Tiếng anh cho bé 5 tuổi - Khám phá chủ đề "Inside the house"
Bạn có biết ngôi nhà của mình có những phòng nào không? Mỗi phòng như phòng khách, phòng ngủ hay phòng bếp đều có những đồ vật đặc trưng riêng. Nếu bạn là phụ huynh đang tìm cách dạy tiếng Anh cho bé 5 tuổi, bắt đầu với chủ đề tiếng Anh cho bé 5 tuổi về "Inside the house - Bên trong ngôi nhà" là một lựa chọn tuyệt vời. Học từ vựng qua các phòng trong ngôi nhà sẽ giúp bé nhận diện đồ vật và phát triển kỹ năng giao tiếp tiếng Anh hiệu quả.
Hãy truy cập STV English để không bỏ lỡ các thông tin cập nhật từ chúng tôi. Nhấp vào https://stvenglish.edu.vn/ để bắt đầu!
I. GIỚI THIỆU HỌC TIẾNG ANH CHO BÉ 5 TUỔI VỀ CHỦ ĐỀ BÊN TRONG NGÔI NHÀ (INSIDE THE HOUSE)
Ngôi nhà là nơi bé sinh sống và gắn bó hằng ngày, vì vậy học tiếng Anh cho bé 5 tuổi qua các phòng trong ngôi nhà sẽ giúp bé dễ dàng tiếp thu hơn. Chủ đề tiếng Anh cho bé 5 tuổi “Inside the House” không chỉ giúp bé làm quen với những đồ vật quen thuộc trong từng phòng, từ phòng khách đến phòng ngủ, mà còn giúp phát triển kỹ năng ngôn ngữ cơ bản. Việc học từ vựng qua chủ đề này không chỉ giúp bé nắm vững cách gọi tên đồ vật mà còn khuyến khích bé giao tiếp tự nhiên trong những tình huống hàng ngày.
Thông qua việc học từ vựng tiếng Anh về các đồ vật trong ngôi nhà, bé sẽ dễ dàng miêu tả các món đồ yêu thích trong phòng khách hoặc đưa ra những lời nhắc nhở nhẹ nhàng về cách sử dụng đồ vật trong phòng bếp. Việc học sẽ trở nên thú vị và gần gũi hơn bao giờ hết, giúp bé tự tin giao tiếp bằng tiếng Anh trong môi trường sống thân thuộc.
II. MIÊU TẢ TỔNG QUAN VỀ “INSIDE THE HOUSE” BẰNG TIẾNG ANH CHO BÉ 5 TUỔI
Ngôi nhà của chúng ta có rất nhiều phòng, mỗi phòng lại có những đồ vật riêng biệt, phù hợp với chức năng và nhu cầu của mỗi gia đình. Việc học tiếng Anh cho bé 5 tuổi về các phòng trong ngôi nhà sẽ giúp bé nhận biết được không gian sống của mình, đồng thời hình thành những kỹ năng giao tiếp cơ bản.
1. Phòng khách (Living Room)
Từ vựng phòng khách:
- Sofa /ˈsoʊfə/: Ghế sofa (một loại ghế dài, mềm, thường được dùng trong phòng khách)
- TV /ˈtiːviː/: Ti vi (thiết bị điện tử để xem chương trình truyền hình)
- Lamp /læmp/: Đèn (thường được sử dụng để chiếu sáng trong phòng)
- Rug /rʌɡ/: Thảm (một loại thảm trải sàn, thường nhỏ hơn carpet)
- Bookshelf /ˈbʊkˌʃɛlf/: Kệ sách (kệ dùng để đựng sách)
- Aquarium /əˈkwɛərɪəm/: Hồ cá (bể chứa nước, thường nuôi cá cảnh)
- Radio /ˈreɪdioʊ/: Đài phát thanh (thiết bị phát thanh chương trình âm nhạc hoặc tin tức)
- TV cabinet /ˈtiːvi ˈkæbɪnət/: Tủ TV (tủ dùng để đặt TV và các thiết bị điện tử khác)
- Carpet /ˈkɑːrpɪt/: Thảm trải sàn (thảm lớn phủ toàn bộ sàn nhà)
- Table /ˈteɪbəl/: Bàn (mặt phẳng dùng để đặt đồ vật hoặc ăn uống)
- Vase /veɪs/: Bình hoa (đồ vật trang trí, dùng để cắm hoa)
- Fan /fæn/: Quạt (thiết bị dùng để làm mát)
- Air conditioner /ɛr kəˈdɪʃənər/: Điều hòa không khí (thiết bị làm mát và điều chỉnh nhiệt độ trong phòng)
- Clock /klɑk/: Đồng hồ (thiết bị dùng để xem giờ)
- Cushion /ˈkʊʃən/: Gối ôm (gối mềm dùng để tựa đầu hoặc trang trí trong phòng)
Câu ví dụ:
- "This is the sofa. It’s soft and comfortable." (Đây là chiếc sofa. Nó mềm và thoải mái.)
