Chinh phục Reading Flyers Part 1 & 2: Mẹo giải đề nhanh và chính xác
Trong bài thi Reading Flyers, Part 1 và Part 2 là hai phần "khởi động" quan trọng. Đây là những phần được thiết kế để kiểm tra vốn từ vựng cơ bản (Part 1) và khả năng phản xạ trong giao tiếp (Part 2). Bài viết sẽ tập trung phân tích sâu vào hai phần thi này dựa trên đề thi mẫu bạn đã cung cấp, đồng thời đưa ra các mẹo hữu ích và thực chiến để các bé có thể tự tin "ăn trọn" 15/15 câu hỏi (10 câu Part 1, 5 câu Part 2).
Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm các khóa luyện thi Reading Flyers, hãy truy cập STV English để khám phá các khóa học chuyên sâu.
I. PHÂN TÍCH ĐỀ READING FLYERS PART 1: "TRẬN CHIẾN" TỪ VỰNG CÓ GỢI Ý
Reading Flyers Part 1 là bài tập nối định nghĩa (definitions) với từ vựng cho sẵn. Các bé sẽ đọc 10 câu mô tả và chọn đúng từ trong khung từ vựng cho sẵn.
Phân tích đề bài: Đề bài cung cấp 10 câu định nghĩa và một danh sách các từ vựng (ví dụ: jam, actors, a firefighter, a flashlight, an astronaut, cheese, a cook, a ring, a spoon, a comb, flour, salt, a mechanic, a pizza, artists).
Bản chất của thử thách trong Reading Flyers: Đây là bài kiểm tra:
- Từ vựng: Bé có biết nghĩa của các từ vựng được cho không?
- Đọc hiểu: Bé có hiểu câu định nghĩa đang mô tả cái gì không?
- Loại trừ: Bé có biết dùng phương pháp loại trừ khi phân vân không?
Hướng dẫn làm bài Reading Flyers Part 1
Đáp án và phân tích logic chi tiết:
1. Câu hỏi: "People need to eat this white food. We get it from the sea and it tastes nice on chips." (“Mọi người cần ăn loại thức ăn màu trắng này. Chúng ta lấy nó từ biển và nó rất ngon khi ăn cùng khoai tây chiên.”)
- Đáp án: salt (muối)
- Phân tích logic: Câu hỏi có 3 từ khóa chính: 1) "white food" (thức ăn màu trắng), 2) "from the sea" (từ biển), 3) "on chips" (ăn với khoai tây chiên).
- Từ gây nhiễu (Lỗi phổ biến): "flour" (bột mì) hoặc "cheese" (phô mai). "Flour" cũng màu trắng nhưng không "from the sea". "Cheese" có thể ăn với một số món nhưng không phải là "white food" điển hình và không lấy "from the sea". Chỉ có "salt" thỏa mãn cả 3 điều kiện.
2. Câu hỏi: "If you have problems with your car, you take it to this person." (“Nếu bạn gặp vấn đề với xe ô tô của mình, bạn sẽ mang nó đến cho người này.”)
- Đáp án: a mechanic (thợ sửa máy)
- Phân tích logic: Từ khóa cốt lõi là "problems with your car" (vấn đề với ô tô) và "this person" (người). Người chuyên sửa ô tô là "a mechanic".
- Từ gây nhiễu: "a firefighter" (lính cứu hỏa), "a cook" (đầu bếp). Đây là "lỗi phổ biến" của các bé chỉ đọc từ "person" mà không đọc kỹ vế "problems with your car".
3. Câu hỏi: "This is usually made of silver or gold and you wear it on your finger." (“Vật này thường được làm bằng bạc hoặc vàng và bạn đeo nó trên ngón tay.”)
- Đáp án: a ring (nhẫn)
- Phân tích logic: Hai từ khóa quyết định là "silver or gold" (bạc hoặc vàng) và "on your finger" (trên ngón tay).
- Từ gây nhiễu: "a spoon" (thìa), "a comb" (lược). Các bé có thể nhầm "silver" với "a spoon", nhưng thìa thì không "wear it on your finger".
4. Câu hỏi: "It's this person's job to make meals for other people." (“Công việc của người này là nấu ăn cho người khác.”)
- Đáp án: a cook (đầu bếp)
- Phân tích logic: Từ khóa là "person's job" (công việc của một người) và "make meals" (làm các bữa ăn). Người làm bữa ăn là "a cook".
- Từ gây nhiễu: "artists" (họa sĩ), "actors" (diễn viên). Đây đều là danh từ chỉ người ("person") nhưng công việc của họ không phải là "make meals".
