Mẫu đề thi Movers Cambridge bao gồm ví dụ thực tế và đáp án
- I. HỆ THỐNG THI MOVERS CAMBRIDGE ĐÁNH GIÁ BẰNG KHIÊN (SHIELDS)
- II. TỔNG QUAN VỀ ĐỀ THI MOVERS CAMBRIDGE MỚI NHẤT
- III. MỘT SỐ CHỦ ĐIỂM NGỮ PHÁP CÓ TRONG ĐỀ THI MOVERS CAMBRIDGE
- 1. Thì hiện tại đơn (Present Simple)
- 2. Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous)
- 3. Thì quá khứ đơn (Past Simple)
- 4. Đại từ nhân xưng, tính từ sở hữu và trạng từ chỉ nơi chốn
- 5. Các từ nối cơ bản (and, but, because)
- IV. THAM KHẢO CÁC BỘ ĐỀ THI MOVERS CAMBRIDGE
Bạn đã bao giờ tự hỏi vì sao thi Movers Cambridge lại được xem là bước đệm quan trọng cho hành trình học tiếng Anh của trẻ? Đây không chỉ là một kỳ thi quốc tế đánh giá kỹ năng ngôn ngữ mà còn giúp các em làm quen với định dạng bài thi chuẩn hóa, tạo nền tảng vững chắc cho các chứng chỉ cao hơn như Flyers hay KET.
Khám phá thêm nội dung hấp dẫn tại STV English. Nhấp vào https://stvenglish.edu.vn/ để bắt đầu.
I. HỆ THỐNG THI MOVERS CAMBRIDGE ĐÁNH GIÁ BẰNG KHIÊN (SHIELDS)
Khác với các kỳ thi truyền thống, thi Movers Cambridge không phân loại đậu – rớt. Thay vào đó, kết quả được thể hiện qua hệ thống 15 chiếc khiên (shields), tương ứng với mức độ hoàn thành của thí sinh ở từng kỹ năng:
- Listening: tối đa 5 khiên
- Reading & Writing: tối đa 5 khiên
- Speaking: tối đa 5 khiên
Điều này giúp giáo viên và phụ huynh hiểu rõ điểm mạnh, điểm yếu của con, từ đó điều chỉnh chiến lược chuẩn bị thi Movers phù hợp, đảm bảo đạt kết quả tốt nhất trong kỳ thi tiếp theo hoặc các cấp độ cao hơn.
II. TỔNG QUAN VỀ ĐỀ THI MOVERS CAMBRIDGE MỚI NHẤT
Kỹ năng |
Thời gian |
Nội dung |
Điểm |
---|---|---|---|
Listening (Nghe) |
25 phút |
5 phần - 25 câu |
5 khiên |
Reading & Writing (Đọc và Viết) |
30 phút |
6 phần - 35 câu |
5 khiên |
Speaking (Nói) |
5 - 7 phút |
4 phần |
5 khiên |
1. Bài thi Listening (25 phút)
Bài thi Listening trong thi Movers Cambridge kéo dài khoảng 25 phút, gồm 5 phần, kiểm tra khả năng nghe hiểu tiếng Anh qua hình ảnh, thông tin chi tiết và hướng dẫn trực quan. Dưới đây là nội dung chi tiết và những lưu ý quan trọng:
- Phần 1: Nghe và nhận biết các nhân vật trong hình. Thí sinh cần nối đường thẳng từ người trong hình đến tên tương ứng dựa trên thông tin nghe được.
- Phần 2: Nghe và ghi lại thông tin chi tiết từ một cuộc hội thoại. Các câu hỏi có thể liên quan đến địa điểm, chuyến đi, bữa tiệc hoặc các tình huống đời sống quen thuộc. Thí sinh có thể phải viết chữ hoặc số chính xác.
- Phần 3: Nghe và kết nối mỗi người hoặc vật được nhắc tới với hình ảnh hoặc đối tượng tương ứng trong một bộ hình khác.
- Phần 4: Nghe các đoạn hội thoại ngắn và chọn hình ảnh hoặc thông tin chính xác bằng cách đánh dấu vào ô tương ứng.