- "I see a big TV in the living room." (Con thấy chiếc TV to trong phòng khách.)
- "The clock on the wall is ticking." (Chiếc đồng hồ trên tường đang kêu tik-tak.)
2. Phòng ăn (Dining Room)
Từ vựng phòng ăn:
- Table /ˈteɪbəl/: Bàn ăn (mặt phẳng dùng để ăn uống)
- Chair /ʧɛr/: Ghế (dùng để ngồi khi ăn)
- Plate /pleɪt/: Đĩa (dùng để đựng thức ăn)
- Fork /fɔrk/: Nĩa (dụng cụ ăn dùng để xiên thức ăn)
- Spoon /spuːn/: Muỗng (dụng cụ ăn dùng để múc thức ăn)
- Tablecloth /ˈteɪbəlklɔθ/: Khăn trải bàn (vải phủ lên bàn ăn để bảo vệ và trang trí)
- Bowl /boʊl/: Tô (chậu dùng để đựng thức ăn, thường là súp hoặc cơm)
- Knife /naɪf/: Dao (dụng cụ ăn dùng để cắt thức ăn)
- Jug /ʤʌɡ/: Bình (dùng để đựng nước hoặc đồ uống khác)
- Dining table /ˈdaɪnɪŋ ˈteɪbəl/: Bàn ăn (bàn lớn dùng để mọi người ngồi ăn)
- Candle /ˈkændəl/: Nến (đồ vật trang trí dùng khi ăn tối, tạo không gian ấm cúng)
- Teapot /ˈtiːpɔt/: Ấm trà (dùng để pha trà và rót ra tách)
Câu ví dụ:
- "We eat our meals at the dining table." (Chúng ta ăn cơm tại bàn ăn.)
- "The spoon and fork are next to the plate." (Muỗng và nĩa ở bên cạnh đĩa.)
- "Can you pass the knife, please?" (Bạn có thể đưa cho mình con dao được không?)
3. Phòng bếp (Kitchen)
Từ vựng phòng bếp:
- Stove /stoʊv/: Bếp (dùng để nấu ăn)
- Fridge /frɪdʒ/: Tủ lạnh (dùng để bảo quản thực phẩm)
- Sink /sɪŋk/: Bồn rửa (dùng để rửa bát, đĩa và thực phẩm)
- Microwave /ˈmaɪkrəweɪv/: Lò vi sóng (dùng để hâm nóng hoặc nấu thức ăn nhanh)
- Cupboard /ˈkʌbərd/: Tủ đựng đồ (dùng để lưu trữ các vật dụng nhà bếp)
- Toaster /ˈtoʊstər/: Máy nướng bánh mì ( dùng để nướng bánh mì)
- Blender /ˈblɛndər/: Máy xay sinh tố (dùng để xay nhuyễn rau củ quả)
Câu ví dụ:
- "The stove is hot. Be careful!" (Bếp đang nóng. Cẩn thận nhé!)
- "Put the food in the fridge to keep it cold." (Để thức ăn vào tủ lạnh để giữ lạnh.)
- "Wash your hands in the sink before cooking." (Rửa tay trong bồn rửa trước khi nấu ăn.)
Tiếng Anh cho bé 5 tuổi: Chủ đề "Inside the house"
Khám phá thêm Tiếng Anh cho bé 5 tuổi: Chủ đề “Around the House” tại đây.
