Speaking Flyers: Hướng dẫn mô tả tranh & kể chuyện

Trong kỳ thi Cambridge, phần Speaking Flyers là bước thử thách quan trọng đánh giá khả năng nói tiếng Anh của trẻ. Bài viết này sẽ cung cấp hướng dẫn chi tiết cách mô tả tranh, kể chuyện, cũng như nhận diện lỗi phổ biến để giúp học sinh đạt điểm cao nhất.

Khám phá thêm nội dung hấp dẫn tại STV English. Nhấp vào https://stvenglish.edu.vn/ để bắt đầu.

I. SPEAKING FLYERS VÀ CẤU TRÚC CHI TIẾT BÀI THI

Muốn làm tốt phần Speaking Flyers, trước hết trẻ cần hiểu rõ cấu trúc từng phần thi. Việc nắm vững yêu cầu, thời lượngcách giám khảo đặt câu hỏi sẽ giúp các em tự tin hơn khi bước vào phòng thi.

1. Tổng quan

Phần Speaking Flyers kéo dài từ 7–9 phút, giám khảo sẽ trực tiếp trò chuyện với học sinh. Bài thi gồm 4 phần: mô tả tranh Flyers, trả lời câu hỏi, kể chuyện Flyers, và hỏi đáp cá nhân.

Ví dụ đoạn hội thoại:

  • Giám khảo: “What’s your name?” – (Tên em là gì?)
  • Học sinh: “My name is Linh.” – (Em tên là Linh.)

Sau phần giới thiệu cơ bản, học sinh sẽ tiếp tục với 4 phần thi chính như sau.

2. Cấu trúc chi tiết

Part 1 – Find the Differences (Tìm điểm khác nhau)

  • Nhiệm vụ: Học sinh nhìn 2 bức tranh gần giống nhau, tìm và mô tả sự khác biệt.
  • Ví dụ:
    • “In the first picture, the girl is eating an ice cream, but in the second picture, she isn’t.”
    • → (Trong bức tranh thứ nhất, cô bé đang ăn kem, nhưng trong bức tranh thứ hai thì không.)

Part 2 – Information Questions (Hỏi – đáp thông tin)

  • Nhiệm vụ: Học sinh và giám khảo có 2 phiếu thông tin khác nhau. Học sinh phải trả lời và đặt câu hỏi để hoàn thành bảng.
  • Ví dụ:
    • Giám khảo: Where does Mary do her homework? -/wer dəz ˈmɛri duː hər ˈhoʊm.wɜːrk?/- (Mary làm bài tập ở đâu?)
    • Học sinh: She does her homework in the bedroom. -/ʃiː dəz hər ˈhoʊm.wɜːrk ɪn ðə ˈbɛd.ruːm/- (Cô ấy làm bài tập trong phòng ngủ.)

Part 3 – Storytelling (Kể chuyện qua tranh)

  • Nhiệm vụ: Học sinh nhìn 4–5 bức tranh theo chuỗi và kể thành câu chuyện.
  • Ví dụ:
    • “One day, Betty was in the kitchen with her mom, and they were making a cake. Suddenly, Betty fell off the chair and hurt her leg. Her mom took her to bed and put a bandage on it. Later, Betty was sleeping in her room when her friends came quietly and smiled. Finally, they surprised her with a birthday party, with a cake, balloons, and presents.”
    • → (Một ngày nọ, Betty ở trong bếp cùng mẹ và họ đang làm bánh. Đột nhiên, Betty ngã khỏi ghế và bị đau chân. Mẹ đưa cô bé lên giường và băng bó cho cô. Sau đó, Betty đang ngủ trong phòng thì bạn bè lặng lẽ đến và mỉm cười. Cuối cùng, họ làm Betty bất ngờ với một bữa tiệc sinh nhật có bánh kem, bóng bay và quà.)

Part 4 – Personal Questions (Câu hỏi cá nhân)

  • Nhiệm vụ: Giám khảo hỏi về bản thân học sinh (sở thích, gia đình, trường học...).
  • Ví dụ:
    • Giám khảo: “What’s your favorite food?”-/wɒts jɔːr ˈfeɪ.vər.ɪt fuːd/ – (Món ăn yêu thích của em là gì?)
    • Học sinh: “I like pizza.” –/aɪ laɪk ˈpiːt.sə/- (Em thích pizza.)

II. HƯỚNG DẪN THỰC HÀNH SPEAKING FLYERS QUA MÔ TẢ TRANH VÀ KỂ CHUYỆN

Để đạt điểm cao, học sinh không chỉ cần vốn từ phong phú mà còn phải biết cách sắp xếp ý tưởng khi mô tả tranh và kể chuyện trong Speaking Flyers. Luyện tập theo chiến lược đúng sẽ giúp trẻ nói mạch lạc, tự nhiên và ấn tượng với giám khảo.

1. Find the Differences (Tìm điểm khác nhau)

Trong bài thi, giám khảo sẽ chỉ vào một bức tranh và yêu cầu học sinh mô tả chi tiết.

Bắt đầu từ tổng quan:
Ví dụ: “In the picture, I can see a family in the garden.” (Trong bức tranh, em thấy một gia đình trong khu vườn).

