Những chủ đề thuyết trình tiếng Anh hay cho trẻ em
Bạn đã bao giờ thấy trẻ em ngại ngùng khi nói tiếng Anh dù đã học lâu? Hay bạn muốn con mình có thể diễn đạt ý tưởng rõ ràng và thu hút? Rèn luyện kỹ năng thuyết trình tiếng Anh cho trẻ em từ sớm không chỉ giúp trẻ cải thiện ngôn ngữ mà còn phát triển tư duy sáng tạo, sự tự tin và kỹ năng giao tiếp. Các chủ đề thuyết trình tiếng Anh cho trẻ em thú vị sẽ giúp trẻ tự tin thể hiện bản thân và mở ra nhiều cơ hội trong tương lai. Những yếu tố này chính là chìa khóa để thành công lâu dài.
Khám phá thêm nội dung hấp dẫn tại STV English. Nhấp vào https://stvenglish.edu.vn/ để bắt đầu!
I. CÁC CHỦ ĐỀ THÚ VỊ VỀ THUYẾT TRÌNH TIẾNG ANH CHO TRẺ EM
Việc chọn lựa chủ đề thuyết trình tiếng Anh cho trẻ em phù hợp là yếu tố quan trọng để kích thích sự hứng thú và sáng tạo của trẻ. Dưới đây là một số chủ đề thú vị và dễ tiếp cận:
1. Sở thích cá nhân (Personal interests)
Trong thuyết trình tiếng Anh cho trẻ em, việc lựa chọn những chủ đề quen thuộc sẽ giúp trẻ cảm thấy thoải mái khi diễn đạt ý tưởng. Một trong những chủ đề thuyết trình tiếng Anh cho trẻ em phổ biến và dễ thực hành nhất chính là sở thích cá nhân. Thông qua chủ đề này, trẻ có thể chia sẻ về những hoạt động yêu thích như đọc sách, chơi thể thao, vẽ tranh hay nghe nhạc. Điều này không chỉ giúp trẻ phát triển vốn từ vựng mà còn rèn luyện sự tự tin khi trình bày trước mọi người.
- 📌 Hướng dẫn trình bày chủ đề này
Khi thuyết trình về sở thích cá nhân, trẻ có thể trả lời các câu hỏi theo cấu trúc 5W:
🎤 What do you like to do in your free time? (Bạn thích làm gì vào thời gian rảnh?)
🎤 Why do you like this hobby? (Tại sao bạn thích sở thích này?)
🎤 When do you usually do it? (Bạn thường làm điều đó khi nào?)
🎤 Where do you do it? (Bạn làm điều đó ở đâu?)
🎤 Who do you do it with? (Bạn làm điều đó với ai?)
- 📝 Từ vựng liên quan đến chủ đề này
Hobby (n): Sở thích
Read books (v): Đọc sách
Play sports (v): Chơi thể thao
Draw pictures (v): Vẽ tranh
Listen to music (v): Nghe nhạc
Exciting (adj): Thú vị
Relaxing (adj): Thư giãn
Improve skills (v): Cải thiện kỹ năng
Every day / every weekend: Mỗi ngày / mỗi cuối tuần
- 🗣️ Bài mẫu (My favorite hobby)
“My favorite hobby is playing sports, especially soccer. It is exciting and keeps me strong. I play sports with my friends every weekend in the schoolyard. I also enjoy reading books and listening to music. Reading books is relaxing and helps me improve my skills. Listening to music makes me happy. Hobbies make life fun, and I love mine!”
- 📖 Dịch bài mẫu
"Sở thích của em là chơi thể thao, đặc biệt là đá bóng. Nó rất thú vị và giúp em khỏe mạnh. Em chơi thể thao với bạn bè mỗi cuối tuần ở sân trường. Em cũng thích đọc sách và nghe nhạc. Đọc sách giúp em cải thiện kỹ năng và rất thư giãn. Nghe nhạc làm em cảm thấy vui vẻ. Sở thích giúp cuộc sống thú vị hơn, và em rất yêu thích chúng!
Các chủ đề thuyết trình tiếng Anh cho trẻ em
2. Gia đình và bạn bè ( Family and friends)
Những chủ đề thuyết trình tiếng Anh cho trẻ em như kể về gia đình, bạn bè hay những kỷ niệm đáng nhớ sẽ giúp trẻ kết nối cảm xúc một cách tự nhiên. Đây không chỉ là cách để trẻ rèn luyện kỹ năng giao tiếp mà còn giúp thuyết trình tiếng Anh cho trẻ em trở nên sinh động, gần gũi và giàu cảm xúc hơn, tạo sự tự tin khi chia sẻ trước đám đông.
- 📌 Hướng dẫn trình bày chủ đề này
🎤 Who is your favorite family member? (Ai là người thân yêu nhất của bạn?)
🎤 What do you like to do with your friends? (Bạn thích làm gì cùng bạn bè?)
🎤 When do you spend time with your family? (Bạn dành thời gian với gia đình khi nào?)
🎤 Where do you and your family usually go on weekends? (Bạn và gia đình thường đi đâu vào cuối tuần?)
🎤 Why do you love your best friend? (Tại sao bạn yêu quý người bạn thân nhất của mình?)
