Từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho bé: Chủ đề At the Post Office
Trong thế giới hiện đại, bưu điện có thể không còn quen thuộc với trẻ em như trước, nhưng đây vẫn là một chủ đề giàu tính giáo dục, đặc biệt hữu ích để mở rộng từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho bé. Chủ đề At the Post Office giúp trẻ làm quen với các khái niệm về thư tín, dịch vụ, giao tiếp tại nơi công cộng – một phần quan trọng trong giao tiếp tiếng Anh cho trẻ em hàng ngày.
Khám phá thêm nội dung hấp dẫn tại STV English. Nhấp vào https://stvenglish.edu.vn/ để bắt đầu.
I. TỪ VỰNG TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO BÉ: CHỦ ĐỀ AT THE POST OFFICE
Dưới đây là 80 từ vựng tiếng Anh giúp bé mở rộng vốn từ vựng khi nói về bưu điện. Bảng dưới có kèm phát âm chuẩn và nghĩa tiếng Việt để bé dễ học và nhớ lâu hơn.
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
post office | /poʊst ˈɒfɪs/ | bưu điện |
mailbox | /ˈmeɪl.bɒks/ | hộp thư |
letter | /ˈlet.ər/ | bức thư |
postcard | /ˈpəʊst.kɑːd/ | bưu thiếp |
stamp | /stæmp/ | tem thư |
envelope | /ˈen.və.ləʊp/ | phong bì |
package | /ˈpæk.ɪdʒ/ | bưu kiện |
parcel | /ˈpɑː.səl/ | gói hàng |
delivery | /dɪˈlɪv.ər.i/ | việc giao hàng |
sender | /ˈsen.dər/ | người gửi |
receiver | /rɪˈsiː.vər/ | người nhận |
address | /əˈdres/ | địa chỉ |
zip code | /ˈzɪp ˌkəʊd/ | mã bưu chính |
postman | /ˈpəʊst.mən/ | người đưa thư |
stamp machine | /stæmp məˈʃiːn/ | máy bán tem |
postal worker | /ˈpəʊ.stəl ˈwɜː.kər/ | nhân viên bưu điện |
postbox | /ˈpəʊst.bɒks/ | hòm thư |
scale | /skeɪl/ | cân |
weigh | /weɪ/ | cân (trọng lượng) |
postage | /ˈpəʊ.stɪdʒ/ | cước phí bưu điện |
air mail | /ˈeə ˌmeɪl/ | thư gửi bằng đường hàng không |
express delivery | /ɪkˈspres dɪˈlɪv.ər.i/ | giao hàng nhanh |
registered mail | /ˈredʒ.ɪ.stəd meɪl/ | thư bảo đảm |
customs | /ˈkʌs.təmz/ | hải quan |
customs form | /ˈkʌs.təmz fɔːm/ | tờ khai hải quan |
queue | /kjuː/ | xếp hàng |
ID card | /ˌaɪˈdiː ˌkɑːd/ | thẻ căn cước |
sign | /saɪn/ | ký tên |
signature | /ˈsɪɡ.nə.tʃər/ | chữ ký |
receipt | /rɪˈsiːt/ | biên lai |
label | /ˈleɪ.bəl/ | nhãn dán |
barcode | /ˈbɑː.kəʊd/ | mã vạch |
send | /send/ | gửi |
receive | /rɪˈsiːv/ | nhận |
deliver | /dɪˈlɪv.ər/ | giao |
collect | /kəˈlekt/ | thu gom |
open | /ˈəʊ.pən/ | mở |
close | /kləʊz/ | đóng |
service | /ˈsɜː.vɪs/ | dịch vụ |
line | /laɪn/ | hàng (người) |
window | /ˈwɪn.dəʊ/ | quầy giao dịch |
counter | /ˈkaʊn.tər/ | quầy |
clerk | /klɑːk/ | nhân viên quầy |
form | /fɔːm/ | mẫu đơn |
fill out | /fɪl aʊt/ | điền vào |
paper | /ˈpeɪ.pər/ | giấy tờ |
card | /kɑːd/ | thẻ |
fragile | /ˈfrædʒ.aɪl/ | dễ vỡ |
box | /bɒks/ | hộp |
tape | /teɪp/ | băng dính |
glue | /ɡluː/ | keo dán |
pack | /pæk/ | đóng gói |
wrap | /ræp/ | gói lại |
queue number | /kjuː ˈnʌm.bər/ | số thứ tự xếp hàng |
ask | /æsk/ | hỏi |
help | /help/ | giúp đỡ |
money | /ˈmʌn.i/ | tiền |
cost | /kɒst/ | chi phí |
cheap | /tʃiːp/ | rẻ |
