Từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho bé: Chủ đề At the Bank
Giới thiệu bé đến bối cảnh ngân hàng sẽ giúp trẻ mở rộng hiểu biết xã hội và vốn từ vựng trong các tình huống đời sống thực tế. Dù ngân hàng là nơi người lớn thường đến, việc đưa chủ đề này vào học tiếng Anh giúp bé nâng cao khả năng sử dụng từ ngữ trong các tình huống giao tiếp tiếng Anh cho trẻ em hàng ngày.
Khám phá thêm nội dung hấp dẫn tại STV English. Nhấp vào https://stvenglish.edu.vn/ để bắt đầu.
I. TỪ VỰNG TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO BÉ VỀ CHỦ ĐỀ AT THE BANK
Dưới đây là 60 từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho bé với cách phiên âm IPA theo cả giọng Anh – Anh (BrE) và giọng Anh – Mỹ (AmE) và nghĩa tiếng Việt. Bé có thể dùng chúng để miêu tả đồ vật, hành động và người trong ngân hàng.
Từ vựng | Phiên âm BrE | Phiên âm AmE | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
bank | /bæŋk/ | /bæŋk/ | ngân hàng |
money | /ˈmʌni/ | /ˈmʌni/ | tiền |
cash | /kæʃ/ | /kæʃ/ | tiền mặt |
coin | /kɔɪn/ | /kɔɪn/ | tiền xu |
note | /nəʊt/ | /noʊt/ | tiền giấy |
card | /kɑːd/ | /kɑːrd/ | thẻ |
credit card | /ˈkred.ɪt kɑːd/ | /ˈkred.ɪt kɑːrd/ | thẻ tín dụng |
debit card | /ˈdeb.ɪt kɑːd/ | /ˈdeb.ɪt kɑːrd/ | thẻ ghi nợ |
ATM | /ˌeɪ.tiːˈem/ | /ˌeɪ.tiːˈem/ | máy rút tiền tự động |
bank account | /ˈbæŋk əˌkaʊnt/ | /ˈbæŋk əˌkaʊnt/ | tài khoản ngân hàng |
savings | /ˈseɪ.vɪŋz/ | /ˈseɪ.vɪŋz/ | tiết kiệm |
deposit (v) | /dɪˈpɒz.ɪt/ | /dɪˈpɑː.zɪt/ | gửi tiền |
withdraw | /wɪðˈdrɔː/ | /wɪðˈdrɔː/ | rút tiền |
balance | /ˈbæl.əns/ | /ˈbæl.əns/ | số dư |
transfer | /ˈtræns.fɜː(r)/ | /ˈtræns.fɜːr/ | chuyển khoản |
interest | /ˈɪn.trəst/ | /ˈɪn.trəst/ | lãi suất |
loan | /ləʊn/ | /loʊn/ | khoản vay |
customer | /ˈkʌs.tə.mə(r)/ | /ˈkʌs.tə.mɚ/ | khách hàng |
teller | /ˈtel.ə(r)/ | /ˈtel.ɚ/ | nhân viên quầy giao dịch |
bank clerk | /bæŋk klɑːk/ | /bæŋk klɜːrk/ | nhân viên ngân hàng |
queue | /kjuː/ | /kjuː/ | xếp hàng |
open an account | /ˈəʊ.pən ən əˈkaʊnt/ | /ˈoʊ.pən ən əˈkaʊnt/ | mở tài khoản |
close an account | /kləʊz ən əˈkaʊnt/ | /kloʊz ən əˈkaʊnt/ | đóng tài khoản |
PIN | /pɪn/ | /pɪn/ | mã PIN |
password | /ˈpɑːs.wɜːd/ | /ˈpæs.wɝːd/ | mật khẩu |
ID card | /ˌaɪˈdiː kɑːd/ | /ˌaɪˈdiː kɑːrd/ | thẻ căn cước |
signature | /ˈsɪɡ.nə.tʃə(r)/ | /ˈsɪɡ.nə.tʃɚ/ | chữ ký |
check (cheque – BrE) | /tʃek/ | /tʃek/ | tấm séc |
account number | /əˈkaʊnt ˌnʌm.bə(r)/ | /əˈkaʊnt ˌnʌm.bɚ/ | số tài khoản |
form | /fɔːm/ | /fɔːrm/ | mẫu đơn |
fee | /fiː/ | /fiː/ | phí |
safe | /seɪf/ | /seɪf/ | két sắt |
security | /sɪˈkjʊə.rə.ti/ | /səˈkjʊr.ə.t̬i/ | bảo vệ |
cashier | /kæʃˈɪə(r)/ | /kæʃˈɪr/ | thu ngân |
receipt | /rɪˈsiːt/ | /rɪˈsiːt/ | biên lai |
open (v) | /ˈəʊ.pən/ | /ˈoʊ.pən/ | mở |
close (v) | /kləʊz/ | /kloʊz/ | đóng |
send money | /send ˈmʌni/ | /send ˈmʌni/ | gửi tiền |
receive money | /rɪˈsiːv ˈmʌni/ | /rɪˈsiːv ˈmʌni/ | nhận tiền |
wait | /weɪt/ | /weɪt/ | chờ |
fill out | /fɪl aʊt/ | /fɪl aʊt/ | điền vào |
help | /help/ | /help/ | giúp đỡ |
ask | /ɑːsk/ | /æsk/ | hỏi |
time | /taɪm/ | /taɪm/ | thời gian |
