Phương pháp làm bài Reading Movers Part 3 hiệu quả
Để làm tốt phần đọc hiểu trong kỳ thi Cambridge Movers, trẻ cần nắm vững phương pháp làm bài Reading Movers – đặc biệt là Part 3, nơi đánh giá toàn diện kỹ năng đọc Movers, vốn từ vựng và khả năng xử lý câu hỏi khó. Đây chính là chìa khóa giúp trẻ đạt điểm cao và đọc hiểu tự tin hơn.
Bài viết sẽ hướng dẫn phương pháp làm bài Reading Movers Part 3 hiệu quả, giúp trẻ đọc hiểu nhanh, xử lý câu hỏi khó và đạt điểm cao trong kỳ thi Cambridge Movers.
Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm các khóa luyện thi Reading Movers, hãy truy cập STV English để khám phá các khóa học chuyên sâu.
I. PHƯƠNG PHÁP LÀM BÀI HIỆU QUẢ READING MOVERS PART 3
Phần Reading Movers Part 3 thường được xem là thử thách lớn nhất trong kỹ năng đọc của bài thi Cambridge Movers. Học sinh phải đọc hiểu một đoạn văn ngắn, nhận biết nghĩa từ vựng và chọn đáp án phù hợp nhất với ngữ cảnh. Vì vậy, việc nắm rõ cấu trúc và quy trình làm bài là bước đầu tiên để đạt điểm cao.
1. Cấu trúc và yêu cầu bài Reading Movers Part 3
Số câu: 6 câu (1 - 5 điền từ, 6 chọn tiêu đề phù hợp).
Dạng bài: Một đoạn truyện ngắn (80 - 100 từ) kèm hộp từ gồm 8 lựa chọn.
Yêu cầu:
- Chọn 5 từ đúng để hoàn thành câu chuyện.
- Chọn 1 tiêu đề phản ánh nội dung chính.
Chủ đề phổ biến: gia đình, ngày nghỉ, thời tiết, động vật, trường học, hoạt động ngoài trời.
2. Các bước làm bài Reading Movers Part 3
Dưới đây là 5 bước làm bài hiệu quả giúp trẻ đọc hiểu nhanh, xác định chính xác từ cần điền và chọn tiêu đề đúng trong phần Reading Movers Part 3 – dạng bài đọc truyện ngắn và hoàn thành chỗ trống quen thuộc trong kỳ thi Cambridge Movers.
- Bước 1: Đọc lướt toàn bộ câu chuyện để hiểu mạch nội dung
Trước khi chọn đáp án, trẻ nên đọc lướt toàn bộ đoạn truyện từ đầu đến cuối để hiểu chủ đề, nhân vật và bối cảnh.
Việc đọc nhanh giúp trẻ hình dung mạch truyện (ai – ở đâu – làm gì – kết quả ra sao) và đoán được ý nghĩa tổng thể.
Mẹo làm bài đọc Movers: Chỉ cần hiểu “chuyện xảy ra về điều gì” thay vì dịch từng từ – như vậy sẽ tiết kiệm thời gian và nắm được bối cảnh chính xác hơn.
- Bước 2: Xác định loại từ cần điền (noun, verb, adjective, adverb)
Sau khi hiểu câu chuyện, trẻ cần quan sát các chỗ trống và xác định xem câu đang thiếu loại từ gì. Ví dụ:
Sau “a” hoặc “an” → cần danh từ.
Sau “is” hoặc “was” → cần tính từ.
Sau chủ ngữ → cần động từ.
Ví dụ minh họa: The boy is very ___ because he can’t find his dog. → Sau “is very” → cần tính từ → đáp án có thể là "sad" hoặc "worried".
Việc xác định đúng từ loại (part of speech) giúp trẻ chọn đáp án chính xác cả ngữ pháp và nghĩa.
- Bước 3: Chọn từ trong hộp khớp cả ngữ pháp lẫn ý nghĩa
Ở Reading Movers Part 3, hộp từ (word box) thường chứa 6 - 8 từ. Trẻ cần đối chiếu từng từ với ngữ cảnh câu để đảm bảo vừa đúng nghĩa, vừa đúng cấu trúc ngữ pháp.
Ví dụ: The children ___ football in the park. → Sau chủ ngữ “children” → động từ phải chia dạng số nhiều → chọn "play", không chọn "plays".