- Phần 5: Nghe hướng dẫn để tô màu và viết chi tiết lên tranh. Thí sinh cần xác định đúng phần được yêu cầu và thực hiện chính xác.
Để đạt kết quả cao, phụ huynh nên hỗ trợ con chuẩn bị thi Movers qua các bài luyện nghe hàng ngày, đặc biệt là các đoạn hội thoại ngắn kèm hình ảnh minh họa.
Mẫu đề thi Cambridge Movers: Phần thi Listening.
2. Bài thi Reading & Writing (30 phút)
Bài thi Reading & Writing của chứng chỉ Movers kéo dài 30 phút, gồm 6 phần kiểm tra khả năng đọc hiểu, vốn từ vựng và kỹ năng viết câu cơ bản của thí sinh. Các phần thi được thiết kế theo hình thức sinh động, phù hợp với độ tuổi tiểu học, cụ thể:
- Phần 1 – Từ vựng: Kết hợp từ hoặc hình ảnh với câu mô tả nghĩa chính xác, giúp đánh giá khả năng nhận diện từ vựng và ý nghĩa.
- Phần 2 – Đọc: Đọc một đoạn văn ngắn và chọn câu trả lời đúng cho các câu hỏi bằng cách khoanh tròn chữ cái. Phần này giúp rèn kỹ năng đọc hiểu chi tiết và nắm bắt thông tin nhanh.
- Phần 3 – Hoàn thành hội thoại: Chọn cụm từ hoặc câu để điền vào hội thoại sao cho hợp lý, đồng thời hoàn thiện tiêu đề của một câu chuyện ngắn.
- Phần 4 – Hoàn thành đoạn văn: Điền từ thích hợp vào chỗ trống từ một danh sách gợi ý có sẵn, yêu cầu khả năng chọn từ đúng theo ngữ cảnh.
- Phần 5 – Viết câu: Hoàn thành câu hoặc viết câu mô tả nội dung trong hình, trả lời câu hỏi dựa trên tranh minh họa.
- Phần 6 – Hoàn thành đoạn văn: Lựa chọn từ đúng từ danh sách cho trước để hoàn thành câu chuyện một cách chính xác và mạch lạc.
3. Bài thi Speaking (5 -7 phút)
Bài thi Speaking có thời lượng ngắn nhất nhưng thường khiến thí sinh lo lắng nhất, thí sinh sẽ trực tiếp trao đổi với giám khảo qua 4 phần:
- Phần 1 – Tìm sự khác biệt: Thí sinh nhìn hai bức tranh gần giống nhau và mô tả những điểm khác biệt (ví dụ: “In this picture, the boy is wearing a hat, but in the other, he isn’t”). Kỹ năng cần luyện: quan sát chi tiết và diễn đạt đơn giản.
- Phần 2 – Kể chuyện bằng tranh: Giám khảo đưa một bộ tranh liên tiếp thể hiện một câu chuyện. Thí sinh cần sắp xếp sự kiện theo thứ tự và kể lại bằng câu ngắn (ví dụ: “First, the boy is playing in the garden. Then, it starts to rain…”). Luyện tập bằng cách kể chuyện theo tranh sẽ giúp trẻ tự tin hơn.
- Phần 3 – Hỏi – đáp ngắn về tranh: Giám khảo đặt câu hỏi về các đối tượng trong tranh như tên, màu sắc, số lượng (ví dụ: “What’s this?”, “How many apples are there?”). Thí sinh chỉ cần trả lời ngắn gọn, đúng ý.
- Phần 4 – Hỏi về bản thân: Giám khảo trò chuyện với thí sinh về sở thích, gia đình, trường học, thói quen (ví dụ: “What’s your favorite sport?”, “Tell me about your best friend”). Đây là phần dễ tạo sự thoải mái nếu các em quen diễn đạt về chính mình.
Mẫu đề thi Movers Cambridge Speaking.
III. MỘT SỐ CHỦ ĐIỂM NGỮ PHÁP CÓ TRONG ĐỀ THI MOVERS CAMBRIDGE
1. Thì hiện tại đơn (Present Simple)
Cách dùng: Diễn tả thói quen, lịch trình, sự thật hiển nhiên hoặc hành động lặp đi lặp lại.