expensive | /ɪkˈspen.sɪv/ | đắt |
day | /deɪ/ | ngày |
week | /wiːk/ | tuần |
wait | /weɪt/ | chờ |
long | /lɒŋ/ | lâu |
fast | /fɑːst/ | nhanh |
slow | /sləʊ/ | chậm |
ask for help | /æsk fə help/ | nhờ giúp đỡ |
customer | /ˈkʌs.tə.mər/ | khách hàng |
information | /ˌɪn.fəˈmeɪ.ʃən/ | thông tin |
postal code | /ˈpəʊ.stəl ˌkəʊd/ | mã vùng bưu chính |
postal service | /ˈpəʊ.stəl ˌsɜː.vɪs/ | dịch vụ bưu chính |
shipping | /ˈʃɪp.ɪŋ/ | vận chuyển |
tracking number | /ˈtræk.ɪŋ ˌnʌm.bər/ | mã theo dõi |
delivery time | /dɪˈlɪv.ər.i taɪm/ | thời gian giao hàng |
lost mail | /lɒst meɪl/ | thư thất lạc |
return | /rɪˈtɜːn/ | trả lại |
Từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho bé: Chủ đề At the Post Office
II. MẪU CÂU GIAO TIẾP TIẾNG ANH CHO BÉ VỚI TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ "POST OFFICE"
Dưới đây là 30 mẫu câu giao tiếp giúp bé thực hành từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho bé trong ngữ cảnh thực tế tại bưu điện:
Mẫu câu tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
I want to send a letter. | Con muốn gửi một bức thư. |
Where is the post office? | Bưu điện ở đâu ạ? |
I need a stamp. | Con cần một con tem. |
How much is a stamp? | Một con tem giá bao nhiêu vậy ạ? |
I want to send a package. | Con muốn gửi một bưu kiện. |
Is this the right address? | Đây có phải địa chỉ đúng không ạ? |
Please write your address. | Làm ơn viết địa chỉ của bạn. |
What is your zip code? | Mã bưu chính của bạn là gì? |
I need an envelope. | Con cần một phong bì. |
Where can I buy a postcard? | Con có thể mua bưu thiếp ở đâu ạ? |
I want to send it by air mail. | Con muốn gửi bằng đường hàng không. |
Can I get a tracking number? | Con có thể nhận mã theo dõi không ạ? |
Where do I put the stamp? | Con dán tem ở đâu ạ? |
This is fragile. | Cái này dễ vỡ. |
Please be careful with this. | Làm ơn cẩn thận với cái này. |
When will it arrive? | Khi nào nó sẽ đến ạ? |
Can I send this internationally? | Con có thể gửi cái này ra nước ngoài không? |
I want express delivery. | Con muốn giao hàng nhanh. |
How long will it take? | Nó sẽ mất bao lâu? |
Can I have a receipt? | Con có thể xin biên lai không? |
Do I need to fill out a form? | Con có cần điền vào mẫu không ạ? |
Where do I queue? | Con xếp hàng ở đâu ạ? |
What time does the post office close? | Bưu điện đóng cửa lúc mấy giờ? |
Is this package too heavy? | Gói này có quá nặng không ạ? |
I lost my mail. | Con làm mất thư rồi. |
Can you help me? | Cô/chú giúp con được không ạ? |
Here is my ID card. | Đây là thẻ căn cước của con. |
I’m waiting for my parcel. | Con đang đợi bưu kiện của mình. |
My package hasn’t arrived yet. | Bưu kiện của con chưa đến. |
Thank you for your help. | Cảm ơn cô/chú đã giúp đỡ. |
Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cho bé: Chủ đề At the Post Office
Khám phá thêm Từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho trẻ em: Chủ đề At the Bank tại đây.
