Hướng dẫn giải đề Listening Movers Part 3 (Test 2 - 3)

Trong kỳ thi Cambridge English: Young Learners (YLE) Movers, phần Listening Movers gồm 5 Part kiểm tra kỹ năng nghe-hiểu qua nhiều dạng bài khác nhau. Ở Listening Movers Part 3, trẻ sẽ nghe đoạn hội thoại giữa hai người và nối (matching) các thông tin đúng, là một thử thách lớn vì chứa nhiều câu hỏi dài và thông tin dễ gây nhầm lẫn.
Bài viết này sẽ phân tích Listening Part 3 trong đề Cambridge Movers (Test 2 - 3), giúp trẻ luyện kỹ năng bắt từ khóa, hiểu nội dung và chọn đáp án chính xác nhất.

Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm các khóa luyện thi Listening Movers, hãy truy cập STV English để khám phá các khóa học chuyên sâu.

I. PHƯƠNG PHÁP LÀM DẠNG BÀI LISTENING MOVERS PART 3

Trước khi bắt đầu luyện nghe từng đề cụ thể, trẻ cần nắm được cách làm bài Listening Movers Part 3 – dạng bài nghe tìm thông tin chi tiết và hiểu nội dung qua hình ảnh. Dạng bài này thường xuất hiện với câu hỏi dài, đòi hỏi học sinh phải nghe chọn lọc, xác định từ khóađoán nghĩa trong ngữ cảnh.

Nếu học sinh chưa quen với dạng bài này, có thể xem lại phần hướng dẫn phương pháp Listening Movers Part 3 của STV English để tham khảo các bước làm bài, mẹo nhận biết thông tin quan trọngví dụ minh họa sinh động.

Xem chi tiết Phương pháp làm bài Listening Movers Part 3 hiệu quả tại đây.

Khi đã hiểu rõ cách nghe và ghi nhớ thông tin, trẻ có thể áp dụng ngay qua hai đề luyện (Test 2 & 3) dưới đây để rèn khả năng phân tích câu hỏi dài, nhận biết từ khóa chínhchọn đáp án chính xác hơn trong kỳ thi Cambridge Movers.

II. HƯỚNG DẪN CÁCH GIẢI CHI TIẾT TỪNG CÂU LISTENING MOVERS PART 3

Ở mỗi câu, chúng ta sẽ làm theo 3 bước:

  • Bước 1: Đọc kỹ câu hỏi và quan sát tranh để dự đoán nội dung sắp nghe.
  • Bước 2: Tập trung nghe thông tin chính (tên, nghề, địa điểm, số liệu…).
  • Bước 3: Chốt đáp án và ghi nhớ lý do chọn để tránh nhầm ở câu sau.

Nhờ cách làm từng bước này, trẻ sẽ vừa nghe hiểu nhanh, vừa tự tin trả lời đúng ngay cả khi gặp câu hỏi phức tạp.

1. Giải đề Listening Movers Part 3 - Test 2

Hướng dẫn giải đề Listening Movers Part 3 - Test 2

Hướng dẫn giải đề Listening Movers Part 3 - Test 2

📘 Tải trọn bộ Listening Movers Practice (Part 3) bản PDF [tại đây].

  • Transcript

Part 3: Listen and look. There is one example.
Zoe is telling her grandfather about people she knows and their favourite food. What food do these people like best?
GIRL: Hi, Grandpa. Mum’s making a big salad.
MAN: Wow! Do you like that?
GIRL: Yes. And my dad loves it too. That’s his favourite food. He eats it every day!
MAN: Well, it’s good for him.
GIRL: I know! I told him that, too!
Can you see the letter B? Now you listen and write a letter in each box.
1
GIRL: I know which food Grandma enjoys eating.
MAN: Do you?
GIRL: Yes! Because she always makes them when we go to the beach for a picnic.
MAN: You’re a clever girl!
GIRL: And she makes them for lunch too, so I think she likes sandwiches best.
MAN: You’re right. She does!
GIRL: I want her to teach me how to make those.
2
GIRL: My cousin, Charlie, came to our house yesterday. We watched a film about a pop star in the afternoon.
MAN: Did you eat something too?
GIRL: No, we didn’t, because we weren’t hungry. But Charlie made some huge chocolate milkshakes for us.
MAN: Were they nice?
GIRL: Yes! Charlie often makes those. He likes them a lot.
MAN: And so do I!
3
MAN: What does your brother like best?
GIRL: Oh, he’s always eating! He loves all food!
MAN: I know he likes it when we cook chicken.
GIRL: That’s right. But he loves pancakes more than that.
MAN: And I like those, too. Let’s make them for him today.
4
MAN: I know your little sister doesn’t like eating lots of things.
GIRL: That’s right. Sometimes she doesn’t eat the food Mum gives her.
MAN: That’s naughty!
GIRL: Yes, but she always wants me to give her cheese! She loves that.
MAN: That’s her favourite food then?
GIRL: You’re right, Grandpa.
5
GIRL: My best friend’s called Julia.
MAN: I know. I met her last year at your party in the park.
GIRL: Oh yes! That was an exciting day. And I think everyone ate lots of ice cream.
MAN: Does she like that?
GIRL: Yes, but she likes noodles best. She says she enjoys eating them with chopsticks.