Mẹo đọc Movers: Nếu có hai từ nghĩa gần nhau (như happy – excited), hãy đọc kỹ câu xung quanh để xem cảm xúc thật của nhân vật là gì.
- Bước 4: Đọc lại toàn đoạn để kiểm tra sự trôi chảy
Sau khi điền xong, trẻ cần đọc lại toàn bộ đoạn truyện một lượt để kiểm tra xem các câu liên kết tự nhiên, đúng ngữ pháp và đúng mạch cảm xúc chưa.
Nếu phát hiện chỗ “nghe không xuôi” hoặc “ý bị ngắt”, có thể đáp án đó chưa đúng.
Việc đọc lại giúp củng cố khả năng hiểu ngữ cảnh và kiểm tra logic toàn bài, đặc biệt hữu ích khi hai đáp án đều có vẻ hợp nghĩa.
- Bước 5: Chọn tiêu đề thể hiện nội dung chính
Câu hỏi cuối cùng thường yêu cầu chọn tiêu đề (title) phù hợp với toàn câu chuyện.Trẻ nên đọc lại 2–3 câu đầu và câu kết để xác định ý chính của truyện.
Nếu câu chuyện kể về “một chuyến dã ngoại vui vẻ”, đừng chọn tiêu đề nói về “trường học” hay “động vật”.
Tip nhỏ: Tiêu đề đúng phải bao quát toàn câu chuyện, không chỉ tập trung vào chi tiết nhỏ.
Ví dụ minh họa Reading Movers Part 3: "One day, Anna went to the zoo with her family. She saw a big elephant and took many photos. Suddenly, it started to rain. Anna ran to the café and had some juice".
→ Possible title: A Rainy Day at the Zoo.
Phân tích:
- Từ khóa: zoo, elephant, rain, juice → nội dung xoay quanh chuyến đi sở thú.
- Câu chuyện có mở đầu – sự kiện – kết thúc rõ ràng.
- Tiêu đề A Rainy Day at the Zoo bao quát toàn bộ, ngắn gọn và chính xác.
Khi luyện tập thường xuyên theo 5 bước này, học sinh sẽ hình thành kỹ năng đọc Movers có định hướng, biết cách phân tích từ loại, hiểu mạch truyện và chọn tiêu đề chính xác, từ đó trả lời câu hỏi chi tiết nhanh hay câu hỏi khó và hiệu quả hơn trong kỳ thi Cambridge Movers.
Tiếp theo, phần II sẽ là những cấu trúc thường gặp khi trẻ làm bài Reading Movers Part 3.
Phương pháp làm bài Reading Movers Part 3 hiệu quả
II. CẤU TRÚC NGỮ PHÁP TRONG BÀI READING MOVERS PART 3
Dưới đây là 7 mẫu cấu trúc tổng quát thường gặp trong bài Reading Movers, kèm ví dụ minh họa và mẹo làm bài hiệu quả giúp trẻ xử lý nhanh, hiểu đúng và chọn đáp án chính xác.
1. Cấu trúc miêu tả bối cảnh (Setting the Scene)
Dạng mở đầu truyện thường giới thiệu nhân vật, nơi chốn hoặc thời điểm, giúp trẻ định hướng nội dung chính ngay từ đầu.
Cấu trúc thường gặp:
- S + be + in/on/at + place
- One day / Last weekend / In the morning + S + V
Ví dụ:
- Vicky and Daisy were in their bedroom.
- One day, Tom went to the park with his dad.
Mẹo đọc Movers: Khi gặp các từ chỉ thời gian hoặc nơi chốn, hãy khoanh lại để xác định bối cảnh chính của câu chuyện – đây là nền tảng giúp hiểu ý và trả lời câu hỏi khó cuối bài.
2. Cấu trúc hành động (Action Sentences)
Dạng này mô tả những việc nhân vật làm trong truyện – rất quan trọng khi xác định từ loại cần điền là động từ (verb).
Cấu trúc:
- S + V + O
- S + V + (prep) + N
Ví dụ:
- She got her toys out of the cupboard.
- He opened the window and looked outside.
Từ vựng thường gặp trong Reading Movers: open, take, look, put, play, find, run, go, drink, help.
