Reading Movers Part 4: Cách đạt điểm tối đa

Trong bài Reading Movers Part 4, đề thi thường cài cắm nhiều chi tiết dễ gây nhầm lẫn, đặc biệt là về giới từ và thì của động từ, nhằm kiểm tra mức độ tỉ mỉ và khả năng đọc Movers hiểu chính xác ngữ cảnh của trẻ.
Bài viết này sẽ phân tích chi tiết các lỗi sai trong bài Reading Movers Part 4 (Test 2) từ bộ đề Movers Authentic Examination Papers, giúp trẻ rèn luyện sự cẩn thận, mở rộng từ vựng, làm quen với câu hỏi khó và tránh mất điểm đáng tiếc trong kỳ thi Cambridge thực tế.

Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm các khóa luyện thi Cambridge Movers, hãy truy cập STV English để khám phá các khóa học chuyên sâu.

I. CẤU TRÚC VÀ TỪ LOẠI THƯỜNG GẶP TRONG READING MOVERS PART 4

Trong kỳ thi Cambridge, phần thi Reading Movers Part 4 là dạng bài đọc hiểu kết hợp điền từ, giúp đánh giá khả năng sử dụng từ vựngngữ pháp trong ngữ cảnh thực tế.

Đoạn văn thường dài khoảng 80 - 100 từ, kèm theo 5 chỗ trống. Ở mỗi chỗ, trẻ chọn 1 từ đúng trong 3 đáp án có sẵn. Đây là phần yêu cầu thí sinh đọc Movers không chỉ để hiểu nghĩa từng câu, mà còn để xác định từ loại, cấu trúc ngữ pháplogic câu chuyện.

1. Phân loại từ thường xuất hiện trong Reading Movers Part 4

Dạng bài này kiểm tra kiến thức về từ loại cơ bản nhưng Cambridge thường cài “bẫy” tinh tế để kiểm tra sự hiểu sâu của thí sinh.

Các nhóm từ xuất hiện phổ biến trong bài đọc Movers gồm:

  • Danh từ (Noun): chỉ người, vật, hoặc địa điểm (teacher, dolphin, park).
  • Động từ (Verb): thể hiện hành động hoặc trạng thái (live, play, eat).
  • Giới từ (Preposition): chỉ vị trí hoặc mối quan hệ (in, on, with, from).
  • Đại từ (Pronoun): thay thế cho danh từ (they, them, their).
  • Từ nối (Conjunction): liên kết hai mệnh đề hoặc ý (and, but, because).

Khi luyện dạng bài này, trẻ nên chú ý vị trí của chỗ trống trong câu để đoán loại từ cần điền.

Ví dụ, nếu:

  • Chỗ trống đứng trước danh từ → cần tính từ hoặc mạo từ.
  • Chỗ trống sau động từ “to be” → thường là tính từ.
  • Chỗ trống trước đại từ hoặc danh từ khác → có thể là giới từ.

2. Những “bẫy” thường gặp trong các câu hỏi khó

Reading Movers Part 4 không chỉ kiểm tra hiểu nghĩa, mà còn đánh giá độ chính xác ngữ phápkhả năng phân biệt từ gần nghĩa. Cambridge thường dùng các cặp từ gây nhiễu hoặc cùng gốc nhưng khác chức năng để thử khả năng suy luận ngữ pháp của thí sinh.

Ví dụ:

  • “There ___ lots of water in the fish they eat.”
  • Nhiều trẻ chọn "are" vì “lots of” gợi số nhiều, nhưng danh từ chính ở đây là water (không đếm được) → đáp án đúng là is.

Hoặc:

  • “Dolphins sometimes play ___ people in the water.”
  • Ba lựa chọn là "to, with, from" → đáp án đúng là "with", vì cấu trúc cố định là "play with somebody".

Những câu hỏi như vậy rèn cho trẻ kỹ năng nhận biết collocation (cụm từ cố định)đọc hiểu theo ngữ cảnh, thay vì chỉ dịch từng từ.

Chính yếu tố này khiến Part 4 trở thành “bài kiểm tra tư duy ngôn ngữ” – nơi trẻ thể hiện khả năng vận dụng tiếng Anh tự nhiên.

3. Bảng cấu trúc thường gặp trong bài Reading Movers

Nhóm cấu trúc Công thức / Đặc điểm Ví dụ minh họa Ghi nhớ nhanh
1. So sánh hơn (Comparative) adj + er + than / more + adj + than The elephant is bigger than the horse. Dùng để so sánh kích thước, chiều cao, tốc độ,…
2. Giới từ chỉ nơi chốn (Prepositions of place) in / on / at / under / behind / next to The ball is under the table. Thường kiểm tra khả năng mô tả tranh hoặc vật.
3. Liên từ nối ý (Conjunctions) and / but / because / so Tom is tired, but he wants to play football. Dễ nhầm “and” với “but” – đọc kỹ nghĩa 2 vế.
4. Đại từ sở hữu (Possessive Pronouns) my / your / his / her / their / our Anna is playing with her cat. “Her” đứng trước danh từ – không viết “she cat”.
5. Thì hiện tại đơn (Simple Present) S + V(s/es) + O They play games at school every day. Miêu tả thói quen, sự thật → thì hiện tại đơn.