5. Câu hỏi: "This is often red and is made from fruit. People put it on bread." (“Vật này thường có màu đỏ và được làm từ trái cây. Mọi người thường phết nó lên bánh mì.”)
- Đáp án: jam (mứt)
- Phân tích logic: "red" (màu đỏ), "made from fruit" (làm từ hoa quả), và "on bread" (để trên bánh mì).
- Từ gây nhiễu: "cheese" (phô mai). "Cheese" cũng ăn với "bread", nhưng thường không "red" và không "made from fruit".
6. Câu hỏi: "You carry this to help you see where you are walking on a dark night." (“Bạn mang theo vật này để giúp bạn nhìn đường khi đi bộ vào ban đêm tối.”)
- Đáp án: a flashlight (đèn pin)
- Phân tích logic: Từ khóa là "help you see" (giúp bạn nhìn) và "dark night" (đêm tối). Vật dụng duy nhất trong danh sách giúp bạn thấy trong bóng tối là "a flashlight".
7. Câu hỏi: "You can use this when you want to tidy hair." (“Bạn có thể dùng vật này khi muốn chải tóc gọn gàng.”)
- Đáp án: a comb (cái lược)
- Phân tích logic: Đây là câu hỏi rất trực tiếp. Từ khóa là "tidy hair" (chải tóc, làm gọn tóc). Dụng cụ để chải tóc là "a comb".
8. Câu hỏi: "This person has learned to fly a rocket into space." (“Người này đã học cách lái tên lửa bay vào không gian.”)
- Đáp án: an astronaut (phi hành gia)
- Phân tích logic: Các từ khóa "person", "fly a rocket" (lái tên lửa), và "into space" (vào không gian) định nghĩa chính xác nghề "an astronaut". Đây là một câu hỏi dễ trong Reading Flyers vì từ vựng rất đặc trưng.
9. Câu hỏi: "These people are good at painting and other people buy their pictures." (“Những người này giỏi vẽ tranh và người khác mua tranh của họ.”)
- Đáp án: artists (họa sĩ)
- Phân tích logic: Từ khóa "people" (số nhiều), "good at painting" (giỏi vẽ), và "buy their pictures" (mua tranh của họ).
- Từ gây nhiễu (Lỗi phổ biến): "actors" (diễn viên). Cả hai đều là "people" và làm nghệ thuật. Nhưng "actors" thì diễn xuất, "artists" mới "painting". Các bé phải đọc kỹ đến vế sau.
10. Câu hỏi: "This is usually yellow. You might need a knife to cut a piece to put in a sandwich." (“Vật này thường có màu vàng. Bạn có thể cần một con dao để cắt một miếng cho vào bánh sandwich.”)
- Đáp án: cheese (phô mai)
- Phân tích logic: "yellow" (màu vàng), "a knife to cut" (cần dao để cắt), "in a sandwich" (để trong bánh sandwich).
- Từ gây nhiễu: "jam" (mứt). "Jam" cũng để "in a sandwich", nhưng thường không "yellow" và không cần "a knife to cut". "Cheese" là đáp án hoàn hảo.
Khám phá thêm Writing Flyers (Part 7): Hướng dẫn chi tiết cách kể chuyện qua tranh tại đây.
II. PHÂN TÍCH ĐỀ READING FLYERS PART 2: "THỬ THÁCH" PHẢN XẠ GIAO TIẾP
Reading Flyers Part 2 là bài tập điền câu hội thoại trong phần thi Reading Flyers. Các bé sẽ đọc một cuộc hội thoại ngắn (giữa 2 nhân vật) và chọn câu trả lời (A-H) phù hợp cho mỗi chỗ trống.
Bản chất của thử thách:
- Ngữ cảnh (Context): Bé có hiểu câu chuyện đang nói về điều gì không? (Trong đề này: Robert và Helen nói chuyện về đi mua sắm, trò chơi máy tính).
- Tính logic (Logic): Câu trả lời (Response) có ăn nhập với câu hỏi/câu nói (Prompt) trước đó không?
- Đọc hiểu sâu (Inference): Đôi khi câu trả lời không trực tiếp, bé phải suy luận.
Hướng dẫn làm bài Reading Flyers Part 2
Đáp án và phân tích chi tiết:
1. Câu hỏi: Robert: "Is it your birthday today?" (Hôm nay là sinh nhật bạn à?)
- Đáp án: E. No, it's next week. (Không, tuần sau cơ.)
