Luyện Reading Movers Part 3 – Giải chi tiết từng câu của Test 2-3!
Bạn đã bao giờ thấy con mình hiểu từ vựng rất tốt nhưng vẫn dễ chọn sai khi làm bài đọc hiểu Cambridge Movers? Thực tế, trong phần Reading Movers Part 3, trẻ không chỉ cần biết nghĩa từng từ mà còn phải hiểu mạch câu chuyện, ngữ pháp và cách dùng từ tự nhiên.
Bài viết này sẽ hướng dẫn phương pháp làm bài Reading Movers Part 3 – Test 2, giúp học sinh nhận biết từ loại chính xác, hiểu logic của từng câu và học cách suy luận thay vì đoán mò.
Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm các khóa luyện thi Listening Movers, hãy truy cập STV English để khám phá các khóa học chuyên sâu.
I. PHƯƠNG PHÁP LÀM DẠNG BÀI READING MOVERS PART 3
Reading Movers Part 3 là dạng bài đọc truyện ngắn, yêu cầu học sinh chọn từ đúng để hoàn thành câu và hiểu nội dung tổng thể. Đây là phần quan trọng giúp trẻ mở rộng từ vựng, rèn khả năng suy luận ngữ cảnh và nhận biết cấu trúc câu đúng.
Tuy nhiên, do có nhiều từ đồng nghĩa hoặc cấu trúc tương tự, học sinh dễ nhầm khi gặp những câu hỏi khó nếu chưa có chiến lược đọc hợp lý.
Để nắm vững phương pháp đọc Movers hiệu quả và cách xử lý từng dạng câu điền từ, phụ huynh và học sinh có thể xem thêm bài hướng dẫn chi tiết của STV English tại đây: [Phương pháp làm bài thi Reading Movers Part 3 hiệu quả].
Sau khi hiểu rõ phương pháp đọc và cách phân tích ngữ cảnh, học sinh có thể áp dụng ngay qua hai đề luyện (Test 2 & Test 3) dưới đây để làm quen cấu trúc bài thi, củng cố vốn từ vựng Reading Movers và nâng cao kỹ năng đọc hiểu chuẩn Cambridge.
II. HƯỚNG DẪN GIẢI CHI TIẾT TỪNG CÂU READING MOVERS PART 3 (TEST 2 - 3)
1. Quy trình làm bài hiệu quả
- Bước 1: Đọc lướt câu chuyện để hiểu mạch.
- Bước 2: Xác định loại từ cần điền (noun, verb, adjective).
- Bước 3: Chọn từ trong hộp khớp cả ngữ pháp lẫn nghĩa.
- Bước 4: Đọc lại toàn đoạn để kiểm tra sự trôi chảy.
- Bước 5: Chọn tiêu đề thể hiện nội dung chính.
Sau đây, chúng ta sẽ tìm hiểu câu trả lời và hướng dẫn giải Listening Movers Part 3 (Test 2 - Test 3).
2. Giải đề bài Reading Movers Part 3 của Test 2
Hướng dẫn làm bài Reading Movers Part 3 của Test 2
📘 Tải trọn bộ sách luyện Reading Movers bản PDF [tại đây].
Bối cảnh: Bác sĩ Brown rất yêu chiếc xe hơi mới của mình và mỗi sáng đều lái xe đến bệnh viện. Một hôm thời tiết rất xấu, ông gặp bạn đang đợi xe buýt dưới mưa và quyết định chở mọi người đến nơi làm việc. Câu chuyện thể hiện sự tốt bụng, vui vẻ và buổi sáng bận rộn của bác sĩ.
Nhiệm vụ: Chọn 5 từ đúng để hoàn thành câu chuyện, sau đó chọn tiêu đề phản ánh ý chính.
1. weather
Đoạn: Last Tuesday, the (1) ______ was terrible and when Doctor Brown drove down Top Road, he saw four people at the bus stop.
Phân tích:
- Từ “terrible” thường miêu tả thời tiết (terrible weather) chứ không dùng cho “ride” hay “tickets”.
- Cấu trúc ngữ pháp: “the + danh từ không đếm được” → the weather.
- → The weather was terrible (Thời tiết thật tệ).
Đáp án: weather
2. wait
Đoạn: He stopped his car and said, “Don’t (2) ______ for the bus this morning, Paul. I can take you to work.”
Phân tích:
- Cấu trúc “wait for + phương tiện / người” là cụm động từ quen thuộc (chờ xe buýt, chờ bạn…).
- Ngữ pháp yêu cầu động từ nguyên mẫu sau “Don’t” → chỉ có wait phù hợp.
- → Don’t wait for the bus this morning.
Đáp án: wait
3. supermarket
Đoạn: ‘Thank you! Can you take Jim too?’ Paul asked. ‘He works with me at the (3) ______.’
Phân tích:
- Từ khóa “works with me” → cần danh từ chỉ nơi làm việc.
- Trong các lựa chọn, chỉ “supermarket” là địa điểm hợp lý.
- → He works with me at the supermarket.
Đáp án: supermarket
4. laughed
Đoạn: Doctor Brown (4) ______ and said, ‘Yes, OK! Get in the car all of you.’
Phân tích:
- Cấu trúc “laughed and said” là mẫu tự nhiên để diễn tả thái độ thân thiện, vui vẻ.
