Hướng dẫn luyện Speaking Movers Part 1 (Test 1, 2, 3)
Bạn muốn biết cách áp dụng phương pháp đã học vào một đề thi thực tế của Speaking Movers không? Trong phần này, chúng ta sẽ cùng hướng dẫn chi tiết cách làm Part 1 trong từng test Cambridge Movers, giúp trẻ rèn kỹ năng kể chuyện Movers và mô tả tranh tự nhiên, từ đó xây dựng câu trả lời tự tin và đạt điểm tối đa.
Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm các khóa luyện thi Cambridge Movers, hãy truy cập STV English để khám phá các khóa học chuyên sâu.
I. PHƯƠNG PHÁP VƯỢT QUA BÀI SPEAKING MOVERS PART 1
Đây là phần thi mở đầu trong Speaking Movers, giúp trẻ làm quen với giám khảo và khởi động kỹ năng nói. Phần này rèn luyện khả năng quan sát tinh tế, mô tả tranh linh hoạt và kể chuyện ngắn gọn tự nhiên – những yếu tố nền tảng để trẻ phát triển kỹ năng kể chuyện Movers và thể hiện sự tự tin trong giao tiếp.
Ở phần thi này, thí sinh và giám khảo sẽ có hai bức tranh gần giống nhau nhưng có một số điểm khác biệt. Nhiệm vụ của thí sinh là quan sát và mô tả tranh để tìm ra từ 4 - 6 điểm khác nhau giữa hai bức tranh.
1. Bước 1: Quan sát tổng thể bức tranh
Trước tiên, nhìn toàn cảnh cả hai bức tranh để nhận diện nhân vật, đồ vật, động vật và bối cảnh chính.
Trẻ không cần phân tích chi tiết ngay, chỉ cần nắm bố cục chung.
2. Bước 2: So sánh theo từng khu vực
Chia bức tranh thành từng phần nhỏ (ví dụ: trên – giữa – dưới, hoặc trái – phải).
So sánh lần lượt từng khu vực để không bỏ sót chi tiết khác biệt.
3. Bước 3: Mô tả tranh sự khác biệt bằng câu đơn giản, theo mẫu chuẩn
Sử dụng cấu trúc: “In my picture, … but in your picture, …”
Ví dụ:
- “In my picture, the cat is on the chair, but in your picture, it’s under the chair.”
- “In my picture, the boy is wearing a red T-shirt, but in your picture, he’s wearing a blue one.”
Để nắm vững các bước luyện tập Speaking Movers, trẻ không chỉ cần hiểu phương pháp chung mà còn phải thực hành kể chuyện Movers và mô tả tranh trực tiếp trên đề thi thật.
Sau khi đã có nền tảng từ phần hướng dẫn phương pháp Speaking Movers, chúng ta sẽ cùng chuyển sang phần thực hành quan trọng tiếp theo hướng dẫn giải chi tiết Speaking Movers (Test 1, 2, 3), giúp trẻ rèn phát âm chuẩn, trình bày tự nhiên và ứng dụng hiệu quả vào từng tình huống cụ thể.
II. HƯỚNG DẪN CHI TIẾT BÀI THI SPEAKING MOVERS PART 1
Phần Speaking Movers trong kỳ thi Cambridge Movers giúp học sinh luyện kỹ năng mô tả tranh, so sánh chi tiết và kể chuyện Movers bằng tiếng Anh một cách tự nhiên. Đây là bước khởi đầu quan trọng giúp trẻ rèn phản xạ nói, từ vựng miêu tả và phát âm chuẩn theo chuẩn Cambridge.
Dưới đây là hướng dẫn chi tiết cho Speaking Movers Part 1 – Test 1, 2, 3, kèm ví dụ và cách luyện nói hiệu quả tại nhà.
1. Hướng dẫn chi tiết vượt qua bài Test 1
Hướng dẫn luyện Speaking Movers Part 1 (Test 1)
Trong Test 1, thí sinh quan sát hai bức tranh và tìm điểm khác nhau. Khi luyện Speaking Movers, phụ huynh nên khuyến khích con sử dụng mẫu câu “In my picture…, but in your picture…” để kể lại mạch lạc và tự nhiên hơn.
