Thi Cambridge Movers - bao nhiêu điểm là đậu?
- I. THI CAMBRIDGE MOVERS BAO NHIÊU ĐIỂM LÀ ĐẬU THEO TIÊU CHUẨN
- 1. Hệ thống chấm điểm của Cambridge Movers
- 2. Thế nào là “đậu” trong kỳ thi Movers?
- 3. Ý nghĩa của việc đạt điểm Movers
- 4. Bảng tham chiếu điểm – khiên – năng lực
- II. QUY ĐỔI ĐIỂM THI CAMBRIDGE MOVERS VÀ ỨNG DỤNG THỰC TẾ
- III. LỘ TRÌNH HỌC VÀ THI CAMBRIDGE MOVERS ĐẠT ĐIỂM CAO
Nhiều phụ huynh thường băn khoăn: “Bao nhiêu điểm là đậu Cambridge Movers?” Thực tế, kỳ thi này không áp dụng khái niệm đậu/rớt, mà dùng hệ thống khiên để phản ánh năng lực tiếng Anh của trẻ. Với chia sẻ từ trung tâm luyện thi Cambridge Movers, bài viết sẽ giúp bạn hiểu rõ cách tính điểm, quy đổi, tiêu chí đạt và lộ trình học hiệu quả.
Khám phá thêm nội dung hấp dẫn tại STV English. Nhấp vào https://stvenglish.edu.vn/ để bắt đầu.
I. THI CAMBRIDGE MOVERS BAO NHIÊU ĐIỂM LÀ ĐẬU THEO TIÊU CHUẨN
1. Hệ thống chấm điểm của Cambridge Movers
Kỳ thi Cambridge English: Young Learners – Movers (YLE Movers) được thiết kế để đánh giá năng lực tiếng Anh của học sinh tiểu học theo chuẩn quốc tế.
Hệ thống chấm điểm khác biệt ở chỗ không có khái niệm đỗ (pass) hay trượt (fail), mà dựa trên số khiên (shields) đạt được.
- 3 kỹ năng được kiểm tra: Listening, Reading & Writing, và Speaking.
- Thang điểm: Mỗi kỹ năng được chấm từ 0 - 5 khiên, tổng điểm tối đa là 15 khiên.
- Chứng chỉ: Tất cả thí sinh đều nhận chứng chỉ có ghi rõ số khiên từng kỹ năng, thể hiện năng lực hiện tại và định hướng cải thiện trong tương lai.
2. Thế nào là “đậu” trong kỳ thi Movers?
Cambridge không đưa ra quy định “đỗ/rớt”, nhưng cộng đồng giáo dục và các trung tâm tiếng Anh uy tín thường sử dụng một mức điểm chuẩn Movers tham khảo để đánh giá năng lực học sinh:
- 9 – 15 khiên: Được xem là đạt chuẩn Movers (tương đương trình độ A1 – A2 theo CEFR).
- 10 – 12 khiên: Thường là yêu cầu đầu vào của các trường quốc tế hoặc trung tâm chất lượng cao.
- Dưới 9 khiên: Cần thêm thời gian rèn luyện trước khi chuyển lên cấp độ Flyers.
Điều này giúp phụ huynh hình dung rõ ràng con mình đang ở mức nào và cần cải thiện những kỹ năng nào.
3. Ý nghĩa của việc đạt điểm Movers
- Đánh giá năng lực tiếng Anh thực tế: Số khiên phản ánh khả năng sử dụng ngôn ngữ trong các tình huống hàng ngày, không chỉ dựa trên lý thuyết.
- Xác định lộ trình học tiếp theo: Học sinh đạt từ 9 - 15 khiên có thể tiếp tục lên Flyers, KET hoặc PET.
- Tạo động lực học tập: Chứng chỉ không chỉ là bằng chứng cho kết quả hiện tại mà còn là nguồn khích lệ để trẻ tiếp tục phát triển.