  • Detail answer

Chủ đề: Zoe nói chuyện với ông về những người cô bé quen biết và món ăn mà họ thích nhất.
Nhiệm vụ: Nghe từng đoạn hội thoại, xác định người được nhắc tới và chọn đúng hình thể hiện món ăn họ yêu thích (A–H).
Ví dụ: Dad → B (salad)

Người Đáp án Phân tích
1. Grandma       H (sandwiches) Từ khóa: makes them, picnic, lunch, sandwiches, best.
Cô bé Zoe nói bà thường làm chúng khi đi picnic và cho bữa trưa, “them” ở đây chỉ "sandwiches". Ngoài ra, Zoe còn khẳng định “she likes sandwiches best”. Đáp án: H.
2. Cousin F (chocolate milkshake) Từ khóa: chocolate milkshakes, often makes, likes them a lot.
Charlie thường xuyên làm “huge chocolate milkshakes” vì rất thích. Đáp án: F.
3. Brother G (pancakes) Từ khóa: loves all food, chicken, loves pancakes more.
“He loves pancakes more than that.” → món yêu thích nhất là "pancake". Đáp án: G.
4. Sister C (cheese) Từ khóa: doesn’t like lots of things, always wants cheese, loves that.
Em gái thích nhất "cheese". Đáp án: C.
5. Best friend D (noodles) Từ khóa: likes noodles best, enjoys eating with chopsticks.
Julia thích ăn "noodles" nhất. Đáp án: D.

2. Giải đề Listening Movers Part 3 - Test 3

Hướng dẫn giải đề Listening Movers Part 3 - Test 3

Hướng dẫn giải đề Listening Movers Part 3 - Test 3

  • Transcript

Part 3. Listen and look. There is one example.
Zoe slept at her grandparents’ house all week. They went to lots of places. What did Zoe do in these places?
WOMAN: Hi, Zoe. What did you do with your grandparents?
GIRL: We did lots of things in different places. They live in a village.
WOMAN: Oh, brilliant! Did you go for lots of walks there?
GIRL: Yes, we did.
WOMAN: Great!
Can you see the letter C? Now you listen and write a letter in each box.
1
WOMAN: Is there a café near your grandparents’ house?
GIRL: Yes, there is. We went there one day.
WOMAN: What did you eat there?
GIRL: We only had a drink. Grandpa had a coffee and I had a banana milkshake. It was good.
2
GIRL: Another day, we went to the mountain.
WOMAN: Did you catch a bus there?
GIRL: No, we drove there in Grandpa’s new car. We stopped to have a picnic and a bird sat on the blanket – it was hungry too!
WOMAN: Ha ha!
3
GIRL: And we went to a big lake one day.
WOMAN: Did you swim there?
GIRL: No, I’m good at swimming, but it was too cold.
WOMAN: So what did you do?
GIRL: Grandpa sat down on a rock because he was tired. But I climbed on the rocks! I wasn’t tired.
4
WOMAN: And what was the weather like?
GIRL: One day, it was very sunny and we went to a beautiful waterfall.
WOMAN: Sometimes you can see rainbows near them. Did you see one?
GIRL: No, we didn’t. But I took lots of photos.
5
WOMAN: Was it sunny every day?
GIRL: No. One day it was windy and it rained. That day, we went to the cinema.
WOMAN: Did you enjoy the film?
GIRL: Yes, I laughed a lot. We also had chocolate ice cream.
WOMAN: Oh, I love that!
GIRL: I do, too!

  • Detail answer

Chủ đề: Zoe kể lại với cô giáo về một tuần ở nhà ông bà, nơi cô bé đã đi đến nhiều địa điểm khác nhau.
Nhiệm vụ: Nghe từng đoạn hội thoại, xác định Zoe đã làm gì ở mỗi địa điểm và chọn đúng hình (A–H) thể hiện hành động đó.
Ví dụ: Village → C (went for walks)

Địa điểm Đáp án Phân tích
1. Café D (had a banana milkshake) Từ khóa: café, coffee, banana milkshake, drink.
Zoe uống banana milkshake tại quán cà phê. Đáp án: D.
2. Mountain E (drove in Grandpa’s car / had a picnic) Từ khóa: mountain, drove in car, picnic, bird sat on the blanket.
Họ lái xe của ông lên núi, dừng lại ăn picnic. Đáp án: E.
3. Lake A (climbed on the rocks) Từ khóa: lake, cold, didn’t swim, climbed on the rocks.
Zoe leo lên đá bên hồ. Đáp án: A.
4. Waterfall H (took photos) Từ khóa: waterfall, sunny, took lots of photos.
Zoe chụp ảnh ở thác nước. Đáp án: H.
5. Cinema F (laughed at the film / ate ice cream) Từ khóa: cinema, laughed a lot, chocolate ice cream.
Zoe xem phim, cười nhiều và ăn kem sô-cô-la. Đáp án: F.

Khám phá ngay khóa Luyện thi Starters - Movers - Flyers tại đây.

Phần Listening Movers Part 3 không chỉ giúp học sinh luyện kỹ năng nghe chi tiết mà còn rèn khả năng nhận biết từ khóaxử lý thông tin nhanh trong các câu hỏi dài. Việc ôn luyện thường xuyên với dạng bài này sẽ giúp trẻ tăng phản xạ tiếng Anh, mở rộng vốn từtự tin hơn khi thi thật.

Nếu bạn muốn con được học theo chuẩn Cambridge và luyện tập thêm nhiều đề thực tế, khóa luyện thi Cambirdge Movers tại STV English sẽ là lựa chọn tối ưu giúp con rèn kỹ năng vững vàng, học vui – hiểu sâutự tin đạt chứng chỉ Cambridge.

Mong muốn con bạn giao tiếp tiếng Anh tự tin như chuyên gia? Khám phá ngay những bí quyết hiệu quả tại đây: https://stvenglish.edu.vn/blog/

Xem thêm kiến thức qua các video độc quyền trên YouTube: Xem ngay tại đây: https://www.youtube.com/watch?v=2B5WDTAM8yA

From: Ms. Flora Thu.


(*) Xem thêm

Bình luận
Đã thêm vào giỏ hàng