêm vào giỏ hàng