open time | /ˈəʊ.pən taɪm/ | /ˈoʊ.pən taɪm/ | giờ mở cửa |
close time | /kləʊz taɪm/ | /kloʊz taɪm/ | giờ đóng cửa |
send abroad | /send əˈbrɔːd/ | /send əˈbrɑːd/ | gửi ra nước ngoài |
lost card | /lɒst kɑːd/ | /lɑːst kɑːrd/ | mất thẻ |
block card | /blɒk kɑːd/ | /blɑːk kɑːrd/ | khóa thẻ |
online banking | /ˈɒn.laɪn ˈbæŋ.kɪŋ/ | /ˈɑːn.laɪn ˈbæŋ.kɪŋ/ | ngân hàng trực tuyến |
mobile banking | /ˈməʊ.baɪl ˈbæŋ.kɪŋ/ | /ˈmoʊ.bəl ˈbæŋ.kɪŋ/ | ngân hàng trên điện thoại |
cash machine | /kæʃ məˈʃiːn/ | /kæʃ məˈʃiːn/ | máy rút tiền |
currency | /ˈkʌr.ən.si/ | /ˈkɝː.ən.si/ | tiền tệ |
exchange | /ɪksˈtʃeɪndʒ/ | /ɪksˈtʃeɪndʒ/ | đổi tiền |
account balance | /əˈkaʊnt ˈbæl.əns/ | /əˈkaʊnt ˈbæl.əns/ | số dư tài khoản |
customer service | /ˈkʌs.tə.mə ˈsɜː.vɪs/ | /ˈkʌs.tə.mɚ ˈsɝː.vɪs/ | dịch vụ khách hàng |
Từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho bé: Chủ đề At the Bank
II. MẪU CÂU GIAO TIẾP TIẾNG ANH CHO BÉ VỀ CHỦ ĐỀ "AT THE BANK"
Dưới đây là 30 mẫu câu đơn giản, dễ sử dụng với từ ngữ quen thuộc để giúp bé luyện giao tiếp tiếng Anh cho trẻ em hàng ngày tại ngân hàng.
Mẫu câu tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
I want to open a bank account. | Con muốn mở tài khoản ngân hàng. |
I want to withdraw money. | Con muốn rút tiền. |
I want to deposit money. | Con muốn gửi tiền. |
I lost my bank card. | Con làm mất thẻ ngân hàng. |
I need to block my card. | Con cần khóa thẻ. |
Where is the ATM? | Máy rút tiền ở đâu ạ? |
How much money do I have? | Con có bao nhiêu tiền? |
What is my account balance? | Số dư tài khoản của con là bao nhiêu? |
I want to send money to my friend. | Con muốn gửi tiền cho bạn. |
I need help, please. | Làm ơn giúp con với. |
I forgot my PIN. | Con quên mã PIN rồi. |
Can I have a receipt? | Con xin biên lai được không ạ? |
What is the fee? | Phí là bao nhiêu vậy ạ? |
I want to change money. | Con muốn đổi tiền. |
This is my ID card. | Đây là thẻ căn cước của con. |
Please sign here. | Con ký vào đây nhé. |
Can I open a savings account? | Con có thể mở tài khoản tiết kiệm không? |
Do I need to fill out a form? | Con có cần điền đơn không ạ? |
What time does the bank open? | Ngân hàng mở cửa lúc mấy giờ? |
What time does the bank close? | Ngân hàng đóng cửa lúc mấy giờ? |
Is there a cash machine nearby? | Có máy rút tiền gần đây không ạ? |
I want to transfer money. | Con muốn chuyển tiền. |
Can I use online banking? | Con có thể dùng ngân hàng online không? |
I want to talk to customer service. | Con muốn nói chuyện với bộ phận chăm sóc khách hàng. |
Please wait in line. | Làm ơn xếp hàng chờ nhé. |
Here's my account number. | Đây là số tài khoản của con. |
Can I pay with a card? | Con có thể trả bằng thẻ không? |
How do I use the ATM? | Con dùng máy ATM thế nào? |
Can I get some coins? | Con có thể đổi lấy tiền xu không? |
Thank you very much! | Con cảm ơn rất nhiều! |
Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cho bé: Chủ đề At the Bank
Khám phá thêm Từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho trẻ em: Chủ đề Describing Clothes tại đây.