4. Bảng tham chiếu điểm – khiên – năng lực
Tổng số khiên | Mức năng lực | Ý nghĩa thực tế |
---|---|---|
15 khiên | Xuất sắc | Nâng thạo A2, sẵn sàng học Flyers/KET. Có khả năng giao tiếp tự nhiên với người bản xứ trong ngữ cảnh quen thuộc. |
12 – 14 khiên | Tốt | Hoàn thành A1, tự tin giao tiếp cơ bản, viết được câu và đoạn văn đơn giản. |
9 – 11 khiên | Đạt yêu cầu | Nắm được nền tảng tiếng Anh, đọc hiểu được văn bản ngắn, nhưng vẫn cần luyện thêm kỹ năng Speaking và Writing. |
6 – 8 khiên | Cơ bản | Hiểu được từ vựng, cấu trúc đơn giản nhưng chưa tự tin khi giao tiếp hoặc viết câu dài. |
0 – 5 khiên | Mới bắt đầu | Cần được hỗ trợ nhiều hơn để xây dựng nền tảng từ vựng, ngữ pháp và kỹ năng nghe – nói. |
Bảng tham chiếu điểm Cambridge Movers.
II. QUY ĐỔI ĐIỂM THI CAMBRIDGE MOVERS VÀ ỨNG DỤNG THỰC TẾ
1. Quy đổi sang Cambridge English Scale
Kỳ thi Cambridge Movers sử dụng hệ thống khiên (shields) để đánh giá năng lực học viên.
Tuy nhiên, để phục vụ các mục đích học tập dài hạn hoặc tuyển sinh, nhiều trung tâm Cambridge Movers tiến hành quy đổi điểm sang thang Cambridge English Scale (CES).
Ví dụ:
- 9/15 khiên ≈ 104–105 điểm CES
- 12/15 khiên ≈ 110–111 điểm CES
Quy đổi này giúp phụ huynh và học viên hiểu rõ mức độ thành thạo tiếng Anh của trẻ theo chuẩn quốc tế.
2. Ứng dụng của việc quy đổi điểm
Quy đổi điểm không chỉ để theo dõi tiến bộ mà còn giúp:
- So sánh năng lực tiếng Anh của trẻ với các kỳ thi tiếp theo như Flyers, KET.
- Đáp ứng yêu cầu tuyển sinh của trường quốc tế, song ngữ tại Việt Nam.
- Xác định mức điểm chuẩn Movers phù hợp cho từng lộ trình học.
3. Bảng quy đổi chi tiết
Khiên (Shields) | Điểm Cambridge Scale (CES) | CEFR | Ý nghĩa thực tế |
---|---|---|---|
15/15 | 113–115 | A2 | Nắm vững kỹ năng, sẵn sàng học Flyers/KET. |
12–14 | 110–112 | A1–A2 | Đáp ứng yêu cầu đa số trường quốc tế. |
9–11 | 104–109 | A1 | Hoàn thành tốt kỳ thi, đủ nền tảng học tiếp. |
6–8 | 97–103 | Pre-A1 | Cần củng cố kỹ năng trước khi lên cấp cao. |
Dưới 6 | Dưới 97 | Pre-A1 | Cần lộ trình học bổ sung. |
Sau khi hiểu rõ cách tính điểm và quy đổi, phụ huynh có thể xây dựng lộ trình học phù hợp để con đạt mức điểm Movers cao nhất.
Quy đổi điểm thi Cambridge Movers.
Khám phá thêm Mẫu đề thi Movers Cambridge bao gồm ví dụ thực tế và đáp án tại đây.
III. LỘ TRÌNH HỌC VÀ THI CAMBRIDGE MOVERS ĐẠT ĐIỂM CAO
1. Xác định mục tiêu phù hợp
Trước khi lên kế hoạch học, phụ huynh và học viên cần xác định mục tiêu rõ ràng để đảm bảo đạt điểm chuẩn Movers theo kỳ vọng:
- Mục tiêu cơ bản: Đạt từ 9–10 khiên để được công nhận trình độ A1.
- Mục tiêu nâng cao: Hướng tới 11–13 khiên để sẵn sàng bước lên Flyers hoặc KET.
- Mục tiêu dài hạn: Đạt 14–15 khiên, xây nền tảng vững chắc cho các chứng chỉ Cambridge cao hơn.
