Hướng dẫn giải đề Listening Movers Part 3 - Test 1

Trong kỳ thi Cambridge Movers, phần Listening Movers Part 3 là dạng nghe kết hợp nối thông tin đúng giữa hai người nói – giúp đánh giá khả năng nghe chi tiết và hiểu ngữ cảnh trong câu hỏi dài. Bài viết này sẽ hướng dẫn cách luyện nghe Movers hiệu quả, nhận biết từ khóa, tránh bẫy âm tương tự và áp dụng mẹo trả lời thông minh qua đề Listening Movers Part 3 (Test 1) trích từ bộ sách Movers Authentic Examination, giúp trẻ tự tin đạt điểm cao.

Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm các khóa luyện thi Listening Movers, hãy truy cập STV English để khám phá các khóa học chuyên sâu.

I. HƯỚNG DẪN CÁCH GIẢI CHI TIẾT TỪNG CÂU LISTENING MOVERS PART 3

Trong phần Listening Movers Part 3, nhiều học sinh thường mất điểm vì những lỗi nhỏ nhưng phổ biến khi làm bài nghe Movers – như bỏ sót từ khóa, không phân biệt âm gần giống hoặc bị rối trong câu hỏi dài. Việc nhận biết sớm và luyện đúng cách sẽ giúp trẻ nghe chính xác hơn, hiểu rõ ngữ cảnh và chọn đáp án đúng ngay từ lần đầu.

1. Phương pháp làm bài

Để nắm vững quy trình và cải thiện kỹ năng làm bài, bạn có thể xem thêm tại đây: [Phương pháp làm bài Listening Movers Part 3 hiệu quả] - Bài viết này sẽ hướng dẫn cụ thể cách nghe Movers chủ động, xác định từ khóa trong câu hỏi dài, phân tích bẫy âmáp dụng mẹo trả lời thông minh giúp trẻ tự tin khi luyện đề và thi thật.

Sau khi hiểu rõ quy trình, chúng ta sẽ phân tích chi tiết đề Listening Movers Part 3 (Test 1) được trích từ bộ Movers Authentic Examination, qua đó giúp trẻ biết cách nghe trọng âm, nhận biết thông tin chínhlựa chọn đáp án chính xác nhất trong kỳ thi Cambridge Movers.

2. Phân tích chi tiết Listening Movers Part 3 (Test 1)

Hướng dẫn giải đề Listening Movers Part 3 - Test 1

Hướng dẫn giải đề Listening Movers Part 3 - Test 1

📘 Tải trọn bộ sách luyện Listening Movers bản PDF [tại đây].

Nghe audio Listening Movers (Part 3 – Test 1) trực tiếp hoặc tải về [tại đây].

Transcript

Part 3. Listen and look. There is one example.
Sally is telling her teacher, Mr Castle, about the people in her family and their jobs. What work do these people do?
GIRL: Hello, Mr Castle. Do you like your work?
MAN: Hello Sally. Yes, I do. I love it.
GIRL: My dad loves his work, too. He helps people because he’s a dentist.
MAN: OK! That’s great, Sally. I must go and see him.
Can you see the letter A? Now you listen and write a letter in each box.

1
MAN: Does your mum work?
GIRL: Yes, she does. She works at the new school.
MAN: Oh? Is she a teacher there?
GIRL: Well, she doesn’t work in the classroom, but she makes lunch for two hundred children every day because she’s a cook there. She has to start at 7 o’clock every morning.
MAN: Wow!

2
GIRL: My grandpa lives in the city and he works, too.
MAN: Does he? I didn’t know that!
GIRL: Yes, he can work because he isn’t very old. I think he’s fifty-five. He travels to lots of different places because he’s a train driver. He thinks his work’s brilliant!
MAN: That’s great!

3
MAN: And I think your sister’s too young to work.
GIRL: She’s only seventeen, but she does work. She’s getting really famous now because she’s often on TV.
MAN: Wow! Is she a film star?
GIRL: That’s right, she is. I love watching her!
MAN: Fantastic!
GIRL: Yes, but she has to practise a lot at home.

4
MAN: What does your aunt do?
GIRL: My aunt? Her name’s Julia and she works at the hospital. She helps people who are ill.
MAN: That’s brilliant! Is she a doctor?
GIRL: Yes. Everyone loves her because she’s very good at her work!

5
GIRL: My uncle works, too. But he doesn’t work inside.
MAN: Oh? Where does he work, then?
GIRL: He works outside. And he loves singing when he’s working. He’s always doing that!
MAN: What does he do?
GIRL: He’s got a huge farm and lots of animals to feed and look after. I love going there.
MAN: That’s nice!