- Về mặt ngữ pháp, cần một động từ quá khứ nối với “and said”.
- → Doctor Brown laughed and said... thể hiện ông vui vẻ đồng ý giúp.
Đáp án: laughed
5. driver
Đoạn: Doctor Brown started the car again. ‘This morning, I’m not a doctor. I’m a bus (5) ______!’
Phân tích:
- Dấu hiệu “bus” → cần danh từ chỉ người lái xe.
- Cấu trúc quen thuộc: bus driver = tài xế xe buýt.
- → I’m a bus driver! thể hiện ông nói đùa về việc chở quá nhiều người.
Đáp án: driver
6. Doctor Brown’s busy morning
Phân tích:
- Ba tiêu đề gợi ý gồm:
- Doctor Brown’s new nurse → không nhắc đến y tá.
- Doctor Brown’s best breakfast → không nói đến bữa ăn sáng.
- → Doctor Brown’s busy morning phản ánh đúng nội dung: buổi sáng nhiều việc nhưng vui vẻ của bác sĩ.
Đáp án: Doctor Brown’s busy morning
3. Giải đề bài Reading Movers Part 3 của Test 3
Hướng dẫn làm bài Reading Movers Part 3 của Test 3
Bối cảnh: Hai chị em Vicky và Daisy đang chơi trò “bác sĩ và bệnh nhân” trong phòng ngủ. Daisy đóng vai bác sĩ, còn các món đồ chơi đóng vai bệnh nhân. Câu chuyện thể hiện trí tưởng tượng ngây thơ và vui vẻ của hai chị em.
Nhiệm vụ: Đọc đoạn truyện, chọn 5 từ đúng trong khung để điền vào chỗ trống và chọn tiêu đề phù hợp nhất cho câu chuyện.
1. surprised
Đoạn: Daisy was (1) ______ when Vicky said “Yes.” Most days, Vicky said “No.”
Phân tích: Tình huống: Daisy rủ Vicky chơi, và Vicky đồng ý – điều hiếm khi xảy ra.
Phản ứng tự nhiên là ngạc nhiên.
→ Daisy was surprised when Vicky said ‘Yes’.
Đáp án: surprised
2. cupboard
Đoạn: Daisy got her toys out of the (2) ______ by her bed.
Phân tích: Cụm “got her toys out of the ...” → cần danh từ chỉ nơi cất đồ.
“by her bed” → vị trí phù hợp của cupboard (tủ nhỏ, kệ).
→ the cupboard by her bed.
Đáp án: cupboard
3. toothache
Đoạn: She looked into her crocodile’s mouth. “I think you have (3) ______,” she said.
Phân tích: “looked into … mouth” → kiểm tra răng miệng.
Chỉ có toothache (đau răng) phù hợp ngữ cảnh bác sĩ khám bệnh.
→ You have toothache.
Đáp án: toothache
4. hot
Đoạn: Then Daisy looked at her robot. “You are too (4) ______. You have a temperature,” she said.
Phân tích: “have a temperature” = bị sốt → cảm thấy nóng.
→ too hot diễn tả đúng triệu chứng của người sốt.
Đáp án: hot
5. drink
Đoạn: “This doll is thirsty,” said Daisy. “(5) ______ some more, and go to bed,” Vicky said.
Phân tích: “thirsty” (khát) → hành động tự nhiên là uống.
Cấu trúc: Drink some more = Uống thêm một chút nữa.
Đáp án: drink
6. The sisters’ game
Câu hỏi: Now choose the best name for the story.
Phân tích: Câu chuyện là trò chơi tưởng tượng giữa hai chị em.
- “Daisy is not well” → sai vì không ai bị bệnh.
- “Vicky sees a nurse” → sai vì không có y tá thật.
→ The sisters’ game đúng vì mô tả toàn bộ nội dung câu chuyện.
Đáp án: The sisters’ game.
Khám phá ngay khóa Luyện thi Starters - Movers - Flyers tại đây.
Phần Reading & Writing Movers Part 3 rèn cho học sinh khả năng đọc hiểu theo ngữ cảnh, nhận biết từ loại và liên kết logic giữa các chi tiết. Khi luyện bài này, học sinh nên:
- Đọc kỹ mối quan hệ giữa các từ trong câu thay vì chọn theo nghĩa đơn lẻ.
- Ghi nhớ các cụm từ cố định (collocations) và mẫu câu tự nhiên trong Cambridge.
Nếu bạn muốn con được hướng dẫn cách đọc hiểu câu chuyện, xác định từ đúng theo ngữ pháp và tránh lỗi suy đoán cảm tính, hãy đăng ký khóa học Movers tại STV English. Giáo viên STV sẽ giúp học sinh luyện đọc có phương pháp, hiểu logic và làm bài Cambridge Movers tự tin, chính xác.
Mong muốn con bạn giao tiếp tiếng Anh tự tin như chuyên gia? Khám phá ngay những bí quyết hiệu quả tại đây: https://stvenglish.edu.vn/blog/
Xem thêm kiến thức qua các video độc quyền trên YouTube: Xem ngay tại đây: https://www.youtube.com/watch?v=2B5WDTAM8yA
From: Ms. Flora Thu.


Xem thêm