- 📝 Từ vựng liên quan đến chủ đề này
Family (n): Gia đình
Parents (n): Bố mẹ
Siblings (n): Anh chị em ruột
Best friend (n): Bạn thân nhất
Grandparents (n): Ông bà
Spend time (v): Dành thời gian
Play together (v): Chơi cùng nhau
Help each other (v): Giúp đỡ nhau
Have fun (v): Vui chơi
Weekend (n): Cuối tuần
- 🗣️ Bài mẫu (My Family and My Best Friend)
"I have a wonderful family. There are four people in my family: my parents, my little brother, and me. My mom is very kind, and my dad is very funny. We love to spend time together on the weekend. Sometimes, we go to the park and have a picnic."
"I also have a best friend. Her name is Lily. We love to play together and help each other with homework. She always makes me laugh. I feel happy when I am with my family and best friend!"
- 📖 Dịch bài mẫu
"Em có một gia đình tuyệt vời. Gia đình em có bốn người: bố mẹ, em trai và em. Mẹ em rất tốt bụng, còn bố em thì rất hài hước. Chúng em thích dành thời gian bên nhau vào cuối tuần. Đôi khi, cả nhà cùng đi công viên và tổ chức dã ngoại."
"Em cũng có một người bạn thân nhất tên là Lily. Chúng em thích chơi cùng nhau và giúp đỡ nhau làm bài tập về nhà. Bạn ấy luôn làm em cười. Em cảm thấy rất vui khi được ở bên gia đình và bạn thân của mình!"
Chủ đề thuyết trình tiếng Anh cho trẻ em: My family
3. Thiên nhiên và động vật (Nature and animals)
Chủ đề thuyết trình tiếng Anh cho trẻ em về thiên nhiên và động vật giúp trẻ khám phá thế giới tự nhiên, bày tỏ suy nghĩ về các loài động vật yêu thích và chia sẻ những câu chuyện ý nghĩa về môi trường. Thông qua bài thuyết trình tiếng Anh cho trẻ em, trẻ sẽ mở rộng vốn từ vựng, rèn luyện kỹ năng giao tiếp và hình thành ý thức bảo vệ thiên nhiên một cách tự nhiên.
Khi thuyết trình về thiên nhiên và động vật, trẻ có thể trả lời các câu hỏi sau để xây dựng bài nói:
- 📌 Hướng dẫn trình bày chủ đề này
🎤 What is your favorite animal? (Con vật yêu thích của bạn là gì?)
🎤 Where do animals live? (Các loài động vật sống ở đâu?)
🎤 Why should we protect the environment? (Tại sao chúng ta nên bảo vệ môi trường?)
🎤 How can we take care of animals? (Chúng ta có thể chăm sóc động vật bằng cách nào?)
🎤 When do you see animals in nature? (Bạn nhìn thấy động vật trong thiên nhiên khi nào?)
- 📝 Từ vựng liên quan đến chủ đề này
Nature (n): Thiên nhiên
Animal (n): Động vật
Forest (n): Khu rừng
Ocean (n): Đại dương
Wild animals (n): Động vật hoang dã
Pet (n): Thú cưng
Protect (v): Bảo vệ
Environment (n): Môi trường
Pollution (n): Ô nhiễm
Clean the air (v): Làm sạch không khí
- 🗣️ Bài mẫu (My Favorite Animal and Protecting Nature)
"I love nature because it is beautiful and full of life. There are many animals in the world, but my favorite one is the dolphin. Dolphins are very smart and friendly. They live in the ocean and love to play in the water."
"We should protect the environment because it helps animals and people live happily. Trees make the air fresh, and clean the air. We can take care of wild animals by keeping the forest clean and not throwing trash in the ocean. Let's work together to save nature!"
- 📖 Dịch bài mẫu
"Em yêu thiên nhiên vì nó rất đẹp và đầy sức sống. Trên thế giới có rất nhiều động vật, những con vật yêu thích của em là cá heo. Cá heo rất thông minh và thân thiện. Chúng sống ở đại dương và thích chơi đùa trong nước."
"Chúng ta nên bảo vệ môi trường vì điều đó giúp động vật và con người sống hạnh phúc. Cây cối làm không khí trong lành và làm sạch không khí. Chúng ta có thể chăm sóc động vật hoang dã bằng cách giữ rừng sạch sẽ và không xả rác xuống đại dương. Hãy cùng nhau bảo vệ thiên nhiên nhé!"
Chủ đề thuyết trình tiếng Anh cho trẻ em: My favourite animal
Khám phá thêm: >>Thuyết trình tiếng Anh cho trẻ em: Tuyển tập các trò chơi bổ ích!>>
II. TỔNG KẾT THUYẾT TRÌNH TIẾNG ANH CHO TRẺ EM
Thuyết trình tiếng Anh cho trẻ em giúp phát triển tư duy, sự tự tin và kỹ năng giao tiếp. Chọn chủ đề quen thuộc như sở thích, gia đình, thiên nhiên giúp trẻ hứng thú hơn. Quá trình này mở rộng vốn từ và rèn luyện khả năng diễn đạt hiệu quả!
Đừng bỏ lỡ các nội dung hữu ích trên YouTube, theo dõi ngay tại >>https://www.youtube.com/@stvenglishchannel>>ngay
From: Ms. Flora Thu
Xem thêm