Detail answer

Example: Dad → A (dentist)
Keywords: helps people, dentist.
Giải thích: Nghề nha sĩ (A) giúp mọi người chăm sóc răng.
👉 Chọn hình A (dentist).

1. Mum → H (cook)
Keywords: school, doesn’t work in the classroom, makes lunch, cook.
Giải thích: 

  • “school” khiến dễ nghĩ là teacher, nhưng “doesn’t work in the classroom” → loại tranh giáo viên.
  • makes lunch” và “cook” → nghề đầu bếp.

👉 Chọn hình H (cook).

2. Grandpa → F (train driver)
Keywords: travels, different places, train driver.
Giải thích: travels” + “train driver” → nghề lái tàu.
👉 Chọn hình F (train driver).

3. Sister → B (film star)
Keywords: on TV, film star, famous.
Giải thích: on TV” và “film star” → diễn viên/ngôi sao điện ảnh.
👉 Chọn hình B (film star).

4. Aunt → G (doctor)
Keywords: hospital, helps people who are ill, doctor.
Giải thích: hospital” + “doctor” → bác sĩ.
👉 Chọn hình G (doctor).

5. Uncle → D (farmer)
Keywords: outside, farm, animals.
Giải thích:

  • works outside” + “farm” + “animals” → nông dân.
  • loves singing” chỉ là thói quen, không phải nghề.

👉 Chọn hình D (farmer).

Sau khi đã phân tích chi tiết từng câu hỏi trong Listening Movers Part 3, hãy cùng tổng hợp lại những từ khóa quan trọngcụm đặc trưng thường xuất hiện trong bài nghe, giúp trẻ nhận biết thông tin nhanhchọn đáp án chính xác hơn.

II. LISTENING MOVERS PART 3: BẢNG TỪ KHÓA TRONG BÀI NGHE

Để nghe tốt và chọn đáp án chính xác trong Listening Movers Part 3 (Test 1), trẻ cần nhận biết các từ khóa đặc trưng thường xuất hiện trong hội thoại. Dưới đây là bảng tổng hợp giúp học sinh ghi nhớ nhanh, phân biệt nghề nghiệp, hành động và ngữ cảnh trong bài nghe.

Từ khóa trong bài nghe Gợi ý ý nghĩa / Dấu hiệu nhận biết Liên hệ nghề nghiệp / Chủ đề
work(s) outside Làm việc ngoài trời, không trong văn phòng farmer, builder, gardener
work(s) at the hospital / helps people Giúp người bệnh, liên quan sức khỏe doctor, nurse
makes lunch / cooks / kitchen / food Nói về chuẩn bị bữa ăn, nấu ăn cook, chef
drives / travels / different places Di chuyển thường xuyên, lái xe bus driver, train driver, taxi driver
on TV / film star / famous Liên quan truyền hình, nghệ thuật actor, actress
farm / animals / feed / singing outside Làm việc với động vật, nông trại farmer
school / children / classroom Trường học, học sinh teacher
ill / medicine / hospital Chăm sóc bệnh nhân doctor, nurse
likes / loves + V-ing Thói quen hoặc sở thích, không phải nghề Không xác định nghề
every day / always / starts at… Dấu hiệu mô tả công việc cố định Bất kỳ nghề nghiệp nào

Listening Movers: Bảng từ khóa quan trọng trong bài nghe

Listening Movers: Bảng từ khóa quan trọng trong bài nghe

Khám phá ngay khóa Luyện thi Starters - Movers - Flyers tại đây.

Listening Movers không chỉ đánh giá khả năng nghe hiểu tiếng Anh mà còn rèn cho trẻ kỹ năng tập trungphản xạ ngôn ngữ tự nhiên. Việc luyện nghe thường xuyên, đặc biệt với các câu hỏi dài và nhiều chi tiết, giúp trẻ nhận biết từ khóa nhanh, hiểu ngữ cảnh chính xáctăng khả năng ghi nhớ từ vựng.

Phụ huynh nên đồng hành cùng con trong việc luyện nghe hằng ngày hoặc cho con tham gia khóa học Listening Movers tại STV English – nơi giúp trẻ phát triển kỹ năng nghe, mở rộng vốn từtự tin chinh phục chứng chỉ Cambridge bằng niềm vui học tập tự nhiên.

Mong muốn con bạn giao tiếp tiếng Anh tự tin như chuyên gia? Khám phá ngay những bí quyết hiệu quả tại đây: https://stvenglish.edu.vn/blog/

Xem thêm kiến thức qua các video độc quyền trên YouTube: Xem ngay tại đây: https://www.youtube.com/watch?v=2B5WDTAM8yA

From: Ms. Flora Thu.


(*) Xem thêm

Bình luận
Đã thêm vào giỏ hàng