3. Cấu trúc cảm xúc và trạng thái (Feelings & Reactions)
Dạng câu này thể hiện tâm trạng hoặc phản ứng của nhân vật – thường là tính từ (adjective) trong chỗ trống.
Cấu trúc:
- S + be + adjective
- S + feel + adjective
Ví dụ:
- Daisy was surprised.
- The boy felt tired after the game.
Nếu thấy từ “was” hoặc “felt”, hãy nghĩ ngay đến tính từ miêu tả cảm xúc (happy, sad, hot, strong, tired, surprised).
Đây là loại câu hỏi khó vì nhiều đáp án nghĩa gần nhau.
4. Cấu trúc lời thoại trực tiếp (Direct Speech)
Đây là dạng rất phổ biến trong Reading Movers, giúp trẻ luyện phản xạ ngôn ngữ tự nhiên.
Cấu trúc:
- “...” said + Name.
- Name said, “...”
- Name asked, “...”
Ví dụ:
- “What’s the matter?” asked Daisy.
- “You have a temperature,” she said.
Mẹo đọc Movers: Khi thấy dấu ngoặc kép, chú ý ai nói với ai, vì đây thường là điểm bẫy câu hỏi khó kiểm tra khả năng hiểu ngữ cảnh.
3. Cấu trúc so sánh / nhận xét (Describing & Comparing)
Thường dùng khi nhân vật đưa ra nhận xét hoặc so sánh, yêu cầu trẻ chọn đúng tính từ hoặc danh từ phù hợp nghĩa.
Cấu trúc:
- S + be + adjective
- S + think + that + clause
Ví dụ:
- She thinks the crocodile has a toothache.
- It is too hot today.
Từ vựng dễ nhầm trong đọc Movers: hot – strong – thirsty – tired → hãy đọc kỹ câu trước & sau để đoán đúng trạng thái.
Khám phá thêm Luyện giải bài Reading Movers Test 2–3 – Giải chi tiết từng câu! tại đây.
4. Cấu trúc nguyên nhân – kết quả (Cause and Effect)
Dạng này thường nối hai hành động liên quan, giúp câu chuyện mạch lạc.
Cấu trúc:
- because / so / then + clause
- S + V, so + S + V
Ví dụ:
- She was thirsty, so she drank some juice.
- It was raining, so they stayed inside.
Dạng câu này giúp trẻ dự đoán logic — rất hữu ích khi gặp câu hỏi khó yêu cầu chọn từ hợp nghĩa toàn đoạn.
5. Cấu trúc kết thúc truyện (Ending Sentences)
Phần cuối thường thể hiện bài học, lời cảm ơn hoặc nhận xét của nhân vật.
Cấu trúc:
- “Thank you for ...,” said + Name.
- S + feel / think + adjective / clause
Ví dụ:
- “Thank you for playing with me,” said Daisy.
- They went to bed and slept happily.
Cấu trúc ngữ pháp thường gặp trong bài Reading Movers Part 3
Khám phá ngay khóa Luyện thi Starters - Movers - Flyers tại đây.
Bài thi Reading Movers Part 3 rèn cho trẻ khả năng đọc hiểu theo ngữ cảnh, nhận biết cảm xúc, suy luận logic và dùng từ chính xác. Để làm tốt dạng bài này, trẻ nên:
- Luyện đọc Movers thường xuyên để quen cấu trúc câu chuyện.
- Học từ vựng theo chủ đề sức khỏe, cảm xúc, hoạt động trong nhà.
- Phân tích kỹ câu hỏi khó, tránh chọn từ chỉ “nghe hợp tai” nhưng sai logic.
Nếu bạn muốn con được hướng dẫn chi tiết, luyện đọc hiểu Movers và xử lý tốt các câu hỏi khó, hãy đăng ký khóa học Movers tại STV English. Giáo viên STV sẽ giúp con hiểu mạch truyện, ghi nhớ từ vựng nhanh và làm bài tự tin trong kỳ thi Cambridge Movers.
Mong muốn con bạn giao tiếp tiếng Anh tự tin như chuyên gia? Khám phá ngay những bí quyết hiệu quả tại đây: https://stvenglish.edu.vn/blog/
Xem thêm kiến thức qua các video độc quyền trên YouTube: Xem ngay tại đây: https://www.youtube.com/watch?v=2B5WDTAM8yA
From: Ms. Flora Thu.


Xem thêm