III. HỘI THOẠI GIAO TIẾP TIẾNG ANH CHO BÉ CHỦ ĐỀ NGÂN HÀNG
Dưới đây là các hội thoại thực tế, mô phỏng tình huống sử dụng từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho bé tại ngân hàng:
1. Rút tiền
Clerk: How can I help you today?
Child: I want to withdraw some money.
Clerk: Please enter your PIN on the machine.
→ Nhân viên: Hôm nay con cần gì nào? / Con: Con muốn rút tiền ạ. / Nhân viên: Con nhập mã PIN vào máy nhé.
2. Gửi tiền tiết kiệm
Clerk: Do you want to open a savings account?
Child: Yes, I want to save my pocket money.
Clerk: That’s a great idea!
→ Nhân viên: Con có muốn mở tài khoản tiết kiệm không? / Con: Dạ có, con muốn tiết kiệm tiền tiêu vặt. / Nhân viên: Ý tưởng tuyệt vời đấy!
Mẫu hội thoại tiếng Anh giao tiếp cho bé: Chủ đề At the Bank
Khám phá ngay khóa học Giao tiếp tiếng Anh cho bé tại đây.
3. Làm mất thẻ
Child: I lost my bank card.
Clerk: Oh no! Let me block it for you.
Child: Thank you!
→ Con: Con làm mất thẻ rồi. / Nhân viên: Ôi không! Để cô/chú khoá thẻ giúp con nhé. / Con: Dạ cảm ơn!
4. Mở tài khoản
Clerk: Do you have an ID card?
Child: Yes, here it is.
Clerk: Great, now fill out this form.
→ Nhân viên: Con có thẻ căn cước không? / Con: Dạ có, đây ạ. / Nhân viên: Tốt lắm, con điền vào mẫu này nhé.
5. Đổi tiền
Child: I want to change this money.
Clerk: Which currency do you need?
Child: I need US dollars.
→ Con: Con muốn đổi tiền này. / Nhân viên: Con muốn đổi sang loại tiền nào? / Con: Con muốn đổi sang đô la Mỹ.
6. Sử dụng máy ATM
Child: How do I use the ATM?
Clerk: Insert your card, enter your PIN, then choose withdraw.
Child: Got it! Thank you.
→ Con: Con dùng máy ATM thế nào ạ? / Nhân viên: Con cho thẻ vào, nhập mã PIN rồi chọn rút tiền nhé. / Con: Con hiểu rồi, cảm ơn cô/chú.
Thông qua chủ đề At the Bank, trẻ không chỉ được làm quen với môi trường ngân hàng mà còn có cơ hội thực hành sử dụng từ vựng trong các tình huống giao tiếp thực tế. Cha mẹ có thể cùng bé luyện tập qua trò chơi nhập vai hoặc thẻ học để tăng hiệu quả ghi nhớ.
Mong muốn con bạn giao tiếp tiếng Anh tự tin như chuyên gia? Khám phá ngay những bí quyết hiệu quả tại đây: https://stvenglish.edu.vn/blog/
Xem thêm kiến thức qua các video độc quyền trên YouTube: Xem ngay tại đây: https://www.youtube.com/watch?v=2B5WDTAM8yA
From: Ms. Flora Thu.
Xem thêm