Cấu trúc:
- Khẳng định: S + V(s/es) + O → She plays piano very well.
- Phủ định: S + do/does + not + V + O → He doesn’t like carrots.
- Câu hỏi: Do/Does + S + V + O? → Do they live in London?
2. Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous)
Cách dùng: Diễn tả hành động đang diễn ra tại thời điểm nói hoặc hành động tạm thời.
Cấu trúc:
- Khẳng định: S + am/is/are + V-ing + O → I am watching TV.
- Phủ định: S + am/is/are + not + V-ing + O → They are not playing outside.
- Câu hỏi: Am/Is/Are + S + V-ing + O? → Is she cooking dinner now?
3. Thì quá khứ đơn (Past Simple)
Cách dùng: Diễn tả hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ, thường đi kèm từ chỉ thời gian: yesterday, last week, ago…
Cấu trúc:
- Khẳng định: S + V-ed/V2 + O → He watched a movie last night.
- Phủ định: S + did not + V + O → I didn’t eat breakfast this morning.
- Câu hỏi: Did + S + V + O? → Did they go to the park?
Bảng tóm tắt:
Thì | Cách dùng | Cấu trúc khẳng định | Từ chỉ thời gian đi kèm | Ví dụ |
---|---|---|---|---|
Present Simple | Thói quen, sự thật, hành động lặp lại | S + V(s/es) + O | every day, always, usually, often | I go to school every day. (Tôi đi học mỗi ngày). The sun rises in the east. (Mặt trời mọc ở phía đông), |
Present Continuous | Hành động đang diễn ra, tạm thời | S + am/is/are + V-ing + O | now, at the moment, right now | - She is reading a book now. (Cô ấy đang đọc sách ngay lúc này.) - We are studying for the exam this week. (Chúng tôi đang ôn thi tuần này.) |
Past Simple | Hành động đã hoàn tất trong quá khứ | S + V-ed/V2 + O | yesterday, last week, ago | - We played football yesterday. (Chúng tôi đã chơi bóng hôm qua.) - She visited the museum last Sunday. (Cô ấy đã đi tham quan viện bảo tàng Chủ nhật trước.) |
Khám phá thêm Luyện thi Movers Cambridge: Tìm hiểu cấu trúc đề thi tại đây.
Cấu trúc câu hỏi và câu trả lời ngắn
Trong đề thi Movers Cambridge, trẻ thường gặp dạng câu hỏi yêu cầu trả lời ngắn gọn, đặc biệt ở phần Speaking và Listening. Việc nắm vững cấu trúc câu hỏi cũng như cách phản hồi chính xác sẽ giúp các em tự tin hơn và đạt điểm tối đa ở những dạng bài này.
Để hỗ trợ tốt nhất, phụ huynh nên cho trẻ luyện tập đề thi Movers Cambridge thường xuyên, kết hợp hướng dẫn cách nhận diện câu hỏi, luyện phản xạ nhanh và đưa ra câu trả lời chuẩn xác, ngắn gọn nhưng đầy đủ thông tin.
Nguyên tắc chung:
- Sử dụng trợ động từ do/does cho thì hiện tại đơn, did cho thì quá khứ đơn, và am/is/are cho thì hiện tại tiếp diễn.
- Câu trả lời ngắn gọn chỉ cần gồm từ Yes/No + trợ động từ (hoặc động từ to be) + chủ ngữ (nếu cần).
Ví dụ:
- Do you like apples? – Yes, I do. / No, I don’t.
- Is she your teacher? – Yes, she is. / No, she isn’t.
- Did they go to the park yesterday? – Yes, they did. / No, they didn’t.
Việc luyện tập thường xuyên dạng câu này sẽ giúp học sinh phản xạ nhanh khi giao tiếp, đồng thời tránh được lỗi thừa hoặc thiếu trợ động từ – một lỗi phổ biến ở thí sinh nhỏ tuổi.
4. Đại từ nhân xưng, tính từ sở hữu và trạng từ chỉ nơi chốn
Đại từ và trạng từ là những thành phần quan trọng trong câu, thường xuất hiện trong phần Reading & Writing hoặc các bài tập mô tả tranh.