III. HỘI THOẠI GIAO TIẾP TIẾNG ANH CHO BÉ VỀ CHỦ ĐỀ BƯU ĐIỆN
Dưới đây là 6 cuộc hội thoại mẫu sử dụng từ vựng và mẫu câu ở trên. Mỗi đoạn đều giúp bé làm quen với giao tiếp tiếng Anh cho trẻ em hàng ngày một cách tự nhiên:
1. Hội thoại: Gửi thư
Mom: Do you want to send a letter to Grandma?
Child: Yes! I need a stamp and an envelope.
Mom: Let’s go to the post office.
Dịch:
Mẹ: Con có muốn gửi thư cho bà không?
Con: Dạ có! Con cần một con tem và một phong bì.
Mẹ: Vậy mình đi bưu điện nhé.
Mẫu hội thoại tiếng Anh giao tiếp cho bé: Chủ đề At the Post Office
Khám phá ngay khóa học Giao tiếp tiếng Anh cho bé tại đây.
2. Hội thoại: Hỏi địa chỉ
Child: Excuse me, where is the post office?
Clerk: It’s next to the bank.
Child: Thank you!
Dịch:
Con: Dạ cho con hỏi, bưu điện ở đâu ạ?
Nhân viên: Nó nằm cạnh ngân hàng.
Con: Dạ cảm ơn!
3. Hội thoại: Gửi bưu kiện
Child: I want to send this package.
Clerk: Do you want express or regular delivery?
Child: Express, please.
Dịch:
Con: Con muốn gửi gói hàng này.
Nhân viên: Con muốn gửi nhanh hay bình thường?
Con: Gửi nhanh ạ.
4. Hội thoại: Mua tem
Child: Can I buy some stamps?
Clerk: Sure! How many do you need?
Child: Just two, please.
Dịch:
Con: Con có thể mua vài con tem không?
Nhân viên: Dĩ nhiên rồi! Con cần bao nhiêu?
Con: Dạ, chỉ hai con thôi ạ.
5. Hội thoại: Lấy bưu kiện
Clerk: Here’s your parcel. Please sign here.
Child: Okay. Thank you!
Clerk: You’re welcome.
Dịch:
Nhân viên: Đây là bưu kiện của con. Con ký vào đây nhé.
Con: Dạ, cảm ơn!
Nhân viên: Không có gì.
6. Hội thoại: Theo dõi đơn hàng
Child: I haven’t received my package yet.
Clerk: Can you give me your tracking number?
Child: Yes, here it is.
Dịch:
Con: Con vẫn chưa nhận được bưu kiện.
Nhân viên: Con cho cô/chú mã theo dõi được không?
Con: Dạ, đây ạ.
Việc học từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho bé qua chủ đề cụ thể như At the Post Office không chỉ giúp trẻ nâng cao vốn từ mà còn tăng khả năng phản xạ trong giao tiếp tiếng Anh cho trẻ em hàng ngày. Bố mẹ có thể in các từ vựng, mẫu câu và hội thoại trên để luyện tập cùng bé mỗi ngày. Việc lặp lại sẽ giúp trẻ ghi nhớ tự nhiên và sử dụng tiếng Anh hiệu quả hơn trong thực tế.
Mong muốn con bạn giao tiếp tiếng Anh tự tin như chuyên gia? Khám phá ngay những bí quyết hiệu quả tại đây: https://stvenglish.edu.vn/blog/
Xem thêm kiến thức qua các video độc quyền trên YouTube: Xem ngay tại đây: https://www.youtube.com/watch?v=2B5WDTAM8yA
From: Ms. Flora Thu.
Xem thêm