1. Áo của người phụ nữ
Phát hiện: Nhìn hình trên áo của người mẹ.
💬 “In my picture, there is a moon on her shirt, but in your picture, there is a star.”
Phát âm chuẩn: moon /muːn/, star /stɑː(r)/
2. Chiếc bàn (hình tròn / hình vuông)
💬 “In my picture, the table is round, but in your picture, the table is square.”
Phát âm chuẩn: round /raʊnd/, square /skweər/
3. Cái bát trên bàn (có chuối / trống)
💬 “In my picture, there are bananas in the bowl, but in your picture, the bowl is empty.”
Phát âm chuẩn: banana(s) /bəˈnænə/, bowl /boʊl/
4. Xe đồ chơi (trên ghế / dưới sàn)
💬 “In my picture, the toy car is on the chair, but in your picture it is on the floor.”
Phát âm chuẩn: toy car /tɔɪ kɑːr/, chair /tʃer/, floor /flɔːr/
5. Cậu bé (áo xanh lá / áo trắng)
💬 “In my picture, the little boy is wearing a green top, but in your picture, he is wearing a white top.”
Phát âm chuẩn: green /ɡriːn/, white /waɪt/, wearing /ˈwer.ɪŋ/
2. Hướng dẫn chi tiết vượt qua bài Test 2
Hướng dẫn luyện Speaking Movers Part 1 (Test 2)
Speaking Movers Part 1 – Test 2 mô tả khung cảnh công viên với cô bé trượt patin và một người phụ nữ. Bài này giúp trẻ rèn kể chuyện Movers tự nhiên và học cách nhận biết chi tiết trong tranh.
1. Cô bé (đội mũ / không đội mũ)
💬 “In my picture, the girl isn’t wearing a hat, but in your picture she is wearing a hat.”
Phát âm chuẩn: hat /hæt/, wearing /ˈwer.ɪŋ/
2. Con gấu (đen / nâu)
💬 “In my picture, the bear is black, but in your picture, the bear is brown.”
Phát âm chuẩn: bear /beə(r)/, black /blæk/, brown /braʊn/
3. Người phụ nữ (ngồi / đứng)
💬 “In my picture, the woman is sitting, but in your picture she is standing.”
Phát âm chuẩn: sitting /ˈsɪtɪŋ/, standing /ˈstændɪŋ/
4. Đàn vịt (5 con / 6 con)
💬 “In my picture, there are five ducks, but in your picture, there are six ducks.”
Phát âm chuẩn: duck(s) /dʌk/, five /faɪv/, six /sɪks/
5. Đồ vật trên ghế (túi xách / khăn quàng cổ)
💬 “In my picture, there is a bag on the bench, but in your picture, there is a scarf.”
Phát âm chuẩn: bag /bæɡ/, bench /bentʃ/, scarf /skɑːf/
Xem thêm Hướng dẫn chi tiết cách làm bài Reading Movers Part 5 tại đây.
3. Hướng dẫn chi tiết vượt qua bài Test 3
Hướng dẫn luyện Speaking Movers Part 1 (Test 3)
Speaking Movers Test 3 đưa học sinh vào khung cảnh bên hồ nước với người phụ nữ và cậu bé. Đây là cơ hội tốt để rèn kỹ năng mô tả tranh và phát âm chuẩn từng từ khóa.
1. Người phụ nữ (máy ảnh / giá vẽ)
💬 “In my picture, the woman is taking a photo with a camera, but in your picture, she is painting on an easel.”
Phát âm chuẩn: camera /ˈkæmərə/, painting /ˈpeɪntɪŋ/, easel /ˈiːzl/
2. Cậu bé (đứng / bơi)
💬 “In my picture, the boy is standing in the water, but in your picture, he is swimming.”
Phát âm chuẩn: standing /ˈstændɪŋ/, swimming /ˈswɪmɪŋ/
3. Con vật (gấu trúc ngồi / nằm)
💬 “In my picture, the panda is sitting, but in your picture, the panda is lying down.”