Đi vào chi tiết nhân vật, hành động:
“The boy is playing football and the girl is reading a book.” (Cậu bé đang chơi bóng đá và cô bé đang đọc sách).

Thêm yếu tố khung cảnh, thời tiết, màu sắc:
“It is sunny and the flowers are red and yellow.” (Trời đang nắng và hoa có màu đỏ, vàng).

Lời khuyên: Học sinh nên dùng present continuous (is/are + V-ing) khi mô tả hành động trong tranh.

2. Storytelling (Kể chuyện qua tranh)

Thí sinh sẽ được giám khảo đưa 4 bức tranh liên tiếp, yêu cầu kể thành một câu chuyện.

Mở đầu mạch lạc:
“One day, a boy went to the park with his dog.” (Một ngày nọ, một cậu bé đi công viên cùng chú chó).

Phát triển câu chuyện theo tranh:
“He met his friends and they played football together.” (Cậu bé gặp bạn và cùng chơi bóng đá).

Thêm cảm xúc và chi tiết nhỏ:
“The dog was very happy and ran around.” (Chú chó rất vui và chạy khắp nơi).

Kết thúc rõ ràng:
“Finally, they went home and had dinner.” (Cuối cùng, họ về nhà và ăn tối).

Lời khuyên: Học sinh nên dùng Past Simple (V-ed) để kể chuyện và từ nối như: then, after that, finally,... để đảm bảo mạch lạc.

Ví dụ kể trọn một câu chuyện Flyers:

  • “One day, Peter went to the zoo. First, he saw some monkeys. Then, he fed an elephant. Next, he took pictures with a giraffe. Finally, he went home and told his family about his trip.”
  • → (Một ngày nọ, Peter đi đến sở thú. Đầu tiên, cậu ấy thấy vài con khỉ. Sau đó, cậu ấy cho voi ăn. Tiếp theo, cậu ấy chụp hình với hươu cao cổ. Cuối cùng, cậu ấy về nhà và kể cho gia đình nghe về chuyến đi.)

Khám phá thêm Thi Cambridge Flyers : Những điều cần biết tại đây.

III. NHỮNG LỖI THƯỜNG GẶP TRONG SPEAKING FLYERS VÀ CÁCH KHẮC PHỤC

Nhiều học sinh thường mất điểm do những lỗi nhỏ trong phát âm, ngữ pháp hay tâm lý khi thi Speaking Flyers. Việc nhận diện sớm và có phương pháp sửa lỗi phù hợp sẽ giúp trẻ tự tin hơn và cải thiện rõ rệt kết quả thi.

1. Lỗi phát âm

Nguyên nhân: Ảnh hưởng từ tiếng mẹ đẻ, không phân biệt âm /θ/ và /s/, /ʃ/ và /s/.

Cách khắc phục: Luyện theo cặp âm, sử dụng video phát âm chuẩn Cambridge.

Ví dụ:

  • Sai: “Three” đọc thành “Tree”.
  • Đúng: /θriː/ – phát âm thổi hơi.

2. Lỗi ngữ pháp khi kể chuyện

Nguyên nhân: Sử dụng sai thì động từ khi kể chuyện

Ví dụ:

  • Sai: “Yesterday he go to school.” – (Hôm qua cậu ấy đi học.)
  • Đúng: “Yesterday he went to school.” – (Hôm qua cậu ấy đã đi học.)

3. Lỗi dùng từ đơn điệu

Học sinh thường lặp lại big, small, good, bad.
Giải pháp: học thêm từ đồng nghĩa.

  • Huge (khổng lồ), tiny (bé xíu), delicious (ngon), boring (nhàm chán).

4. Lỗi tâm lý – mất tự tin

Nguyên nhân: sợ sai, không quen giao tiếp.
Giải pháp: tạo môi trường thoải mái, khuyến khích nói chậm nhưng rõ.

Ví dụ:

  • Sai: “He went to the park. He played football. He ate ice cream.”
  • Đúng: “He went to the park. First, he played football. Then, he ate ice cream.”
  • → (Cậu ấy đến công viên. Trước tiên, cậu ấy chơi bóng đá. Sau đó, cậu ấy ăn kem.)

Khám phá ngay khóa Luyện thi Starters - Movers - Flyers tại đây.

Speaking Flyers vừa là kỳ thi, vừa là công cụ rèn luyện giao tiếp. Khi nắm vững mô tả tranh, kể chuyệntránh lỗi phổ biến, học sinh sẽ tự tin đạt điểm cao.

Hãy bắt đầu đồng hành cùng con ngay hôm nay để chinh phục chứng chỉ Flyers một cách dễ dàng!

Mong muốn con bạn giao tiếp tiếng Anh tự tin như chuyên gia? Khám phá ngay những bí quyết hiệu quả tại đây: https://stvenglish.edu.vn/blog/

Xem thêm kiến thức qua các video độc quyền trên YouTube: Xem ngay tại đây: https://www.youtube.com/watch?v=2B5WDTAM8yA

From: Ms. Flora Thu.


(*) Xem thêm

Bình luận
Đã thêm vào giỏ hàng