4. Phòng ngủ (Bedroom)
Từ vựng phòng ngủ:
- Bed /bɛd/: Giường (nơi bé ngủ)
- Pillow /ˈpɪloʊ/: Gối (dùng để gối đầu khi ngủ)
- Blanket /ˈblæŋkɪt/: Chăn (dùng để đắp khi ngủ)
- Wardrobe /ˈwɔːdroʊb/: Tủ quần áo (dùng để treo quần áo)
- Dressing table /ˈdrɛsɪŋ ˈteɪbəl/: Bàn trang điểm (dùng để trang điểm và sắp xếp đồ đạc)
- Mattress /ˈmætrɪs/: Nệm (đệm giường)
- Toy /tɔɪ/: Đồ chơi (vật dụng để bé chơi trong phòng ngủ)
- Air conditioner /ɛr kəˈdɪʃənər/: Điều hòa không khí
Câu ví dụ:
- "I sleep on the bed with my pillow." (Mình ngủ trên giường với chiếc gối của mình.)
- "I keep my clothes in the wardrobe." (Mình để quần áo trong tủ quần áo.)
- "My favorite toy is on the bed." (Đồ chơi yêu thích của mình nằm trên giường.)
Từ vựng tiếng Anh cho bé 5 tuổi trong phòng ngủ (Bedroom)
Khám phá ngay khóa học Giao tiếp tiếng Anh cho bé 5 tuổi của Trung tâm tại tại đây.
5. Nhà tắm (Bathroom)
Từ vựng nhà tắm:
- Toilet /ˈtɔɪlət/: Bồn cầu (dùng để đi vệ sinh)
- Sink /sɪŋk/: Bồn rửa (dùng để rửa tay, rửa mặt)
- Shower /ˈʃaʊər/: Vòi sen (dùng để tắm)
- Towel /ˈtaʊəl/: Khăn tắm (dùng để lau người sau khi tắm)
- Soap /soʊp/: Xà phòng (dùng để rửa tay hoặc tắm)
- Toothbrush /ˈtuːθbrʌʃ/: Bàn chải đánh răng
- Shampoo /ʃæmˈpuː/: Dầu gội (dùng để gội đầu)
- Bathtub /ˈbæθtʌb/: Bồn tắm (dùng để tắm)
- Toilet paper /ˈtɔɪlət ˈpeɪpər/: Giấy vệ sinh (dùng trong nhà tắm)
Câu ví dụ:
- "Wash your hands in the sink." (Rửa tay trong bồn rửa nhé.)
- "I brush my teeth with my toothbrush." (Mình đánh răng bằng bàn chải đánh răng.)
- "I use soap to wash my body." (Mình dùng xà phòng để rửa người.)
Từ vựng tiếng Anh cho bé 5 tuổi trong Nhà tắm (Bathroom)
Chủ đề tiếng Anh cho bé 5 tuổi về "Inside the house" về giúp bé không chỉ học từ vựng mới mà còn rèn luyện thói quen tốt trong sinh hoạt hằng ngày, đồng thời phát triển khả năng giao tiếp tiếng Anh một cách tự nhiên và dễ dàng.
Học tiếng Anh cho bé 5 tuổi qua chủ đề "Inside the house" không chỉ giúp bé mở rộng từ vựng mà còn tạo điều kiện cho bé làm quen với ngôn ngữ trong môi trường gần gũi. Các phòng trong ngôi nhà như phòng khách, phòng ăn, phòng bếp và phòng ngủ đều là những chủ đề dễ học, giúp bé tự tin sử dụng tiếng Anh trong cuộc sống hàng ngày. Hãy bắt đầu ngay hôm nay để bé khám phá thế giới một cách thú vị và hiệu quả!
Muốn con bạn chinh phục tiếng Anh và giao tiếp tự tin như một chuyên gia? Bật mí ngay những bí quyết độc đáo và hiệu quả tại đây: https://stvenglish.edu.vn/blog/
Học hỏi nhiều hơn qua các video độc quyền trên kênh YouTube của Trung tâm ngay tại đây: >>https://www.youtube.com/watch?v=2B5WDTAM8yA>>
From: Ms. Flora Thu
Xem thêm