Để giúp trẻ áp dụng hiệu quả các phương pháp làm bài và chinh phục kỳ thi Reading Movers, việc thực hành trên đề thi thật là bước không thể thiếu.
Phần II sẽ cung cấp hướng dẫn giải đề chi tiết, giúp trẻ rèn kỹ năng đọc Movers, vận dụng kiến thức vào bài thi thật một cách hiệu quả và tự tin.

Bảng cấu trúc thường gặp trong bài Reading Movers.

Bảng cấu trúc thường gặp trong bài Reading Movers.

Xem thêm Chiến lược làm bài Listening Movers Part 4: Phân tích Test 3 tại đây.

II. READING MOVERS PART 4 (TEST 2): HƯỚNG DẪN GIẢI CHI TIẾT TỪNG CÂU

Dưới đây là phần hướng dẫn giải đề chi tiết cho bài thi Reading Movers Part 4, trích từ Test 2 của bộ sách Movers Authentic Examination Papers.
Trong đề thi này sẽ phân tích đáp án cho đoạn văn về chủ đề "Dolphins" (Cá heo), tập trung vào các yếu tố quan trọng về từ vựngngữ pháp để giúp trẻ hiểu rõ logic chọn từ và áp dụng hiệu quả.

Reading Movers Part 4 (Test 2)

Reading Movers Part 4 (Test 2)

📘 Tải trọn bộ Reading Movers Practice (Part 4 – Test 2) bản PDF [tại đây].

Câu 1: Dolphins don’t need to drink because … is lots of water in the fish that they eat.
Các lựa chọn:
where – here – there

Phân tích:

  • Sau “because” → cần 1 mệnh đề hoàn chỉnh.
  • there is …” = có … → hợp nghĩa: Có nhiều nước trong cá mà cá heo ăn.

Loại trừ:

  • where = nơi mà → không hợp ngữ cảnh.
  • here = ở đây → sai nghĩa, câu không nói về vị trí.

Đáp án: there
Hoàn chỉnh: Dolphins don’t need to drink because there is lots of water in the fish that they eat.

Câu 2: Dolphins sometimes play … people in the water and they swim in front of boats too.

  • Các lựa chọn: to – with – from
  • Phân tích:
    • Cấu trúc thường dùng: “play with somebody” = chơi với ai.
    • Ở đây nói cá heo chơi với con người → with là hợp lý nhất.
  • Loại trừ:
    • to → play to không tự nhiên trong ngữ cảnh này.
    • from = từ → sai nghĩa hoàn toàn.
  • Đáp án: with
  • Hoàn chỉnh: Dolphins sometimes play with people in the water, and they swim in front of boats too.

Câu 3: Dolphins … in the sea in families and the parents teach … babies to catch fish.

  • Các lựa chọn: lived – living – live
  • Phân tích:
    • Thì hiện tại đơn → “Dolphins live …”.
    • “live in the sea” là cụm chuẩn.
  • Loại trừ:
    • lived = đã sống (quá khứ) → sai.
    • living → cần chủ ngữ khác hoặc đứng sau be (are living) → sai ngữ pháp.
  • Đáp án: live
  • Hoàn chỉnh: Dolphins live in the sea in families and the parents teach … babies to catch fish.

Câu 4:… and the parents teach … babies to catch fish.

  • Các lựa chọn: they – them – their
  • Phân tích:
    • Sau “teach” → cần một tân ngữ hợp ngữ pháp.
    • their” là tính từ sở hữu + danh từ “babies” → tạo thành cụm danh từ “their babies” = những đứa con của chúng.
  • Loại trừ:
    • they = chủ ngữ → không dùng sau động từ.
    • them = tân ngữ, nhưng khi đứng ngay trước “babies” → thành “them babies” = lỗi chồng tân ngữ, sai cấu trúc.
  • Đáp án: their
  • Hoàn chỉnh: … and the parents teach their babies to catch fish.

Câu 5: Dolphins can’t say words, … they can ‘sing’ and ‘talk’.

  • Các lựa chọn: but – and – or
  • Phân tích: Cấu trúc đối lập: “can’t … but can …” → “nhưng mà”.
  • Loại trừ:
    • and = và → sai nghĩa, không thể nối hai ý đối lập.
    • or = hoặc → sai nghĩa.
  • Đáp án: but
  • Hoàn chỉnh: Dolphins can’t say words, but they can ‘sing’ and ‘talk’.

Khám phá ngay khóa Luyện thi Starters - Movers - Flyers tại đây.

Phương pháp được trình bày ở trên là nền tảng vững chắc giúp trẻ tự tin hơn với Reading Movers Part 4. Tuy nhiên, để xử lý tốt các câu hỏi khó và đạt kết quả cao nhất trong kỳ thi, trẻ cần có lộ trình học tập khoa họcluyện tập thường xuyên.

Hãy đầu tư cho sự thành công của con bằng cách đăng ký khóa học Reading Movers tại STV English. Một sự chuẩn bị kỹ lưỡng hôm nay sẽ mang lại kết quả vượt trội vào ngày mai!.

Mong muốn con bạn giao tiếp tiếng Anh tự tin như chuyên gia? Khám phá ngay những bí quyết hiệu quả tại đây: https://stvenglish.edu.vn/blog/

Xem thêm kiến thức qua các video độc quyền trên YouTube: Xem ngay tại đây: https://www.youtube.com/watch?v=2B5WDTAM8yA

From: Ms. Flora Thu.


(*) Xem thêm

Bình luận
Đã thêm vào giỏ hàng