2. Chiến lược học cho từng kỹ năng
- Listening: Luyện nghe qua truyện kể, video ngắn, hoặc bài hát thiếu nhi để tăng khả năng bắt âm và đoán nghĩa.
- Reading & Writing: Rèn kỹ năng đọc hiểu qua truyện tranh, bài đọc ngắn và thực hành viết câu đơn, đoạn văn đơn giản.
- Speaking: Khuyến khích trẻ nói tiếng Anh trong các hoạt động hàng ngày, đóng vai (role-play) để phát triển phản xạ giao tiếp tự nhiên.
Khám phá ngay khóa Luyện thi Starters - Movers - Flyers tại đây.
3. Thời gian và kế hoạch ôn tập
Một lộ trình hợp lý thường kéo dài 6 - 9 tháng, bao gồm:
- 3 tháng đầu: Củng cố từ vựng, ngữ pháp cơ bản, làm quen định dạng đề.
- 3 tháng tiếp theo: Tập trung luyện đề và cải thiện kỹ năng yếu.
- 3 tháng cuối (hoặc 1–3 tháng tùy tiến độ): Thi thử định kỳ, điều chỉnh chiến lược và nâng cao tốc độ làm bài.
4. Yếu tố tâm lý và động lực học tập
Không nên đặt nặng khái niệm “đậu – rớt” vì tất cả thí sinh đều được cấp chứng chỉ.
Tạo môi trường học vui vẻ, khuyến khích bằng trò chơi, phần thưởng nhỏ và hoạt động nhóm để duy trì hứng thú.
Kỹ năng | Mẹo luyện tập | Từ vựng nên học | Cấu trúc câu quan trọng |
---|---|---|---|
Listening | - Nghe đoạn hội thoại ngắn, tập trung nhận biết từ chỉ vị trí, hành động, thời gian. - Tập nghe mô tả hình ảnh và nối đúng tranh. |
- Từ chỉ vị trí: under, next to, between. - Từ hành động: running, playing, reading. - Từ thời gian: morning, afternoon, evening. |
- There is/are… (mô tả vị trí): “There is a cat under the table.” - Present Continuous (mô tả hành động đang xảy ra): “She is reading a book.” - Can/Can’t (khả năng): “I can swim.” |
Reading & Writing | - Đọc các đoạn văn ngắn, chú ý ngữ cảnh để trả lời đúng câu hỏi. - Viết câu đơn hoặc đoạn 3-5 câu về chủ đề quen thuộc. |
- Từ mô tả thời tiết: sunny, cloudy, windy. - Từ chỉ sở thích: playing football, watching TV, painting. |
- Simple Present: “I like sandwiches.” / “He goes to school every day.” - There is/are + danh từ: “There are three apples on the table.” - Can: “Can you play the guitar?” – “Yes, I can.” |
Speaking | - Luyện trả lời câu hỏi theo mẫu. - Thực hành hội thoại về bản thân, gia đình, sở thích, nơi chốn. |
- Từ vựng về bản thân, gia đình: sister, brother, grandfather. - Từ chỉ nơi chốn: park, zoo, library. |
- Câu hỏi Wh- (What, Where, Who, How old): “Where is the dog?” – “It’s in the garden.” - Câu giới thiệu: “My name is Anna. I’m nine years old.” - Present Continuous: “He is playing football now.” |
Trong kỳ thi Cambridge Movers, mức điểm “đạt” thường từ 9/15 khiên, nhưng phụ huynh nên đặt mục tiêu 12–15 khiên để chuẩn bị tốt cho Flyers hoặc KET.
Việc lựa chọn trung tâm Cambridge Movers uy tín với lộ trình học phù hợp sẽ giúp trẻ đạt kết quả cao và xây nền tảng tiếng Anh vững chắc.
Mong muốn con bạn giao tiếp tiếng Anh tự tin như chuyên gia? Khám phá ngay những bí quyết hiệu quả tại đây: https://stvenglish.edu.vn/blog/
Xem thêm kiến thức qua các video độc quyền trên YouTube: Xem ngay tại đây: https://www.youtube.com/watch?v=2B5WDTAM8yA
From: Ms. Flora Thu.
Xem thêm