- Đại từ nhân xưng (Personal Pronouns): Dùng để thay thế cho danh từ chỉ người hoặc vật, giúp câu ngắn gọn hơn.
I, you, he, she, it, we, they
- Tính từ sở hữu (Possessive Adjectives): Dùng để thể hiện quyền sở hữu, thường đứng trước danh từ.
my, your, his, her, its, our, their
- Trạng từ chỉ nơi chốn (Adverbs of Place): Giúp miêu tả vị trí của đồ vật, con người hoặc hành động.
here, there, under, on, next to, in front of, behind
Ví dụ vận dụng:
- This is my bag. It is under the table. (Đây là túi của tôi. Nó ở dưới bàn.)
- They are playing next to the park. (Họ đang chơi cạnh công viên.)
Việc hiểu rõ và sử dụng chính xác nhóm từ này giúp học sinh diễn đạt tự nhiên, đúng ngữ pháp và đạt điểm tối đa ở các phần liên quan đến miêu tả vị trí hoặc trả lời câu hỏi “Where...?”.
5. Các từ nối cơ bản (and, but, because)
Từ nối (linking words) đóng vai trò quan trọng trong việc liên kết các ý trong câu, giúp câu văn tự nhiên và mạch lạc hơn – yếu tố mà giám khảo Movers Cambridge luôn đánh giá cao trong bài viết và phần nói.
Các từ nối thường gặp:
- and – Dùng để bổ sung thông tin, nối hai ý tương đồng.
Ví dụ: I like apples and oranges. (Tôi thích táo và cam.)
- but – Dùng để diễn tả sự tương phản hoặc đối lập.
Ví dụ: She is small but strong. (Cô ấy nhỏ bé nhưng mạnh mẽ.)
- because – Dùng để chỉ nguyên nhân, giải thích lý do cho hành động.
Ví dụ: I stay home because it’s raining. (Tôi ở nhà vì trời đang mưa.)
Việc sử dụng đúng từ nối giúp câu văn trở nên logic và tăng khả năng ghi điểm trong phần Reading & Writing khi học sinh cần viết câu hoàn chỉnh hoặc miêu tả hành động/đồ vật trong tranh.
Khám phá ngay khóa Luyện thi Starters - Movers - Flyers tại đây.
IV. THAM KHẢO CÁC BỘ ĐỀ THI MOVERS CAMBRIDGE
Khi nói đến tài liệu luyện thi Cambridge Movers, không thể không đề cập đến hai bộ đề thi thử được biên soạn bởi Cambridge. Các đề thi này được thiết kế một cách sinh động, dễ hiểu, và bám sát nội dung cũng như cấu trúc của đề thi thật. Chúng bao gồm phần tapescript cho phần nghe và câu hỏi cho phần nói, giúp trẻ luyện tập và phát triển cả 4 kỹ năng một cách toàn diện.
Bộ đề thi mẫu Movers bao gồm:
- Câu hỏi cho phần thi Listening, Reading & Writing, và Speaking được hiển thị bằng màu sắc để dễ nhận biết.
- Đáp án chi tiết cho từng phần.
- Tapescript cho phần thi Listening.
=> Link bộ đề Movers (bao gồm đáp án): Xem bộ đề tại đây.
Với cấu trúc bài thi rõ ràng, nội dung phù hợp độ tuổi và cách đánh giá bằng khiên thay vì đậu – rớt, thi Movers Cambridge mang đến trải nghiệm học tập tích cực và giảm áp lực cho học sinh. Phụ huynh nên hỗ trợ trẻ luyện đề thường xuyên, tập trung vào kỹ năng ngôn ngữ cốt lõi và tham khảo tài liệu chính thống để giúp con đạt kết quả cao nhất.
Mong muốn con bạn giao tiếp tiếng Anh tự tin như chuyên gia? Khám phá ngay những bí quyết hiệu quả tại đây: https://stvenglish.edu.vn/blog/
Xem thêm kiến thức qua các video độc quyền trên YouTube: Xem ngay tại đây: https://www.youtube.com/watch?v=2B5WDTAM8yA
From: Ms. Flora Thu.
Xem thêm