- Phân tích logic: Robert hỏi "today?" (hôm nay à?) dựa trên thông tin "birthday present" Helen vừa nói. Đây là câu hỏi Yes/No. Câu trả lời E bắt đầu bằng "No" (Không) và giải thích rõ ràng "it's next week" (tuần sau mới đến). Đây là câu trả lời trực tiếp và logic nhất.
2. Câu hỏi: Helen: "I'm going to get a new computer game." (Mình sẽ mua một trò chơi máy tính mới.)
- Đáp án: G. I love playing those, but it's difficult to stop sometimes. (Mình thích chơi chúng, nhưng đôi khi khó dừng lại.)
- Phân tích logic: Đây là một "câu hỏi khó". Helen đưa ra một thông tin (sẽ mua computer game). Robert cần đưa ra một lời bình luận (comment) về thông tin đó. Câu G là một lời bình luận hoàn hảo. Từ "those" chính là "computer games". Robert chia sẻ cảm nhận của mình về việc chơi game.
- Lỗi phổ biến: Nhiều bé sẽ chọn F ("You could try the big new one in Swing Road."). Tuy nhiên, Helen chưa hỏi mua ở đâu. Cô ấy chỉ thông báo sẽ mua. Câu G mang tính chất trò chuyện, bình luận tự nhiên hơn.
3. Câu hỏi: Helen: "I haven't got many games. Have you?" (Mình không có nhiều trò chơi. Bạn thì sao?)
- Đáp án: A. Yes lots! My favourite one's called 'Music Man'. (Có, rất nhiều! Trò mình thích nhất tên là 'Music Man'.)
- Phân tích logic: Helen hỏi một câu hỏi Yes/No trực tiếp: "Have you?" (Bạn có không?). Câu A trả lời trực tiếp: "Yes lots!" (Có, rất nhiều!). Sau đó Robert cung cấp thêm thông tin (trò chơi yêu thích) để cuộc hội thoại tiếp diễn.
4. Câu hỏi: Helen: "Which shop do you think is the best for computer games?" (Bạn nghĩ cửa hàng nào bán trò chơi máy tính tốt nhất?)
- Đáp án: F. You could try the big new one in Swing Road. (Bạn có thể thử cửa hàng mới ở đường Swing.)
- Phân tích logic: Đây là một câu hỏi Wh- (Which shop?) yêu cầu một gợi ý (recommendation) về địa điểm. Câu F đưa ra chính xác một địa điểm: "the big new one in Swing Road". Đây là câu trả lời duy nhất nói về một cửa hàng cụ thể. Đây là lý do F không thể dùng cho câu 2, vì nó trả lời hoàn hảo cho câu 4.
5. Câu hỏi: Helen: "Would you like to come with us?" (Bạn có muốn đi cùng chúng mình không?)
- Đáp án: C. OK, but I need to phone my parents first. (OK, nhưng mình cần gọi điện cho bố mẹ trước.)
- Phân tích logic: Helen đưa ra một lời mời (invitation): "Would you like to...". Câu C là một câu trả lời đồng ý ("OK") kèm theo một điều kiện ("but..."). Đây là cấu trúc phản hồi lời mời rất phổ biến trong giao tiếp.
- Từ gây nhiễu: Câu H ("Sorry, I don't.") dùng sai ngữ pháp. Để từ chối lời mời, người ta sẽ nói "Sorry, I can't."
Khám phá ngay khóa Luyện thi Starters - Movers - Flyers tại đây.
Tóm lại, để chinh phục Reading Flyers Part 1 và Part 2, học viên cần có chiến lược rõ ràng:
- Ở Part 1, hãy sử dụng phương pháp loại trừ và gạch chân từ khóa để xác định đáp án chính xác.
- Ở Part 2, tập trung vào logic ngữ cảnh và các cặp Hỏi – Đáp nhằm tránh những lỗi phổ biến.
Việc nắm vững hai kỹ thuật này sẽ giúp các em tăng tốc độ làm bài và đạt điểm tối đa một cách hiệu quả.
Xem thêm hướng dẫn Reading Flyers chi tiết để có lộ trình học tập đầy đủ và dễ áp dụng nhất.
Mong muốn con bạn giao tiếp tiếng Anh tự tin như chuyên gia? Khám phá ngay những bí quyết hiệu quả tại đây: https://stvenglish.edu.vn/blog/
Xem thêm kiến thức qua các video độc quyền trên YouTube: Xem ngay tại đây: https://www.youtube.com/watch?v=2B5WDTAM8yA
From: Ms. Flora Thu.


Xem thêm