Phát âm chuẩn: panda /ˈpændə/, sitting /ˈsɪtɪŋ/, lying /ˈlaɪɪŋ/
4. Bầu trời (không có mặt trời / có mặt trời)
💬 “In my picture, there isn’t a sun in the sky, but in your picture, there is a sun.”
Phát âm chuẩn: sun /sʌn/, sky /skaɪ/
5. Núi đá (3 tảng / 4 tảng)
💬 “In my picture, there are three rocks, but in your picture, there are four rocks.”
Phát âm chuẩn: rock(s) /rɒk/, three /θriː/, four /fɔː(r)/
- Bảng “tips” Part 1 – Movers Speaking: “Find the Differences”
| Nội dung | Mẹo & Cấu trúc nên dùng | Ví dụ minh họa | Lưu ý phát âm / dùng từ |
|---|---|---|---|
| 1. Cấu trúc | Luôn dùng cấu trúc: “In my picture, … but in your picture, …” | “In my picture, the woman is sitting, but in your picture she is standing.” | Nhấn mạnh "my picture / your picture" cho rõ ràng. |
| 2. Động từ chỉ trạng thái, hành động |
Dùng thì hiện tại tiếp diễn (am/is/are + V-ing). |
“The boy is swimming.” / “The girl is running.” | V-ing: swimming /ˈswɪmɪŋ/, running /ˈrʌnɪŋ/. |
| 3. Đếm số lượng | Cấu trúc: “There is/There are …” | “There are five ducks in my picture, but six ducks in your picture.” | Phân biệt: There is (1), There are (nhiều). |
| 4. Màu sắc & quần áo | Cấu trúc: “He/She is wearing …” | “The boy is wearing a green T-shirt, but in your picture, he is wearing a white T-shirt.” | Chú ý phát âm: wearing /ˈwer.ɪŋ/. |
| 5. Vật dụng & con vật | Cấu trúc: “There is a … on the …” hoặc “In my picture, there is …” | “There is a bag on the bench, but in your picture, there is a scarf.” | Học từ vựng quen thuộc: bag, hat, dog, cat, bench, chair... |
| 6. Trời & cảnh vật | Cấu trúc: “In my picture, the sun is shining, but in your picture it is cloudy.” | Dùng cho: sun, cloud, tree, rainbow, mountain, water... | Chú ý từ số nhiều: trees, clouds. |
| 7. Cách nói lịch sự | Bắt đầu nhẹ nhàng: “In my picture I can see …” hoặc “I think in my picture …” | “I can see three apples in my picture, but in your picture, there are four apples.” | Giúp câu tự nhiên hơn, tránh lặp. |
| 8. Lưu ý phát âm quan trọng | moon /muːn/, star /stɑː(r)/, square /skweər/, round /raʊnd/, floor /flɔːr/, hat /hæt/, bear /beə(r)/, sun /sʌn/, sky /skaɪ/. | Ôn kỹ để tránh sai ở từ cơ bản. |
Khám phá ngay khóa Luyện thi Starters - Movers - Flyers tại đây.
Có thể thấy cách làm Part 1 trong Speaking Movers không hề khó nếu trẻ luyện đúng phương pháp. Điều quan trọng là trẻ cần thực hành kể chuyện Movers và mô tả tranh thường xuyên, đồng thời rèn phát âm chuẩn để giao tiếp tự tin và đạt điểm cao trong kỳ thi.
Hãy đăng ký khóa Speaking Movers ngay hôm nay để con được luyện tập bài bản với giáo viên giàu kinh nghiệm!.
Mong muốn con bạn giao tiếp tiếng Anh tự tin như chuyên gia? Khám phá ngay những bí quyết hiệu quả tại đây: https://stvenglish.edu.vn/blog/
Xem thêm kiến thức qua các video độc quyền trên YouTube: Xem ngay tại đây: https://www.youtube.com/watch?v=2B5WDTAM8yA
From: Ms. Flora Thu



Xem thêm